3808.20 Trichoderma spp |
Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g)
|
WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g
|
vàng lá thối rễ do Fusarium solani/ cây có múi; chết cây con/ dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Vi - ĐK
109 bào tử/g
|
thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%
|
Tiên tiến 5 WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN
Sinh Thành
| -
|
3808.20
|
Trichoderma harzianum
|
Zianum 1.00WP
|
Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long
|
Công ty CP Hóc Môn
| -
|
3808.20
|
Trichoderma asperellum 80% + Trichoderma atroviride Karsten 20%
|
TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
| -
|
3808.20
|
Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20%
|
TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP
|
Loét sọc miệng cạo/ cao su
|
Công ty CP BVTV An Giang
| -
|
3808.20
|
Trichoderma virens Pers. 75% + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25%
|
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP
|
Nấm hồng/ cao su
|
Công ty CP BVTV An Giang
| -
|
3808.20
|
Trichoderma sperellum 80% + Trichoderma harzianum Rifai 20%
|
Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP
|
Thối nõn/ dứa
|
Công ty CP BVTV An Giang
| -
|
3808.20
|
Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g
|
NLU-Tri
|
chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua
|
Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh
| -
|
3808.20
|
Trichoderma viride
|
Biobus
1.00 WP
|
thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Nam Bắc
| -
|
3808.20
|
Tridemorph
(min 86 %)
|
Calixin
75 EC
|
phấn trắng/ chôm chôm, phấn hồng/ cao su
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Tricyclazole
(min 95 %)
|
Acdowbimusa
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Andozol 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Angate
75WP, 350SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nongfeng Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Avako 800WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM Thái Nông
|
|
|
|
Bamy 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Beam 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Belazole
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Bemgreen
750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Bemsuper 200WP, 500SC, 750WG, 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Bidizole 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP SAM
|
|
|
|
Bim – annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WG, 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Binlazonethai 75WP, 75WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Binhtin 75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Blastogan 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Bn-salatop 80WP, 80WG
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
|
|
|
Bpbyms
200WP, 750WP, 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Bsimsu
75 WG
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
|
|
|
|
Cittizen
75WP, 333SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Colraf
20WP, 75 WP, 75WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Danabin
75WP, 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê
|
|
|
|
Dicstargold 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN
|
|
|
|
Dolazole
75 WP, 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Forbine
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Flash
75 WP, 800WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Frog 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WG, 800WP, 820WP, 860WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Goldone
75WP, 420SC, 760WG, 810WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Gremusamy
80WP, 80WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Hagro.Blast
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Hobine 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Jiabean
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Kennedy 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
|
|
|
|
Koszon-New
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
OCI Việt Nam
|
|
|
|
Lany
75 WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Lazole TSC 750WP
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư KT NN
Cần Thơ
|
|
|
|
Lim
20 WP, 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Newbem 750WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến
|
|
|
|
Newzobim 45SC, 75WG, 75WP, 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Pim.pim 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
|
|
|
Pin ấn độ 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú
|
|
|
|
Sieubymsa
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Superzole 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Tanbim 800WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Tri 75WG
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tricom 75WG, 75WP
|
75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Trione
750WG
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
|
|
|
Trizole 20 WP, 75WP, 75WG
|
đạo ôn lá, cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Uni-trico 75WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Vace 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Vdbimduc 800WG, 820WG
|
800WG: đạo ôn/ lúa
820WG: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Đức
|
|
|
|
Vibimzol 75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Window
75WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Zoletigi 80WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808.20
|
Tricyclazole 700 g/kg + Paclobutrazol 150g/kg
|
Bullusa 850WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Tricyclazole 720g/kg + Paclobutrazol 160g/kg
|
Input 880WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH-TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg
|
Centerdorter 850WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Tricyclazole 720 g/kg + Sulfur 140g/kg
|
Grinusa 860WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.20
|
Triflumizole
(min 99.38%)
|
Trifmine 15EC
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Triforine
(min 97%)
|
Saprol
190DC
|
phấn trắng/ hoa hồng
|
Sumitomo Corporation
| -
|
3808.20
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)
|
TP - Zep 18EC
|
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn
|
Công ty TNHH
Thành Phương
| -
|
3808.20
|
Validamycin (Validamycin A)
|
Anlicin 3SL, 5WP, 5SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |