|
|
trang | 9/30 | Chuyển đổi dữ liệu | 07.07.2016 | Kích | 6.05 Mb. | | #1353 |
| III. CÁC NHÃN HIỆU KHÁC
1
|
Loại dung tích dưới 1.3
|
182
|
214
|
243
|
270
|
2
|
Loại dung tích từ 1.3 đến 1.6
|
256
|
301
|
342
|
380
|
3
|
Loại dung tích trên 1.6 đến 1.8
|
303
|
356
|
405
|
450
|
4
|
Loại dung tích trên 1.8 đến 2.0
|
371
|
436
|
495
|
550
|
5
|
Loại dung tích trên 2.0 đến 2.2
|
438
|
515
|
585
|
650
|
6
|
Loại dung tích trên 2.2 đến 3.0
|
505
|
594
|
675
|
750
|
7
|
Loại dung tích trên 3.0
|
572
|
673
|
765
|
850
|
B) XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
I. XE NHÃN HIỆU HYUNDAI
|
1
|
Loại từ 10 - 15 chỗ
|
539
|
634
|
720
|
800
|
2
|
Loại từ 16 - 26 chỗ
|
606
|
713
|
810
|
900
|
3
|
Loại từ 27 - 30 chỗ
|
673
|
792
|
900
|
1.000
|
4
|
Loại từ 31 - 40 chỗ
|
808
|
950
|
1.080
|
1.200
|
5
|
Loại từ 41 - 50 chỗ
|
1.010
|
1.188
|
1.350
|
1.500
|
6
|
Loại từ 51 - 60 chỗ
|
1.212
|
1.426
|
1.620
|
1.800
|
7
|
Loại trên 60 chỗ
|
1.481
|
1.742
|
1.980
|
2.200
|
8
|
Riêng xe Hyundai Aero Express LDX - 47 chỗ
|
1.851
|
2.178
|
2.475
|
2.750
|
II. CÁC NHÃN HIỆU KHÁC
|
1
|
Loại từ 10 - 15 chỗ
|
303
|
356
|
405
|
450
|
2
|
Loại từ 16 - 26 chỗ
|
371
|
436
|
495
|
550
|
3
|
Loại từ 27 - 30 chỗ
|
404
|
475
|
540
|
600
|
4
|
Loại từ 31 - 40 chỗ
|
471
|
554
|
630
|
700
|
5
|
Loại từ 41 - 50 chỗ
|
539
|
634
|
720
|
800
|
6
|
Loại từ 51 - 60 chỗ
|
606
|
713
|
810
|
900
|
7
|
Loại trên 60 chỗ
|
673
|
792
|
900
|
1.000
|
C) XE VẬN TẢI
|
I. XE VẬN TẢI MUI KÍN (có dạng xe chở khách)
|
1
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, trọng tải dưới 1 tấn (dạng xe mini)
|
101
|
119
|
135
|
150
|
2
|
Loại xe khoang hàng kín, không có kính, trọng tải trên 1 tấn (dạng xe 10 - 15 chỗ)
|
168
|
198
|
225
|
250
|
3
|
Xe Huyndai Galloper II, tải van - 400kg
|
111
|
131
|
149
|
165
|
4
|
Xe Hyundai Starex GRX - 2.476cc - tải van
|
409
|
481
|
547
|
605
|
5
|
Xe tải van Huyndai Grand Starex (H -1)
|
408
|
480
|
545
|
605
|
6
|
Xe SSangyong Korando TX - 5, tải van 2 chỗ - 550kg
|
269
|
317
|
360
|
400
|
7
|
Xe Kia Morning - tải van 2 chỗ - 330kg
|
111
|
131
|
149
|
165
|
II. XE VẬN TẢI THÙNG
|
1
|
Trọng tải dưới 1 tấn
|
101
|
119
|
135
|
150
|
2
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
134
|
158
|
180
|
200
|
3
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
168
|
198
|
225
|
250
|
4
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến 3,5 tấn
|
222
|
261
|
297
|
330
|
5
|
Trọng tải trên 3,5 tấn đến 4,5 tấn
|
283
|
333
|
378
|
420
|
6
|
Trọng tải trên 4,5 tấn đến 6 tấn
|
337
|
396
|
450
|
500
|
7
|
Trọng tải trên 6 tấn đến 8 tấn
|
404
|
475
|
540
|
600
|
8
|
Trọng tải trên 8 tấn đến 10 tấn
|
471
|
554
|
630
|
700
|
9
|
Trọng tải trên 10 tấn đến 13 tấn
|
539
|
634
|
720
|
800
|
10
|
Trọng tải trên 13 tấn đến 15 tấn
|
673
|
792
|
900
|
1.000
|
III. CÁC LOẠI XE KHÁC
|
1
|
Xe Ssangyong Stavic, chuyên dùng chở tiền
|
371
|
436
|
495
|
550
|
2
|
Xe Ssangyong Rexton II - 3.199cc, chuyên dùng chở tiền
|
539
|
634
|
720
|
800
|
3
|
Xe Huyndai Grand Starex 2.5 VGT - chở tiền
|
383
|
451
|
513
|
570
|
4
|
Xe Huyndai Grand Starex (H - 1) - chở tiền
|
451
|
531
|
603
|
670
|
5
|
Xe Hyundai Grand Starex CVX - chở tiền
|
320
|
377
|
428
|
475
|
6
|
Xe Hyundai Veacruz - dung tích 2.959cc - chở tiền
|
565
|
665
|
756
|
840
|
7
|
Xe Hyundai Santa FE MLX - dung tích 1.995cc
|
448
|
527
|
599
|
665
|
8
|
Xe tưới nhựa đường
|
256
|
301
|
342
|
380
|
9
|
Xe kéo xe hỏng
|
202
|
238
|
270
|
300
|
10
|
Xe cứu thương Huyndai Grand Starex (H - 1)
|
293
|
345
|
392
|
435
|
11
|
Xe cứu thương hiệu Hyundai Starex
|
303
|
356
|
405
|
450
|
12
|
Xe đầu kéo sơmirơmooc các hiệu
|
606
|
713
|
810
|
900
|
13
|
Rơmooc chở container
|
-
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
202
|
238
|
270
|
300
|
-
|
Loại từ 20 tấn đến 40 tấn
|
235
|
277
|
315
|
350
|
-
|
Loại từ 40 tấn trở lên
|
269
|
317
|
360
|
400
|
Chương XIII
XE DO ĐÀI LOAN, MEXICO SẢN XUẤT
|
1
|
Honda CR - V, 5 chỗ
|
371
|
436
|
495
|
550
|
2
|
Honda CR - V SX, dung tích 1.997cc - 5 chỗ
|
424
|
499
|
567
|
630
|
3
|
Honda Accord - 1.997cc
|
415
|
488
|
554
|
615
|
4
|
Nissan Teana dung tích 1.997cc
|
367
|
432
|
491
|
545
|
5
|
Xe Wolkswagen New Beetle Convertible SE
|
586
|
689
|
783
|
870
|
6
|
Xe Mitsubishi Lancer I.O - dung tích 1.998cc
|
388
|
456
|
518
|
575
|
7
|
Toyota Camry 2.0E
|
572
|
673
|
765
|
850
|
8
|
Mazada 3 - dung tích 1.598cc
|
458
|
539
|
612
|
680
|
9
|
Mazada 3 2.0S - dung tích 1.999cc
|
505
|
594
|
675
|
750
|
10
|
Mazda 5 - 7 chỗ - 1.999cc
|
350
|
412
|
468
|
520
|
11
|
Xe tải Hino FG1JSUB - tải 9,1 tấn
|
235
|
277
|
315
|
350
|
12
|
Xe tải đông lạnh CMV Varica - 1.198cc - 550kg
|
155
|
182
|
207
|
230
|
13
|
Đầu kéo sơmirơmooc
|
505
|
594
|
675
|
750
|
14
|
Rơmooc chở container
|
-
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
168
|
198
|
225
|
250
|
-
|
Loại từ 20 tấn đến 40 tấn
|
202
|
238
|
270
|
300
|
-
|
Loại từ 40 tấn trở lên
|
235
|
277
|
315
|
350
|
Chương XIV
XE DO ẤN ĐỘ, INDONESIA, THÁI LAN SẢN XUẤT
|
1
|
Xe Toyota Fortuner SR7, dung tích 2.7
|
572
|
673
|
765
|
850
|
2
|
Xe Toyota Fortuner SR5, dung tích 2.7
|
630
|
741
|
842
|
935
|
3
|
Xe Toyota Fortuner V, dung tích 2.982cc - 7 chỗ
|
592
|
697
|
792
|
880
|
4
|
Xe Toyota Hilux G pickup cabin kép - 2.982cc
|
446
|
525
|
597
|
663
|
5
|
Xe Ford Ranger pickup cabin kép - 2.499cc
|
417
|
491
|
558
|
620
|
6
|
Xe Ford Ranger XL pickup cabin kép - 2.499cc
|
404
|
475
|
540
|
600
|
7
|
Ford Everest XLT - 2.6L - 7 chỗ
|
1.027
|
1.208
|
1.373
|
1.525
|
8
|
Ford Everest - 2.606cc - 7 chỗ
|
808
|
950
|
1.080
|
1.200
|
9
|
Xe Mitsubishi Triton GLX - 2.477cc pickup cabin kép
|
320
|
377
|
428
|
475
|
10
|
Xe Mitsubishi Triton GLS - 2.477cc pickup cabin kép
|
350
|
412
|
468
|
520
|
11
|
Xe Mitsubishi Triton GL - 2.351cc pickup cabin kép
|
316
|
372
|
423
|
470
|
12
|
Xe Suzuki APV - GLX - dung tích 1.590cc - 7 chỗ
|
293
|
345
|
392
|
435
|
13
|
Xe Hyundai 110 - 5 chỗ - dung tích 1.086cc
|
202
|
238
|
270
|
300
|
14
|
Xe Hyundai I10 - 1.248cc
|
252
|
297
|
338
|
375
|
15
|
Hyundai Verna - 1.5 - AT
|
269
|
317
|
360
|
400
|
16
|
Hyundai Verna - 1.5 - MT
|
247
|
290
|
329
|
365
|
17
|
Hyundai I20 - dung tích 1.396cc
|
330
|
388
|
441
|
490
|
18
|
Xe khách Tata
|
539
|
634
|
720
|
800
|
19
|
Xe đầu kéo sơmirơmooc
|
539
|
634
|
720
|
800
|
20
|
Rơmooc chở container
|
-
|
Loại từ 20 tấn trở xuống
|
148
|
174
|
198
|
220
|
-
|
Loại từ 20 tấn đến 40 tấn
|
168
|
198
|
225
|
250
|
-
|
Loại từ 40 tấn trở lên
|
202
|
238
|
270
|
300
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|