Qcvn 109: 2017/btttt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về CẤu trúc thông đIỆp dữ liệu công dân trao đỔi với cơ SỞ DỮ liệu quốc gia về DÂn cư



tải về 2.48 Mb.
trang14/17
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích2.48 Mb.
#39434
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17

PHỤ LỤC C

(Quy định)

Lược đồ dữ liệu công dân


C.1. Lược đồ dữ liệu công dân



Hình C.1 - Lược đồ dữ liệu công dân mô tả cấu trúc dữ liệu của CongDan và các cấu trúc, kiểu dữ liệu liên quan



Hình C.2 - Cấu trúc thông tin chủ hộ trong lược đồ



Hình C.3 - Cấu trúc thời gian trong lược đồ
C.2. Mã nguồn lược đồ chứa các cấu trúc thông tin của lược đồ dữ liệu công dân (Dancu_core.xsd)
"1.0" encoding="utf-8"?>

"http://www.mic.gov.vn/dancu/1.0"

xmlns:xsd="http://www.w3.org/2001/XMLSchema" version="1.0"

elementFormDefault="qualified" xmlns:Dancu="http://www.mic.gov.vn/dancu/1.0">

"BaseEnumType.xsd" />



Lược đồ cơ sở định nghĩa các cấu trúc dữ liệu phục vụ trao đổi dữ liệu dân cư







"CongDanStructure">



Cấu trúc thông tin người dân bao gồm các thông tin theo Luật Căn cước









"SoDinhDanh" type="Dancu:SoDinhDanhType"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"SoCMND" type="Dancu:SoChungMinhNhanDanType"

minOccurs="0" maxOccurs="1">



"HoVaTen" type="Dancu:HoVaTenStructure"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />



"GioiTinh" type="Dancu:GioiTinhType"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />



"DanToc" type="Dancu:DanTocStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"TonGiao" type="Dancu:TonGiaoStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"TinhTrangHonNhan" type="Dancu:TinhTrangHonNhanType"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"NhomMau" type="Dancu:NhomMauType"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"NgayThangNamSinh" type="Dancu:ThoiGianStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />


"NoiDangKyKhaiSinh" type="Dancu:DiaChiStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"QueQuan" type="Dancu:DiaChiStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"ThuongTru" type="Dancu:DiaChiStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"NoiOHienTai" type="Dancu:DiaChiStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"Cha" type="Dancu:NguoiThanStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"Me" type="Dancu:NguoiThanStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"VoChong" type="Dancu:NguoiThanStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"NguoiDaiDien" type="Dancu:NguoiThanStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"QuocTich" type="Dancu:QuocGiaType"

minOccurs="1" maxOccurs="unbounded" />



"ChuHo" type="Dancu:ChuHoStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"TrangThai" type="Dancu:TrangThaiStructure"

maxOccurs="1" minOccurs="0" />







"ChuHoStructure">



"LaChuHo" type="xsd:boolean" fixed="true"

minOccurs="1" maxOccurs="1">



"ThongTinChuHo" type="Dancu:ThongTinChuHoStructure"

minOccurs="1" maxOccurs="1">







"HoVaTenStructure">



Cấu trúc họ tên bao gồm họ, chữ đệm và tên









"Ho" type="xsd:string" minOccurs="1"

maxOccurs="1" />



"ChuDem" type="xsd:string" minOccurs="0"

maxOccurs="1" />



"Ten" type="xsd:string" minOccurs="1"

maxOccurs="1" />







"DiaChiStructure">



Cấu trúc địa chỉ bao gồm mã đơn vị hành chính và địa chỉ mô tả









"MaDonViHanhChinh" type="Dancu:MaDonViHanhChinhType"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />



"ChiTiet" minOccurs="0" maxOccurs="1"

type="xsd:string" />



"QuocGia" type="Dancu:QuocGiaType"

minOccurs="0" maxOccurs="1">







"ThoiGianStructure">



Cấu trúc ngày tháng năm mô tả thời gian sinh, chết hoặc mất tích. Lựa chọn một trong hai thông tin ngày tháng năm hoặc chỉ năm (cho trường hợp ngày tháng không xác định)









"Nam" type="Dancu:NamType" minOccurs="1"

maxOccurs="1" />



"NgayThangNam" type="Dancu:NgayThangNamType"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />







"ThongTinChuHoStructure">



Chủ hộ





"HoVaTen" type="Dancu:HoVaTenStructure"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />





"SoDinhDanh" type="Dancu:SoDinhDanhType"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />



"SoCMND" type="Dancu:SoChungMinhNhanDanType"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />





"QuanHe" type="Dancu:QuanHeType"

minOccurs="1" maxOccurs="1">







"NguoiThanStructure">



Cấu trúc lưu thông tin người liên quan: vợ, chồng, cha, mẹ, người đại diện











"SoDinhDanh" type="Dancu:SoDinhDanhType"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />



"SoCMND" type="Dancu:SoChungMinhNhanDanType"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />





"QuocTich" type="Dancu:QuocGiaType"

minOccurs="1" maxOccurs="unbounded" />



"HoVaTen" type="Dancu:HoVaTenStructure"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />







"TrangThaiStructure">



"LoaiTrangThai" type="Dancu:LoaiTrangThaiType"

minOccurs="1" maxOccurs="1" />



"ThoiGianChetMattich" type="Dancu:ThoiGianStructure"

minOccurs="0" maxOccurs="1" />







"TonGiaoStructure">



"MaTonGiao" type="Dancu:MaTonGiaoType"

minOccurs="1" maxOccurs="1">



"TenGoiKhac" type="xsd:string"

minOccurs="0" maxOccurs="1">






"DanTocStructure">



"MaDanToc" type="Dancu:MaDanTocType"

minOccurs="1" maxOccurs="1">



"TenGoiKhac" type="xsd:string"

minOccurs="0" maxOccurs="1">






"NgayThangNamType">

"xsd:date">

"1900-01-01" />

"2399-12-31" />





"MaDonViHanhChinhType">

"xsd:token">

"[0-9]{2}|[0-9]{3}|[0-9]{5}">





"LoaiTrangThaiType">

"xsd:token">

"0">



Chưa có thông tin





"1">



Đang sống





"2">



Xác định là đã chết





"3">



Xác định là đã mất tích









"SoDinhDanhType">



Số định danh giới hạn 12 chữ số







"xsd:string">

"[0-9]{12}">





"SoChungMinhNhanDanType">



Chứng minh nhân dân giới hạn 9 chữ số hoặc 12 chữ số, chỉ chứa số; là chứng minh thông thường không bao gồm chứng minh quân đội, công an







"xsd:token">

"([0-9]{9})|([0-9]{12})" />





"NamType">

"xsd:integer">

"1900" />

"2399" />







C.3. Định nghĩa kiểu dữ liệu của lược đồ dữ liệu công dân được định nghĩa theo các bảng mã (tệp: BaseEnumtype.xsd)
"1.0" encoding="utf-8"?>

"http://www.mic.gov.vn/dancu/1.0"

xmlns:xsd="http://www.w3.org/2001/XMLSchema" version="1.0"

elementFormDefault="qualified" xmlns:Dancu="http://www.mic.gov.vn/dancu/1.0"

xmlns:iso3166="http://www.mic.gov.vn/dancu/1.0/iso3166">



"iso_3166.xsd"

namespace="http://www.mic.gov.vn/dancu/1.0/iso3166" />





Danh sách các danh mục dùng chung





"GioiTinhType">

"xsd:token">

"0">



Chưa có thông tin







"1">



Nam





"2">



Nữ









"TinhTrangHonNhanType">

"xsd:token">

"0">



Chưa biết thông tin





"1">



Chưa kết hôn





"2">



Đang có vợ/chồng





"3">



Đã ly hôn hoặc góa vợ/chồng









"QuanHeType">

"xsd:token">

"00">



Chưa biết thông tin





"01">



Ông





"02">








"03">



Cha




"04">



Mẹ




"05">



Vợ




"06">



Chồng




"07">



Con




"08">



Anh




"09">



Chị




"10">



Em




"11">



Cháu ruột





"99">



Khác








"NhomMauType">

"xsd:token">

"00">



Chưa có thông tin





"01">



Nhóm máu A







"02">



Nhóm máu B





"03">



Nhóm máu AB





"04">



Nhóm máu O









"MaDanTocType">



Kiểu dân tộc theo Danh mục các thành phần dân tộc Việt Nam. Xem chi tiết tại Phụ lục Quy chuẩn





"xsd:token">

"00">



Chưa xác định thông tin





"01">



Kinh (Việt)





"02">



Tày





"03">



Thái





"04">



Mường





"05">



Khmer





"06">



Hoa





"07">



Nùng





"08">



Mông





"09">



Dao





"10">



Gia Rai





"11">



Ê Đê





"12">



Ba Na





"13">



Sán Chay





"14">



Chăm





"15">



Cơ Ho





"16">



Xơ Đăng





"17">



Sán Dìu





"18">



Hrê





"19">



RaGlay





"20">



Mnông





"21">



Thổ (4)





"22">



Xtiêng





"23">



Khơ mú





"24">



Bru Vân Kiều





"25">



Cơ Tu





"26">



Giáy





"27">



Tà Ôi





"28">



Mạ





"29">



Giẻ-Triêng





"30">



Co





"31">



Chơ Ro





"32">



Xinh Mun





"33">



Hà Nhì





"34">



Chu Ru





"35">



Lào





"36">



La Chí





"37">



Kháng





"38">



Phù Lá





"39">



La Hủ





"40">



La Ha





"41">



Pà Thẻn





"42">



Lự





"43">



Ngái





"44">



Chứt





"45">



Lô Lô





"46">



Mảng





"47">



Cơ Lao





"48">



Bố Y





"49">



Cống





"50">



Si La





"51">



Pu Péo





"52">



Rơ Măm





"53">



Brâu





"54">



Ơ Đu





"55">



Người nước ngoài









"MaTonGiaoType">

"xsd:token">



Danh mục Tôn giáo Việt Nam. Chi tiết tại phụ lục Quy chuẩn







"00">



Chưa có thông tin







"01">



Phật giáo





"02">



Công giáo





"03">



Phật giáo Hoà Hảo







"04">



Hồi giáo





"05">



Cao Đài





"06">



Minh sư đạo





"07">



Minh Lý đạo





"08">



Tin Lành





"09">



Tịnh độ cư sĩ Phật hội Việt Nam







"10">



Đạo Tứ ấn hiếu nghĩa







"11">



Bửu sơn Kỳ hương







"12">



Ba Ha'i





"13">



Mặc Môn, Giáo hội Các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giêsu Kytô







"99">



Không thuộc tôn giáo nào









"QuocGiaType">



Mã quốc gia được mã hóa Alpha 2 theo tiêu chuẩn ISO 3166-1







"iso3166:CountryAlpha2CodeType" />






Каталог: VBQPPL UserControls -> Publishing 22 -> pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile=
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 73/cp ngày 01/11/1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Chương 8: quy đỊnh chung về CÔng trình dân dụNG, CÔng nghiệp mục tiêu
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Phụ lục 01 SỬA ĐỔi một số NỘi dung tại phụ LỤc I đà ban hành theo quyếT ĐỊnh số 39/2015/QĐ-ubnd ngàY 31/7/2015 CỦa ubnd tỉnh nghệ an
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤC 1 BẢng tổng hợp quy hoạch cáC ĐIỂm mỏ khoáng sản làm vlxdtt đang hoạT ĐỘng thăm dò, khai tháC
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> PHỤ LỤc danh mục các đơn vị hành chính thuộc vùng khó khăn
pActiontkeFile.aspx?do=download&urlfile= -> Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ- cp ngày 15 tháng 05 năm 2003 của Chính phủ qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức bộ máy của Bộ y tế

tải về 2.48 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   17




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương