TT
|
MÃ HS
|
TÊN CHUNG (COMMON NAMES )
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES )
|
Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.
|
-
|
2903.82.00
|
Aldrin
|
3808.50.10
|
Aldrex, Aldrite…
|
-
|
2903.81.00
|
BHC, Lindane
|
3808.50.10
|
Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15 EC, 20 EC, Lindafor , Carbadan 4/4 G; Sevidol 4/4 G
|
-
|
2620.91.00
|
Cadmium compound (Cd)
|
3808.91.99
|
Cadmium compound (Cd)
|
-
|
2903.82.00
|
Chlordane
|
3808.50.10
|
Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...
|
-
|
2903.92.00
|
DDT
|
3808.50.10
|
Neocid, Pentachlorin , Chlorophenothane...
|
-
|
2910.40.00
|
Dieldrin
|
3808.50.10
|
Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...
|
-
|
2920.90
|
Endosulfan
|
3808.91.19
|
Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND
|
-
|
2910.90 00
|
Endrin
|
3808.91.19
|
Hexadrin...
|
-
|
2903.82.00
|
Heptachlor
|
3808.50.10
|
Drimex, Heptamul, Heptox…
|
-
|
2903.89.00
|
Isobenzen
|
3808.91.19
|
Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen
|
-
|
2903.89.00
|
Isodrin
|
3808.91.20
|
Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin
|
-
|
2620.29.00
|
Lead (Pb)
|
3808.91.19
|
Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)
|
-
|
2930.50.00
|
Methamidophos
|
3808.50.10
|
Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...
|
-
|
2920.11.00
|
Methyl Parathion
|
3808.50.10
|
Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...
|
-
|
2924.12.00
|
Monocrotophos
|
3808.50.10
|
Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...
|
-
|
2920.11.00
|
Parathion Ethyl
|
3808.91.19
|
Alkexon , Orthophos , Thiopphos ...
|
-
|
2908.19.00
|
Sodium Pentachlorophenate monohydrate
|
3808.91.19
|
Copas NAP 90 G, PMD 4 90 bột, PBB 100 bột
|
-
|
2908.11.00
|
Pentachlorophenol
|
3808.50.10
|
CMM 7 dầu lỏng
|
-
|
2924.12.00
|
Phosphamidon
|
3808.50.10
|
Dimecron 50 SCW/ DD...
|
-
|
2903.89.00
|
Polychlorocamphene
|
3808.50.10
|
Toxaphene, Camphechlor
|
3808.91.91
|
Strobane
|
-
|
2925.21.00
|
Chlordimeform
|
3808.50.10
|
Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform
|
Thuốc trừ bệnh.
|
-
|
2931.90.10
|
Arsenic (As)
|
2931.9041
|
Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)
|
2931.9049
|
Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)
|
-
|
2930.90.90
|
Captan
|
3808.50.29
|
Captane 75 WP, Merpan 75 WP...
|
-
|
2930.50.00
|
Captafol
|
3808.50.21
|
Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... (dạng bình xịt)
|
3808.50.29
|
Difolatal 80 WP, Folcid 80 WP... (dạng khác)
|
-
|
2903.92.00
|
Hexachlorobenzene
|
3808.50.21
|
Anticaric, HCB... (dạng bình xịt)
|
3808.50.29
|
Anticaric, HCB... (dạng khác)
|
-
|
2852.10
| Mercury (Hg) |
3808.50.21
|
Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)
|
3808.50.29
|
Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác)
|
-
|
2804.90.00
|
Selenium (Se)
|
3808.92.19
|
Các hợp chất của Selen
|
Thuốc trừ chuột.
|
-
|
|
|
3808.99.90
|
Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl))
|
Thuốc trừ cỏ.
|
-
|
2918.91.00
|
2.4.5 T
|
3808.50.31
|
Brochtox , Decamine , Veon …(dạng bình xịt)
|
3808.50.39
|
Brochtox , Decamine , Veon… (dạng khác)
|