Phụ LỤC 1 danh mục hệ thống tài khoản kế toáN Áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ VÀ VỪA (Ban hành kèm theo Thông tư số 133/2016/tt-btc ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính) Số tt


Biểu số 04 TRÌNH TỰ GHI SỔ KẾ TOÁN THEO HÌNH THỨC KẾ TOÁN TRÊN MÁY VI TÍNH



tải về 453.01 Kb.
trang68/74
Chuyển đổi dữ liệu16.03.2022
Kích453.01 Kb.
#51281
1   ...   64   65   66   67   68   69   70   71   ...   74
Hệ thống tài khoản, chứng từ, sổ sách, báo cáo
01 Outline - Audit internship report - Phase 1, Bảng hỏi NCKH - Audit Expectation Gap - Ms. Trang - Revised
Biểu số 04

TRÌNH TỰ GHI SỔ KẾ TOÁN
THEO HÌNH THỨC KẾ TOÁN TRÊN MÁY VI TÍNH




Ghi chú:

Nhập số liệu hàng ngày

In sổ, báo cáo cuối tháng, cuối năm

Đối chiếu, kiểm tra
DANH MỤC BIỂU MẪU SỔ KẾ TOÁN

Số TT

Tên sổ

Ký hiệu

Hình thức kế toán

Nhật ký chung

Nhật ký - Sổ Cái

Chứng từ ghi sổ

1

2

3

4

5

6

01

Nhật ký - Sổ Cái

S01-DNN

-

x

-

02

Chứng từ ghi sổ

S02a-DNN

-

-

x

03

Sổ Đăng ký Chứng từ ghi sổ

S02b-DNN

-

-

x

04

Sổ Cái (dùng cho hình thức Chứng từ ghi sổ)

S02c1-DNN

S02c2-DNN



-

-

x

x


05

Sổ Nhật ký chung

S03a-DNN

x

-

-

06

Sổ Nhật ký thu tiền

S03a1-DNN

x

-

-

07

Sổ Nhật ký chi tiền

S03a2-DNN

x

-

-

08

Sổ Nhật ký mua hàng

S03a3-DNN

x

-

-

09

Sổ Nhật ký bán hàng

S03a4-DNN

x

-

-

10

Sổ Cái (dùng cho hình thức Nhật ký chung)

S03b-DNN

x

-

-

11

Sổ quỹ tiền mặt

S04a-DNN

x

x

x

12

Sổ kế toán chi tiết quỹ tiền mặt

S04b-DNN

x

x

x

13

Sổ tiền gửi ngân hàng

S05-DNN

x

x

x

14

Sổ chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa

S06-DNN

x

x

x

15

Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu, dụng cụ, sản phẩm, hàng hóa

S07-DNN

x

x

x

16

Thẻ kho (Sổ kho)

S08-DNN

x

x

x

17

Sổ tài sản cố định

S09-DNN

x

x

x

18

Sổ theo dõi TSCĐ và công cụ, dụng cụ tại nơi sử dụng

S10-DNN

x

x

x

19

Thẻ Tài sản cố định

S11-DNN

x

x

x

20

Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán)

S12-DNN

x

x

x

21

Sổ chi tiết thanh toán với người mua (người bán) bằng ngoại tệ

S13-DNN

x

x

x

22

Sổ theo dõi thanh toán bằng ngoại tệ

S14-DNN

x

x

x

23

Sổ chi tiết tiền vay

S15-DNN

x

x

x

24

Sổ chi tiết bán hàng

S16-DNN

x

x

x

25

Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh

S17-DNN

x

x

x

26

Thẻ tính giá thành sản phẩm, dịch vụ

S18-DNN

x

x

x

27

Sổ chi tiết các tài khoản

S19-DNN

x

x

x

28

Sổ chi tiết phát hành cổ phiếu

S20-DNN

x

x

x

29

Sổ chi tiết cổ phiếu quỹ

S21-DNN

x

x

x

30

Sổ chi tiết đầu tư chứng khoán

S22-DNN

x

x

x

31

Sổ theo dõi chi tiết vốn góp của chủ sở hữu

S23-DNN

x

x

x

32

Sổ chi phí đầu tư xây dựng

S24-DNN

x

x

x

33

Sổ theo dõi thuế GTGT

S25-DNN

x

x

x

34

Sổ chi tiết thuế GTGT được hoàn lại

S26-DNN

x

x

x

35

Sổ chi tiết thuế GTGT được miễn giảm

S27-DNN

x

x

x

36

Các sổ chi tiết khác theo yêu cầu quản lý của doanh nghiệp
















Đơn vị: …………………………..

Địa chỉ: …………………………...

Mẫu số S01-DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)


NHẬT KÝ - SỔ CÁI

Năm: ………..

Thứ tự dòng

Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

Số tiền phát sinh

Số hiệu tài khoản đối ứng

Thứ tự dòng

TK...

TK...

TK...

TK..

TK...

TK

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ



Nợ



Nợ



Nợ



Nợ



Nợ



Nợ



A

B

C

D

E

1

F

G

H

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

















- Số dư đầu năm

- Số phát sinh trong tháng



















































- Cộng số phát sinh tháng

- Số dư cuối tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý


















































- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ:...




Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.



Đơn vị: …………………………..

Địa chỉ: …………………………...

Mẫu số S02a-DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số: …………

Ngày…. tháng.... năm ....

Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ



A

B

C

1

D














Cộng

x

x




x

Kèm theo…… chứng từ gốc



Người lập biểu
(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

Ngày ... tháng ... năm ...
Người đại diện theo pháp luật
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Ghi chú: Đối với trường hợp thuê dịch vụ làm kế toán, làm kế toán trưởng thì phải ghi rõ số Giấy chứng nhận đăng ký hành nghề dịch vụ kế toán, tên đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán.


Đơn vị: …………………………..

Địa chỉ: …………………………...

Mẫu số S02b-DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)


SỐ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ

Năm ...

Chứng từ ghi sổ

Số tiền

Chứng từ ghi sổ

Số tiền

Số hiệu

Ngày, tháng

Số hiệu

Ngày, tháng

A

B

1

A

B

1



















- Cộng tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý






- Cộng tháng

- Cộng lũy kế từ đầu quý






- Sổ này có .... trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ:...





tải về 453.01 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   64   65   66   67   68   69   70   71   ...   74




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương