SỞ quy hoạch-kiến trúC


CHƯƠNG II QUY ĐỊNH CỤ THỂ



tải về 272.43 Kb.
trang4/5
Chuyển đổi dữ liệu11.08.2016
Kích272.43 Kb.
#17360
1   2   3   4   5

CHƯƠNG II

QUY ĐỊNH CỤ THỂ

Điều 6. Ranh giới, quy mô diện tích, quy định về dân số, chỉ tiêu sử dụng đất quy hoạch đô thị đối với từng ô phố hoặc từng khu chức năng trong khu vực quy hoạch:


STT

CHỨC NĂNG

DIỆN TÍCH

DÂN SỐ

TẦNG CAO

MẬT ĐỘ XD

HỆ SỐ SDD

ĐẤT CÂY XANH

CHỈ TIÊU

(Ha)

(Người)

(tối thiểu-tối đa)

(Ha)

(m2/người)

KHU I

A/

ĐẤT Ở

14,2465

6935

 

 

 

 

20,5423

1

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

1,3656

580

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

2

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

0,6248

266

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

3

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

0,4716

200

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

4

ĐẤT Ở XÂY DỰNG MỚI

0,3079

430

14

40

5

0,0616

 

5

ĐẤT Ở XÂY DỰNG MỚI

0,3794

400

9

40

5

0,0759

 

6

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

0,1819

77

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

7

ĐẤT Ở XÂY DỰNG MỚI

0,1233

208

4

72

3

 

 

8

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

1,9265

819

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

0,0290

 

9

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

0,9383

399

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

10

ĐẤT Ở CẢI TẠO - CHỈNH TRANG

5,0869

2162

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

11

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

0,1364

58

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

12

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

1,1570

492

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

13

ĐẤT Ở XÂY DỰNG MỚI

0,1238

240

5

40

2 ÷ 3

0,0248

 

14

KHU Ở HIỆN HỮU KẾT HỢP TIỂU THỦ CN

1,4231

605

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

B/

CÔNG TRÌNH DỊCH VỤ ĐÔ THỊ CẤP ĐƠN VỊ Ở

1,4932

 

 

 

 

 

2,1531

15

SIÊU THỊ COOPMARK

0,0550

 

5

40

2 ÷ 3

 

 

16

CHỢ PHÚ LÂM

1,4382

 

5

40

 2

 

 

C/

CÔNG VIÊN CÂY XANH

0,3036

 

 

 

 

0,4949

 

17

CÔNG VIÊN CÂY XANH

0,3036

 

 

 

 

 

 

D/

ĐẤT NGOÀI ĐƠN VỊ Ở

0,0786

 

 

 

 

 

 

18

TỊNH XÁ NGỌC HOÀ

0,0429

 

3

 

 

 

 

19

ĐẤT TÔN GIÁO

0,0357

 

3

 

 

 

 

KHU II

A/

ĐẤT Ở

11,2816

13.065

 

 

 

 

8,6351

20

ĐẤT Ở XÂY DỰNG MỚI

0,9492

2952

18 ÷ 21

35

5 ÷ 6

0,1898

 

21

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

0,8537

363

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

22

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

0,1341

57

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

23

ĐẤT NHÀ Ở CAO TẦNG KẾT HỢP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

0,2270

720

20

43

7.9

0,0454

 

24

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

1,0413

443

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

25

ĐẤT Ở CẢI TẠO - CHỈNH TRANG

1,4280

607

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

26

ĐẤT NHÀ Ở CAO TẦNG KẾT HỢP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

1,3154

4040

18

50

6

0,2631

 

27

ĐẤT NHÀ Ở CAO TẦNG KẾT HỢP THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ

0,9005

2000

15 ÷ 18

50

6

0,1801

 

28

ĐẤT Ở CẢI TẠO - CHỈNH TRANG

1,8933

805

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

29

ĐẤT Ở HIỆN HỮU

0,3618

154

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

30

ĐẤT Ở CẢI TẠO - CHỈNH TRANG

0,8007

340

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

31

ĐẤT Ở CẢI TẠO - CHỈNH TRANG

1,3766

585

3 ÷ 5

60

2 ÷ 3

 

 

B/

CÔNG TRÌNH DỊCH VỤ ĐÔ THỊ CẤP ĐƠN VỊ Ở

1,0278

 

 

 

 

 

0,7867

32

TRƯỜNG MẦM NON 14

0,0367

 

2

50 

1÷1,5

 

 

33

TRẠM Y TẾ+ BAN CHỈ HUY Q. SỰ

0,0203

 

5

 

 

 

 

34

TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ

0,9309

 

4

40

1 ÷ 2

 

 

35

ỦY BAN NHÂN DÂN PHƯỜNG 14

0,0399

 

5

 

 

 

 

C/

CÔNG VIÊN CÂY XANH

0,0000

 

 

 

 

0,6784

 

D/

ĐẤT NGOÀI ĐƠN VỊ Ở

0,0571

 

 

 

 

 

 

36

ĐÌNH TÂN HOÀ ĐÔNG

0,0571

 

3

 

 

 

 




Каталог: Hnh%20nh%20bn%20tin -> 2014-11
Hnh%20nh%20bn%20tin -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Hnh%20nh%20bn%20tin -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam ðộc lập Tự do Hạnh phúc
Hnh%20nh%20bn%20tin -> Mẫu số 01. Đơn xin giao đất/cho thuê đất/cho phép chuyển mục đích sử dụng đất
Hnh%20nh%20bn%20tin -> Biểu số: 22a/btp/cn-tn
Hnh%20nh%20bn%20tin -> Ủy ban nhân dân thành phố HỒ chí minh cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
Hnh%20nh%20bn%20tin -> Biểu số: 11a/btp/pbgdpl/hgcs
Hnh%20nh%20bn%20tin -> Biểu số: 09a/btp/pbgdpl
2014-11 -> SỞ quy hoạch-kiến trúc số: 3689 /QĐ-sqhkt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2014-11 -> SỞ quy hoạch-kiến trúC

tải về 272.43 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương