|
|
|
|
- - - Meranti bakau:
|
|
4403
|
41
|
31
|
00
|
- - - - Gỗ làm bột giấy
|
0
|
4403
|
41
|
32
|
00
|
- - - - Cột sào (Baulks)
|
0
|
4403
|
41
|
33
|
00
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
0
|
4403
|
41
|
34
|
00
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò
|
0
|
4403
|
41
|
35
|
00
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác
|
0
|
4403
|
41
|
39
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
4403
|
49
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
|
- - - Kapur:
|
|
4403
|
49
|
11
|
00
|
- - - - Gỗ làm bột giấy
|
0
|
4403
|
49
|
12
|
00
|
- - - - Cột sào (Baulks)
|
0
|
4403
|
49
|
13
|
00
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
0
|
4403
|
49
|
14
|
00
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò
|
0
|
4403
|
49
|
15
|
00
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác
|
0
|
4403
|
49
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Keruing:
|
|
4403
|
49
|
21
|
00
|
- - - - Gỗ làm bột giấy
|
0
|
4403
|
49
|
22
|
00
|
- - - - Cột sào (Baulks)
|
0
|
4403
|
49
|
23
|
00
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
0
|
4403
|
49
|
24
|
00
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò
|
0
|
4403
|
49
|
25
|
00
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác
|
0
|
4403
|
49
|
29
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Ramin:
|
|
4403
|
49
|
31
|
00
|
- - - - Gỗ làm bột giấy
|
0
|
4403
|
49
|
32
|
00
|
- - - - Cột sào (Baulks)
|
0
|
4403
|
49
|
33
|
00
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và đã làm lớp mặt, dạng nhám
|
0
|
4403
|
49
|
34
|
00
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt, đã được đẽo vuông
|
0
|
4403
|
49
|
35
|
00
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò
|
0
|
4403
|
49
|
36
|
00
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác
|
0
|
4403
|
49
|
39
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- - - Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này:
|
|
4403
|
49
|
91
|
00
|
- - - - Gỗ làm bột giấy
|
0
|
4403
|
49
|
92
|
00
|
- - - - Cột sào (Baulks)
|
0
|
4403
|
49
|
93
|
00
|
- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
0
|
4403
|
49
|
94
|
00
|
- - - - Cột tròn chống hầm lò
|
0
|
4403
|
49
|
95
|
00
|
- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác
|
0
|
4403
|
49
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4403
|
91
|
|
|
- - Gỗ sồi (Quercus spp):
|
|
4403
|
91
|
10
|
00
|
- - - Gỗ làm bột giấy
|
0
|
4403
|
91
|
20
|
00
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
0
|
4403
|
91
|
30
|
00
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
0
|
4403
|
91
|
40
|
00
|
- - - Cột tròn chống hầm lò
|
0
|
4403
|
91
|
50
|
00
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác
|
0
|
4403
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
4403
|
92
|
|
|
- - Gỗ sồi (Fagus spp):
|
|
4403
|
92
|
10
|
00
|
- - - Gỗ làm bột giấy
|
0
|
4403
|
92
|
20
|
00
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
0
|
4403
|
92
|
30
|
00
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
0
|
4403
|
92
|
40
|
00
|
- - - Cột tròn chống hầm lò
|
0
|
4403
|
92
|
50
|
00
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác
|
0
|
4403
|
92
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
4403
|
99
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
4403
|
99
|
10
|
00
|
- - - Gỗ làm bột giấy
|
0
|
4403
|
99
|
20
|
00
|
- - - Cột sào (Baulks)
|
0
|
4403
|
99
|
30
|
00
|
- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt
|
0
|
4403
|
99
|
40
|
00
|
- - - Cột tròn chống hầm lò
|
0
|
4403
|
99
|
50
|
00
|
- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác
|
0
|
4403
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
0
|
|
|
|
|
|
|
4404
|
|
|
|
Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột, cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, dùng làm ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; dăm gỗ và các dạng tương tự
|
|
4404
|
10
|
00
|
00
|
- Từ cây lá kim
|
3
|
4404
|
20
|
00
|
00
|
- Từ cây không thuộc loại lá kim
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|