6001
|
|
|
|
Vải có tạo vòng lông, bao gồm cả các loại vải "vòng lông dài" và vải khăn lông, dệt kim hoặc móc
|
|
6001
|
10
|
|
|
- Vải "vòng lông dài":
|
|
6001
|
10
|
10
|
00
|
- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
|
40
|
6001
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Vải tạo vòng lông bằng dệt kim:
|
|
6001
|
21
|
|
|
- - Từ bông:
|
|
6001
|
21
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
|
40
|
6001
|
21
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
6001
|
22
|
|
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo:
|
|
6001
|
22
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
6001
|
22
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
6001
|
29
|
|
|
- - Từ các loại nguyên liệu dệt khác:
|
|
6001
|
29
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
6001
|
29
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6001
|
91
|
|
|
- - Từ bông:
|
|
6001
|
91
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
|
40
|
6001
|
91
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
6001
|
92
|
|
|
- - Từ xơ sợi nhân tạo:
|
|
|
|
|
|
- - - Vải tạo vòng lông từ 100% xơ staple polyeste với khổ rộng từ 63,5 mm đến 76,2 mm phù hợp cho sản xuất các trục lăn sơn:
|
|
6001
|
92
|
11
|
00
|
- - - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
6001
|
92
|
19
|
00
|
- - - - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- - - Loại khác:
|
|
6001
|
92
|
91
|
00
|
- - - - Chưa tẩy trắng
|
40
|
6001
|
92
|
99
|
00
|
- - - - Loại khác
|
40
|
6001
|
99
|
|
|
- - Từ nguyên liệu dệt khác:
|
|
6001
|
99
|
10
|
00
|
- - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
|
40
|
6001
|
99
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
6002
|
|
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ loại thuộc nhóm 60.01
|
|
6002
|
40
|
00
|
00
|
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su
|
40
|
6002
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
6003
|
|
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng không quá 30cm, trừ loại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02
|
|
6003
|
10
|
00
|
00
|
- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn
|
40
|
6003
|
20
|
00
|
00
|
- Từ bông
|
40
|
6003
|
30
|
00
|
00
|
- Từ xơ sợi tổng hợp
|
40
|
6003
|
40
|
00
|
00
|
- Từ xơ sợi tái tạo
|
40
|
6003
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
6004
|
|
|
|
Vải dệt kim hoặc móc có khổ rộng hơn 30cm, có tỉ trọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ 5% trở lên, trừ các loại thuộc nhóm 60.01
|
|
6004
|
10
|
|
|
- Có tỉ trọng sợi đàn hồi từ 5% trở lên nhưng không có sợi cao su:
|
|
6004
|
10
|
10
|
00
|
- - Vải dệt kim để làm quần áo bơi có tỉ trọng 80% là sợi tổng hợp và 20% là sợi đàn hồi
|
40
|
6004
|
10
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
6004
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
6004
|
90
|
10
|
00
|
- - Vải đàn hồi (kết hợp với các loại sợi cao su)
|
40
|
6004
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
6005
|
|
|
|
Vải dệt kim sợi dọc ( kể cả các loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừ loại thuộc nhóm 60.01 đến 60.04
|
|
6005
|
10
|
00
|
00
|
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
40
|
|
|
|
|
- Từ bông:
|
|
6005
|
21
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
6005
|
22
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
6005
|
23
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có mầu khác nhau
|
40
|
6005
|
24
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp:
|
|
6005
|
31
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
6005
|
32
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
6005
|
33
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có mầu khác nhau
|
40
|
6005
|
34
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
- Từ sợi tái tạo:
|
|
6005
|
41
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
6005
|
42
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
6005
|
43
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có mầu khác nhau
|
40
|
6005
|
44
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
6005
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
6006
|
|
|
|
Vải dệt kim hoặc móc khác
|
|
6006
|
10
|
00
|
00
|
- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn
|
40
|
|
|
|
|
- Từ bông:
|
|
6006
|
21
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
6006
|
22
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
6006
|
23
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có mầu khác nhau
|
40
|
6006
|
24
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
|
|
|
|
- Từ sợi tổng hợp:
|
|
6006
|
31
|
|
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
|
6006
|
31
|
10
|
00
|
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
|
40
|
6006
|
31
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
6006
|
32
|
|
|
- - Đã nhuộm:
|
|
6006
|
32
|
10
|
00
|
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
|
40
|
6006
|
32
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
6006
|
33
|
|
|
- - Từ các sợi có mầu khác nhau:
|
|
6006
|
33
|
10
|
00
|
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
|
40
|
6006
|
33
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
6006
|
34
|
|
|
- - Đã in:
|
|
6006
|
34
|
10
|
00
|
- - - Tấm lưới từ sợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
|
40
|
6006
|
34
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
- Từ sợi tái tạo:
|
|
6006
|
41
|
00
|
00
|
- - Chưa hoặc đã tẩy trắng
|
40
|
6006
|
42
|
00
|
00
|
- - Đã nhuộm
|
40
|
6006
|
43
|
00
|
00
|
- - Từ các sợi có các mầu khác nhau
|
40
|
6006
|
44
|
00
|
00
|
- - Đã in
|
40
|
6006
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
40
|