|
SẢn xuất nông nghiệP
|
Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 187.01 Kb. | | #28030 |
| Điều hướng trang này:
- 3.Cây lương thực có hạt khác
- IV. Cây công nghiệp hàng năm
- 1.Diện tích nuôi trồng thủy sản 851 15,467 98.2
- 2.Sản lượng thủy sản 23,446 188,340 80.8
- * Sản xuất cá giống - Triệu con 1,320 2,850
- CHỈ SỐ SẢN XUẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
- TỔNG SỐ 168.4 107.4 166.9 99.1
- TỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ
- TỔNG MỨC 3,996,404 36,413,680 112.1
- B. Phân theo ngành kinh tế
- A. Chỉ số giá tiêu dùng 160.83 100.85 101.23
- B. Chỉ số giá vàng 162.64 93.66 98.82
- 128.18 105.79 105.00 102.73 102.49
- KIM NGẠCH 151,936 1,289,258 80.6 119.6
- KIM NGẠCH 72,409 769,751 77.0 121.0
SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
ĐVT:
|
DT: Ha
|
|
|
|
|
NS: Tạ/ha
|
|
|
|
|
SL: Tấn
|
|
Thực hiện
|
% thực hiện 9 tháng so
|
Tháng 9
|
9 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
I.Cây lương thực có hạt
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
24,903
|
220,759
|
97.6
|
94.1
|
-Sản lượng lương thực có hạt
|
309,157
|
1,177,362
|
89.8
|
98.4
|
1.Cây lúa
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
24,338
|
216,527
|
97.6
|
93.9
|
-Diện tích thu hoạch
|
57,517
|
189,435
|
85.4
|
97.9
|
-Năng suất
|
53.5
|
61.5
|
105.3
|
100.5
|
-Sản lượng
|
307,668
|
1,164,826
|
89.9
|
98.3
|
2.Cây ngô (bắp)
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
565
|
4,218
|
97.5
|
106.9
|
-Diện tích thu hoạch
|
416
|
3,500
|
80.9
|
100.9
|
-Năng suất
|
35.8
|
35.7
|
102.3
|
104.1
|
-Sản lượng
|
1,489
|
12,502
|
82.8
|
105.1
|
3.Cây lương thực có hạt khác
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
-
|
14
|
-
|
112.5
|
-Diện tích thu hoạch
|
-
|
14
|
-
|
112.5
|
-Năng suất
|
-
|
25.0
|
-
|
100.0
|
-Sản lượng
|
-
|
34
|
-
|
112.5
|
II.Cây chất bột có củ
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
20
|
1,226
|
117.8
|
85.2
|
III. Rau đậu các loại
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
5,191
|
50,088
|
102.6
|
111.7
|
-Diện tích thu hoạch
|
4,152
|
42,728
|
87.5
|
114.7
|
-Năng suất
|
180.0
|
178.8
|
102.0
|
104.9
|
-Sản lượng
|
74,725
|
763,766
|
89.3
|
120.3
|
IV. Cây công nghiệp hàng năm
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
35
|
665
|
-
|
96.6
|
V. Cây hàng năm khác
|
|
|
|
|
-Diện tích gieo trồng
|
73
|
999
|
-
|
87.5
|
THỦY SẢN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: DT: Ha
|
|
|
SL: Tấn
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 9 tháng so
|
Tháng 9
|
9 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
1.Diện tích nuôi trồng thủy sản
|
851
|
15,467
|
98.2
|
99.0
|
Trong đó: + Cá tra
|
-
|
108
|
-
|
98.2
|
+ Tôm sú
|
447
|
4,191
|
-
|
129.7
|
+ Tôm thẻ chân trắng
|
404
|
2,272
|
-
|
75.0
|
2.Sản lượng thủy sản
|
23,446
|
188,340
|
80.8
|
98.6
|
-Sản lượng nuôi
|
15,362
|
113,622
|
81.2
|
94.7
|
-Sản lượng khai thác
|
8,084
|
74,718
|
80.3
|
105.4
|
* Sản xuất cá giống - Triệu con
|
1,320
|
2,850
|
-
|
102.9
|
CHỈ SỐ SẢN XUẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: %
|
|
Chính thức Tháng 8 so với
|
Tháng 9 so với
|
9 tháng so với cùng kỳ năm trước
|
Tháng bình quân
năm 2010
|
Tháng 8 năm 2014
|
Tháng bình quân
năm 2010
|
Tháng trước
|
Tháng
cùng kỳ
năm trước
|
TỔNG SỐ
|
168.4
|
107.4
|
166.9
|
99.1
|
107.1
|
107.3
|
Phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
-Khai khoáng
|
1.3
|
118.7
|
1.3
|
100.6
|
121.2
|
118.6
|
-Công nghiệp chế biến, chế tạo
|
168.7
|
107.4
|
166.7
|
98.8
|
107.1
|
107.2
|
-Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
144.2
|
104.7
|
143.9
|
99.8
|
105.3
|
103.6
|
-Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
|
196.7
|
109.9
|
212.5
|
108.0
|
108.6
|
114.9
|
TỔNG MỨC BÁN LẺ HÀNG HÓA VÀ DỊCH VỤ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Triệu đồng
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 9 tháng so cùng kỳ
|
Tháng 9
|
9 tháng
|
TỔNG MỨC
|
3,996,404
|
36,413,680
|
112.1
|
A. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
1.Nhà nước
|
363,396
|
3,308,544
|
104.3
|
2.Ngoài nhà nước
|
3,618,867
|
32,969,168
|
112.7
|
.Tập thể
|
21,681
|
231,642
|
120.8
|
.Tư nhân
|
1,461,250
|
13,325,074
|
111.6
|
.Cá thể
|
2,135,936
|
19,412,452
|
113.4
|
3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
14,141
|
135,968
|
199.8
|
B. Phân theo ngành kinh tế
|
|
|
|
- Thương nghiệp
|
3,251,357
|
29,656,421
|
111.8
|
- Lưu trú
|
5,666
|
53,578
|
104.0
|
- Ăn uống
|
338,399
|
3,079,975
|
114.7
|
- Du lịch lữ hành
|
4,710
|
46,341
|
111.5
|
- Dịch vụ
|
396,272
|
3,577,365
|
112.4
|
|
|
|
|
CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
|
|
|
|
|
|
ĐVT: %
|
|
Chỉ số giá tháng 9 so với:
|
Bình quân
9 tháng năm 2015
so với bình quân
9 tháng năm 2014
|
Kỳ gốc 2009
|
Tháng 9 năm 2014
|
Tháng 12 năm 2014
|
Tháng 8 năm 2015
|
A. Chỉ số giá tiêu dùng
|
160.83
|
100.85
|
101.23
|
100.68
|
101.39
|
-Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
|
164.45
|
100.19
|
100.32
|
99.85
|
101.64
|
Trong đó: 1- Lương thực
|
139.45
|
96.32
|
96.12
|
99.94
|
98.38
|
2- Thực phẩm
|
162.66
|
100.35
|
100.71
|
99.69
|
101.86
|
3- Ăn uống ngoài gia đình
|
204.33
|
103.54
|
103.33
|
100.21
|
104.26
|
-Đồ uống và thuốc lá
|
149.46
|
102.43
|
101.86
|
100.15
|
102.67
|
-May mặc, mũ nón, giầy dép
|
145.76
|
102.18
|
101.66
|
100.16
|
102.28
|
-Nhà ở, điện, nước, chất đốt và VLXD
|
169.15
|
104.07
|
101.85
|
99.88
|
102.54
|
-Thiết bị và đồ dùng gia đình
|
145.02
|
102.14
|
101.63
|
100.06
|
102.00
|
-Thuốc và dịch vụ y tế
|
218.96
|
105.50
|
105.44
|
105.09
|
110.28
|
-Giao thông
|
134.41
|
84.21
|
91.52
|
95.99
|
84.91
|
-Bưu chính viễn thông
|
85.32
|
100.35
|
100.00
|
100.00
|
100.35
|
-Giáo dục
|
219.94
|
110.09
|
110.09
|
109.76
|
106.69
|
-Văn hóa, giải trí và du lịch
|
139.11
|
102.91
|
102.70
|
100.01
|
102.35
|
-Hàng hóa và dịch vụ khác
|
160.86
|
102.75
|
102.61
|
100.22
|
102.72
|
B. Chỉ số giá vàng
|
162.64
|
93.66
|
98.82
|
104.33
|
95.27
|
C. Chỉ số giá đô la Mỹ
|
128.18
|
105.79
|
105.00
|
102.73
|
102.49
|
XUẤT KHẨU HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Ngàn USD
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 9 tháng so
|
Tháng 9
|
9 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
KIM NGẠCH
|
151,936
|
1,289,258
|
80.6
|
119.6
|
1.Nhà nước
|
1,055
|
20,224
|
-
|
17.3
|
2.Ngoài nhà nước
|
42,974
|
416,810
|
-
|
119.1
|
.Tập thể
|
229
|
2,367
|
-
|
103.6
|
.Tư nhân
|
42,745
|
414,443
|
-
|
119.2
|
.Cá thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
107,907
|
852,224
|
-
|
139.4
|
NHẬP KHẨU HÀNG HÓA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Ngàn USD
|
|
Thực hiện
|
% Ước thực hiện 9 tháng so
|
Tháng 9
|
9 tháng
|
Kế hoạch
|
Cùng kỳ
|
KIM NGẠCH
|
72,409
|
769,751
|
77.0
|
121.0
|
1.Nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2.Ngoài nhà nước
|
7,547
|
200,198
|
-
|
134.0
|
.Tập thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
.Tư nhân
|
7,547
|
200,198
|
-
|
134.0
|
.Cá thể
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
64,862
|
569,553
|
-
|
128.9
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|