4105649
|
Nguyễn Hoài
|
Long
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông
|
Phân tích thực trạng và hiệu quả của việc cung cấp nước sạch và những giải pháp giúp nâng cao hiệu quả của việc cung cấp nước sạch ở huyện Gò Công Đông tỉnh Tiền Giang.
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
| -
|
4105650
|
Đoàn Văn
|
Luận
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
Nghiên cứu mức độ sẵn lòng chi trả cho việc sử dụng dịch vụ thu gom – vận chuyển – xử lý rác thải sinh hoạt của hộ gia đình sống ven sông ở Quận Thốt Nốt,Thành phố Cần Thơ.
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
|
-
|
4105651
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Mai
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường Thành phố Cần Thơ
|
Định giá đất và quản lý giá đất trên địa bàn Thành phố Cần Thơ
|
Nguyễn Ngọc
|
Lam
|
|
-
|
4105652
|
Võ Thị Phượng
|
Minh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105654
|
Trương Hoài
|
Nam
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng Tài nguyên – Môi trường huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
|
Đánh giá sự sẵn lòng chi trả tiền của các nông hộ để bảo vệ đai rừng phòng hộ ven biển ở Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105656
|
Dương Mỹ
|
Ngân
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
Xác định mức sẵn lòng chi trả của khách hàng đối với sản phẩm túi thân thiện với môi trường tại siêu thị BigC quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105657
|
Nguyễn Kim
|
Ngân
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Trung tâm kỹ thuật Tài nguyên môi trường tỉnh Vĩnh Long
|
Đánh giá tác động môi trường dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu hành chánh tỉnh Vĩnh Long
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4105659
|
Phạm Thanh
|
Ngoan
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng tài nguyên và môi trường huyện Tam Bình - tỉnh Vĩnh Long
|
Đánh giá tác động môi trường và mức độ hài lòng của người dân ở huyện Tam Bình về dự án hố rác tự hủy
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105661
|
Huỳnh Thị Diễm
|
Nguyên
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105662
|
Lại Thanh
|
Nguyên
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Chi cục bảo vệ môi trường Thành phố Cần Thơ
|
Đánh giá hiệu quả xử lý nước thải ở khu công nghiệp Trà Nóc, Cần Thơ
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105664
|
Lê Thị
|
Nhàn
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105668
|
Trần Thị Yến
|
Nhi
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Ban quản lý vườn chim Bạc Liêu-Sở Nông nghiệp và phát triển Nông Thôn Bạc Liêu
|
Sử dụng phương pháp đánh giá ngẫu nhiên để đánh giá giá trị bảo tồn của khu bảo tồn thiên nhiên vườn chim Bạc Liêu
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105669
|
Trương Nguyễn Yến
|
Nhi
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng tài nguyên- môi trường huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
|
Nhận thức và mức sẵn lòng trả cho việc sử dung nước sạch của người dân thị trấn Cai Lậy
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105670
|
Đặng Thị Cẩm
|
Nhung
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105671
|
Lâm Kim
|
Nhung
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Võ Thị
|
Lang
|
|
-
|
4105672
|
Lê Hạnh
|
Nhung
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
Đánh giá sự sẵn lòng trả tiền cho việc di dời bãi rác tân Long
|
Tạ Hồng
|
Ngọc
|
|
-
|
4105673
|
Mai Tuyết
|
Nhung
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Trung tâm quy hoạch đô thị và nông thôn đồng tháp
|
Đánh giá tác động môi trường dự án quy hoạch chung trung tâm xã bình thành thành đô thị loại V
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
|
-
|
4105675
|
Trần Thị
|
Oanh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105677
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Phụng
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài Nguyên và Môi Trường tỉnh Hậu Giang
|
Thực trạng ô nhiễm môi trường và thu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp trên địa bàn tỉnh Hậu Giang.
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4105678
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Phương
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Võ Thị
|
Lang
|
|
-
|
4105679
|
Lê Thị Xuân
|
Quỳnh
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105680
|
Nguyễn Thị
|
Sa
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Công ty thủy sản 404
|
Đánh giá hiệu quả chi phí của hệ thống xử lí nước thải tại Cty Thủy Sản 404
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105681
|
Cô Thành
|
Tài
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
Đánh giá sự sẳn lòng chi trả tiền của các hộ gia đình để bảo tồn rừng ngập mặn ven biển ở huyện Cù Lao Dung- Sóc Trăng
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105683
|
Mai Thanh
|
Tâm
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105685
|
Nguyễn Hứa Phương
|
Thảo
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Trung tâm quan trắc tài nguyên và môi trường Cần Thơ
|
Đánh giá chất lượng nước sinh hoạt do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và nhu cầu được cung cấp nước sinh hoạt cho hộ gia đình của một số quận, huyện địa bàn thành phố Cần Thơ
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105686
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở tài nguyên và môi trường Cần Thơ
|
Đánh giá tác động môi trường Dự án Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống ở Thị Trấn Cờ Đỏ
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105687
|
Trầm Phương
|
Thão
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng tài nguyên môi trường huyện Trà Cú
|
Đánh giá thực trạng và giải pháp xử lí rác thải sinh hoạt tại dịa bàn huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh.
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
|
-
|
4105689
|
Trần Thanh
|
Thế
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng Tài Nguyên Và Môi trường Tỉnh Bạc Liêu
|
Nghiên cứu giá sẵn lòng trả cho dịch vụ thu gom - xử lí rác thải của các hộ gia đình ven sông huyện Giá Rai , tỉnh Bạc Liêu
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|
4105691
|
Đỗ Thị Anh
|
Thư
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng tài nguyên môi trường quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả xử lý chất thải rắn ở quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105694
|
Võ Ngọc Anh
|
Thư
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Ngô Thị Thanh
|
Trúc
|
|
-
|
4105695
|
Dương Ngọc
|
Tiến
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường TP. Cần Thơ
|
Đánh giá hiện trạng khai thác cát và biện pháp quản lý khai thác cát trên sông Hậu, TP. Cần Thơ
|
Trần Thuỵ Ái
|
Đông
|
|
-
|
4105696
|
Nguyễn Văn
|
Tình
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường An Giang
|
Đánh giá hiện trạng khai thác cát và đề xuất giải pháp quản lý khai thác cát trên tuyến sông hậu An Giang
|
Vũ Thuỳ
|
Dương
|
|
-
|
4105697
|
Đặng Thị Vân
|
Trang
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105698
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Phòng tài nguyên và môi trường ở Lý Tự Trọng-TPCT
|
Đánh giá hệ thống xử lý chất thải ở Trường ĐHCT
|
Nguyễn Thuý
|
Hằng
|
|
-
|
4105700
|
Đỗ Văn
|
Trắng
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở Tài nguyên và Môi trường Cần Thơ
|
Phân tích sự ô nhiễm mặt nước sông thành phố Cần Thơ. Cơ quan thực tập Sở Tài Nguyên Môi Trường Cần Thơ
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giang
|
|
-
|
4105701
|
Đoàn Phạm Bích
|
Trâm
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
Đề tài
|
Võ Thành
|
Danh
|
|
-
|
4105702
|
Nguyễn Trần Huyền
|
Trâm
|
KT1024A9
|
KT367
|
Ngoại thương
|
|
"ĐÁNH GIÁ SỰ HÀI LÒNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP Ở ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG KHI SỬ DỤNG DỊCH VỤ QUẢNG CÁO ĐÀI TRUYỀN HÌNH VĨNH LONG"
|
Phạm Lê Hồng
|
Nhung
|
|
-
|
4105703
|
Nguyễn Huyền
|
Trân
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
|
|
Võ Thị
|
lang
|
|
-
|
4105706
|
Nguyễn Trương Bảo
|
Trân
|
KT1090A1
|
KT421
|
TNMT
|
Sở tài nguyên môi trường tỉnh Vĩnh Long
|
Phân tích tình hình thu phí xử lý nước thải của sở tài nguyên môi trường tỉnh Vĩnh Long
|
Huỳnh Thị Đan
|
Xuân
|
|
-
|