Phụ lục 01: danh mụC: Khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản


Phụ lục 03: DANH MỤC: Khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản làm VLXD thông thường



tải về 0.67 Mb.
trang3/3
Chuyển đổi dữ liệu19.08.2016
Kích0.67 Mb.
#23832
1   2   3


Phụ lục 03:

DANH MỤC: Khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản làm VLXD thông thường

(khu vực có giấy phép hết hiệu lực sau ngày 01/7/2011) trên địa bàn tỉnh Hà Giang

(Kèm theo Quyết định số 2587/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2012 của UBND tỉnh Hà Giang)




STT

Tên khoáng sản, vị trí khu vực, giấy phép

Diện tích (ha)

Tọa độ điểm góc khu vực khoáng sản, hệ VN 2000

Ghi chú


Điểm góc

X(m)

Y(m)

I

ĐÁ VÔI LÀM VLXD THÔNG THƯỜNG



Mỏ đá vôi thôn Mường, xã Bạch Ngọc,

huyện Vị Xuyên

-----------------------------------------

Giấy phép số 4488/QĐ-UBND

ngày 29/12/2008


0,2216

A

B

C



D

2499 201

2499 234


2499 269

2499 226


453 275

453 318


453 282

453 252


Khoản 7 Điều 12 Nghị định số 15/2012/NĐ-CP ngày 09 tháng 03 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Khoáng sản.



Mỏ đá vôi thôn Lũng Loét, xã Ngọc Linh,

huyện Vị Xuyên

-----------------------------------------

Giấy phép số 99/QĐ-UBND

ngày 15/01/2009


0,293

A

B

C



D

2508 346

2508 373


2508 403

2508 360


447 721

447 645


447 672

447 759


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Nà Miều, xã Phương Tiến,

huyện Vị Xuyên

-----------------------------------------

Giấy phép số 477/QĐ-UBND

ngày 5/03/2009


0,3159

A

B

C



D

E

F



G

H

I



K

2529 436,32

2529 456,90

2529 469,12

2529 432,46

2529 427,11

2529 394,74

2529 369,02

2529 356,16

2529 390,45

2529 414,03



439 992,50

440 006,64

440 035,56

440 057,41

440 044,98

440 044,56

440 051,62

440 046,27

440 025,49

440 019,07



-Nt-






Mỏ đá vôi thôn Chúng Chải, thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần

-----------------------------------------

Giấy phép số 1008/GP-UBND

ngày 20/4/2009



1,09

A

B

C



D

2510 301

2510 223


2510 170

2510 245


392 436

392 516


392 438

392 347


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Cốc Soọc, xã Thèn Phàng,

huyện Xín Mần

-----------------------------------------

Giấy phép số 1009/GP-UBND

ngày 20/4/2009


0,5

A

B

C



D

2511 918

2511 876


2511 831

2511 873


392 318

392 409


392 388

392 297


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Lũng Loét, xã Ngọc Linh,

huyện Vị Xuyên

-----------------------------------------

Giấy phép số 1996/GP-UBND

ngày 26/6/2009


0,3724

A

B

C



D

2508 323

2508 339


2508 267

2508 239


447 738

447 753


447 854

447 828


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Kiên Quyết, xã Hữu Sản,

huyện Bắc Quang

-----------------------------------------

Giấy phép số 2716/GP-UBND

ngày 6/8/2009


0,5395

A

B

C



D

2478 805

2478 863


2478 886

2478 855


2478 797

454 134

454 434


454 167

454 215


454 202

-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Mịch A, xã Thuận Hoà,

huyện Vị Xuyên

-----------------------------------------

Giấy phép số 3243/GP-UBND

ngày 03/9/2009


0,7195

1

2

3



4

5


2534 346

2534 412


2534 447

2534 430


2534 346

450 177

450 177


450 230

450 274


450 243

-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Bình Ba, xã Minh Sơn,

huyện Bắc Mê

-----------------------------------------

Giấy phép số 3663/GP-UBND

ngày 25/9/2009


0,3796

A

B

C



D

2526 420

2526 474


2526 522

2526 467


467 166

467 113


467 143

467 189


-Nt-






Mỏ đá vôi thôn Chì, xã Xuân Giang,

huyện Quang Bình

-----------------------------------------

Giấy phép số 3661/GP-UBND

ngày 25/9/2009


0,4800

A

B

C



D

2470 978

2471 016


2471 082

2471 042


412 207

412 161


412 206

412 253


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Chì, xã Xuân Giang,

huyện Quang Bình

-----------------------------------------

Giấy phép số 3662/GP-UBND

ngày 25/9/2009


0,5245

1

2

3



4

2470 826

2470 852


2470 782

2470 745


412 465

412 488


412 598

412 573


-Nt-



Mỏ đá vôi Bản Xáp, xã Yên Phú, huyện Bắc Mê

-----------------------------------------

Giấy phép số 3664/GP-UBND

ngày 25/9/2009



0,2906

A

B

C



D

2517 101

2517 129


2517 097

2517 071


484 403

484 413


484 509

484 497


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Bình Ba, xã Minh Sơn,

huyện Bắc Mê

-----------------------------------------

Giấy phép số 4061/GP-UBND

ngày 15/10/2009


0,9936

1

2

3



4

2526 481

2526 431


2526 487

2526 542


466 972

467 120


467 143

466 988


-Nt-



Mỏ đá vôi Cốc Chủ, thôn Lùng Sinh,

xã Việt Lâm, Vị Xuyên

-----------------------------------------

Giấy phép số 4428/GP-UBND

ngày 29/10/2009


0,4

A

B

C



D

2504 230

2504 290


2504 340

2504 280


442 420

442 500


442 500

442 420


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Đâu cầu II, xã Cán Tỷ,

huyện Quản Bạ

-----------------------------------------

Giấy phép số 4235/GP-UBND

ngày 23/10/2009


0,273

1

2

3



4

2553 100

2553 165


2553 156

2553 091


452 403

452 443


452 478

452 442


-Nt-






Mỏ đá vôi thôn Cốc Soọc, xã Thèn Phàng,

huyện Xín Mần

-----------------------------------------

Giấy phép số 4339/GP-UBND

ngày 27/10/2009


0,5

A

B

C



D

2511 449

2511 474


2511 390

2511 365


392 788

392 828


392 882

392 842


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Kiêu, xã Xuân Giang,

huyện Quang Bình

-----------------------------------------

Giấy phép số 4427/GP-UBND

ngày 29/10/2009


0,488

A

B

C



D

2470 642

2470 680


2470 722

2470 680


412 547

412 529


412 626

412 651


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Bản Xáp, xã Yên Phú,

huyện Bắc Mê

-----------------------------------------

Giấy phép số 4383/GP-UBND

ngày 28/10/2009


0,3881

A

B

C



D

2516 949

2516 974


2516 974

2516 935


484 715

484 422


484 819

484 812


-Nt-



Mỏ đá vôi Pắc Thẳm, thôn Đồng Tâm,

xã Yên Thành, huyện Quang Bình

-----------------------------------------

Giấy phép số 4506/GP-UBND

ngày 30/10/2009


0,9460

A

B

C



D

2477 728

2477 786


2477 670

2477 646


402 434

402 498


402 558

402 471


-Nt-



Mỏ đá vôi Sảng Ma Sao 1, xã Thài Phìn Tủng, huyện Đồng Văn

-----------------------------------------

Giấy phép số 4507/GP-UBND

ngày 30/10/2009



0,313

A

B

C



D

E


2575 952

2575 024


2575 016

2575 977


2575 951

481 656

481 650


481 706

481 701


481 680

-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Vũ Khí, thị trấn Cốc Pài,

huyện Xín Mần

-----------------------------------------

Giấy phép số 4508/GP-UBND

ngày 30/10/2009


0,5464

A

B

C



D

2511 002

2511 029


2511 006

2511 948


392 729

392 820


392 866

392 778


-Nt-






Mỏ đá vôi thôn Khâu Tinh, xã Thèn Phàng,

huyện Xín Mần

-----------------------------------------

Giấy phép số 4509/GP-UBND

ngày 30/10/2009


0,9136

A

B

C



D

2514 967

2514 999


2515 091

2515 063


397 032

396 959


396 979

397 079


-Nt-



Mỏ đá vôi Km 14-QL 4C, thôn Hoà Bắc,

xã Thuận Hoà, huyện Vị Xuyên

-----------------------------------------

Giấy phép số 4510/GP-UBND

ngày 30/10/2009


0,4388

1

2

3



4

5

6



7

2533 395

2533 461


2533 471

2533 464


2533 431

2533 407


2533 390

445 184

445 167


445 148

445 125


445 107

445 110


445 137

-Nt-



Mỏ đá vôi tổ 3, Quang Vân, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang

-----------------------------------------

Giấy phép số 4971/GP-UBND

ngày 27/11/2009



0,37

A

B

C



D

2578 220

2578 238


2578 191

2578 171


429 308

429 385


429 385

429 308


-Nt-



Mỏ đá vôi thôn Tân Thành, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang

-----------------------------------------

Giấy phép số 4972/GP-UBND

ngày 27/11/2009



0,65

A

B

C



D

2577 429

2577 364


2577 342

2577 406


429 263

429 300


429 267

429 230


-Nt-

A'

B'

C'



D'

2577 544

2577 508


2577 555

2577 590


429 257

429 292


429 344

429 309




Mỏ đá vôi thôn Yên Trung, xã Yên Bình,

huyện Quang Bình

-----------------------------------------

Giấy phép số 951/GP-UBND

ngày 5/4/2010


0,45

A

B

C



D

2478 989

2478 953


2478 909

2478 944


404 203

404 285


404 264

404 180


-Nt-






Mỏ đá vôi Cổng Đá, thôn Tiền Phong,

xã Vĩnh Hảo, huyện Bắc Quang

-----------------------------------------

Giấy phép số 968/GP-UBND

ngày 7/4/2010


0,2689

A

B

C



D

2467 621

2467 576


2467 591

2467 637


436 361

436 383


436 403

436 380


-Nt-

A'

B'

C'



D'

2467 601

2467 622


2467 664

2467 645


436 413

436 437


436 415

436 392




Mỏ đá vôi tổ 7, thị trấn Việt Quang,

huyện Bắc Quang

-----------------------------------------

Giấy phép số 1612/GP-UBND

ngày 27/5/2010


1,39

A

B

C



D

2478 238

2478 125


2478 098

2478 192


429 395

429 717


429 717

429 395


-Nt-

A’

B’

C’



D’

2478 220

2478 243


2478 193

2478 171


429 300

429 256


429 256

429 300


II

CÁT, SỎI LÀM VLXD THÔNG THƯỜNG



Điểm mỏ cát, sỏi lòng sông Lô, thôn Ngọc Hà,

xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên


-----------------------------------------

Giấy phép số 3045/QĐ-UBND

ngày 19/9/2008


0,3632

A

B

C



D

2505 523

2505 574


2505 543

2505 500


446 920

447 012


447 032

446 962


-Nt-



Điểm mỏ cát, sỏi lòng sông Lô, tổ 3,

phường Quang Trung, thành phố Hà Giang

-----------------------------------------

Giấy phép số 2053/GP-UBND

ngày 01/7/2009


0,7238

A

B

C



D

E


2526 808

2526 767


2526 728

2526 755


2526 791

444 756

444 783


444 654

444 615


444 669

-Nt-



Điểm mỏ cát, sỏi lòng suối Nậm Má, thôn Má,

xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên

-----------------------------------------

Giấy phép số 257/GP-UBND

ngày 14/2/2011


6,08

A

B

C



D

E


2514 700

2514 688


2514 583

2514 517


2514 648

443 627

443 786


444 020

443 927


443 936

-Nt-












F

G

H



I

K


2514 482

2514 569


2514 477

2514 330


2514 334

443 936

444 047


444 116

444 127


444 021






Điểm mỏ cát, sỏi lòng sông Lô, thôn Má,

xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên

-----------------------------------------

Giấy phép số 256/GP-UBND

ngày 14/2/2011


4,69

1

2

3



4

2513 541

2513 520


2513 292

2513 342


445 547

445 592


445 489

445 424


-Nt-

5

6

7



8

2513 192

2513 151


2512 817

2512 853


445 343

445 408


445 330

445 231




Điểm mỏ cát, sỏi lòng sông Lô, tổ 3,

phường Quang Trung, thành phố Hà Giang

-----------------------------------------

Giấy phép số 253/GP-UBND

ngày 14/2/2011


0,9867

A

B

C



D

2526 351

2526 335


2526 453

2526 475


445 449

445 365


445 208

445 230


-Nt-



Điểm mỏ cát, sỏi lòng sông Lô, tổ 3,

phường Quang Trung, thành phố Hà Giang

-----------------------------------------

Giấy phép số 255/GP-UBND

ngày 14/2/2011


1,3

A

B

C



D

E

F



G

2526 735

2526 808


2526 852

2526 812


2526 776

2526 784


2526 720

445 031

444 954


444 869

444 769


444 801

444 913


444 976

-Nt-



Điểm mỏ cát, sỏi lòng sông Lô, tổ 2,

phường Quang Trung, thành phố Hà Giang

-----------------------------------------

Giấy phép số 258/GP-UBND

ngày 14/2/2011


0,7307

A

B

C



D

2526 152

2526 129


2526 179

2526 200


445 954

445 809


445 790

445 919


-Nt-




tải về 0.67 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương