22
FORD
|
|
|
a
|
Aspire
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
115.200.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
140.800.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
204.800.000
|
b
|
Crown Victoria (4.6)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
192.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
256.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
448.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
480.000.000
|
c
|
Countour (2.5)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
160.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
224.000.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
288.000.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
320.000.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
352.000.000
|
d
|
Escort (1.9)
|
Mỹ
|
|
|
Sản xuất năm 1986 – 1988
|
|
128.000.000
|
|
Sản xuất năm 1989 – 1991
|
|
153.600.000
|
|
Sản xuất năm 1992 – 1993
|
|
172.800.000
|
|
Sản xuất năm 1994 – 1995
|
|
204.800.000
|
|
Sản xuất năm 1996 về sau
|
|
224.000.000
|
e
|
Escape
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại XLT, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
652.500.000
|
|
Số loại 1EZ, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2004.
|
|
550.500.000
|
|
Số loại 2.3L, động cơ Xăng 16 van, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
649.500.000
|
|
Số loại IN2 ENGZ4, dung tích xi lanh 2.261 cm3, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
649.500.000
|
|
Số loại 1N2 ENLD4, ôtô con 05 chỗ, sản xuất năm 2005.
|
|
717.700.000
|
|
Số loại EV24, động cơ Xăng 2.3L, hộp số tự động, 5 chỗ, 4x4, XLT, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
722.500.000
|
|
Số loại EV24, động cơ Xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x4, XLT, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
736.200.000
|
|
Số loại EV24, động cơ Xăng 2.3L, hộp số tự động, hai cầu, XLT, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
739.000.000
|
|
Số loại EV24, dung tích xi lanh 2.261cc, động cơ Xăng, hộp số tự động, hai cầu, XLT, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
792.500.000
|
|
Số loại EV24, dung tích xi lanh 2.261cc, động cơ Xăng, hộp số tự động, hai cầu, XLT, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
823.500.000
|
|
Số loại EV65, động cơ Xăng 2.3L, hộp số tự động, 4x2, XLS, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
627.300.000
|
|
Số loại EV65, động cơ Xăng 2.3L, hộp số tự động, một cầu, XLS, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
666.900.000
|
|
Số loại EV65, dung tích xi lanh 2.261cm3, động cơ Xăng, hộp số tự động, một cầu, XLS, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
698.000.000
|
|
Số loại EV65, dung tích xi lanh 2.261cm3, động cơ Xăng, hộp số tự động, một cầu, XLS, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
739.900.000
|
|
Số loại XLT V6, động cơ Xăng 3.0L 24 van DOHC, ôtô 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
742.500.000
|
f
|
Everest
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 4x2 MT, máy Dầu, sản xuất năm 2005.
|
|
488.300.000
|
|
Số loại 4x2 MT, máy Xăng, sản xuất năm 2005.
|
|
503.800.000
|
|
Số loại 4x4 MT, máy Dầu, sản xuất năm 2005.
|
|
643.300.000
|
|
Số loại UV9 F, 4x2, động cơ Xăng, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
503.800.000
|
|
Số loại UV9 F, trang bị cao cấp, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
516.200.000
|
|
Số loại UV9 G, 4x2, động cơ Dầu, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
488.300.000
|
|
Số loại UV9 G, 4x2, động cơ Dầu, trang bị cao cấp, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
500.700.000
|
|
Số loại UV9 H, 4x4, động cơ Dầu, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
643.300.000
|
|
Số loại UV9 H9, trang bị cao cấp, ôtô 07 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
652.600.000
|
|
Số loại UV9 P, dung tích xi lanh 2.606cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
581.400.000
|
|
Số loại UV9R - 4X2, động cơ Diesel 2,5L, dung tích xi lanh 2.499cm3, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
564.400.000
|
|
Số loại UW 151-7, động cơ Diesel 2.5L, 1 cầu, hộp số cơ khí, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
693.500.000
|
|
Số loại UW 151-7, động cơ Diesel 2.5L, 1 cầu, hộp số cơ khí, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
762.000.000
|
|
Số loại UW 151-7, dung tích xi lanh 2.44cc, động cơ Diesel, 1 cầu, số cơ khí, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
792.200.000
|
|
Số loại UW 151-7, 4x2, Diesel 2.5L, hộp số tự động, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
649.800.000
|
|
Số loại UW151-7, động cơ Dầu 2.5L, hộp số tự động, một cầu, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
737.200.000
|
|
Số loại UW151-7, dung tích xi lanh 2.499cc, động cơ Diesel, hộp số tự động, một cầu, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
805.000.000
|
|
Số loại UW151-7, dung tích xi lanh 2.499cc, động cơ Diesel, hộp số tự động, một cầu, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
840.200.000
|
|
Số loại UW152-2, dung tích xi lanh 2.499cm3, động Diesel, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
554.400.000
|
|
Số loại UW152-2, động cơ Dầu 2.5L, hộp số cơ khí, một cầu, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
701.100.000
|
|
Số loại UW 851-2, động cơ Diesel 2.5L, 2 cầu, hộp số cơ khí, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
834.100.000
|
|
Số loại UW 851-2, dung tích xi lanh 2.499cc, động cơ Diesel, 2 cầu, hộp số cơ khí, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
910.000.000
|
|
Số loại UW 851-2, dung tích xi lanh 2.499cc, động cơ Diesel, 2 cầu, hộp số cơ khí, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
876.000.000
|
|
Số loại UW 852-2, 4x4, Diesel 2.5L, hộp số cơ khí, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
754.200.000
|
|
Số loại UW852-2, động cơ Dầu 2.5L, hộp số cơ khí, hai cầu, ôtô con 07 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
872.100.000
|
|
Số loại UV9S, động cơ Dầu 2.5L, hộp số cơ khí, hai cầu, ôtô con 07 chỗ sản xuất 2009.
|
|
752.400.000
|
g
|
Focus
|
Việt Nam lắp ráp
|
|
|
Số loại 1.8L AT, ôtô 05 chỗ sản xuất 2005.
|
|
572.700.000
|
|
Số loại DA3 AODB AT, động cơ Xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
639.200.000
|
|
Số loại DA3 AODB AT, động cơ Xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
686.700.000
|
|
Số loại DA3 AODB AT, dung tích xi lanh 1.999cm3, động cơ Xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa, MCA, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
625.100.000
|
|
Số loại DA3 AODB AT, dung tích xi lanh 1.999cm3, động cơ Xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa, MCA, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
690.000.000
|
|
Số loại DA3 AODB AT, dung tích xi lanh 1.999cm3, động cơ Xăng, số tự động, 5 cửa, ICA2, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
721.000.000
|
|
Số loại DA3 AODB MT, động cơ Xăng 2.0L, hộp số tự động, 5 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
691.600.000
|
|
Số loại DA3 G6DH, dung tích xi lanh 1.997cm3, động cơ Diesel, số tự động, 5 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
682.100.000
|
|
Số loại DA3 G6DH AT, dung tích xi lanh 1.997cm3, động cơ Diesel, số tự động, động cơ Diesel, ôtô con 05 chỗ sản xuất 2010.
|
|
733.200.000
|
|
Số loại DA3 G6DH AT, dung tích xi lanh 1.997cm3, động cơ Diesel, số tự động, động cơ Diesel, 5 cửa – ICA2, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
785.900.000
|
|
Số loại DA3 QQDD AT, dung tích xi lanh 1.798cm3, động cơ Xăng, số tự động, 5 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
537.700.000
|
|
Số loại DA3 QQDD AT, dung tích xi lanh 1.798cm3, động cơ Xăng, số tự động, ICA2- 5 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
639.900.000
|
|
Số loại DA3 QQDD AT, dung tích xi lanh 1.798cm3, động cơ Xăng, số tự động, 5 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
620.800.000
|
|
Số loại DB3 AODB AT, 2.0L, hộp số tự động AT, động cơ Xăng, Ghia, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
581.300.000
|
|
Số loại DB3 AODB MT, 2.0L, hộp số tự động MT, động cơ Xăng, Ghia, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
570.400.000
|
|
Số loại DB3 AODB AT, động cơ Xăng 2.0L, hộp số tự động, Ghia, 4 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
653.600.000
|
|
Số loại DB3 AODB AT, động cơ Xăng 2.0L, hộp số tự động, Ghi, 4 cửa, ICA2, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
639.600.000
|
|
Số loại DB3 AODB AT, dung tích xi lanh 1.999cc, động cơ Xăng, số tự động, 4 cửa, ICA2, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
717.000.000
|
|
Số loại DB3 BZ MT, 1.6L, hộp số tự động MT, động cơ Xăng, Comfor, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
496.000.000
|
|
Số loại DB3 QQDD AT, hộp số tự động AT, động cơ xăng, Ghia, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
550.300.000
|
|
Số loại DB3 QQDD AT, dung tích xi lanh 1.798cm3, động cơ Xăng KC, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
579.600.000
|
|
Số loại DB3 QQDD MT, 1.8L, hộp số tự động MT, động cơ Xăng, Ghia, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2005.
|
|
539.400.000
|
|
Số loại DB3 QQDD MT, động cơ Xăng 1.8L, hộp số cơ khí MT, 4 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2007.
|
|
508.300.000
|
|
Số loại DB3 QQDD MT, động cơ Xăng 1.8L, hộp số sàn, 4 cửa, tiêu chuẩn khí thải Euro II, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2008.
|
|
541.800.000
|
|
Số loại DB3 QQDD MT, dung tích xi lanh 1.798cm3, động cơ Xăng, số cơ khí, 4 cửa, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2009.
|
|
503.500.000
|
|
Số loại DB3 QQDD MT, dung tích xi lanh 1.798cm3, động cơ Xăng, số cơ khí, 4 cửa, ICA2, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2010.
|
|
542.100.000
|
|
Số loại DB3 QQDD MT, dung tích xi lanh 1.798cm3, động cơ Xăng, số cơ khí, 4 cửa - ICA2, ôtô con 05 chỗ sản xuất năm 2011.
|
|
600.300.000
|
h
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |