Nội dung kế hoạch kinh doanh khái quát về hoạT ĐỘng kinh doanh 1 Ngành kinh doanh



tải về 7.97 Mb.
trang9/9
Chuyển đổi dữ liệu18.10.2023
Kích7.97 Mb.
#55349
1   2   3   4   5   6   7   8   9
Khởi-nghiệp-mô-hình-kinh-doanh-Detailing-SCGB

3.1 Kế hoạch marketting:
- Xây dựng trang web và trang mạng xã hội: Tạo một trang web chuyên nghiệp và tham gia các nền tảng mạng xã hội để quảng bá dịch vụ.
- Quảng cáo: Sử dụng quảng cáo trả tiền trên Google Ads và Facebook Ads để tạo sự nhận biết.
- Hợp tác với đại lý ô tô: Tạo liên kết với các đại lý ô tô để giới thiệu dịch vụ chi tiết cho khách hàng mua xe mới.
- Chương trình khuyến mãi: Tạo chương trình khuyến mãi đầu tiên để thu hút khách hàng mới.

3.2 Kế hoạch nhân sự:
Cơ cấu tổ chức của trung tâm:
- Giám đốc trung tâm
- Quản lý nhân sự
- Đội kỹ sư - kỹ thuật
3.3 Kế hoạch tài chính
3.3.1 Kế hoạch nguồn vốn và sử dụng vốn
Bảng báo cáo nguồn vốn và sử dụng quĩ

Nguồn vốn

Số tiền

Vay

150.000.000 VNĐ

Vốn chủ sở hữu

350.000.000 VNĐ

Tổng nguồn

500.000.000 VNĐ

Sử dụng vốn

Số tiền

Thuê mặt bằng

60.000.000 VNĐ

Mua thiết bị

150.000.000 VNĐ

Tiền lương nhân sự

120.000.000 VNĐ

Quảng cáo

40.000.000 VNĐ

Vận hành hằng ngày

80.000.000 VNĐ

Dự trữ khẩn cấp

50.000.000VNĐ

Tổng vốn sử dụng

500.000.000VNĐ


3.3.2 Báo cáo thu nhập dự kiến:
Bảng báo cáo thu nhập dự kiến ( 4 Tháng ):




Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tháng 4
















Doanh số bán hàng

20.000.000VND

25.000.000VND

30.000.000VND

35.000.000VND

Chi phí vận hành cơ sở

8.000.000VND

8.000.000VND

8.000.000VND

8.000.000VND

Lương nhân viên

5.000.000VND

5.000.000VND

5.000.000VND

5.000.000VND

Chi phí quảng cáo và tiếp thị

2.000.000VND

2.000.000VND

2.000.000VND

2.000.000VND
















Lãi ròng dự kiến

5.000.000VND

10.000.000VND

15.000.000VND

20.000.000VND



3.3.3 Phân tích điểm hòa vốn

Khoản chi tiết

Số tiền

Chi phí thiết bị và cơ sở vật chất

150.000.000 VNĐ

Chi phí thuê đất / đặt cọc

60.000.000 VNĐ

Chi phí nhân viên

120.000.000 VNĐ

Chi phí vật liệu và hóa chất

60.000.000 VNĐ

Chi phí tiếp thị và quảng cáo

40.000.000 VNĐ

Tổng chi phí

430.000.000 VNĐ

Thu nhập dự kiến




Số lần Detailing ( Tháng )

200 lần

Giá bán trung bình ( mỗi 1 lần )

350.000 VNĐ

Tổng thu nhập dự kiến

70.000.000 VNĐ


Điểm hòa vốn =

Điểm hòa vốn =

Điểm hòa vốn = 6.14
3.3.4 Kế hoạch trả nợ và vay lãi
Số vốn ban đầu: 350 triệu đồng
Số tiền vay: 150 triệu đồng
Lãi suất hàng tháng: 1%(12% mỗi năm)
Kỳ hạn vay: 12 tháng (1 năm)

Bảng kế hoạch trả nợ và lãi vay

Tháng

Trả nợ gốc ( triệu đồng )

Trả lãi hàng tháng ( triệu đồng)

Tổng trả hàng tháng ( triệu đồng )

Số nợ còn lại ( triệu đồng )

1

12.500.000 VND

1.500.000 VND

14.000.000 VND

137.500.000 VND

2

12.500.000 VND

1.312.000 VND

13.812.000 VND

125.000.000 VND

3

12.500.000 VND

1.250.000 VND

13.750.000 VND

112.500.000 VND

4

12.500.000 VND

1.125.000 VND

13.625.000 VND

100.000.000 VND

5

12.500.000 VND

1.000.000 VND

13.500.000 VND

87.500.000 VND

6

12.500.000 VND

875.000 VND

13.375.000 VND

75.000.000 VND

7

12.500.000 VND

750.000 VND

13.250.000 VND

63.500.000 VND

8

12.500.000 VND

625.000 VND

13.125.000 VND

50.000.000 VND

9

12.500.000 VND

500.000 VND

13.000.000 VND

37.500.000 VND

10

12.500.000 VND

375.000 VND

12.875.000 VND

25.000.000 VND

11

12.500.000 VND

250.000 VND

12.750.000 VND

12.500.000 VND

12

12.500.000 VND

125.000 VND

12.625.000 VND

0 VND

Tổng

150.000.000 VND

10.750.000 VND

160.750.000 VND





Trung tâm sẽ trả hết nợ sau 12 tháng với số tiền vay 150 triệu đồng cùng với lãi suất
4 ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KINH TẾ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ CỦA TRUNG TÂM
Trung tâm detailing, hoạt động trong lĩnh vực chăm sóc và làm đẹp xe hơi, đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho người chủ kinh doanh. Bài viết này sẽ tập trung vào việc đánh giá hiệu quả kinh tế của một trung tâm detailing dựa trên một số yếu tố quan trọng.
1.Lãi lỗ và Điểm Hòa Vốn
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá hiệu quả kinh tế của trung tâm detailing là xác định điểm hòa vốn. Điểm này cho biết số lần dịch vụ detailing cần bán để trung tâm không gánh lỗ. Điểm hòa vốn có thể thay đổi dựa trên số vốn đầu tư ban đầu và chi phí hoạt động.
2. Doanh Thu và Lợi Nhuận
Doanh thu và lợi nhuận là các chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế. Trung tâm detailing cần theo dõi doanh thu hàng tháng và hàng năm và tính toán lợi nhuận bằng cách trừ tổng chi phí khỏi doanh thu. Điều này giúp xác định khả năng tạo lãi và tối ưu hóa các chi phí.
3. Biên Lợi Nhuận
Biên lợi nhuận là tỷ lệ lợi nhuận so với doanh thu. Nó cho thấy khả năng biến doanh thu thành lợi nhuận. Tăng biên lợi nhuận thông qua tối ưu hóa chi phí hoặc tăng giá dịch vụ có thể cải thiện hiệu quả kinh tế của trung tâm.
4. Số Lượng Khách Hàng
Số lượng khách hàng đến trung tâm hàng tháng cũng là yếu tố quan trọng. Tăng cường chiến dịch tiếp thị để thu hút thêm khách hàng mới và duy trì khách hàng cũ có thể giúp tăng doanh thu và lợi nhuận.
5. Tỉ Lệ Sử Dụng Dịch Vụ
Tỉ lệ sử dụng dịch vụ cho biết bao nhiêu lần dịch vụ được thực hiện so với tổng số lần có thể thực hiện trong một tháng. Điều này có thể ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận. Tối ưu hóa tỷ lệ sử dụng dịch vụ là mục tiêu quan trọng.
6. Quản Lý Chi Phí
Quản lý chi phí là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả kinh tế của trung tâm detailing. Điều này bao gồm kiểm tra và tối ưu hóa các khoản chi phí như chi phí nhân viên, chi phí thuê đất, mua sắm vật liệu và chi phí tiếp thị.
7. Đánh Giá Tài Chính Dự Án
Lập dự án tài chính dự kiến cho tương lai là cách để đánh giá khả năng tăng trưởng và xem xét lãi suất vay (nếu có). Dự án này giúp xác định kế hoạch kinh doanh dài hạn.
8. Sự Đầu Tư và Mở Rộng
Xem xét khả năng đầu tư vào dịch vụ mới hoặc mở rộng trung tâm để tạo ra các nguồn thu nhập bổ sung. Sự đầu tư có thể cần thời gian để đạt lại vốn đầu tư và tạo lợi nhuận.
Kết Luận
Việc đánh giá hiệu quả kinh tế của một trung tâm detailing là một quá trình phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố khác nhau. Điểm hòa vốn, doanh thu, lợi nhuận, biên lợi nhuận, số lượng khách hàng, tỷ lệ sử dụng dịch vụ, quản lý chi phí và đánh giá tài chính dự án đều đóng vai trò quan trọng. Để đảm bảo sự thành công và bền vững của trung tâm detailing, việc theo dõi và điều chỉnh các yếu tố này là cần thiết.
5 PHÂN TÍCH RỦI RO:
5.1 Các rủi ro:
Mở một trung tâm detailing có thể là một cơ hội kinh doanh hấp dẫn, nhưng cũng đầy rẫo rồi rào và rủi ro.
5.1.1 Một số rủi ro khi bắt đầu kinh doanh
5.1.1.1. Cạnh tranh cực độ:
Một trong những rủi ro lớn nhất trong ngành công nghiệp detailing là cạnh tranh cực độ. Có thể có nhiều đối thủ cạnh tranh trong khu vực của bạn, và họ có thể thách thức về giá cả hoặc chất lượng dịch vụ. Điều này có thể làm giảm lợi nhuận của bạn và tạo áp lực đối với tạo giá và chất lượng.
5.1.1.2. Khách hàng không hài lòng:
Chất lượng dịch vụ là yếu tố quyết định trong ngành detailing. Nếu khách hàng không hài lòng về công việc của bạn, họ có thể không chỉ không trở lại mà còn gây ra tác động tiêu cực thông qua phản ánh xấu trên mạng xã hội và đánh giá trực tuyến. Điều này có thể gây tổn hại danh tiếng và mất doanh thu.
5.1.1.3. Thay đổi thời tiết:
Hoạt động detailing thường phụ thuộc mạnh vào thời tiết. Thời tiết xấu như mưa, tuyết, hoặc nhiệt độ cực đoan có thể làm giảm lượng khách hàng và doanh thu. Đặc biệt, trong các khu vực có mùa đông nghiêm trọng, hoạt động có thể bị tác động nghiêm trọng.
5.1.1.4. Tài chính và vốn đầu tư:
Mở một trung tâm detailing đòi hỏi vốn đầu tư lớn. Chi phí để mua thiết bị, thuê đất, mua vật liệu và cung ứng dịch vụ ban đầu có thể tốn kém. Nếu bạn không có quản lý tài chính cẩn thận hoặc không đủ vốn, bạn có thể đối mặt với tình trạng tài chính không ổn định.
5.1.1.5. Quản lý nhân sự:
Làm việc với nhân viên có thể đặt ra nhiều thách thức, bao gồm việc tìm kiếm và giữ chân nguồn nhân lực chất lượng, quản lý lương, và đảm bảo hiệu suất làm việc. Những vấn đề như trễ giờ hoặc thiếu kỹ năng có thể ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và hài lòng của khách hàng.
5.1.1.6. Quy định và an toàn:
Ngành công nghiệp detailing cần tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường. Vi phạm quy định này có thể dẫn đến phạt tiền và vấn đề pháp lý, ảnh hưởng đến lợi nhuận và danh tiếng.
5.1.1.7. Biến đổi công nghệ:
Công nghệ trong lĩnh vực làm sạch và làm đẹp xe luôn phát triển. Điều này có thể đòi hỏi bạn phải đầu tư vào thiết bị mới và đào tạo nhân viên theo cách mới để duy trì sự cạnh tranh.
tải về 7.97 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương