STT
|
Đường kính lỗ khoan
(mm)
|
Chiều sâu lỗ khoan thực tế LLK
(m)
|
Chiều dài nạp thuốc LNT
(m)
|
Chiều dài nạp bua LB (m)
|
Khoảng cách các lỗ trong hàng mìn a (m)
|
Khoảng cách các hàng lỗ khoan b (m)
|
Đường cản chân tầng
w
(m)
|
Góc nghiêng lỗ khoan α
độ (o)
|
Số lỗ khoan có cùng độ sâu (lỗ)
|
Lượng thuốc nổ trong 1 lỗ khoan
(kg)
|
Lượng thuốc nổ các lỗ mìn cùng độ sâu
(kg)
|