PHỤ LỤC 3
Lượng giao thực hiện Chương trình Bình ổn thị trường các mặt hàng lương thực,
thực phẩm thiết yếu năm 2016 và Tết Đinh Dậu 2017 (Phân bổ theo doanh nghiệp)
(Ban hành theo Quyết định số 1229/QĐ-UBND ngày 17tháng 3 năm 2016 của Ủy ban nhân dân thành phố)
|
S
TT
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Lượng giao
tháng thường
|
Lượng giao
tháng Tết
|
1
|
Tổng công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV
|
|
|
|
|
Gạo trắng thơm
|
Tấn
|
150
|
180
|
|
Gạo trắng thường 5% tấm
|
Tấn
|
400
|
450
|
2
|
Tổng công ty Nông nghiệp Sài Gòn - TNHH MTV
|
|
|
|
|
Thịt heo
|
Tấn
|
200
|
250
|
|
Gà thả vườn
|
Tấn
|
60
|
140
|
|
Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
30
|
70
|
3
|
Công ty CP DV Hàng không Sân bay Tân Sơn Nhất
|
|
|
|
|
Nước mắm
|
Tấn
|
2,4
|
3,6
|
4
|
Hợp tác xã Nông nghiệp SX-TM&DV Phước An
|
|
|
|
|
Rau củ quả
|
Tấn
|
590
|
650
|
5
|
Công ty CP TM-DV Cần Giờ
|
|
|
|
|
Gạo trắng thường 5% tấm
|
Tấn
|
20
|
30
|
|
Đường RE
|
Tấn
|
50
|
60
|
|
Dầu ăn
|
Tấn
|
5
|
5
|
6
|
Công ty Cổ Phần Thực phẩm Vĩnh Thành Đạt
|
|
|
|
|
Trứng gà
|
Tr.quả
|
1,4
|
3,05
|
|
Trứng vịt
|
Tr.quả
|
0,95
|
1,45
|
7
|
Công ty TNHH TM&DV Siêu thị BigC An Lạc
|
|
|
|
|
Gạo trắng thường
|
Tấn
|
13,5
|
16,5
|
|
Dầu ăn
|
Tấn
|
5,6
|
12,4
|
|
Thịt heo
|
Tấn
|
10,6
|
18,5
|
|
Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
1,75
|
3,35
|
|
Nước mắm
|
Tấn
|
6,6
|
8,0
|
8
|
Công ty TNHH MTV Lương thực TP.HCM
|
|
|
|
|
Gạo thơm Jasmine
|
Tấn
|
500
|
1.500
|
|
Gạo trắng thường 5% tấm
|
Tấn
|
2.500
|
500
|
9
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Vinh Phát
|
|
|
|
|
Gạo trắng thơm
|
Tấn
|
500
|
500
|
|
Gạo trắng thường, Jasmine
|
Tấn
|
1.300
|
1.300
|
10
|
Công ty Cổ Phần Thực phẩm Công nghệ Sài Gòn
|
|
|
|
|
Đường RE
|
Tấn
|
400
|
500
|
|
Đường RS
|
Tấn
|
600
|
700
|
|
Dầu ăn
|
Tấn
|
200
|
300
|
11
|
Công ty TNHH Thực phẩm 2
|
|
|
|
|
Đường RE
|
Tấn
|
100
|
150
|
|
Đường RS
|
Tấn
|
100
|
150
|
12
|
Công ty TNHH MTV Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản (Vissan)
|
|
|
|
Thịt gia súc
|
Tấn
|
2800
|
3.000
|
|
Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
1000
|
1.500
|
13
|
Công ty TNHH Phạm Tôn
|
|
|
|
|
Gà ta nguyên con
|
Tấn
|
600
|
1.000
|
|
Gà công nghiệp nguyên con
|
Tấn
|
1.500
|
1.000
|
|
Gà thả vườn nguyên con
|
Tấn
|
1.500
|
1.500
|
|
Vịt nguyên con
|
Tấn
|
450
|
500
|
|
Gà công nghiệp pha lóc (chân, đầu, cánh, đùi, ức…)
|
Tấn
|
800
|
500
|
S
TT
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Lượng giao
tháng thường
|
Lượng giao
tháng Tết
|
14
|
Công ty TNHH San Hà
|
|
|
|
|
Gà ta nguyên con
|
Tấn
|
300
|
400
|
|
Gà công nghiệp nguyên con
|
Tấn
|
1.890
|
1.890
|
|
Gà thả vườn nguyên con
|
Tấn
|
500
|
600
|
|
Vịt nguyên con
|
Tấn
|
500
|
550
|
|
Gà công nghiệp pha lóc (chân, đầu, cánh, đùi, ức…)
|
Tấn
|
920
|
1.460
|
15
|
Công ty Cổ phần phát triển Nông nghiệp TNXP
|
|
|
|
|
Trứng gà
|
Tr.quả
|
1,2
|
1,5
|
16
|
Công ty TNHH Ba Huân
|
|
|
|
|
Trứng gà
|
Tr.quả
|
15
|
18
|
|
Trứng vịt
|
Tr.quả
|
10
|
12
|
|
Thịt gà công nghiệp
|
Tấn
|
400
|
500
|
|
Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
60
|
90
|
17
|
Công ty Cổ Phần Chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre
|
|
|
|
|
Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
124
|
270
|
18
|
Công ty Cổ phần chế biến Thủy hải sản Liên Thành
|
|
|
|
|
Nước mắm
|
Tấn
|
170
|
230
|
19
|
Công ty Cổ phần Thủy đặc sản Việt Nam
|
|
|
|
|
Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
11
|
14
|
20
|
Công ty CP KD nước mắm Phan Thiết - Mũi Né
|
|
|
|
|
Nước mắm
|
Tấn
|
43
|
80
|
21
|
Liên hiệp HTX Thương mại Thành phố
|
|
|
|
|
1. Gạo, nếp
|
Tấn
|
1.200
|
1.700
|
|
+ Nếp
|
Tấn
|
-
|
160
|
|
+ Gạo trắng thơm
|
Tấn
|
860
|
1.070
|
|
+ Gạo trắng thường 5% tấm
|
Tấn
|
340
|
470
|
|
2. Đường:
|
Tấn
|
1.000
|
1.500
|
|
+ Đường RE
|
Tấn
|
800
|
1.200
|
|
+ Đường RS
|
Tấn
|
200
|
300
|
|
3. Dầu ăn
|
Tấn
|
620
|
1.000
|
|
4. Thịt gia súc:
|
Tấn
|
1.400
|
1.800
|
|
5. Thịt gia cầm:
|
Tấn
|
660
|
860
|
|
+ Gà ta
|
Tấn
|
-
|
380
|
|
+ Gà công nghiệp
|
Tấn
|
380
|
-
|
|
+ Gà thả vườn
|
Tấn
|
280
|
480
|
|
6. Trứng gia cầm:
|
Tr.quả
|
2,1
|
2,7
|
|
+ Trứng gà
|
Tr.quả
|
1,4
|
1,8
|
|
+ Trứng vịt
|
Tr.quả
|
0,7
|
0,9
|
|
7. Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
230
|
500
|
|
8. Rau củ quả
|
Tấn
|
2.000
|
4.000
|
|
9. Thủy hải sản
|
Tấn
|
110
|
160
|
22
|
HTX Nông nghiệp TM-DV Phú Lộc
|
|
|
|
|
Rau củ qủa
|
Tấn
|
550
|
650
|
23
|
Công ty TNHH MTV TM DV Nhân Dân
|
|
|
|
|
Dầu ăn
|
Tấn
|
20
|
20
|
|
Gạo trắng thường
|
Tấn
|
20
|
20
|
|
Gạo thơm
|
Tấn
|
30
|
30
|
24
|
Công ty CP Lương thực, thực phẩm Colusa Miliket
|
|
|
|
|
Mì, bún khô…
|
Tấn
|
10
|
13
|
S
TT
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Lượng giao
tháng thường
|
Lượng giao
tháng Tết
|
25
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn Food
|
|
|
|
|
Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
18,0
|
26,4
|
26
|
HTX Dịch Vụ Nông Nghiệp Tổng Hợp Anh Đào
|
|
|
|
|
Rau củ quả
|
Tấn
|
900
|
1.050
|
27
|
Công ty TNHH MTV Hội nhập phát triển Đông Hưng
|
|
|
|
|
Gạo trắng thơm
|
Tấn
|
30
|
40
|
|
Dầu ăn
|
Tấn
|
3
|
4
|
|
Gà thả vườn
|
Tấn
|
0,9
|
1
|
|
Trứng gà
|
Tr.quả
|
0,01
|
0,01
|
28
|
Công ty TNHH TM-SX Hưng Việt
|
|
|
|
|
Nước mắm
|
Tấn
|
465
|
592
|
29
|
Công ty TNHH Nông Sản Thực phẩm Thảo Nguyên
|
|
|
|
|
Rau củ quả
|
Tấn
|
670
|
850
|
30
|
Công ty TNHH Lương thực Tấn Vương
|
|
|
|
|
Gạo trắng thơm
|
Tấn
|
120
|
150
|
|
Gạo trắng thường
|
Tấn
|
150
|
180
|
31
|
Công ty TNHH TMDV Đóng Gói Trường Phát
|
|
|
|
|
Dầu ăn
|
Tấn
|
50
|
100
|
32
|
Công ty TNHH Đầu tư TM-DV Khang Gia
|
|
|
|
|
Gạo trắng thơm
|
Tấn
|
50
|
60
|
|
Gạo trắng thường
|
Tấn
|
50
|
60
|
|
Dầu ăn
|
Tấn
|
50
|
60
|
33
|
Công ty CP Kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn
|
|
|
|
|
Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
2,02
|
4,1
|
|
Nước mắm
|
Tấn
|
30
|
55
|
34
|
Công ty TNHH Việt Tùng
|
|
|
|
|
Thực phẩm chế biến
|
Tấn
|
100
|
130
|
35
|
Công ty Cổ phần Thành Thiên Lộc
|
|
|
|
|
Nước mắm
|
Tấn
|
20
|
20
|
36
|
Công ty Cổ phần thực phẩm Bình Tây
|
|
|
|
|
Mì, phở, bún… khô
|
Tấn
|
40,5
|
45
|
|
Bún, phở, hủ tiếu, bánh hỏi… tươi
|
Tấn
|
45,6
|
49
|
37
|
Công ty TNHH SXTM Nông sản Phong Thúy
|
|
|
|
|
Rau củ quả
|
Tấn
|
720
|
1.010
|
38
|
Công ty TNHH MTV Thực phẩm Ánh Nhi
|
|
|
|
|
Rau củ quả
|
Tấn
|
27
|
35,4
|
39
|
Công ty TNHH Sản xuất chế biến thủy hải sản và thương mại Thanh Phát
|
|
Nước mắm
|
Tấn
|
12,675
|
18,525
|
40
|
Công ty TNHH TMSX Hải Nam
|
|
|
|
|
Thủy hải sản
|
Tấn
|
4,65
|
9,3
|
41
|
Công ty TNHH Quốc Tế Phước Thắng
|
|
|
|
|
Rau củ quả
|
Tấn
|
100
|
150
|
|
Dầu ăn
|
Tấn
|
50
|
50
|
|
Mì, bún khô…
|
Tấn
|
50
|
50
|
42
|
Công ty TNHH Chăn nuôi Long Bình
|
|
|
|
|
Gà công nghiệp nguyên con
|
Tấn
|
100
|
125
|
|
Gà công nghiệp pha lóc (chân, đầu, cánh, đùi, ức…)
|
Tấn
|
100
|
125
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
|