Học kỳ 1
|
1
|
ENG131
|
Anh văn 1
|
3
|
|
KHCB
|
|
2
|
MAT141
|
Toán cao cấp 1
|
4
|
|
KHCB
|
|
3
|
PHY131
|
Vật lý 1
|
3
|
|
KHCB
|
|
4
|
MLP151
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin
|
5
|
|
KHCB
|
|
5
|
GIS131
|
Tin học đại cương
|
3
|
1
|
KHMT
|
|
6
|
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
|
KHCB
|
|
|
20
|
|
|
|
Học kỳ 2
|
1
|
ENG132
|
Anh văn 2
|
3
|
|
KHCB
|
|
2
|
MAT132
|
Toán cao cấp 2
|
3
|
|
KHCB
|
|
3
|
PHY132
|
Vật lý 2
|
2
|
|
KHCB
|
|
4
|
STP221
|
Lập trình có cấu trúc
|
3
|
1
|
KHMT
|
|
5
|
HCM121
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
KHCB
|
|
7
|
CHE131
|
Hóa đại cương
|
2
|
|
KHCB
|
|
8
|
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
KHCB
|
|
|
17
|
|
|
|
Học kỳ 3
|
1
|
ENG133
|
Anh văn cơ sở (Anh văn 3)
|
2
|
|
KHCB
|
|
2
|
PRS221
|
Xác suất thống kê
|
2
|
|
KHCB
|
|
3
|
BCT231
|
Lý thuyết mạch điện
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
Mô hình đường dây phòng TN mới
|
4
|
AET221
|
Kỹ thuật điện tử analog
|
2
|
0.5
|
ĐTVT
|
|
5
|
ENA221
|
Cơ học ứng dụng (cơ kỹ thuật)
|
3
|
|
ĐKTĐ
|
|
6
|
THM321
|
Lý thuyết đo lường
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
|
7
|
DRT121
|
Vẽ kỹ thuật
|
2
|
|
KHCB
|
|
8
|
|
Học quân sự 4 tuần
|
|
|
|
|
|
15
|
|
|
|
Học kỳ 4
|
1
|
ENG332
|
Anh văn chuyên ngành (Anh văn 4)
|
3
|
|
KHCB
|
|
2
|
MAC221
|
Toán trong điều khiển
|
3
|
|
KHCB
|
|
3
|
TDS122
|
Kỹ thuật điện tử số
|
2
|
0.5
|
ĐTVT
|
|
4
|
MMD231
|
Kỹ thuật vi xử lý
|
3
|
|
ĐKTĐ
|
|
5
|
ASL221
|
Lập trình hợp ngữ
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
|
6
|
TAC231
|
Lý thuyết điều khiển tự động I
|
3
|
|
ĐKTĐ
|
|
|
16
|
|
|
|
Học kỳ 5
|
1
|
POC221
|
Lập trình hướng đối tượng với Visual C
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
bài ghép MT qua 4 giao diện
|
2
|
DSP221
|
Xử lý tín hiệu số
|
3
|
|
ĐKTĐ
|
Gộp XLTH số 1 và 2
|
3
|
TMM221
|
Nguyên lý máy
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
|
4
|
ISD331
|
Cơ sở dữ liệu và ứng dụng trong điều khiển
|
3
|
0.5
|
HTTT
|
|
5
|
PSE221
|
Điện tử công suất
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
|
6
|
PCI331
|
Kỹ thuật ghép nối với máy vi tính
|
3
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
bài ghép MT qua 4 giao diện
|
7
|
EMT321
|
Thiết bị và công nghệ đo lường
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
mô hình cân băng định lượng
|
|
17
|
|
|
|
Học kỳ 6
|
1
|
VCP131
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
KHCB
|
|
2
|
STP321
|
Cảm biến và ứng dụng
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
12 cảm biến
|
3
|
TAC232
|
Lý thuyết điều khiển tự động II
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
|
4
|
ACP321
|
Máy điện và Khí cụ điện
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
2 bài phòng cũ
|
5
|
ACE321
|
Truyền động điện
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
2 bài phòng cũ + 1 mới + mô hình cầu trục
|
6
|
SSD321
|
Mô phỏng và thiết kế hệ thống
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
đo mức và nhiệt độ
|
7
|
PRA221
|
Thực tập nghề ban đầu
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
|
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
|
KHCB
|
|
|
17
|
|
|
|
Học kỳ 7
|
1
|
PLC331
|
Kỹ thuật lập trình công nghiệp
|
3
|
0.5+0.5
|
ĐKTĐ
|
2 modul cũ + thang máy+bộ thực hành S7300 mới
|
2
|
ACM321
|
Tự động hoá cơ-nhiệt-điện
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
|
3
|
ACC321
|
Máy và thiết bị tự động dân dụng
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
|
4
|
HPE321
|
Thiết bị thuỷ lực-khí nén
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
|
5
|
DSP222
|
Xử lý tín hiệu số 2
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
|
6
|
BAP421
|
Thực tập cơ sở
|
3
|
|
ĐKTĐ
|
Dùng tất cả các modul thực hành
|
|
|
|
14
|
|
|
|
Học kỳ 8
|
1
|
INI221
|
Kỹ thuật thông tin công nghiệp
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
Modul SCADA+SXLinhHoat
|
2
|
ERS321
|
Hệ thống điều khiển thời gian thực
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
bài ghép MT qua 4 giao diện
|
3
|
RCA321
|
Kỹ thuật robotics và CNC
|
3
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
bài tay máy 5 bậc, 3 bậc tự do
|
4
|
FID331
|
Công nghệ mạch tích hợp và ứng dụng
|
3
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
|
5
|
IPI321
|
Ứng dụng xử lý ảnh trong công nghiệp
|
3
|
|
ĐKTĐ
|
Yêu cầu modul thí nghiệm mới dự kiến làm
|
6
|
PIP321
|
Thực tập Lập trình công nghiệp
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
Tổ chức như một đợt thực tập do nhiều GV HD
|
|
15
|
|
|
|
Học kỳ 9
|
1
|
|
Tự chọn
|
4
|
|
ĐKTĐ
|
|
3
|
|
An toàn công nghiệp
|
2
|
|
ĐKTĐ
|
|
4
|
CCC321
|
Kỹ thuật CAD-CAM-CIM
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
|
5
|
ICS321
|
Điều khiển quá trình
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
Thực hành SCADA+ và đo lưu lượng+SX linh hoạt
|
|
|
Trang bị điện
|
2
|
0.5
|
ĐKTĐ
|
modul máy tiện+modul máy mài +mô hình cân băng định lượng+mô hình cầu trục
|
6
|
SPP431
|
Thực tập chuyên ngành
|
4
|
|
ĐKTĐ
|
|
|
16
|
|
|
|
Học kỳ 10
|
1
|
GRP451
|
Thực tập tốt nghiệp
|
5
|
|
ĐKTĐ
|
|
2
|
GRA905
|
Tốt nghiệp (đồ án/tín chỉ)
|
10
|
|
ĐKTĐ
|
|
|
15
|
|
|
|