2829
8
|
80
|
1403
|
Lithium ferrosilicon
|
2830
|
4.3
|
423
|
1404
|
1,1,1-Trichloroethane
|
2831
|
6.1
|
60
|
1405
|
Phosphorous acid
|
2834
|
8
|
80
|
1406
|
Hydiride natri nhôm
|
2835
|
4.3
|
423
|
1407
|
Bisulphates dung dịch
|
2837
|
8
|
80
|
1408
|
Vinyl butyrate hạn chế
|
2838
|
3
|
339
|
1409
|
Aldol
|
2839
|
6.1
|
60
|
1410
|
Butyraldoxime
|
2840
|
3
|
30
|
1411
|
Din-n-amylamine
|
2841
|
3+6.1
|
36
|
1412
|
Nitroethane
|
2842
|
3
|
30
|
1413
|
Calcium managanese silicon
|
2844
|
4.3
|
423
|
1414
|
Pyrophoric dạng lỏng, chất hữu cơ
|
2845
|
4.2
|
333
|
1415
|
3-Chloropropanol-1
|
2849
|
6.1
|
60
|
1416
|
Proylene tetramer
|
2850
|
3
|
30
|
1417
|
Boron trifluoride dihydrate
|
2851
|
8
|
80
|
1418
|
Magnesium fluorosilicate
|
2853
|
6.1
|
60
|
1419
|
Kẽm fluorosilicate
|
2855
|
6.1
|
60
|
1420
|
Fluorosilicates
|
2856
|
6.1
|
60
|
1421
|
Zirconium khô
|
2858
|
4.1
|
40
|
1422
|
Ammonium metavanadate
|
2859
|
6.1
|
60
|
1423
|
Ammonium polyvanadate
|
2861
|
6.1
|
60
|
1424
|
Vanadium pentoxide
|
2862
|
6.1
|
60
|
1425
|
Natri ammounium vanadate
|
2863
|
6.1
|
60
|
1426
|
Potassium metavanadate
|
2864
|
6.1
|
60
|
1427
|
Hydroxylamine sulphate
|
2865
|
8
|
80
|
1428
|
Titanium trichloride hỗn hợp
|
2869
|
8
|
80
|
1429
|
Borohydride nhôm
|
2870
|
4.2+4.3
|
X333
|
1430
|
Borohydride nhôm cùng các thiết bị
|
2870
|
4.2+4.3
|
X333
|
1431
|
Antimony dạng bột
|
2871
|
6.1
|
60
|
1432
|
Dibromochloropropanes
|
2872
|
6.1
|
60
|
1433
|
Dibutylaminoethanol
|
2873
|
6.1
|
60
|
1434
|
Cồn furfuryl
|
2874
|
6.1
|
60
|
1435
|
Haxachlorophene
|
2875
|
6.1
|
60
|
1436
|
Resorcinol
|
2876
|
6.1
|
60
|
1437
|
Titanium xốp, dạng bột hoặc hạt nhỏ
|
2878
|
4.1
|
40
|
1438
|
Selinium oxychloride
|
2879
|
8+6.1
|
X886
|
1439
|
Calcium hypochlorite, hydrated
|
2880
|
5.1
|
50
|
1440
|
Calcium hypochlorite, hydrated hỗn hợp
|
2880
|
5.1
|
50
|
1441
|
Metal catalyst khô
|
2881
|
4.2
|
40
|
1442
|
Các chất độc chỉ ảnh hưởng đến động vật
|
2900
|
6.2
|
606
|
1443
|
Bromine chloride
|
2901
|
6.1+05+9
|
265
|
1444
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc
|
2902
|
6.1
|
66
|
1445
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc
|
2902
|
6.1
|
60
|
1446
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1+3
|
663
|
1447
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1+3
|
63
|
1448
|
Chlorophenolates dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
1449
|
Phenolates dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
1450
|
Chlorophenolates dạng rắn
|
2905
|
8
|
80
|
1451
|
Phenolates dạng rắn
|
2905
|
8
|
80
|
1452
|
N-Aminoethylpiperazine
|
2915
|
8
|
80
|
1453
|
Chất lỏng ăn mòn, dễ cháy
|
2920
|
8+3
|
83
|
1454
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, dễ cháy
|
2920
|
8+3
|
883
|
1455
|
Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy
|
2921
|
8+4.1
|
884
|
1456
|
Chất ăn mòn dạng rắn, dễ cháy
|
2921
|
8+4.1
|
84
|
1457
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, độc
|
2911
|
8+6.1
|
886
|
1458
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, độc
|
2922
|
8+6.1
|
86
|
1459
|
Chất ăn mòn dạng rắn, độc
|
2923
|
8+6.1
|
886
|
1460
|
Chất ăn mòn dạng rắn, độc
|
2923
|
8+6.1
|
86
|
1461
|
Chất ăn mòn dễ cháy
|
2924
|
3+8
|
338
|
1462
|
Chất ăn mòn dễ cháy
|
2924
|
3+9
|
38
|
1463
|
Chất ăn mòn dễ cháy, chất hữu cơ
|
2925
|
4.1+8
|
48
|
1464
|
Chất ăn mòn dễ cháy, chất hữu cơ
|
2926
|
4.1+6.1
|
46
|
1465
|
Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2927
|
6.1+8
|
668
|
1466
|
Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2927
|
6.1+8
|
68
|
1467
|
Chất độc dạng rắn, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2928
|
6.1+8
|
68
|
1468
|
Chất độc dạng rắn, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2928
|
6.1+8
|
669
|
1469
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1+3
|
663
|
1470
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1+3
|
63
|
1471
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1+3
|
663
|
1472
|
Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2930
|
6.1+4.1
|
64
|
1473
|
Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2930
|
6.1+4.1
|
664
|
1474
|
Vanadyl sulphate
|
2931
|
6.1
|
60
|
1475
|
Metyl 2-chloropropionate
|
2933
|
3
|
30
|
1476
|
Ispropyl 2-chloropropionate
|
2934
|
3
|
30
|
1477
|
Ethyl 2-chloroporpionate
|
2935
|
3
|
30
|
1478
|
Thiolactic acid
|
2936
|
6.1
|
60
|
1479
|
Alpha-methylbenzyl rượu cồn
|
2937
|
6.1
|
60
|
1480
|
9-Phosphabicyclononanes (cyclooctadiene phosphines)
|
2940
|
4.2
|
40
|
1481
|
Fluoroanilines
|
2941
|
6.1
|
60
|
1482
|
2-Trifluoromethylaniline
|
2942
|
6.1
|
60
|
1483
|
Tetrahydrofurfurylamine
|
2943
|
3
|
30
|
1484
|
N-Methylbutylamine
|
2945
|
3+8
|
338
|
1485
|
2-Amino-5-diethylaminopentane
|
2946
|
6.1
|
60
|
1486
|
Isopropyl chloroacetate
|
2947
|
3
|
30
|
1487
|
3-Trifluoromethylaniline
|
2948
|
6.1
|
60
|
1488
|
Natri hydrosulphide
|
2949
|
8
|
80
|
1489
|
Magnesium hạt nhỏ, dạng màng
|
2950
|
4.3
|
423
|
1490
|
Ammonium fluorosilicate
|
2954
|
6.1
|
60
|
1491
|
Boron trifluoride dimethyl etherate
|
2965
|
4.3+3+8
|
382
|
1492
|
Thioglycol
|
2966
|
6.1
|
60
|
1493
|
Sulphamic acid
|
2967
|
8
|
80
|
1494
|
Maneb chất điều chế, được làm ổn định
|
2968
|
4.3
|
423
|
1495
|
Maneb ổn định
|
2968
|
4.3
|
423
|
1496
|
Hạt thầu dầu
|
2969
|
9
|
90
|
1497
|
Bông thầu dầu
|
2969
|
9
|
90
|
1498
|
Thức ăn có chứa thầu dầu
|
2969
|
9
|
90
|
1499
|
Bộ thầu dầu
|
2969
|
9
|
90
|
1500
|
Ethylene oxide và propylene oxide hỗn hợp
|
2983
|
3+6.1
|
336
|
1501
|
Hydrogen peroxide, aqueous dung dịch
|
2984
|
5.1
|
50
|
1502
|
Chlorosilanes dễ cháy, ăn mòn
|
2985
|
3+8
|
339
|
1503
|
Chlorosilanes ăn mòn, dễ cháy
|
2986
|
9+3
|
X83
|
1504
|
Chlorosilanes ăn mòn
|
2987
|
8
|
40
|
1505
|
Chlorosilane có thể kết hợp với nước, dễ cháy, ăn mòn
|
2988
|
4.3+3+8
|
X339
|
1506
|
Chì phosphite, dibasic
|
2989
|
4.1
|
40
|
1507
|
Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2991
|
6.1+3
|
63
|
1508
|
Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2991
|
6.1+3
|
663
|
1509
|
Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, độc
|
2992
|
6.1
|
66
|
1510
|
Thuốc trừ sâu carbamate dạng lỏng, độc
|
2992
|
6.1
|
60
|
1511
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2993
|
6.1+3
|
663
|
1512
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2993
|
6.1+3
|
63
|
1513
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, độc
|
2994
|
6.1
|
60
|
1514
|
Thuốc trừ sâu arsenical dạng lỏng, độc
|
2994
|
6.1
|
66
|
1515
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1+3
|
663
|
1516
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1+3
|
63
|
1517
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng
|
2996
|
6.1
|
66
|
1518
|
Thuốc trừ sâu organochlorine dạng lỏng
|
2996
|
6.1
|
60
|
1519
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1+3
|
63
|
1520
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1+3
|
663
|
1521
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng
|
2998
|
6.1
|
66
|
1522
|
Thuốc trừ sâu triazine dạng lỏng
|
2998
|
6.1
|
60
|
1523
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1+3
|
63
|
1524
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1+3
|
663
|
1525
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, độc
|
3006
|
6.1
|
60
|
1526
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate dạng lỏng, độc
|
3006
|
6.1
|
66
|
1527
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3009
|
6.1+3
|
63
|
1528
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3009
|
6.1+3
|
663
|
1529
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng
|
3010
|
6.1
|
60
|
1530
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng dạng lỏng
|
3010
|
6.1
|
66
|
1531
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3011
|
6.1+3
|
63
|
1532
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3011
|
6.1+3
|
663
|
1533
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng
|
3012
|
6.1
|
66
|
1534
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân dạng lỏng
|
3012
|
6.1
|
60
|
1535
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3013
|
6.1+3
|
63
|
1536
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3013
|
6.1+3
|
663
|
1537
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, độc
|
3014
|
6.1
|
66
|
1538
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế dạng lỏng, độc
|
3014
|
6.1
|
60
|
1539
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3015
|
6.1+3
|
63
|
1540
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3016
|
6.1
|
60
|
1541
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, độc
|
3016
|
6.1
|
66
|
1542
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3017
|
6.1+3
|
63
|
1543
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3017
|
6.1+3
|
663
|
1544
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, độc
|
3018
|
6.1
|
60
|
1545
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus dạng lỏng, độc
|
3018
|
6.1
|
60
|
1546
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3019
|
6.1+3
|
66
|
1547
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3019
|
6.1+3
|
663
|
1548
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, độc
|
3020
|
6.1
|
60
|
1549
|
Thuốc trừ sâu organotin dạng lỏng, độc
|
3020
|
6.1
|
66
|
1550
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3021
|
3+6.1
|
336
|
1551
|
1,2-Butylene oxide được làm ổn định
|
3022
|
3
|
339
|
1552
|
2-Methyl-2-heptanethiol
|
3023
|
6.1+3
|
663
|
1553
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3024
|
3+6.1
|
336
|
1554
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3025
|
6.1+3
|
63
|
1555
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3025
|
6.1+3
|
663
|
1556
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, độc
|
3026
|
6.1
|
60
|
1557
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, độc
|
3026
|
6.1
|
66
|
1558
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng rắn, độc
|
3027
|
6.1
|
66
|
1559
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu coumarin, dạng rắn, độc
|
3027
|
6.1
|
60
|
1560
|
Ắc quy khô chứa potassium hydroxide dạng rắn, tích điện
|
3028
|
8
|
80
|
1561
|
Thuốc trừ sâu nhôm phosphide
|
3048
|
6.1
|
642
|
1562
|
Hợp chất alkyl và kim loại, kết hợp được với nước hoặc hợp chất aryl và kim loại, kết hợp được với nước
|
3049
|
4.2+4.3
|
X333
|
1563
|
Hợp chất alkyl và kim loại, kết hợp được với nước hoặc hợp chất aryl và kim loại, kết hợp được với nước
|
3050
|
4.2+4.3
|
X333
|
1564
|
Nhôm alkyls
|
3051
|
4.2+4.3
|
X333
|
1565
|
Nhôm alkyls hợp chất
|
3052
|
4.2+4.3
|
X333
|
1566
|
Magnesium alkyls
|
3053
|
4.2+4.3
|
X333
|
1567
|
Cyclohexyl marcaptan
|
3054
|
3
|
30
|
1568
|
2-(2-Aminoethoxy) ethanol
|
3055
|
8
|
80
|
1569
|
n-Heptaldehyde
|
3056
|
3
|
30
|
1570
|
Trifluoracetyl chloride
|
3057
|
6.1+8
|
269
|
1571
|
Đồ uống có nồng độ trên 70% cồn, theo thể tích
|
3065
|
3
|
30
|
1572
|
Đồ uống có nồng độ trên 70% cồn, theo thể tích
|
3065
|
3
|
33
|
1573
|
Sơn hoặc nguyên liệu làm sơn
|
3066
|
8
|
80
|
1574
|
Dichlorodifluoromethane và ethylene oxide hỗn hợp
|
3070
|
2
|
20
|
1575
|
Mercaptan hỗn hợp dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3071
|
6.1+3
|
63
|
1576
|
Mercaptan dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3071
|
6.1+3
|
63
|
1577
|
Vinylpyridines hạn chế
|
3073
|
6.1+3+9
|
639
|
1578
|
Nhôm alkyl hydrides
|
3076
|
4.2+4.3
|
X333
|
1579
|
Các chất rắn gây nguy hiểm đến môi trường
|
3077
|
9
|
90
|
1580
|
Cerium
|
3078
|
4.3
|
423
|
1581
|
Methacrylonitrile hạn chế
|
3079
|
3+6.1
|
336
|
1582
|
Isocyanate dung dịch, độc, dễ cháy
|
3080
|
6.1+3
|
63
|
1583
|
Isocyanate độc, dễ cháy
|
3080
|
6.1+3
|
63
|
1584
|
Các chẩt lỏng ảnh hưởng đến môi trường
|
3082
|
9
|
90
|
1585
|
Perchloryl fluoride
|
3083
|
6.1+05
|
265
|
1586
|
Chất rắn ăn mòn, ô xy hóa
|
3084
|
8+05
|
855
|
1587
|
Chất rắn ăn mòn, ô xy hóa
|
3084
|
8+05
|
85
|
1588
|
Chất rắn ăn mòn, ô xy hóa
|
3085
|
5.1+8
|
58
|
1589
|
Chất rắn độc, ô xy hóa
|
3086
|
6.1+05
|
665
|
1590
|
Chất rắn độc, ô xy hóa
|
3086
|
6.1+05
|
65
|
1591
|
Chất rắn độc, ô xy hóa
|
3087
|
5.1+6.1
|
56
|
1592
|
Chất rắn có thể tự cháy, chất hữu cơ
|
3088
|
4.2
|
40
|
1593
|
Kim loại dạng bột, dễ cháy
|
3089
|
4.1
|
40
|
1594
|
1-Methoxy-2-propanol
|
3092
|
3
|
30
|
1595
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, ô xy hóa
|
3093
|
8+05
|
95
|
1596
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, ô xy hóa
|
3093
|
8+05
|
85
|
1597
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3094
|
8+4.3
|
823
|
1598
|
Chất rắn ăn mòn, tự cháy
|
3095
|
8+4.2
|
84
|
1599
|
Chất rắn ăn mòn, tự cháy
|
3095
|
9+4.2
|
884
|
1600
|
Chất rất ăn mòn, kết hợp được với nước
|
3096
|
8+4.3
|
842
|
1601
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng lỏng
|
3109
|
5.2+(8)
|
539
|
1602
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, chất rắn
|
3110
|
5.2
|
539
|
1603
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng lỏng, khống chế nhiệt độ
|
3119
|
5.2
|
539
|
1604
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng rắn, khống chế nhiệt độ
|
3120
|
5.2
|
539
|
1605
|
Chất độc dảng lỏng, ô xy hóa
|
3122
|
6.1+05
|
65
|
1606
|
Chất độc dảng lỏng, ô xy hóa
|
3122
|
6.1+05
|
665
|
1607
|
Chất độc dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3123
|
6.1+4.3
|
623
|
1608
|
Chất độc dạng rắn, tự cháy
|
3124
|
6.1+4.2
|
664
|
1609
|
Chất độc dạng rắn, tự cháy
|
3124
|
6.1+4.2
|
64
|
1610
|
Chất độc dạng rắn, có thể kết hợp với nước
|
3125
|
6.1+4.3
|
642
|
1611
|
Chất rắn tự cháy, ăn mòn, chất hữu cơ
|
3126
|
4.2+9
|
48
|
1612
|
Chất rắn tự cháy, độc, chất hữu cơ
|
3128
|
4.2+6.1
|
46
|
1613
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3129
|
4.3+8
|
382
|
1614
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3129
|
4.3+8
|
X382
|
1615
|
Chất độc dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3130
|
4.3+6.1
|
X362
|
1616
|
Chất độc dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3130
|
4.3+6.1
|
362
|
1617
|
Chất rắn ăn mòn, có thể kết hợp với nước
|
3131
|
4.3+8
|
482
|
1618
|
Chất độc dạng rắn, có thể kết hợp với nước
|
3134
|
4.3+6.1
|
462
|
1619
|
Trifluoromethane làm lạnh dạng lỏng
|
3136
|
2
|
22
|
1620
|
Ethylene, acetylene và propylene hỗn hợp làm lạnh dạng lỏng
|
3138
|
3
|
223
|
1621
|
Alkaloids hoặc alcaloid muối dạng lỏng
|
3140
|
6.1
|
60
|
1622
|
Alkaloids hoặc alcaloid muối dạng lỏng
|
3140
|
6.1
|
66
|
1623
|
Antimony hợp chất, chất vô cơ, dạng lỏng
|
3141
|
6.1
|
60
|
1624
|
Disinfectant dạng lỏng, độc
|
3142
|
6.1
|
66
|
1625
|
Disinfectant dạng lỏng, độc
|
3142
|
6.1
|
60
|
1626
|
Thuốc nhuộm dạng rắn, độc
|
3143
|
6.1
|
66
|
1627
|
Thuốc nhuộm dạng rắn, độc
|
3143
|
6.1
|
60
|
1628
|
Thuốc nhuộm dạng rắn, độc
|
3143
|
6.1
|
66
|
1629
|
Nicotine hợp chất hoặc chất điều chế nicotine dạng lỏng
|
3144
|
6.1
|
66
|
1630
|
Nicotine hợp chất hoặc chất điều chế nicotine dạng lỏng
|
3144
|
6.1
|
60
|
1631
|
Alylphenols dạng lỏng
|
3145
|
8
|
88
|
1632
|
Alylphenols dạng lỏng
|
3145
|
8
|
80
|
1633
|
Hợp chất organotin dạng rắn
|
3146
|
6.1
|
60
|
1634
|
Hợp chất organotin dạng rắn
|
3146
|
6.1
|
66
|
1635
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian dạng rắn, ăn mòn
|
3147
|
8
|
80
|
1636
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian dạng rắn, ăn mòn
|
3147
|
8
|
88
|
1637
|
Chất lỏng có thể kết hợp với nước
|
3148
|
4.3
|
X323
|
1638
|
Chất lỏng có thể kết hợp với nước
|
3148
|
4.3
|
323
|
1639
|
Hydrogen peroxide và peroxyacetic acid hỗn hợp, được làm ổn định
|
3149
|
5.1+8
|
58
|
1640
|
Polyhalogenated biphenyls dạng lỏng
|
3151
|
9
|
90
|
1641
|
Polyhalogenated terphenyls dạng lỏng
|
3151
|
9
|
90
|
1642
|
Polyhalogenated biphenyls dạng rắn
|
3152
|
9
|
90
|
1643
|
Polyhalogenated terphenyls dạng rắn
|
3152
|
9
|
90
|
1644
|
Perfluoromethylvinyl ether
|
3153
|
3
|
23
|
1645
|
Perfluoroethylvinyl ether
|
3154
|
3
|
23
|
1646
|
Pentachlorophenol
|
3155
|
6.1
|
60
|
1647
|
Khí nén ô xy hóa
|
3156
|
2+05
|
25
|
1648
|
Khí lỏng ô xy hóa
|
3157
|
2+05
|
25
|
1649
|
Khí làm lạnh dạng lỏng
|
3158
|
2
|
22
|
1650
|
1,1,1,2-Tetrafluoroethane (R 134a)
|
3159
|
2
|
20
|
1651
|
Khí làm lỏng, độc, dễ cháy
|
3160
|
6.1+3
|
263
|
1652
|
Khí làm lỏng, dễ cháy
|
3161
|
3
|
23
|
1653
|
Khí làm lỏng, độc
|
3162
|
6.1
|
26
|
1654
|
Khí làm lỏng
|
3163
|
2
|
20
|
1655
|
Nhôm luyện hoặc tái luyện
|
3170
|
4.3
|
423
|
1656
|
Chất đốc chiết xuất từ sản phẩm sống
|
3172
|
6.1
|
66
|
1657
|
Chất đốc chiết xuất từ sản phẩm sống
|
3172
|
6.1
|
60
|
1658
|
Titanium disulphide
|
3174
|
4.2
|
40
|
1659
|
Chất rắn chứa chất lỏng dễ cháy
|
3175
|
4.1
|
40
|
1660
|
Chất rắn dễ cháy, nấu chảy
|
3176
|
4.1
|
44
|
1661
|
Chất rắn dễ cháy, chất vô cơ
|
3178
|
4.1
|
40
|
1662
|
Chất rắn dễ cháy, độc, chất vô cơ
|
3179
|
4.1+6.1
|
46
|
1663
|
Chất rắn dễ cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3180
|
4.1+8
|
48
|
1664
|
Mối kim loại của hợp chất hữu cơ, dễ cháy
|
3181
|
4.1
|
40
|
1665
|
Metal hydrides, dễ cháy
|
3182
|
4.1
|
40
|
1666
|
Chất lỏng tự cháy, chất hữu cơ
|
3183
|
4.2
|
30
|
1667
|
Chất lỏng tự cháy, độc, chất hữu cơ
|
3184
|
4.2+6.1
|
36
|
1668
|
Chất lỏng tự cháy, ăn mòn, chất hữu cơ
|
3185
|
4.2+8
|
38
|
1669
|
Chất lỏng tự cháy, chất vô cơ
|
3186
|
4.2
|
30
|
1670
|
Chất lỏng tự cháy, độc, chất vô cơ
|
3187
|
4.2+6.1
|
36
|
1671
|
Chất lỏng tự cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3188
|
4.2+9
|
38
|
1672
|
Kim loại dạng bột, tự cháy
|
3189
|
4.2
|
40
|
1673
|
Chất rắn tự cháy, chất vô cơ
|
3190
|
4.2
|
40
|
1674
|
Chất rắn tự cháy, độc, chất vô cơ
|
3191
|
4.2+6.1
|
46
|
1675
|
Chất rắn tự cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3192
|
4.2+8
|
48
|
1676
|
Pyrophoric dạng lỏng, chất vô cơ
|
3194
|
4.2
|
333
|
1677
|
Pyrophoric organometallic hợp chất, có thể kết hợp với nước
|
3203
|
4.2+4.3
|
X333
|
1678
|
Cồn có chứa kim loại kiềm trong lòng đất
|
3205
|
4.2
|
40
|
1679
|
Cồn kim loại kiềm
|
3206
|
4.2+8
|
48
|
1680
|
Hợp chất organometallic hoặc dung dịch hoặc chất phân tán, kết hợp được với nước, dễ cháy
|
3207
|
4.3+3
|
X323
|
1681
|
Hợp chất organometallic hoặc dung dịch hoặc chất phân tán, kết hợp được với nước, dễ cháy
|
3207
|
4.3+3
|
323
|
1682
|
Các chất kim loại có thể kết hợp với nước, tự cháy
|
3209
|
4.3+4.2
|
423
|
1683
|
Chlorates, chất vô cơ, dung dịch
|
3210
|
5.1
|
50
|
1684
|
Perchloras, chất vô cơ, dung dịch
|
3211
|
5.1
|
50
|
1685
|
Hypochlorites, chất vô cơ
|
3212
|
5.1
|
50
|
1686
|
Bromates, chất vô cơ, dung dịch, n.o.s
|
3213
|
5.1
|
50
|
1687
|
Permanganates, chất vô cơ, dung dịch
|
3214
|
5.1
|
50
|
1688
|
Persulphates, chất vô cơ
|
3215
|
5.1
|
50
|
1689
|
Persulphates, chất vô cơ, dung dịch
|
3216
|
5.1
|
50
|
1690
|
Nitrates, chất vô cơ, dung dịch
|
3218
|
5.1
|
50
|
1691
|
Nitrites, chất vô cơ, dung dịch
|
3219
|
5.1
|
50
|
1692
|
Pentafluoroethane (R 125)
|
3220
|
2
|
20
|
1693
|
Chất rắn chứa chất độc dạng lỏng
|
3243
|
6.1
|
60
|
1694
|
Chất rắn chứa chất ăn mòn dạng lỏng
|
3244
|
8
|
80
|
1695
|
Methanesulphonyl chloride
|
3246
|
6.1+8
|
668
|
1696
|
Natri peroxoborate, anhydrous
|
3247
|
5.1
|
50
|
1697
|
Thuốc dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3248
|
3+6.1
|
336
|
1698
|
Thuốc dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3248
|
3+6.1
|
36
|
1699
|
Thuốc dạng rắn, độc
|
3249
|
6.1
|
60
|
1700
|
Chloroacetic aicd dạng chảy
|
3250
|
6.1+8
|
68
|
1701
|
Difluoromethane
|
3252
|
3
|
23
|
1702
|
Disodium trioxosilicate
|
3253
|
8
|
80
|
1703
|
Chẩt lỏng nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3256
|
3
|
30
|
1704
|
Chẩt lỏng nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3257
|
9
|
99
|
1705
|
Chẩt rắn nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3258
|
9
|
99
|
1706
|
Amines hoặc polyamines dạng rắn, ăn mòn
|
3259
|
8
|
88
|
1707
|
Amines hoặc polyamines dạng rắn, ăn mòn
|
3259
|
8
|
80
|
1708
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3260
|
8
|
88
|
1709
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3260
|
8
|
80
|
1710
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3261
|
8
|
80
|
1711
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3261
|
8
|
88
|
1712
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3262
|
8
|
88
|
1713
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3262
|
8
|
80
|
1714
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3263
|
8
|
88
|
1715
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3263
|
8
|
80
|
1716
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3264
|
8
|
88
|
1717
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3264
|
8
|
80
|
1718
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3265
|
8
|
88
|
1719
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3265
|
8
|
80
|
1720
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3266
|
8
|
80
|
1721
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3266
|
8
|
88
|
1722
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3267
|
8
|
80
|
1723
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3267
|
8
|
88
|
1724
|
Ethers
|
3271
|
3
|
30
|
1725
|
Ethers
|
3271
|
3
|
33
|
1726
|
Esters
|
3272
|
3
|
33
|
1727
|
Esters
|
3272
|
3
|
30
|
1728
|
Nitriles dễ cháy, độc
|
3273
|
3+6.1
|
336
|
1729
|
Alcoholates dung dịch
|
3274
|
3+9
|
338
|
1730
|
Nitriles độc, dễ cháy
|
3275
|
6.1+3
|
663
|
1731
|
Nitriles độc, dễ cháy
|
3275
|
6.1+3
|
63
|
1732
|
Nitriles độc
|
3276
|
6.1
|
66
|
1733
|
Nitriles độc
|
3276
|
6.1
|
60
|
1734
|
Chloroformates độc, ăn mòn
|
3277
|
6.1+8
|
68
|
1735
|
Hợp chất organophosphorus, độc
|
3278
|
6.1
|
66
|
1736
|
Hợp chất organophosphorus, độc
|
3278
|
6.1
|
60
|
1737
|
Hợp chất organophosphorus, độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1+3
|
663
|
1738
|
Hợp chất organophosphorus, độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1+3
|
63
|
1739
|
Hợp chất organophosphorus, độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1+3
|
663
|
1740
|
Hợp chất organoarsenic
|
3280
|
6.1
|
66
|
1741
|
Hợp chất organoarsenic
|
3280
|
6.1
|
60
|
1742
|
Metal carbonyls
|
3281
|
6.1
|
60
|
1743
|
Metal carbonyls
|
3281
|
6.1
|
66
|
1744
|
Hợp chất organometallic, độc
|
3282
|
6.1
|
60
|
1745
|
Hợp chất organometallic, độc
|
3282
|
6.1
|
66
|
1746
|
Selenium hợp chất
|
3283
|
6.1
|
60
|
1747
|
Selenium hợp chất
|
3283
|
6.1
|
66
|
1748
|
Tellurium hợp chất
|
3284
|
6.1
|
60
|
1749
|
Vanadium hợp chất
|
3285
|
6.1
|
60
|
1750
|
Chất lỏng dễ cháy, độc, ăn mòn
|
3286
|
3+6.1+8
|
368
|
1751
|
Chất lỏng độc, chất vô cơ
|
3287
|
6.1
|
60
|
1752
|
Chất lỏng độc, chất vô cơ
|
3287
|
6.1
|
66
|
1753
|
Chất rắn độc, chất vô cơ
|
3288
|
6.1
|
66
|
1754
|
Chất rắn độc, chất vô cơ
|
3288
|
6.1
|
60
|
1755
|
Chất lỏng độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3289
|
6.1+9
|
68
|
1756
|
Chất lỏng độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3289
|
6.1+8
|
668
|
1757
|
Chất rắn độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3290
|
6.1+8
|
668
|
1758
|
Chất rắn độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3290
|
6.1+8
|
68
|
1759
|
Chất thải bệnh viện
|
3291
|
6.2
|
606
|
1760
|
Hydrazine dung dịch
|
3293
|
6.1
|
60
|
1761
|
Hydrogen cyanide dung dịch trong cồn
|
3294
|
6.1+3
|
663
|
1762
|
Hydrocarbons dạng lỏng
|
3295
|
3
|
33
|
1763
|
Hydrocarbons dạng lỏng
|
3295
|
3
|
30
|
1764
|
Heptafluoropropane (R 227)
|
3296
|
2
|
20
|
1765
|
Ethylene oxide và chlorotetrafluoroethane hỗn hợp
|
3297
|
2
|
20
|
1766
|
Ethylene oxide và pentafluoroethane hỗn hợp
|
3298
|
2
|
20
|
1767
|
Ethylene oxide và tetrafluoroethane hỗn hợp
|
3299
|
2
|
20
|
1768
|
Ethylene oxide và carbon dioxide hỗn hợp với hơn 87% ethylene oxide
|
3300
|
6.1+3
|
263
|
1769
|
Chất lỏng ăn mòn, tự cháy
|
3301
|
9+4.2
|
884
|
1770
|
Chất lỏng ăn mòn, tự cháy
|
3301
|
8+4.2
|
84
|
1771
|
2-Dimethylaminoethyl acrylate
|
3302
|
6.1
|
60
|
1772
|
Khí nén độc, ô xy hóa
|
3303
|
6.1+05
|
265
|
1773
|
Khí nén độc, ăn mòn
|
3304
|
6.1+8
|
268
|
1774
|
Khí nén độc, dễ cháy, ăn mòn
|
3305
|
6.1+3+9
|
263
|
1775
|
Khí nén độc, ô xy hóa, ăn mòn
|
3306
|
6.1+05+8
|
265
|
1776
|
Khí lỏng độc, ô xy hóa
|
3307
|
6.1+05
|
265
|
1777
|
Khí lỏng chất độc, ăn mòn
|
3308
|
6.1+8
|
268
|
1778
|
Khí lỏng chất độc, dễ cháy, ăn mòn
|
3309
|
6.1+3+8
|
263
|
1779
|
Khí lỏng độc, ô xy hóa, ăn mòn
|
3310
|
6.1+05+9
|
265
|
1780
|
Khí làm lạnh dạng lỏng, ô xy hóa
|
3311
|
2+05
|
225
|
1781
|
Khí làm lạnh dạng lỏng, dễ cháy
|
3312
|
3
|
223
|
1782
|
Chất hữu cơ pigments, tự cháy
|
3313
|
4.2
|
40
|
1783
|
Hợp chất nhựa
|
3314
|
-
|
90
|
1784
|
Ammonia dung dịch với hơn 50% ammonia
|
3318
|
6.1+8
|
268
|
1785
|
Natri borohydride và natri hydroxide dung dịch với không hơn 12% natri borohydride và không hơn 40% natri hydroxide, theo khối lượng
|
3320
|
8
|
80
|
1786
|
Mercaptans dạng lỏng, dễ cháy hoặc mercaptan hỗn hợp, dạng lỏng, dễ cháy
|
3336
|
3
|
33
|
1787
|
Mercaptans dạng lỏng, dễ cháy hoặc mercaptan hỗn hợp, dạng lỏng, dễ cháy
|
3336
|
3
|
30
|
1788
|
Khí làm lạnh R 404A
|
3337
|
2
|
20
|
1789
|
Khí làm lạnh R 407A
|
3338
|
2
|
20
|
1790
|
Khí làm lạnh R 407B
|
3339
|
2
|
20
|
1791
|
Khí làm lạnh R 407C
|
3340
|
2
|
20
|
1792
|
Thiourea dioxide
|
3341
|
4.2
|
40
|
1793
|
Xanthates
|
3342
|
4.2
|
40
|
1794
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid rắn, độc
|
3345
|
6.1
|
66
|
1795
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid rắn, độc
|
3345
|
6.1
|
60
|
1796
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, dễ cháy, độc
|
3346
|
3+6.1
|
336
|
1797
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, dễ cháy, độc
|
3347
|
6.1+3
|
663
|
1798
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, dễ cháy, độc
|
3347
|
6.1+3
|
63
|
1799
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, độc
|
3348
|
6.1
|
60
|
1800
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, độc
|
3348
|
6.1
|
66
|
1801
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng rắn, độc
|
3349
|
6.1
|
60
|
1802
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng rắn, độc
|
3349
|
6.1
|
66
|
1803
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, dễ cháy, độc
|
3350
|
3+6.1
|
356
|
1804
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3351
|
6.1+3
|
63
|
1805
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3351
|
6.1+3
|
663
|
1806
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, độc
|
3352
|
6.1
|
66
|
1807
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid dạng lỏng, độc
|
3352
|
6.1
|
60
|
1808
|
Khí trừ sâu, dễ cháy
|
3354
|
3
|
23
|
1809
|
Khí trừ sâu, độc, dễ cháy
|
3355
|
6.1+3
|
263
|
1810
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium dạng lỏng, độc, dễ cháy
|
3615
|
6.1+3
|
663
|