[Bước 1] Chọn (click) vào “Tạo thư mục” trong tab “thư mục”
[Bước 2] Điền các thông tin của thư mục và chọn (click) “tạo thư mục”, cụ thể
● Tên thư mục
● Mô tả
● Ngày mở/đóng thư mục : Ngày bắt đầu và ngày kết thúc mà sinh viên có thể nộp tài liệu
● Quyền: Danh sách các quyền mà sinh viên sẽ chia sẻ cho giảng viên
o Đọc (mặc định): Giảng viên được xem các thông tin cơ bản của tài liệu (Metadata)
như: Tên tài liệu, điểm số, ngày tạo,…
o Xem: Giảng viên được xem chi tiết các câu/đoạn và tải báo cáo trùng lặp.
o Báo cáo: Giảng viên có quyền báo cáo các câu mà được cho rằng không phải trùng
lặp. (chức năng loại trừ câu trùng lặp)
o Chia sẻ: Giảng viên có quyền chia sẻ tài liệu này cho người khác
8
5.2. Kết quả
Khi có sinh viên nộp bài, bài sẽ hiển thị ở thư mục mà giảng viên đã chia sẻ với sinh viên, cụ
thể:
● Tài liệu hiện thị biểu tượng đã được chia sẻ
● Tài liệu có trong thư mục của giảng viên
9
6. Chức năng loại trừ kết quả
[Bước 1] Chọn (click) câu/đoạn muốn loại trừ ở màn hình xem kết quả
[Bước 2] Chọn (click) vào “Loại trừ kết quả” ở popup hiện ra
[Bước 3] Nhập các thông tin cơ bản như
● Loại lý do: Gồm có ba loại chính
o Hệ thống phát hiện sai: Loại trừ những câu/đoạn mà có thể hệ thống phát hiện sai
o Đã ghi nguồn trích dẫn: Loại trừ những câu/đoạn mà đã ghi nguồn trích dẫn tường
minh nhưng hệ thống vẫn đánh dấu trùng lặp.
o Khác: Các loại không thuộc hai phần trên.
● Mô tả lý do: Mô tả chi tiết về lý do tại sao loại trừ câu/đoạn đó.
Ví dụ: Đây là tên đơn vị, không đánh dấu trùng lặp
Chọn “Xác nhận” để đánh dấu câu/đoạn này.
10
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |