TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


SL: cỏ/ cây có múi, nhãn 15SL



tải về 8.94 Mb.
trang54/63
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích8.94 Mb.
#23065
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   ...   63

6SL: cỏ/ cây có múi, nhãn 15SL: cỏ/ dứa, cây có múi, chè, nho, bắp cải, xoài, ca cao

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Jiafosina 150SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Jianon Biotech (VN)










Fasfix 150SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Glu-elong 15SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH King Elong










Proof

15 SL


cỏ/ chuối

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)





3808.30

Glyphosate ammonium

Biogly

88.8 SP


cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH

Nông Sinh





3808.30

Glyphosate

(min 95%)



Acdinosat 480SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh

Á Châu











Agcare Biotech glyphosate 600 SL

cỏ/ cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd










Agfarme S

480 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Agri - Up

380SL, 480 SL



cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Thái Nông












Amiphosate

480SL


cỏ/ cao su

Bioworld Biosciences Manufacturing Industries










Anraidup

480SL


cỏ/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Aphosate 41 SL

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd










Approsat 480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK

A.M.C











Banzote

76 WG, 480SL



cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP










B - Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Bipiphosate 480SL

cỏ/ đất không trọng trọt

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan










BM - Glyphosate 41 SL

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agcare LLP










Bn-kocan

480SL


Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Bảo Nông Việt










Bravo

480 SL


cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Burndown

160 SL


cỏ/ cao su, cọ dầu

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia











Calione 482SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ










Conforn 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Cantosate 480SC

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Canup 480SL, 600SL

480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt

600SL: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương










Carphosate 16 SL, 41SL, 480SL

16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt 41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt

480SL: cỏ/ cao su, cà phê

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Clowdup 480 SC

cỏ/ cà phê

Cali - Parimex Inc










Clean - Up

480 SL


cỏ/ điều, cao su

Bhurnam Consult, Singapore










Clear Off

480 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Clymo-sate

410SL, 480SL



410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt

480SL: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Clyphosam 480SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Sam










Confore

480SL


cỏ/ cao su

Công ty TNHH

ADC











Cosmic

41SL


cỏ/ chè, cây có múi

Arysta LifeScience S.A.S










Daiwansa

480SL


cỏ / cà phê

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Dibphosate

480 SL


cỏ/ cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dophosate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV BVTV Long An










Dosate 75.7WG, 480SC

75.7WG: cỏ/ vải 480SC: cỏ/ cao su

Công ty CP

Đồng Xanh












Dream 360 SC, 480SC

360SC: cỏ/ cây có múi, cao su 480SC: cỏ/ cây có múi, cà phê

Công ty CP Nông dược

HAI











Ecomax 41 SL

cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop protection (M) Sdn Bhd










Encofosat

48 SL


cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Farm 480 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam










Galop 410SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Khử trùng

Việt Nam











Glisatigi 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Gly - Up

480 SL


cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing International Co., Ltd










Glycel 41SL

cỏ/ cao su, điều

Excel Crop Care Limited










Glyphadex 360 SL, 750SG

360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

750SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Baconco











Glyphosan 480 SL, 757SG

480SL: cỏ/ cây ăn quả, cà phê

757SG: Cỏ/cao su

Công ty CP BVTV

An Giang











Glyxim

41 SL


cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd










Gly-zet

480 SL


cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX - TM

Tô Ba











Go Up

480 SC


cỏ/ cao su, cây có múi

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Goodsat

480SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Grassad 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Bình Điền

MeKong











Grosate

480SC


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH VT NN

Tuấn Lâm











Haihadup 480SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH SX TM

Hải Hằng











Hdphosan 480SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH QT

Nông nghiệp vàng












Hillary 480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM-SX GNC










Hosate

480 SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP

Hốc Môn











Helosate 48 SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến












Higlyphosan

480SL


cỏ/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Huiup 48SL

Cỏ/cà phê

Huikwang Corporation










Iprodichco 41SL, 75.7WG

41SL: Cỏ/đất không trồng trọt

75.7WG: Cỏ/vải

Iprochem Co., Ltd










Jiaphosat

41SL


cỏ/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Kanup

480SL


cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH

Việt Thắng












Ken - Up 160 SC, 480SC

160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang 480SC: cỏ/ cây có múi, cao su

Kenso Corp., Sdn Bhd










Killer 490SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Kopski 480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Nông










Landup

360SL, 480SL



360SL : cỏ/ cà phê

480SL : Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược Đại Nông










Liptoxim 480SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ










Lyphoxim 16 SL, 41SL, 396 SL

Каталог: uploads -> laws
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜng
laws -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> QUỐc hội cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> 1. Mở rộng đối tượng bắt buộc tham gia bhtn
laws -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
laws -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạo cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
laws -> TỈnh lạng sơn số: 89 /QĐ-ubnd cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
laws -> THỦ TƯỚng chính phủ Số: 152/2008/QĐ-ttg CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 8.94 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   50   51   52   53   54   55   56   57   ...   63




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương