C.3) XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
1
|
Mitsubishi Delica
|
404
|
475
|
540
|
600
|
2
|
Mitsubishi Rosa 25 - 30 chỗ
|
606
|
713
|
810
|
900
|
3
|
Mitsubishi Aeromidi, Mitsubishi Queen
|
-
|
Loại từ 31 - 40 chỗ
|
673
|
792
|
900
|
1.000
|
-
|
Loại từ 41 - 50 chỗ
|
808
|
950
|
1.080
|
1.200
|
D) HÃNG HONDA SẢN XUẤT
|
D.1) XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
1
|
Honda Legend, Honda Acuralegend
|
-
|
Loại dung tích dưới 2.0
|
404
|
475
|
540
|
600
|
-
|
Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0
|
539
|
634
|
720
|
800
|
-
|
Loại dung tích trên 3.0
|
808
|
950
|
1.080
|
1.200
|
2
|
Honda Accord
|
-
|
Loại dung tích từ 1.8 đến 2.0
|
404
|
475
|
540
|
600
|
-
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
485
|
570
|
648
|
720
|
-
|
Loại dung tích trên 2.5 đến 3.0
|
539
|
634
|
720
|
800
|
-
|
Loại dung tích trên 3.0
|
673
|
792
|
900
|
1.000
|
3
|
Honda Inspire, Honda Vigor, Honda Ascot Innova
|
-
|
Loại dung tích từ 2.0 đến 2.5
|
525
|
618
|
702
|
780
|
-
|
Loại dung tích trên 2.5 đến 3.0
|
599
|
705
|
801
|
890
|
4
|
Honda Civic Hybrid - 1.399cc
|
471
|
554
|
630
|
700
|
5
|
Honda Civic 1.5 - 1.6
|
505
|
594
|
675
|
750
|
6
|
Honda Integra 1.5 - 1.6
|
350
|
412
|
468
|
520
|
7
|
Honda Prelude coupe 2 cửa
|
337
|
396
|
450
|
500
|
8
|
Honda City, Honda Today
|
182
|
214
|
243
|
270
|
9
|
Honda Acura 2.5
|
350
|
412
|
468
|
520
|
10
|
Honda Acura 3.5
|
660
|
776
|
882
|
980
|
11
|
Honda Passport, 4 cửa, dung tích 3.2
|
599
|
705
|
801
|
890
|
12
|
Honda CR - VEX - L, dung tích 2.0 đến 2.5
|
876
|
1.030
|
1.170
|
1.300
|
13
|
Honda CRV LX - dung tích 2.0 đến 2.5
|
572
|
673
|
765
|
850
|
14
|
Honda Odyssey 2.2, 7 chỗ
|
471
|
554
|
630
|
700
|
15
|
Honda Stream 2.0, 7 chỗ
|
424
|
499
|
567
|
630
|
D.2) XE DU LỊCH CÓ THÙNG CHỞ HÀNG - XE TẢI NHẸ
|
1
|
Honda Acty dưới 1.0
|
155
|
182
|
207
|
230
|
2
|
Honda Acty trên 1.0 đến 2.0
|
196
|
230
|
261
|
290
|
D.3) XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ
|
337
|
396
|
450
|
500
|
2
|
Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên
|
424
|
499
|
567
|
630
|
E) HÃNG MAZDA SẢN XUẤT
|
E.1) XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
1
|
Mazda Sentia, Mazda Efini MS - 9, Mazda 929, 4 cửa
|
-
|
Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0
|
606
|
713
|
810
|
900
|
-
|
Loại dung tích trên 3.0
|
707
|
832
|
945
|
1050
|
2
|
Mazda Cronos, Mazda Efini MS - 8, Mazda Efini MS - 6, Mazda 626, Mazda Telstar, 4 cửa
|
-
|
Loại dung tích từ 1.8 đến 2.0
|
424
|
499
|
567
|
630
|
-
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 3.0
|
505
|
594
|
675
|
750
|
-
|
Loại dung tích trên 3.0
|
606
|
713
|
810
|
900
|
3
|
Mazda Laser, Mazda 323, Mazda Famila, 4 cửa
|
-
|
Loại dung tích từ 1.5 - 1.8
|
371
|
436
|
495
|
550
|
-
|
Loại dung tích trên 1.8 - 2.0
|
438
|
515
|
585
|
650
|
-
|
Loại dung tích trên 2.0
|
505
|
594
|
675
|
750
|
4
|
Loại xe quy định tại điểm 1, 2, 3 trên đây nếu 2 cửa tính bằng 90% loại 4 cửa có cùng dung tích
|
5
|
Mazda Autozam cane 657cc, Mazda Festival dung tích 1.1 - 1.3, 2 cửa
|
202
|
238
|
270
|
300
|
6
|
Mazda Eunos 500, 4 cửa
|
519
|
610
|
693
|
770
|
7
|
Mazda Efini RX7, Mazda Coupe 2 cửa
|
438
|
515
|
585
|
650
|
8
|
Mazda Navajo LX 4WD, 4.0, 2 cửa, 4 chỗ
|
572
|
673
|
765
|
850
|
9
|
Mazda CX9 Sport - dung tích 3.726cc - 7 chỗ
|
586
|
689
|
783
|
870
|
10
|
Mazda 5 - dung tích 2.261cc
|
390
|
459
|
522
|
580
|
11
|
Mazda MPV.L, 3.0 - 7 chỗ
|
519
|
610
|
693
|
770
|
12
|
Mazda Bongo dưới 10 chỗ
|
337
|
396
|
450
|
500
|
E.2) XE TẢI DU LỊCH
|
Mazda Pickup B - Series
|
|
|
|
|
1
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0
|
242
|
285
|
324
|
360
|
2
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 3.0
|
283
|
333
|
378
|
420
|
3
|
Loại dung tích trên 3.0
|
357
|
420
|
477
|
530
|
E.3) XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Mazda Bongo từ 10 chỗ trở lên
|
350
|
412
|
468
|
520
|
2
|
Mazda E 2000, Mazda Bongo, 12 - 15 chỗ
|
343
|
404
|
459
|
510
|
3
|
Mazda 25 - 30 chỗ
|
364
|
428
|
486
|
540
|
G) HÃNG ISUZU SẢN XUẤT
|
G.1) XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
1
|
Isuzu Piazza 1.8, 4 cửa
|
350
|
412
|
468
|
520
|
2
|
Isuzu Aska
|
-
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0
|
337
|
396
|
450
|
500
|
-
|
Loại dung tích trên 2.0
|
390
|
459
|
522
|
580
|
3
|
Isuzu Gemini
|
-
|
Loại Sedan, 4 cửa, 1.5
|
303
|
356
|
405
|
450
|
-
|
Loại Sedan, 4 cửa, 1.7
|
323
|
380
|
432
|
480
|
-
|
Loại Coupe, 2 cửa, 1.5 - 1.6
|
296
|
348
|
396
|
440
|
4
|
Isuzu Rodeo SV - 64WD, 3.2, 4 cửa
|
606
|
713
|
810
|
900
|
5
|
Isuzu Trooper, Isuzu Bighorn, 4 cửa
|
-
|
Loại dung tích từ 3.0 đến 3.5
|
505
|
594
|
675
|
750
|
-
|
Loại dung tích trên 3.5
|
606
|
713
|
810
|
900
|
6
|
Isuzu Trooper - VBSGVF, dung tích 2.6
|
491
|
578
|
657
|
730
|
7
|
Isuzu Fargo dạng xe 7 - 9 chỗ
|
309
|
364
|
414
|
460
|
8
|
Nếu 2 cửa tính bằng 90 % loại 4 cửa có cùng dung tích
|
G.2) XE DU LỊCH CÓ THÙNG CHỞ HÀNG - XE TẢI NHẸ
|
1
|
Isuzu Pickup
|
-
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.5
|
215
|
253
|
288
|
320
|
-
|
Loại dung tích từ 2.6 đến 3.0
|
276
|
325
|
369
|
410
|
-
|
Loại dung tích trên 3.0
|
371
|
436
|
495
|
550
|
2
|
Isuzu Fargo (loại vừa chở người vừa chở hàng)
|
229
|
269
|
306
|
340
|
G.3) XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Isuzu Fargo
|
371
|
436
|
495
|
550
|
2
|
Isuzu Jouney 16 - 26 chỗ
|
519
|
610
|
693
|
770
|
3
|
Isuzu Jouney 27 - 30 chỗ
|
579
|
681
|
774
|
860
|
4
|
Isuzu 31 - 40 chỗ
|
606
|
713
|
810
|
900
|
5
|
Isuzu 41 - 50 chỗ
|
740
|
871
|
990
|
1.100
|
6
|
Isuzu 51 - 60 chỗ
|
808
|
950
|
1.080
|
1.200
|
7
|
Isuzu trên 60 chỗ
|
943
|
1.109
|
1.260
|
1.400
|
H) HÃNG SUBARU - FUJI SẢN XUẤT
|
XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI
|
1
|
Subaru Fuji Legacy
|
-
|
Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0
|
438
|
515
|
585
|
650
|
-
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5
|
498
|
586
|
666
|
740
|
2
|
Subaru Fuji Impreza
|
-
|
Loại dung tích từ 1.5 - đến 1.8, sedan, 4 cửa
|
323
|
380
|
432
|
480
|
-
|
Loại dung tích trên 1.8 - 2.0, sedan, 4 cửa
|
371
|
436
|
495
|
550
|
3
|
Subaru Fuji Justy Hatchback 1.2, 2 cửa
|
235
|
277
|
315
|
350
|
4
|
Subaru Fuji Vivico 658cc
|
182
|
214
|
243
|
270
|
5
|
Subaru Bighon 3.2, 4 cửa
|
606
|
713
|
810
|
900
|
6
|
Subaru Fuji Domingo 7 chỗ
|
196
|
230
|
261
|
290
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |