32. Tỉnh Quảng Trị
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
32
|
000
|
Sở GD-ĐT Quảng Trị
|
Phường 1-TP. Đông Hà
|
2
|
32
|
011
|
THPT Nam Hải Lăng
|
Xã Hải Chánh-H. Hải Lăng
|
2NT
|
32
|
012
|
THPT Hải Lăng
|
Thị Trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng
|
2NT
|
32
|
013
|
THPT Trần Thị Tâm
|
Xã Hải Quế -H. Hải Lăng
|
2NT
|
32
|
014
|
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng
|
2NT
|
32
|
015
|
Phòng GD&ĐT Hải Lăng
|
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng
|
2NT
|
32
|
016
|
THPT TX Quảng Trị
|
Phường1-Thị xã Quảng Trị
|
2
|
32
|
017
|
THPT DT Nội Trú Tỉnh
|
Phường1-Thị xã Quảng Trị
|
2
|
32
|
018
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Phường1-Thị xã Quảng Trị
|
2
|
32
|
019
|
Phòng GD&ĐT TX Q Trị
|
Phường1-Thị xã Quảng Trị
|
2
|
32
|
020
|
THPT Triệu Phong
|
Xã Triệu Phước-H. Triệu Phong
|
2NT
|
32
|
021
|
THPT Chu Văn An
|
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong
|
2NT
|
32
|
022
|
THPT Vĩnh Định
|
Xã Triều Tài-H. Triệu Phong
|
2NT
|
32
|
023
|
Phòng GD&ĐT Triệu Phong
|
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong
|
2NT
|
32
|
024
|
THPT Chuyên LQĐôn
|
Phường 5-TP. Đông Hà
|
2
|
32
|
025
|
THPT Đông Hà
|
Phường 1- TP. Đông Hà
|
2
|
32
|
026
|
THPT Lê Lợi Đông Hà
|
Phường 5- TP. Đông Hà
|
2
|
32
|
027
|
THPT Phan Châu Trinh
|
Phường 1- TP. Đông Hà
|
2
|
32
|
028
|
TTKTTH-HN tỉnh
|
Phường 1- TP. Đông Hà
|
2
|
32
|
029
|
Phòng GD&ĐT TP Đông Hà
|
Phường 1- TP. Đông Hà
|
2
|
32
|
030
|
THPT Tân Lâm
|
Xã Cam Thành-H. Cam Lộ
|
1
|
32
|
031
|
THPT Cam Lộ
|
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ
|
2NT
|
32
|
032
|
THPT Lê Thế Hiếu
|
Xã Cam Chính-H. Cam Lộ
|
1
|
32
|
033
|
Phòng GD&ĐT Cam Lộ
|
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ
|
2NT
|
32
|
034
|
THPT Hướng Hoá
|
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá
|
1
|
32
|
035
|
THPT Lao Bảo
|
Thị trấn Lao Bảo-H. Hướng Hoá
|
1
|
32
|
036
|
Phòng GD&ĐT Hướng Hóa
|
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá
|
1
|
32
|
037
|
THPT Đakrông
|
Xã Hướng Hiệp-H. Đakrông
|
1
|
32
|
038
|
Phòng GD&ĐT Đak Rông
|
Xã Mò ó-H. Đakrông
|
1
|
32
|
039
|
THPT Cồn Tiên
|
Xã Hải Thái-H. Gio Linh
|
1
|
32
|
040
|
THPT Gio Linh
|
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh
|
2NT
|
32
|
041
|
THPT Nguyễn Du
|
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh
|
2NT
|
32
|
042
|
Phòng GD&ĐT Gio Linh
|
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh
|
2NT
|
32
|
043
|
THPT Vĩnh Linh
|
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh
|
2NT
|
32
|
044
|
THPT Cửa Tùng
|
Xã Vĩnh Quang -H.Vĩnh Linh
|
2NT
|
32
|
045
|
THPT Nguyễn Công Trứ
|
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh
|
2NT
|
32
|
046
|
THPT Bến Quan
|
Xã Vĩnh Hà-H.Vĩnh Linh
|
1
|
32
|
047
|
Phòng GD&ĐT Vĩnh Linh
|
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh
|
2NT
|
32
|
048
|
TTGDTX Hướng Hoá
|
Thị trấn Khe Sanh-H. Hướng Hoá
|
1
|
32
|
049
|
TTGDTX Đakrong
|
Xã Hướng Hiệp-H. Đakrông
|
1
|
32
|
050
|
TTGDTX Cam Lộ
|
Thị trấn Cam Lộ-H. Cam Lộ
|
2NT
|
32
|
051
|
TTGDTX Đông Hà
|
Phường 1-Thị xã Đông hà
|
2
|
32
|
052
|
TTGDTX Hải Lăng
|
Thị trấn Hải Lăng-H. Hải Lăng
|
2NT
|
32
|
053
|
TTGDTX TX Quảng trị
|
Phường1-Thị xã Quảng Trị
|
2
|
32
|
054
|
TTGDTX Triệu Phong
|
Thị trấn ái Tử-H. Triệu Phong
|
2NT
|
32
|
055
|
TTGDTX Gio Linh
|
Thị trấn Gio Linh-H. Gio Linh
|
2NT
|
32
|
056
|
TTGDTX Vĩnh Linh
|
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh
|
2NT
|
32
|
057
|
TTKTTH-HN TX Quảng trị
|
Phường1-Thị xã Quảng Trị
|
2
|
32
|
058
|
TTKTTH-HN Vĩnh Linh
|
Thị trấn Hồ Xá-H.Vĩnh Linh
|
2NT
|
32
|
059
|
THPT Hướng Phùng
|
Hướng Phùng-H. Hướng Hoá
|
1
|
32
|
060
|
THPT Số 2 Đakrông
|
Tà Rụt-H. Đakrông
|
1
|
32
|
061
|
THPT A Túc
|
A Túc –H. Hướng Hoá
|
1
|
32
|
062
|
THPT Nguyễn Hữu Thận
|
Triệu Đại, Triệu Phong, Qtrị
|
2NT
|
32
|
063
|
TC nghề Quảng Trị
|
Phường 5, TP. Đông Hà, Quảng Trị
|
2
|
32
|
064
|
THPT Chế Lan Viên
|
Cam An, Cam Lộ, Quảng Trị
|
2-NT
|
33. Thừa Thiên - Huế
Mã tỉnh
|
Mã trường
|
Tên trường
|
Địa chỉ
|
Khu
vực
|
33
|
001
|
THPT Chuyên Quốc Học
|
Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
002
|
THPT Hai Bà Trưng
|
Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
003
|
THPT Nguyễn Huệ
|
Phường Thuận Thành, TP Huế
|
2
|
33
|
004
|
THPT Gia Hội
|
Phường Phú Hiệp, TP Huế
|
2
|
33
|
005
|
THPT Bùi Thị Xuân
|
Phường Thuận Hoà, TP Huế
|
2
|
33
|
006
|
Phổ thông Huế Star
|
X Phú Thượng H, Phú Vang
|
2NT
|
33
|
007
|
THPT Nguyễn Trường Tộ
|
Phường Phú Nhuận,TP Huế
|
2
|
33
|
008
|
THPT Hoá Châu
|
Xã Quảng An , H. Quảng Điền
|
1
|
33
|
009
|
TT GDTX TP Huế
|
Phường Phước Vĩnh, TP Huế
|
2
|
33
|
010
|
Khối chuyên ĐHKH Huế
|
Phường Phú Nhuận, TP Huế
|
2
|
33
|
011
|
THPT Phong Điền
|
TT Phong Điền, H. Phong Điền
|
2NT
|
33
|
012
|
THPT Tam Giang
|
Xã Điền Hải, H. Phong Điền
|
1
|
33
|
013
|
THPT Nguyễn Đình Chiểu
|
Xã Phong An, H. Phong Điền
|
2NT
|
33
|
014
|
THPT Nguyễn Chí Thanh
|
TT Sịa, H. Quảng Điền
|
2NT
|
33
|
015
|
THPT Đặng Huy Trứ
|
Xã Hương Chữ, H. Hương Trà
|
2NT
|
33
|
016
|
THPT Phan Đăng Lưu
|
Xã Phú Dương, H. Phú Vang
|
2NT
|
33
|
017
|
THPT Nguyễn Sinh Cung
|
Xã Phú Đa, H. Phú Vang
|
1
|
33
|
018
|
THPT Hương Thủy
|
Phường Thuỷ Phương, TX Hương Thuỷ
|
2NT
|
33
|
019
|
THPT Phú Bài
|
Phường Thuỷ Châu, TX Hương Thuỷ
|
2NT
|
33
|
020
|
THPT An Lương Đông
|
Xã Lộc An, H. Phú Lộc
|
1
|
33
|
021
|
THPT Vinh Lộc
|
Xã Vinh Hưng, H. Phú Lộc
|
1
|
33
|
022
|
THPT Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc
|
2NT
|
33
|
023
|
THPT Nam Đông
|
TT Khe Tre, H. Nam Đông
|
1
|
33
|
024
|
THPT A Lưới
|
TT A Lưới, H. A Lưới
|
1
|
33
|
025
|
THPT Dân tộc Nội trú Tỉnh
|
Phường Phường Đúc, TP Huế
|
|
33
|
026
|
THPT Thừa Lưu
|
Xã Lộc Tiến, H. Phú Lộc
|
2NT
|
33
|
027
|
THPT Hương Vinh
|
Xã Hương Vinh, H. Hương Trà
|
2NT
|
33
|
028
|
Phòng GDCN Sở GD-ĐT TT-Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
|
|
33
|
029
|
THPT Đặng Trần Côn
|
Phường Thuận Hoà, TP Huế
|
2
|
33
|
030
|
THPT Bình Điền
|
Xã Bình Điền, H. Hương Trà
|
1
|
33
|
031
|
THPT Vinh Xuân
|
Xã Vinh Xuân, H. Phú Vang
|
1
|
33
|
032
|
TC Phật Học Huế
|
Phường Trường An, TP Huế
|
2
|
33
|
033
|
Tr ĐH Nghệ thuật-Huế (hệ TC)
|
Phường Thuận Thành, TP Huế
|
2
|
33
|
034
|
CĐ Công nghiệp Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
035
|
THPT Thuận An
|
TT Thuận An, H. Phú vang
|
2NT
|
33
|
036
|
Khối chuyên ĐHNN Huế
|
Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
037
|
THPT Trần Văn Kỷ
|
Xã Phong Bình, H. Phong Điền
|
1
|
33
|
038
|
THPT DL Trần Hưng Đạo
|
Phường Vỹ Dạ, TP Huế
|
2
|
33
|
039
|
THPT Hương Lâm
|
Xã Hương Lâm, H. A Lưới
|
1
|
33
|
040
|
THPT Hồng Vân
|
Xã Hồng Vân, H. A Lưới
|
1
|
33
|
041
|
THPT Hương Trà
|
Thị trấn Tứ Hạ, H. Hương Trà
|
2NT
|
33
|
042
|
THPT Cao Thắng
|
Phường Phú Nhuận, TP Huế
|
2
|
33
|
043
|
THPT Hương Giang
|
Xã Thượng Nhật, H. Nam Đông
|
1
|
33
|
044
|
THPT Tố Hữu
|
Xã Quảng Công, H. Quảng Điền
|
1
|
33
|
045
|
THPT Tư thục Thế Hệ Mới
|
Xã Lộc Sơn, H. Phú Lộc
|
2NT
|
33
|
046
|
THPT Nguyễn Trãi
|
Phường Phú Bài, TX. Hương Thuỷ
|
2NT
|
33
|
047
|
THPT Hà Trung
|
XãVinh Hà, H. Phú Vang
|
1
|
33
|
048
|
TH VHNT, Thừa Thiên Huế
|
Phường Thuận Thành , TP Huế
|
2
|
33
|
049
|
TTGDTX Quảng Điền
|
Thị Trấn Sịa, H. Quảng Điền
|
2NT
|
33
|
050
|
TTGDTX Phú Vang
|
Xã Phú Mỹ , H. Phú Vang
|
1
|
33
|
051
|
TTGDTX Hương Thủy
|
Phường Thủy Phương, TX Hương Thủy
|
2NT
|
33
|
052
|
CĐ Nghề Du lịch Huế
|
Phường Phú Hội, TP Huế
|
2
|
33
|
053
|
CĐ Nghề Nguyễn Tri Phương
|
Xã Phong An, H. Phong Điền
|
2NT
|
33
|
054
|
TC Nghề số 10
|
Phường Vĩnh Ninh, TP Huế
|
2
|
33
|
055
|
TC Nghề TT Huế
|
Phường Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
2NT
|
33
|
056
|
TC Nghề số 23 Bộ Quốc phòng
|
Phường Tây Lộc, TP Huế
|
2
|
33
|
057
|
TC Nghề Quảng Điền
|
Thị trấn Sịa, H. Quảng Điền
|
2NT
|
33
|
058
|
TC Nghề Huế
|
Phường Kim Long, TP Huế
|
2
|
33
|
059
|
TTGDTX Phong Điền
|
TT Phong Điền, H. Phong Điền
|
2NT
|
33
|
060
|
TTGDTX Hương Trà
|
TT Tứ Hạ, H. Hương Trà
|
2NT
|
33
|
061
|
TTGDTX Phú Lộc
|
TT Phú Lộc, H. Phú Lộc
|
2NT
|
33
|
062
|
TTGDTX Nam Đông
|
TT Khe Tre, H. Nam Đông
|
1
|
33
|
063
|
TTGDTX A Lưới
|
TT A Lưới, H. A Lưới
|
1
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |