2.1. Ký hiệu xếp giá (call number)
Tham chiếu được cung cấp để cho phép người quản lý kho xác định vị trí một nguồn tin trong một kho lưu trữ
2.2. Trích dẫn (citation)
Chỉ dẫn một tham chiếu liên quan trong văn bản hoặc hình thức nội dung khác
2.3. Chương trình máy tính (computer program)
Lịch trình hoặc kế hoạch xác định các hành động được thể hiện trong một hình thức thích hợp để máy tính thực hiện
[ISO/TR 9544:1988].
2.4. Bài đóng góp (contribution)
Tài liệu được cung cấp bởi một tác giả để tạo thành một phần của nguồn tin chủ từ nhiều tác giả
VÍ DỤ: Một bài báo trong xuất bản phẩm nhiều kỳ.
2.5. Người tái lập (creator)
Đối tượng chịu trách nhiệm chính cho việc tạo lập nguồn tin
[ISO 15836:2009]
2.6. Cơ sở dữ liệu (database)
Bộ sưu tập các đối tượng dữ liệu được lưu trữ chung dưới dạng điện tử, theo một lược đồ, và có thể truy cập bằng máy tính.
CHÚ THÍCH: Một số cơ sở dữ liệu, hoặc các tệp tin trong một cơ sở dữ liệu, cũng có thể tạo thành một chuyên khảo hoặc xuất bản phẩm nhiều kỳ. Trong trường hợp nơi có thể dễ dàng xác định rằng một nguồn tin điện tử cụ thể là chuyên khảo hoặc xuất bản phẩm nhiều kỳ, những thuật ngữ này được ưu tiên hơn thuật ngữ rộng hơn “cơ sở dữ liệu”.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |