4412
|
|
|
Gỗ dán, gỗ dán ván lạng và các tấm ván khác tương tự
|
|
|
|
|
|
- Gỗ dán chỉ gồm các lớp gỗ, mỗi lớp dầy không quá 6mm:
|
|
4412
|
13
|
|
|
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này:
|
|
4412
|
13
|
10
|
00
|
- - - Loại phẳng
|
10
|
4412
|
13
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
4412
|
14
|
|
|
- - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim:
|
|
4412
|
14
|
10
|
00
|
- - - Loại phẳng
|
10
|
4412
|
14
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
4412
|
19
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
4412
|
19
|
10
|
00
|
- - - Loại phẳng
|
10
|
4412
|
19
|
90
|
00
|
- - - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim:
|
|
4412
|
22
|
00
|
00
|
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này
|
10
|
4412
|
23
|
00
|
00
|
- - Loại khác, chứa ít nhất một lớp là ván dăm
|
10
|
4412
|
29
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4412
|
92
|
00
|
00
|
- - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này
|
10
|
4412
|
93
|
00
|
00
|
- - Loại khác, chứa ít nhất một lớp là ván dăm
|
10
|
4412
|
99
|
00
|
00
|
- - Loại khác
|
10
|
|
|
|
|
|
|
4413
|
00
|
00
|
00
|
Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc tạo hình
|
3
|
|
|
|
|
|
|
4414
|
00
|
00
|
00
|
Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự
|
40
|
|
|
|
|
|
|
4415
|
|
|
|
Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ
|
|
4415
|
10
|
00
|
00
|
- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp
|
30
|
4415
|
20
|
00
|
00
|
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; vành đệm giá, kệ để hàng
|
30
|
|
|
|
|
|
|
4416
|
|
|
|
Thùng tô nô, thùng baren, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong
|
|
4416
|
00
|
10
|
00
|
- Tấm ván cong
|
30
|
4416
|
00
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
|
|
4417
|
|
|
|
Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt hoặc khuôn giầy, ủng, bằng gỗ
|
|
4417
|
00
|
10
|
00
|
- Cốt hoặc khuôn của giầy, ủng
|
20
|
4417
|
00
|
90
|
00
|
- Loại khác
|
30
|
|
|
|
|
|
|
4418
|
|
|
|
Đồ mộc, đồ gỗ dùng trong xây dựng, kể cả panen gỗ có lõi xốp nhân tạo, panen lát sàn và ván lợp đã lắp ghép
|
|
4418
|
10
|
00
|
00
|
- Cửa sổ, cửa sổ sát đất và khung cửa sổ
|
5
|
4418
|
20
|
00
|
00
|
- Cửa ra vào và khung, ngưỡng cửa của chúng
|
5
|
4418
|
30
|
00
|
00
|
- Panen lát sàn
|
5
|
4418
|
40
|
00
|
00
|
- Ván cốp pha xây dựng
|
5
|
4418
|
50
|
00
|
00
|
- Ván lợp
|
5
|
4418
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4418
|
90
|
10
|
00
|
- - Panen có lõi xốp nhân tạo
|
5
|
4418
|
90
|
90
|
00
|
- - Loại khác
|
5
|
4419
|
00
|
00
|
00
|
Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ
|
40
|
|
|
|
|
|
|
4420
|
|
|
|
Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn, đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chương 94
|
|
4420
|
10
|
00
|
00
|
- Tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gỗ
|
40
|
4420
|
90
|
00
|
00
|
- Loại khác
|
40
|
|
|
|
|
|
|
4421
|
|
|
|
Các sản phẩm bằng gỗ khác
|
|
4421
|
10
|
00
|
00
|
- Mắc treo quần áo
|
40
|
4421
|
90
|
|
|
- Loại khác:
|
|
4421
|
90
|
10
|
00
|
- - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi; guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự
|
20
|
4421
|
90
|
20
|
00
|
- - Thanh gỗ để làm diêm
|
40
|
4421
|
90
|
30
|
00
|
- - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giầy dép
|
40
|
4421
|
90
|
40
|
00
|
- - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem
|
40
|
4421
|
90
|
50
|
00
|
- - Khối lát bằng gỗ
|
40
|
4421
|
90
|
60
|
00
|
- - Mành và phụ kiện của mành
|
40
|
4421
|
90
|
70
|
00
|
- - Quạt tay và tấm che kéo bằng tay, khung và cán của khung; bộ phận của khung và cán
|
40
|
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
4421
|
90
|
91
|
00
|
- - - Yên ngựa và yên bò
|
40
|
4421
|
90
|
92
|
00
|
- - - Chuỗi hạt cầu nguyện
|
40
|
4421
|
90
|
93
|
00
|
- - - Chuỗi hạt loại khác
|
40
|
4421
|
90
|
94
|
00
|
- - - Tăm
|
40
|
4421
|
90
|
99
|
00
|
- - - Loại khác
|
40
|