VI
PEUGEOT (TRƯỜNG HẢI)
|
|
289
|
Peugeot 3008 GAT, số loại 3008 16 G AT, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cc, số tự động 6 cấp (CKD)
|
1,090
|
290
|
Ôtô du lịch Peugeot 208, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cm3, số tự động 4 cấp (CBU) Pháp
|
835
|
291
|
Ôtô du lịch Peugeot 208/CC5SF9, 5 chỗ, máy xăng 1.598 cm3, số tự động 4 cấp (CBU) Pháp
|
835
|
292
|
Peugeot 408, 20G AT, 5 chỗ, máy xăng, 1997 cm3, số tự động 6 cấp (CKD)
|
700
|
293
|
Ôtô du lịch Peugeot 508, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1.598 cm3, số tự động 6 cấp (CBU Pháp)
|
1,320
|
|
J. CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH
|
|
294
|
Ô tô tải, có mui, DOTHANH MIGHTY HD88-TMB
|
540
|
295
|
Ô tô tải, thùng kín, DOTHANH MIGHTY HD88-TK
|
543
|
296
|
Ô tô tải, có mui, DOTHANH MIGHTY HD99S-TMB
|
600
|
297
|
Ô tô tải, thùng kín, DOTHANH MIGHTY HD99S-TK
|
603
|
298
|
Ô tô tải, DOTHANH MIGHTY HD88-TL
|
520
|
299
|
Ô tô tải, có mui, DOTHANH HD98S-TMB1
|
610
|
300
|
Ô tô sát xi tải, DOTHANH MIGHTY HD99
|
575
|
301
|
Ô tô khách, Hyundai e-COUNTY XL 2-2A
|
950
|
302
|
Ô tô khách, Hyundai e-COUNTY XL 2-2B
|
950
|
303
|
Ô tô tải đông lạnh, Hyundai HD72
|
700
|
|
|
|
|
K. XE DO NHÀ MÁY VEAM MOTOR
|
|
|
Ô TÔ TẢI
|
|
304
|
VB 100, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AB10X11414
|
296
|
305
|
VB 125 (tự đổ), tải trọng 1.250 kg, mã sản phẩm BB10X11414
|
311
|
306
|
VB 150 (tự đổ), tải trọng 1.490 kg, mã sản phẩm CB10X11414
|
324
|
307
|
VB 350 (tự đổ), tải trọng 3.490 kg, mã sản phẩm GB01X11414
|
413
|
308
|
VB 650 (tự đổ), tải trọng 6.315 kg, mã sản phẩm LB00X11414
|
591
|
309
|
VB 980 (tự đổ), tải trọng 7.700 kg, mã sản phẩm Z202X11414
|
816
|
310
|
VB 1110 (tự đổ), tải trọng 11100 kg, mã sản phẩm Z501X11414
|
1,039
|
311
|
VT 158 TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT23X11313 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
418
|
312
|
VT 300 CH, tải trọng 3890 kg, mã sản phẩm FT01X11515 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
734
|
313
|
VT 500 CTH, 533603-225/CTH, tải trọng 5850 kg, mã sản phẩm KI20X11117
(x = 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
1,226
|
314
|
VT 652 ER01, tải trọng 3530 kg, mã sản phẩm GT34X11818 (x = 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
857
|
315
|
NEW MIGHTY, tải trọng 7160 kg, mã sản phầm MT20X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
622
|
316
|
NEW MIGHTY, tải trọng 7160 kg, mã sản phầm MT20X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
647
|
317
|
NEW MIGHTY MB, tải trọng 7070 kg, mã sản phầm MT20X11002
(X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
622
|
318
|
NEW MIGHTY MB, tải trọng 7070 kg, mã sản phầm MT20X11212
(X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
657
|
319
|
NEW MIGHTY TK, tải trọng 7060 kg, mã sản phầm MT20X11003
(X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
622
|
320
|
NEW MIGHTY TK, tải trọng 7060 kg, mã sản phầm MT20X11313(X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
668
|
321
|
VT100MB, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
296
|
322
|
VT100MB, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
318
|
323
|
VT100TK, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
296
|
324
|
VT100TK, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AT01X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
323
|
325
|
VT125MB, tải trọng 1250 kg, mã sản phẩm BT01X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
306
|
326
|
VT125MB, tải trọng 1250 kg, mã sản phẩm BT01X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
330
|
327
|
VT125TK, tải trọng 1250 kg, mã sản phẩm BT01X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
306
|
328
|
VT125TK, tải trọng 1250 kg, mã sản phẩm BT01X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
334
|
329
|
VT150MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
331
|
330
|
VT150MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
356
|
331
|
VT150TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
331
|
332
|
VT150TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT20X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
361
|
333
|
VT150MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT21X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
334
|
334
|
VT150MB, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT21X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
359
|
335
|
VT150TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT21X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
334
|
336
|
VT150TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT21X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
346
|
337
|
VT158TK, tải trọng 1490 kg, mã sản phẩm CT23X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
428
|
338
|
VT201MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT25X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
338
|
339
|
VT201MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT25X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
363
|
340
|
VT201TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT25X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
338
|
341
|
VT201TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT25X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
368
|
342
|
VT201MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT22X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
341
|
343
|
VT201MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT22X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
366
|
344
|
VT201TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT22X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
341
|
345
|
VT201TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT22X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
371
|
346
|
VT201, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT22X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
341
|
347
|
VT201, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT22X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
356
|
348
|
VT200-1 MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT21X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
375
|
349
|
VT200-1 MB, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT21X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
398
|
350
|
VT200-2 MB, tải trọng 2050 kg, mã sản phẩm DT26X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
375
|
351
|
VT200-2 MB, tải trọng 2050 kg, mã sản phẩm DT26X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
397
|
352
|
VT200-1 TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT21X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
375
|
353
|
VT200-1 TK, tải trọng 1990 kg, mã sản phẩm DT21X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
403
|
354
|
VT250-1 MB, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET31X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
417
|
355
|
VT250-1 MB, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET31X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
377
|
356
|
VT250-1 TK, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET31X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
377
|
357
|
VT250-1 TK, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET31X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
426
|
358
|
VT255 MB, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET34X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
390
|
359
|
VT255 MB, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET34X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
367
|
360
|
VT255, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET36X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
364
|
361
|
VT255, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET36X11111 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
387
|
362
|
VT255 TK, tải trọng 2490 kg, mã sản phẩm ET36X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
410
|
363
|
VT340S MB, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT33X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
416
|
364
|
VT340S MB, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT33X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
465
|
365
|
VT340S TK, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT33X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
416
|
366
|
VT340S TK, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT33X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
482
|
367
|
VT350, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT31X11001 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
385
|
368
|
VT350 CS, tải trọng 3490 kg, mã sản phẩm GT31X11006 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7, 8)
|
385
|
369
|
VT750 CS, tải trọng 7300 kg, mã sản phẩm MT00X11006 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
571
|
370
|
VT751 MB, tải trọng 7160 kg, mã sản phẩm GT30X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7, 8)
|
576
|
371
|
VT751 MB, tải trọng 7160 kg, mã sản phẩm GT30X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7, 8)
|
625
|
372
|
VT751 TK, tải trọng 7070 kg, mã sản phẩm GT30X11003 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7, 8)
|
576
|
373
|
VT751 TK, tải trọng 7070 kg, mã sản phẩm GT30X11313 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7, 8)
|
642
|
374
|
VT1100 MB/HUH-CC, tải trọng 7.500, mã sản phầm MI140X11117
(X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
1,713
|
375
|
VT1100 MB/CTH1, tải trọng 8.150, mã sản phầm MI141X11117
(X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
1,735
|
376
|
VB100, tải trọng 990 kg, mã sản phẩm AB10X01414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
296
|
377
|
VB125, tải trọng 1250 kg, mã sản phẩm BB10X01414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
311
|
378
|
VB150, tải trọng 1490kg, mã sản phẩm CB10X01414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
324
|
379
|
VB200, tải trọng 1850kg, mã sản phẩm DB10X11414 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
387
|
380
|
VT1100 MB, tải trọng 11000 kg, mã sản phẩm Z401X11002 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
989
|
381
|
VT1100 MB, tải trọng 11000 kg, mã sản phẩm Z401X11212 (X= 1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
1,085
|
382
|
VM437041-268, tải trọng 5050 kg, mã sản phẩm Z003X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7, 8)
|
543
|
383
|
VM437041-268, tải trọng 5050 kg, mã sản phẩm Z003X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7, 8)
|
565
|
384
|
VM533603-220, tải trọng 8300 kg, mã sản phẩm Z100X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
758
|
385
|
VM533603-220, tải trọng 8300 kg, mã sản phẩm Z100X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8)
|
784
|
386
|
VM630305-220, tải trọng 13170 kg, mã sản phẩm Z400X11001 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7 ,8)
|
973
|
387
|
VM630305-220, tải trọng 13170 kg, mã sản phẩm Z400X11111 (X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7 ,8)
|
1,006
|
388
|
DK36T 543203-220-750, Tải trọng 36000/32570, mã sản phẩm Z610X11000
(X=1, 2, 3, 4, 5, 6,7 ,8)
|
887
|
389
|
Tải tự đổ VB1110, tải trọng 11.100 kg, mã sản phẩm Z501X11414
(X =1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
1,039
|
390
|
HD800, tải trọng 8.150 kg, mã sản phẩm MT21X11001 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
632
|
391
|
HD800, tải trọng 8.150 kg, mã sản phẩm MT21X11111 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
657
|
392
|
HD800 MB, tải trọng 7.940 kg, mã sản phẩm MT21X11002 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
632
|
393
|
HD800 MB, tải trọng 7.940 kg, mã sản phẩm MT21X11212 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
667
|
394
|
HD800 TK, tải trọng 7.755 kg, mã sản phẩm MT21X11003 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
632
|
395
|
HD800 TK, tải trọng 7.755 kg, mã sản phẩm MT21X11313 (X =1, 2, 3, 4, 5, 6,7,8)
|
678
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |