Phụ lục 2: Tổng hợp danh mục các dự án đầu tư Chương trình phát triển
nông nghiệp, ngành nghề nông thôn giai đoạn 2011 - 2015
STT
|
Danh mục dự án
|
Địa điểm
|
Thời gian
KC - HT
|
Qui mô
|
Vốn đầu tư
(tỷ đồng)
|
Phân nguồn
|
Ngân sách
(TW, tỉnh)
|
Lồng ghép
các nguồn khác (vay, doanh nghiệp)
|
I
|
CÁC DỰ ÁN ƯU TIÊN
|
|
|
|
1190
|
542
|
658
|
1
|
Dự án đầu tư nâng cao giá trị trên đơn vị diện tích
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
3.700 ha
|
120
|
12
|
118
|
2
|
Dự án nâng cao chất lượng sản phẩm chăn nuôi
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
250.000 con bò lai, lợn ngoại có chất lượng tốt
|
200
|
80
|
120
|
3
|
Dự án chuyển đổi nghề khai thác ven bờ, bãi ngang
|
5 huyện, TP ven biển
|
2011 - 2015
|
17 xã, 4.000 lao động được chuyển đổi nghề
|
425
|
200
|
225
|
4
|
Dự án quy hoạch và đầu tư hạ tầng vùng sản xuất giống thủy sản mặn lợ tập trung
|
Các xã ven biển từ Hải Ninh đến Ngư Thủy Nam
|
2011 - 2015
|
100 ha, sản xuất 500 triệu tôm giống
|
15
|
15
|
|
5
|
Đề án giao rừng, cho thuê rừng, thu hồi rừng
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
Toàn bộ diện tích rừng tự nhiên, rừng trồng
|
53
|
8
|
45
|
6
|
Dự án kiên cố hóa kênh mương
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
250 km
|
375
|
225
|
150
|
7
|
Dự án đào tạo nghề và truyền nghề truyền thống
|
Minh Hóa,
Tuyên Hóa, Quảng Ninh
|
2011 - 2015
|
Mở 20 lớp, 600 học viên đào tạo và truyền các nghề: Sản xuất mộc mỹ nghệ, mây tre đan, nón lá
|
2
|
2
|
|
II
|
CÁC DỰ ÁN KHÁC
|
|
|
|
6.582
|
1.854
|
4.748
|
1
|
Dự án phát triển cao su tiểu điền
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
Trồng 1.800 ha
|
30
|
|
30
|
2
|
Dự án phát triển rau an toàn theo hướng GAP
|
Toàn tỉnh
|
2009 - 2015
|
140 ha
|
14
|
4
|
10
|
3
|
Dự án phát triển chăn nuôi an toàn theo hướng VietGAP
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2020
|
|
20
|
5
|
15
|
4
|
Đề án xây dựng cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm tập trung
|
Toàn tỉnh
|
2008 - 2015
|
400 - 500
con/ngày đêm
|
10
|
2
|
8
|
5
|
Dự án khu neo đậu tránh trú bão và dịch vụ hậu cần nghề cá Nhật Lệ
|
Đồng Hới
|
2011 - 2013
|
650 tàu (90 - 300CV)
|
165
|
15
|
150
|
6
|
Dự án khu neo đậu tránh trú bão và dịch vụ hậu cần nghề cá sông Roòn
|
Q.Trạch
|
2012 - 2015
|
400 tàu, đến 300CV
|
90
|
90
|
|
7
|
Dự án xây dựng hệ thống thông tin liên lạc và tìm kiếm cứu hộ cứu nạn nghề cá
|
Các huyện,
TP ven biển
|
2011 - 2015
|
|
10
|
10
|
|
8
|
Dự án nâng cấp các vùng nuôi tôm và thủy sản mặn lợ tập trung đảm bảo yêu cầu nuôi thâm canh và ATVSTP
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
500 ha
|
70
|
70
|
|
9
|
Dự án đầu tư cơ sở hạ tầng vùng nuôi thâm canh tập trung trên cát
|
Toàn tỉnh
|
2012 - 2015
|
200 ha
|
15
|
3
|
12
|
10
|
Dự án nâng cấp Trại giống
Đại Phương
|
Bố Trạch
|
2011 - 2015
|
|
8
|
8
|
|
11
|
Dự án trồng cao su trên đất rừng chuyển đổi của Binh đoàn 15
|
Lệ Thủy,
Bố Trạch
|
2010 - 2015
|
1000 - 1500 ha
|
150
|
|
150
|
12
|
Dự án trồng cao su trên đất rừng chuyển đổi Cty TNHH MTV LCN Long Đại
|
ĐH, BT
|
2010 - 2015
|
1100 - 1300 ha
|
130
|
|
130
|
13
|
Dự án trồng cao su trên đất rừng chuyển đổi Cty TNHH MTV LCN Bắc QB
|
BT, QT, TH, MH
|
2010 - 2015
|
600 - 700 ha
|
70
|
|
70
|
14
|
Dự án phát triển giống cây lâm nghiệp
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
|
10
|
2
|
8
|
15
|
Dự án trồng rừng nguyên liệu công nghiệp
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
25000 ha
|
40
|
|
40
|
16
|
DA cải tạo RPH rất xung yếu vùng cát ven biển
|
Các huyện,
TP ven biển
|
2011 - 2015
|
1000 ha
|
25
|
5
|
20
|
17
|
Dự án nâng cấp, cải tạo các hồ chứa
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2017
|
15 hồ
|
300
|
100
|
200
|
18
|
Dự án xây dựng mới các hồ chứa
|
|
|
|
1 610
|
320
|
1 290
|
-
|
Hồ Rào Nan
|
Quảng Trạch
|
2012 - 2015
|
T 1800 ha
|
300
|
50
|
250
|
-
|
Hồ Cây Sến
|
Bố Trạch
|
2012 - 2014
|
T 200 ha
|
150
|
30
|
120
|
-
|
Hồ Khe Đá
|
Quảng Trạch
|
2013 - 2016
|
T 500 ha
|
80
|
20
|
60
|
-
|
Hồ Bang
|
Lệ Thủy
|
2012 - 2016
|
T 5000 ha
|
1 000
|
200
|
800
|
-
|
Hồ Cây Khế
|
Tuyên Hóa
|
2014 - 2016
|
T 250 ha
|
80
|
20
|
60
|
19
|
Dự án xây dựng các tuyến đê biển
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
30 km
|
500
|
100
|
400
|
20
|
Dự án nâng cấp đê điều thường xuyên
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2015
|
5 km
|
25
|
10
|
15
|
21
|
Dự án đê, kè chống xói lở sông Nhật Lệ, Kiến Giang
|
Đ. Hới,
Q. Ninh
|
2011 - 2015
|
13,2 km
|
200
|
50
|
150
|
22
|
Dự án đê, kè chống xói lở bờ sông Gianh
|
Q. Trạch, B. Trạch
|
2011 - 2015
|
8 km
|
80
|
30
|
70
|
23
|
Dự án thí điểm phát triển KTXH 32 xã
|
5 huyện
|
2011 - 2015
|
Đa mục tiêu
|
2 400
|
900
|
1500
|
24
|
Dự án cấp NS và VSMT nông thôn vùng miền Trung
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2016
|
50.000 người
|
160
|
30
|
130
|
25
|
Chương trình MTQG nước sạch và VSMT NT
|
Toàn tỉnh
|
2011 - 2020
|
110.000 người
|
450
|
100
|
350
|
|
Tổng cộng (I+II)
|
|
|
|
7772
|
2396
|
5406
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |