Ngaøy nhaäp Soá nhaäp



tải về 403.79 Kb.
trang2/2
Chuyển đổi dữ liệu26.12.2017
Kích403.79 Kb.
#35091
1   2




90

00842

A guide to Healthy food Markets- WHO- 2006

01

Khoâng roõ (taøi lieäu photo 37 trang )

IIA1-13

641

Thöïc phaåm söùc khoûe

91

00848

Foodborne illness Acquired in the United States-Major Pathogens- Centers for disease control and prevention, Atlanta, Georgia, USA, Colorado school of Public health- 2011- 20 trang

02

Ts.Ninh

(05/7/2011 taøi lieäu photo)



XIVB1-1

616

Beänh töø thöïc phaåm

92

00849

Foodborne illness Acquirie in the United States –Unspecified Agents-Centers for disease control and prevention, Atlanta, Georgia, USA, Colorado school of Public health- 2011- 20 trang

02

Ts.Ninh

(05/7/2011 taøi lieäu photo)



XIVB1-2

616

Beänh töø thöïc phaåm

93

00849

Microbiological risk assssment series 13 - Viruses in food: scientific advice to support risk management activities (meeting report) – WHO- 2008- 75 trang

02

Ts.Ninh

(05/7/2011 taøi lieäu photo)



XIVB1-3

616

Virus töø thöïc phaåm

94

00851

Nutritive value of foods- Susan E.Gebhardt and Robin G.Thomas- U.S.Department of Agriculture, Agricultural Research Srvice- 2002- 95 trang

02

Ts.Ninh

(05/7/2011 taøi lieäu photo



IIB1-13

641

Giaù trò dinh döôõng thöïc phaåm

95

00852

Dietary exposure assessmen of chemicaals in food (chapter 6)- Principles and methods for the risk assessment of chemicals in food- WHO- 2009 – 95 trang

02

Ts.Ninh

(05/7/2011 taøi lieäu photo



IIC2-11

641

Ñaùnh giaù phôi nhieãm hoùa chaát trong thöïc phaåm

96

00888

Nutrition and Feeding for the Developmentally Disabled- “A How-To Manual” – 1985

01

Barret taëng

IIB2-7

641

Dinh döôõng vaø beänh taät

97

00890

Food allergy- down load treân maïng – 23/10/2009

01

Ts.Ninh (16/9/2011 taøi lieäu photo)

IIB2-9

641

Thöïc phaåm dò öùng

98

00892

Food composition data- H.Greenfield, D.A.T.Southgate- FAO- Rome – 2003- soá trang khoâng roõ

01

Ts.Ninh (5/1/2010)

IIB1-14

641

Thaønh phaàn thöïc phaåm

99

00897

Modern food biotechnology, human health and development: an evidence-based study- food safety department – WHO-2005- 79 trang

01

Ts.Ninh (22/10/2009) taøi lieäu photo

IIB1-15

641

Thöïc phaåm hieän ñaïi, söùc khoûe vaø phaùt trieån

100

00898

Risk assessment of choleragenic Vibrio cholerae 01 and 0139 in warm-water shrimp in enternational trade- interpretative summary and technical report- WHO- 2005

02

Ts.Ninh (25/12/2009)

IIC1-13

641

Ñaùnh giaù nguy cô dòch taû trong thuûy saûn

101

00902

Food safety risk analysis- A guide for national food safety authorities- (FAO) food and nutrition paper 87)- 2009- 102 trang

01

Ts.Ninh (12/2009 taøi lieäu photo)

IIB1-16

641

An toaøn thöïc phaåm phaân tích nguy cô

102

00908

Mercury – assessing the environmental burden of diseasea at national and local levels – Jessie Poulin, Herman Gibb, WHO- 2008- 60 trang

01

Ts.Ninh (16/11/2009) taøi lieäu photo

XIVD3-1

616

Thuûy ngaân

103

00935

Internationalsymposium on nutrition in Primary Health care in developing countries – Unicef – 1991- 298 trang

01

Không rõ

IIB2-10

641

Chuyên đề dinh dưỡng trong chăm sóc sức khỏe ban đầu và phát triển quốc gia

104

00942

Evaluation of certain veterinart drug residues in food- FAO- WHO- 2009 -134 trang

02

Ts.Ninh (tài liệu photo)

IIB2-11

641

Xác định dư lượng thuốc thú y trong thực phẩm

105

00943

Tài liệu kiểm sóat ngộ độc thực phẩm và bệnh truyền qua thực phẩm- cục ATVSTP- 2010- 160 trang

01

Ts.Ninh (04/3/2011)

IIC2-12

616

Kiểm sóat ngộ độc thực phẩm và bệnh truyền qua thực phẩm

106

00944

Evaluation of certain food additives – WHO techical Report series 952- FAO/WHO- 2009- 208

03

Ts.Ninh (tài liệu photo)

IIC2-13

641

Xác định sự hiện diện các phụ gia thực phẩm

107

00954

A guide to Healthy food markets – WHO- 2006- 37trang

02

Viện VSYTCC photo

XIVA3-15

641

Hướng dẫn sức khỏe thực phẩm trên thị trường

108

00955

Safe preparation, storage and handling of powdered infant formula Guidelines – WHO- 2007-25 trang

02

Viện VSYTCC photo

XIVA3-16

641

Chuẩn bị an toàn, lưu kho, vận chuyển an toàn cho sữa công thức dành cho trẻ em

109

00957

Set of recommendations on the marketing of foods and non-alcololic beverages to children- WHO- 2010 – 14trang

01

Viện VSYTCC photo

XIVA3-17

641

Giới thiệu thị trường thức ăn và đồ uống không cồn cho trẻ em

110

00963

Diet, Nutrition and the prevention of Chronic Disease – Report of a WHO/FAO expert Consultation- WHO – 2003- 149 trang

02

Viện VSYTCC photo

IIA2-14

614

Chế độ ăn kiêng, dinh dưỡng và phòng ngừa các bệnh mạn tính

111

00964

Food Safety Self Inspection Checklist- APC Advaced Practice Centers- 2005- 15 trang

02

Viện VSYTCC photo

XIVA3-18

641

Bản liệt kê những danh mục cần kiểm tra thanh tra an toàn thực phẩm

112

00974

Foodborne disease outbreaks – Guidelines for investigation and Control – WHO- 2008 – 146trang

01

Ts.Ninh (25/12/2009) tài liệu photo

IIB2-12

616

Bệnh bùng phát do thực phẩm

113

00979

International conference on nutrition – Final Report of the conference – Rome, December 1992- Food and agriculture organization health organization- WHO- 70 trang

01

Không rõ (tài liệu photo)

VB1-9

641

Hội nghị quốc tế dinh dưỡng – báo cáo hội nghị ở Rome 1992`

114

01002

International trade in GMOs and GM Products: National and Multilateral legal frameworks – Simonetta Zarrilli- United Nations- 2005- 55 trang

01

Ts.Ninh (22/9/2011) tài liệu photo

IIB2-14

641

Thương mại quốc tế thực phẩm và sản phẩm thực phẩm: dựa trên sự hợp pháp

115

01073

Hỏi đáp về vệ sinh an toàn thực phẩm- Cục quản lý chất lượng VSATTP – Bộ Y tế- NXB Y học- 2001- 115 trang

01

Không rõ (5/2002)

IIC2-15

641

Hỏi đáp về VSATTP

116

01077

Food and Nutrition Bulletin - - United Nations University Press- 2001- 351-457

01

Không rõ

IIB1-17

641

Thực phẩm và dinh dưỡng

117

00669

Dinh döôõng döï phoøng caùc beänh maïn tính- GsTSKH Haø Huy Khoâi – NXB Y hoïc 2002

02

Khoâng roõ (9/2002)

IIA2-9

614

Dinh döôõng ngöøa beänh

118

01110

Phòng chống các bệnh thiếu vi chất dinh dưỡng – Viện dinh dưỡng – Bộ Y tế - Hà Nội 1998- 70 trang

01

Không rõ

IIA2-16

614

Phòng chống bệnh do thiếu vi chất dinh dưỡng

119

01137

Codex Alimentarius “foods derived from biotechnology- FAOand WHO2004- 51 trang

01

Ts.Ninh (15/10/2009)

IIB1-18

641

Qui định thực phẩm

120

00953

FAO/WHO guidance to governments on the application of HACCP in small and /or less-developed food bussinesses- WHO- 2004- 74 trang

02

Viện VSYTCC photo (18/7/2011)

IIC1-19

641

FAO/WHO Hướng dẫn chính phủ áp dụng HACCP trong kinh doanh thực phẩm

121

01208

The Nutrition transition – Diet and Disease in the Developing World- Benjamin Caballero, Barry M.Popkin – Food Science and Technology, International series- 2002- 261 trang

01

Không rõ

IIB2-15

641

Thời kỳ chuyển tiếp dinh dưỡng- Chế độ ăn, bệnh tật trong thế giới phát triển

122


01210

What do we mean by malnutrition ? download 20/8/2005

01

Không rõ (tài liệu photo)

IIB2-16

641

Suy dinh dưỡng

123

01244

Use of Quinolones in Food Animals and Potential Impact on Human Health- Report and Procedings of a WHO Meeting – 1998- WHO- 129 trang

02

Viện photo (23/8/2011)

IIB2-17

641

Sử dụng Quinolones trong thức ăn gia súc và tác động dư lương lên sức khỏe con người

124

01246

Clinical guidelines on the identification, evaluation, and treatment of overweight and obesity in adults- WHO- 1998- 228 trang

02

Viện photo (23/8/2011)

IIB2-18

641

Hướng dẫn khám và điều trị trên việc xác định lượng giá và xử lý thừa cân và béo phần người trưởng thành

125

01558

Dinh dưỡng hợp lý và sứckhỏe- Hà Huy Khôi – Từ Giấy- NXB Y học – 2009- 403 trang

01

Ts.Ninh

IIC2-18

641

Dinh dưỡng và sức khỏe

126

01720

Đánh giá nguy cơ vi sinh trong thực phẩm- GSTS. Nguyễn Công Khẩn, Ts.Nguyễn Việt Hùng- NXB Y học – 2011

01

Ts.Ninh (07/12/2011)

IIC2-19

641

Đánh giá nguy cơ vi sinh trong thực phẩm

127

01839

Rapid assessment of alcohol and other substance use in conflict-affected and displaced population: afield guide- WHO-48 trang

01

Ts.Ninh (21/2/2012)

IIB2-19

641

Đánh giá nhanh về rượu cồn và chất độc khác sử dụng thay thế

128

01859

Guidelines for an integrated approach to the nutritional care of HIV-infected children (6months – 14 years) Handbook – Preliminary version for country introduction- WHO-2009-79trang

01

Ts.Ninh (21/2/2012)

IIB2-20

641

Hướng dẫn phương pháp chăm sóc dinh dưỡng trẻ nhiễm HIV từ 6 tháng-14 tuổi

129

01867

Milk fluoridation for the prevention of dental caries-WHO-2009-186 trang

01

Ts.Ninh (21/2/2012)

IIB2-21

641

Sữa và fluoridation để phòng ngừa và chăm sóc răng

130

01899

Food composition data- FAO-2003-147 trang

01

Ts.Ninh (21/2/2012)

IIB1-20

641

Thành phần thực phẩm

131

2175

Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm (sách đào tạo Bác sỹ chuyên khoa I dịch tễ học thực địa)- Bộ Y tế, NXB Y học Hà Nội, năm 2012, 140 trang

05

Trung tâm đào tạo theo biên bản bàn giao ngày 02/4/2013

IIC2-20

641

Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm

132

2277

Guidelines on food fortification with micronutrients- Lindsay Allen, Bruno de Benoist, Omar Dary and Richard Hurrell, WHO, FAO, 2006, 341

01

GS.TS. Lê Hoàng Ninh

IIB1-19

641

Guidelines on food fortification with micronutrients

133

2416

Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm- Chương trình CKI DTH thực địa- Bộ Y tế- DVD

03

Dự án ADB tài trợ

XIE2-1-10

641

Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm

134

2417

Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm- Bộ Y tế - Chương trình CK ĐH YHDP – DVD

03

Dự án ADB tài trợ

XIE2-1-11

641

Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm


tải về 403.79 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương