41
JRD
|
|
|
a
|
Daily
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại Pickup, một cầu, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2008.
- Máy dầu;
- Máy xăng.
|
|
284.400.000
266.400.000
|
|
Số loại Pickup, một cầu máy Dầu 4x2, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
351.000.000
|
|
Số loại Pickup, - I (4x2), dung tích 2.8L, máy Xăng – có Turbo, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.
|
|
232.000.000
|
b
|
Excel
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại D, tải trọng 2,2 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
194.700.000
|
|
Số loại D, tải trọng 2,2 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
|
199.000.000
|
|
Số loại D, tải trọng 2,2 tấn, dung tích 3.7L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010 – 2011.
|
|
236.000.000
|
|
Số loại D/TK, tải trọng 1,85 tấn, dung tích 3.7L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
236.000.000
|
|
Số loại D/TM, tải trọng 2,1 tấn, dung tích 3.7L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
236.000.000
|
|
Số loại I, tải trọng 1,45 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
165.000.000
|
|
Số loại I, tải trọng 1,45 tấn, dung tích 3.2L, máy Dầu – có máy lạnh, Direct Injection, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.
|
|
193.000.000
|
|
Số loại S, tải trọng 4 tấn, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
247.500.000
|
|
Số loại S, tải trọng 4 tấn, 03 chỗ, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
267.000.000
|
|
Số loại S, tải trọng 4 tấn, dung tích 3.9L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.
|
|
306.200.000
|
|
Số loại C, tải trọng 1,95 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
184.800.000
|
|
Số loại C, tải trọng 1,95 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2009.
|
|
199.000.000
|
|
Số loại C, tải trọng 1,95 tấn, dung tích 2.6L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.
|
|
222.300.000
|
|
Số loại C/TMB, tải trọng 17 tấn, dung tích 2.6L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
222.300.000
|
|
Số loại C/TK, tải trọng 1,65 tấn, dung tích 2.6L, máy Dầu – có Turbo, Intercooler, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
222.300.000
|
|
Số loại C.TM, tải trọng 1,7 tấn, dung tích xi lanh 2.540cm3, động cơ Diesel, ôtô tải có mui 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
220.000.000
|
|
Số loại I, tải trọng 1,45tấn, 02 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.
- Máy dầu - Có máy lạnh (New moder);
- Máy xăng – Có máy lạnh (Old moder).
|
|
183.600.000
178.200.000
|
|
Số loại I, tải trọng 1,45tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, ôtô tải sản xuất năm 2007.
|
|
156.000.000
|
|
Số loại I, tải trọng 1,45tấn, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
176.200.000
|
|
Số loại I/TMB, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2010.
|
|
166.000.000
|
|
Số loại I/TMB, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui phủ sản xuất năm 2011.
|
|
193.000.000
|
|
Số loại I/TM, tải trọng 1,25tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng có mui 03 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
172.500.000
|
|
Số loại I/TK, tải trọng 1,2tấn, dung tích xi lanh 3.168cm3, động cơ Diesel, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
193.000.000
|
|
Số loại II, tải trọng 2,5 tấn, 03 chỗ, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
190.000.000
|
|
Số loại II, tải trọng 2,5tấn, ôtô tải 03 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
185.000.000
|
|
Số loại II, tải trọng 2,5tấn, dung tích 3.3L, máy Dầu, Direct Injection, ôtô tải tự đổ 03 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.
|
|
185.300.000
|
|
Số loại II, 3 chỗ, tải có Ben sản xuất 2008:
- 3 tấn;
- 5 tấn.
|
|
232.200.000
243.000.000
|
c
|
Manjia
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại I, tải trọng 600kg, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
95.000.000
|
|
Số loại I, tải trọng 600kg, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
99.700.000
|
|
Số loại I, tải trọng 600kg, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
115.000.000
|
|
Số loại I, tải trọng 600kg, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
123.300.000
|
|
Số loại I/TK, tải trọng 440kg, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
123.300.000
|
|
Số loại I/TM, tải trọng 500kg, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
123.300.000
|
|
Số loại I, tải trọng 700kg, 02 chỗ máy Xăng, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
125.000.000
|
|
Số loại II, dung tích 1.1L, máy Xăng, Fuel Injection, ôtô tải (cabin kép) 04 chỗ - 420kg sản xuất năm 2010 – 2011.
|
|
144.300.000
|
d
|
Mega
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại I, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
131.000.000
|
|
Số loại I, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
172.800.000
|
|
Số loại I, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
145.300.000
|
|
Số loại I, máy Xăng, dung tích 1.1L, Fuel Injection, ôtô du lịch 07 chỗ - Sport MPV sản xuất năm 2010 - 2011.
|
|
146.900.000
|
|
Số loại II, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
146.200.000
|
|
Số loại II.D, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
154.800.000
|
e
|
Storm
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại I, tải trọng 980kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
136.000.000
|
|
Số loại I, tải trọng 980kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
147.700.000
|
|
Số loại I, tải trọng 980kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2010 - 2011.
|
|
161.900.000
|
|
Số loại I/TK, tải trọng 770kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
161.900.000
|
|
Số loại I/TM, tải trọng 800kg, dung tích xi lanh 1.809cm3 máy Dầu, ôtô tải 02 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
161.850.000
|
|
Số loại I/TK, tải trọng 770kg, dung tích xi lanh 1.809cm3, động cơ Diesel, ôtô tải thùng kín sản xuất năm 2008.
|
|
140.000.000
|
|
Loại tải trọng 980kg 02 chỗ, máy Dầu, ôtô tải sản xuất năm 2008.
|
|
156.600.000
|
f
|
Suv Daily
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại I, 1 cầu, máy Dầu 2.8l, Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
244.200.000
|
|
Số loại I (4x2), dung tích 2.8L, máy Xăng –có Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
240.800.000
|
|
Số loại I (4x2), dung tích 2.8L, máy Dầu –có Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
247.000.000
|
|
Số loại II, 1 cầu, máy Dầu 2.8l, Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
230.000.000
|
|
Số loại II, 1 cầu, máy Dầu 2.8L, Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
244.000.000
|
|
Số loại II (4x2), dung tích 2.8L, máy Xăng – có Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
250.600.000
|
|
Số loại II (4x2), dung tích 2.8L, máy Dầu – có Turbo, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
244.300.000
|
|
Số loại II.A, dung tích xi lanh 2.771cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
321.300.000
|
|
Số loại II, máy Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
304.300.000
|
|
Số loại II, ôtô tải sản xuất năm 2008:
- Máy Dầu 4 x 2;
- Máy Xăng 4 x 2.
|
|
358.200.000
340.200.000
|
g
|
Travel
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Loại máy Dầu, ôtô 05 chỗ sản xuất 2007.
|
|
185.300.000
|
|
Loại máy Xăng 1.1L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
174.000.000
|
|
Loại máy Xăng 1.1L, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
165.000.000
|
|
Loại máy Xăng, dung tích 1.1L, Fuel Injection, ôtô du lịch 05 chỗ - MPV sản xuất năm 2010 - 2011.
|
|
162.800.000
|
h
|
Một số loại khác
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại Pickup, một cầu, máy Dầu 2.8L, Turbo, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
234.960.000
|
|
Loại Pickup, một cầu máy Dầu 2.8L, Turbo, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
218.000.000
|
42
|
JUEJIN
|
Trung Quốc
|
|
|
Loại 1,2tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.
|
|
140.000.000
|
|
Loại 1,24tấn, ôtô tải Ben sản xuất năm 2005.
|
|
150.000.000
|
43
|
JUPITER
|
Trung Quốc
|
|
|
Số loại SGJ9353TJZGW, tải trọng 30,5tấn, Sơmi rơmoóc tải chuyên dùng chở container sản xuất năm 2008..
|
|
75.000.000
|
|
Số loại SGJH 9351, trọng lượng kéo theo 28,46tấn, Sơmi Rơmoóc tải chở container sản xuất năm 2007.
|
|
70.000.000
|
|
Số loại SGJH9450, tải trọng 40tấn, Sơmi rơmoóc tải chở container 40feet sản xuất năm 2008.
|
|
80.000.000
|
44
|
KAMAZ
|
|
|
a
|
Loại có thùng chở hàng thông dụng
|
SNG
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
96.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
179.200.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
204.800.000
|
b
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |