Thứ tự
|
Số hiệu
|
Tên Tiêu chuẩn, hướng dẫn
|
32
|
ASTM C 136-96a
|
Standard Test Methods for Sieve Analysis of Fine and Coarse Aggregates
Thí nghiệm sàng : phân tích sàng cốt liệu hạt mịn và thô
|
33
|
ASTM C 142-97
|
Standard Test Methods for Clay Lumps And Friable Particles in Aggregates
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : sét cục và hạt bở rời trong cốt liệu
|
34
|
ASTM C 123-98
|
Standard Test Methods for Lightweight Particies in Aggregate
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : các hạt bụi trong cốt liệu
|
35
|
ASTM D 4791-99
|
Standard Test Method for Flat Particles, Elongated Particles Or Flat And Elongated Particles In Coarse Aggregate
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn: các hạt hình kim, dẹt hoặc các hạt dẹt hình kim trong cốt liệu thô
|
36
|
ASTM D 3398-97
|
Standard Test Methods For Index Of Aggregate Particle Shape And Texture
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : Hệ số về hình dạng hạt cốt liệu và cấu trúc
|
37
|
ASTM C 535-96
|
Standard Test Methods For Resistance To Degradation Of Large-Size Coarse Aggregate By Abrasion And Impact In The Los Angeles Machine
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : sự kháng tan rã của cốt liệu thô hạt to bằng thí nghiệm mài mòn và bằng phương pháp Los Angeles
|
38
|
ASTM C 403/ C 403M-99
|
Standard Test Methods for Time of setting of Concrete Mixtures by Penetration Resistance
Thời gian ninh kết của hỗn hợp trộn bê tông qua phương pháp xâm nhập
|
39
|
ASTM C 469-94
|
Standard Test Methods for Static Modulus of Elasticity and Poisson’s Ratio of Concrete in Compression
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : mô đun tĩnh đàn hồi và hệ số Poát xông của bê tông khi nén
|
40
|
ASTM D 2938-95
|
Standard Test Methods for Unconfined Compressive Strength of Intact Rock Core Specimens
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : cường độ nén 1 trục ở mẫu nõn của đá nguyên khối
|
41
|
ASTM D 5731-95
|
Standard Test Methods for Determination of the Point Load Stength Index of Rock
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : xác định hệ số cường độ tải trọng điểm của đá
|
Thứ tự
|
Số hiệu
|
Tên Tiêu chuẩn, hướng dẫn
|
42
|
ASTM D 3967-95a
|
Standard Test Methods for Spitting Tensile of Intact Rock Core Specimens
Thí nghiệm tiêu chuẩn : Xác định sức chống kéo của mẫu nõn đá theo phương pháp nén tách.
|
43
|
ASTM D 4554-90
|
Standard Test Methods For In Situ Determination of Direct Shear Strength of Rock Discontinuities
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : xác định tại chỗ cường độ cắt trực tiếp của các gián đoạn đá
|
44
|
ASTM C43-99
|
Standard Terminology of Structural Clay Products
Thuật ngữ chuẩn của các sản phẩm có cấu trúc sét
|
45
|
ASTM D 4394-84
|
Standard Test Methods for Determining the in Situ Modulus of Deformation of Rock Mass Using the Rigid Plate Loading Method
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : xác định mô đun biến dạng của khối đá bằng phương pháp bệ cứng (thí nghiệm cơ địa)
|
46
|
ASTM D 4395-84
|
Standard Test Methods for Determining the In Situ Modulus of Deformation of Rock Mass Using the Flexible Plate Loading Method
Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn : xác định mô đun biến dạng của khối đá bằng phương pháp gia tải bệ chịu uốn
|
47
|
ASTM D 4555-90
|
(Reapproved 1995) Standard Test Method for Determining Deformability and Strength of Weak Rock by an In Situ Uniaxial Compressive Test.
(được thông qua lại năm 1995). Phương pháp thí nghiệm tiêu chuẩn cho xác định biến dạng và cường độ của đá yếu qua thí nghiệm nén một trục cơ địa.
|
ICOLD Commitee on Seismic Aspects of Dam Design
Hội đồng đập lớn quốc tế - Uỷ ban về lĩnh vực động đất cho thiết kế đập
|
48
|
QUESTION83
BUILETIN 72
|
Seismic Aspects of Dam
Động đất của đập
Selecting Seismic parameters for large dams
Lựa chọn các thông số động đất để thiết kế đập lớn
|
WORLD METEOROLOGICAL ORGANNIZATION (WMO)
Tổ chức khí tượng thế giới
|
49
|
WMO.N-332
(Geneva-Switzerland 1986)
|
Manual for extimation of probable maximum precipitation
Hướng dẫn đánh giá xác định mưa lớn nhất khả năng
|
50
|
WMO.N-168
(Geneva-Switzerland 1983)
|
Guide to Hydrological practices
Hướng dẫn quy trình tính toán thuỷ văn
|