Biểu số 04
TRÌNH TỰ GHI SỔ KẾ TOÁN
THEO HÌNH THỨC KẾ TOÁN TRÊN MÁY VI TÍNH
Ghi chú:
Nhập số liệu hàng ngày
In sổ, báo cáo cuối tháng, cuối năm
Đối chiếu, kiểm tra
DANH MỤC BIỂU MẪU SỔ KẾ TOÁN
Số TT
|
Tên sổ
|
Ký hiệu
|
Hình thức kế toán
|
Nhật ký chung
|
Nhật ký - Sổ Cái
|
Chứng từ ghi sổ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
01
|
Nhật ký - Sổ Cái
|
S01-DNN
|
-
|
x
|
-
|
02
|
Chứng từ ghi sổ
|
S02a-DNN
|
-
|
-
|
x
|
03
|
Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ
|
S02b-DNN
|
-
|
-
|
x
|
04
|
Sổ Cái (dùng cho hình thức Chứng từ ghi sổ)
|
S02c1-DNN
S02c2-DNN
|
-
|
-
|
x
x
|
05
|
Sổ Nhật ký chung
|
S03a-DNN
|
x
|
-
|
-
|
06
|
Sổ Nhật ký thu tiền
|
S03a1-DNN
|
x
|
-
|
-
|
07
|
Sổ Nhật ký chi tiền
|
S03a2-DNN
|
x
|
-
|
-
|
08
|
Sổ Nhật ký mua hàng
|
S03a3-DNN
|
x
|
-
|
-
|
09
|
Sổ Nhật ký bán hàng
|
S03a4-DNN
|
x
|
-
|
-
|
10
|
Sổ Cái (dùng cho hình thức Nhật ký chung)
|
S03b-DNN
|
x
|
-
|
-
|
11
|
Sổ quỹ tiền mặt
|
S04a-DNN
|
x
|
x
|
x
|
12
|
Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt
|
S04b-DNN
|
x
|
x
|
x
|
13
|
Sổ tiền gửi ngân hàng
|
S05-DNN
|
x
|
x
|
x
|
14
|
Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
|
S06-DNN
|
x
|
x
|
x
|
15
|
Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa
|
S07-DNN
|
x
|
x
|
x
|
16
|
Thẻ kho (Sổ kho)
|
S08-DNN
|
x
|
x
|
x
|
17
|
Sổ tài sản cố định
|
S09-DNN
|
x
|
x
|
x
|
18
|
Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ tại nơi sử dụng
|
S10-DNN
|
x
|
x
|
x
|
19
|
Thẻ Tài sản cố định
|
S11-DNN
|
x
|
x
|
x
|
20
|
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)
|
S12-DNN
|
x
|
x
|
x
|
21
|
Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán) bằng ngoại tệ
|
S13-DNN
|
x
|
x
|
x
|
22
|
Sổ theo dõi thanh toán bằng ngoại tệ
|
S14-DNN
|
x
|
x
|
x
|
23
|
Sổ chi tiết tiền vay
|
S15-DNN
|
x
|
x
|
x
|
24
|
Sổ chi tiết bán hàng
|
S16-DNN
|
x
|
x
|
x
|
25
|
Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh
|
S17-DNN
|
x
|
x
|
x
|
26
|
Thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ
|
S18-DNN
|
x
|
x
|
x
|
27
|
Sổ chi tiết các tài khoản
|
S19-DNN
|
x
|
x
|
x
|
28
|
Sổ chi tiết phát hành cổ phiếu
|
S20-DNN
|
x
|
x
|
x
|
29
|
Sổ chi tiết cổ phiếu quỹ
|
S21-DNN
|
x
|
x
|
x
|
30
|
Sổ chi tiết đầu tư chứng khoán
|
S22-DNN
|
x
|
x
|
x
|
31
|
Sổ theo dõi chi tiết vốn góp của chủ sở hữu
|
S23-DNN
|
x
|
x
|
x
|
32
|
Sổ chi phí đầu tư xây dựng
|
S24-DNN
|
x
|
x
|
x
|
33
|
Sổ theo dõi thuế GTGT
|
S25-DNN
|
x
|
x
|
x
|
34
|
Sổ chi tiết thuế GTGT được hoàn lại
|
S26-DNN
|
x
|
x
|
x
|
35
|
Sổ chi tiết thuế GTGT được miễn giảm
|
S27-DNN
|
x
|
x
|
x
|
36
|
Các sổ chi tiết khác theo yêu cầu quản lý của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...
|
Mẫu số S01-DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
NHẬT KÝ - SỔ CÁI
Năm: ………..
Thứ tự dòng
|
Ngày, tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Số tiền phát sinh
|
Số hiệu tài khoản đối ứng
|
Thứ tự dòng
|
TK...
|
TK...
|
TK...
|
TK..
|
TK...
|
TK
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
Nợ
|
Có
|
Nợ
|
Có
|
Nợ
|
Có
|
Nợ
|
Có
|
Nợ
|
Có
|
Nợ
|
Có
|
Nợ
|
Có
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
F
|
G
|
H
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
…
|
…
|
|
|
|
|
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...
|
Mẫu số S02a-DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số: …………
Ngày…. tháng.... năm ....
Trích yếu
|
Số hiệu tài khoản
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
Nợ
|
Có
|
A
|
B
|
C
|
1
|
D
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
|
x
|
Kèm theo…… chứng từ gốc
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.
Đơn vị: …………………………..
Địa chỉ: …………………………...
|
Mẫu số S02b-DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
|
SỐ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Năm ...
Chứng từ ghi sổ
|
Số tiền
|
Chứng từ ghi sổ
|
Số tiền
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
A
|
B
|
1
|
A
|
B
|
1
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
|
|
- Cộng tháng
- Cộng lũy kế từ đầu quý
|
|
- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...
- Ngày mở sổ:...
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |