15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 250EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cam
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%
|
TP - Pentin
15 EC
|
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Thành Phương
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %
|
Metox 809
8 EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %
|
Macyny
45 EC
|
sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l
|
Sherzol
205 EC
|
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l
|
Forwatrin C
44 WSC
|
bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Polytrin P 440 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg
|
Acotrin
440EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 %
|
Kinagold
23 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
| -
|
3808.10
|
Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 %
|
Tungrell
25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/ sầu riêng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Cyromazine
|
Ajuni
50WP
|
dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Chip
100 SL
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newsgard
75 WP
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Nôngiahưng
75WP
|
Sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Trigard 75 WP, 100 SL
|
75WP: dòi đục lá/ dưa chuột, cà chua 100SL: dòi đục lá/ dưa chuột
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Dầu botanic + muối kali
|
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông
1 DD
|
sâu tơ/ bắp cải, rau cải
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
| -
|
3808.10
|
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%
|
GC - Mite
70DD
|
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.10
|
Deltamethrin (min 98 %)
|
Appendelta 2.8 EC
|
sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Bitam
2.5 EC
|
bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
BM Delta
2.8 EC
|
rệp/ cam
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Daphacis
25 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Decis 2.5EC, 25 tab, 250WDG
|
2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam
25tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc 250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Dersi-s
2.5SC, 2.5EC
|
2.5SC: sâu đục quả/ xoài
2.5EC: bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Delta
2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Deltaguard
2.5 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ cà phê, xoài
|
Gharda Chemicals Ltd
|
|
|
|
Deltox
2.5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Discid
25EC
|
sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Meta
2.5 EC
|
sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Shieldmate 2.5EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Toxcis
2.5EC, 2.5SC
|
2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Videci
2.5 ND
|
sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Wofacis
25 EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.10
|
Deltamethrin 1.0% + Fipronil 2.5%
|
Samourai
35 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Deltamethrin 10% + Thiacloprid 14.7%
|
Fuze 24.7SC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Diafenthiuron (min 97 %)
|
Detect
50WP
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Pegasus
500 SC
(Polo 500 SC)
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Pesieu
500SC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Sun-fen
500SC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808.10
|
Diazinon (min 95 %)
|
Agrozinon
60 EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Azinon
50 EC
|
sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Basitox
40EC
|
bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Basutigi 10 H, 40ND, 50ND
|
10H, 50ND: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc 40ND: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Binhnon 40 EC
|
bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cazinon 10 H, 40ND, 50ND
|
10H: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa 50ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Danasu
10 G, 40EC, 50EC
|
10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu
40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa
50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Diaphos 10G, 50EC
|
10G: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa 50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Diazan 10H, 40EC, 50ND, 60 EC
|
10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều
50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều 60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Diazol 10G, 50EW, 60 EC
|
10G: sâu đục thân/ lúa, cà phê 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
|
Kayazinon 5G, 10G, 40 EC, 50EC, 60EC
|
5G: sâu đục thân/ lúa, mía 10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu cắn gié/ ngô; sâu đục thân/ mía 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía
50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Nippon Kayaku Co., Ltd
|
|
|
|
Phantom
60 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Subaru 10 H, 40 EC
|
10H: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 40EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Tizonon
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vibasu 5H, 10H, 10BR, 40ND, 50 ND
|
5H: sâu đục thân/ lúa 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu xám/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)
|
Vibaba
10H, 50ND
|
10H: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi 50ND: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Dimethoate (min 95 %)
|
Arriphos
40 EC
|
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Bai 58
40 EC
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Bi - 58 40 EC
|
rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Bian
40EC, 50EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |