Tổng
460
|
350
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì
Cơ sở 1: Tiên Kiên, Lâm Thao, Phú Thọ
Đt: 0210.3829247, 0210.3827305; Fax:0210.3827306
Cơ sở 2: Tiên Cát, TP.Việt Trì, Phú Thọ
ĐT: 0210.3848636; Fax: 0210.3818867
|
|
|
Sản xuất các chất vô cơ
|
75
|
150
|
50
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục
trong năm
|
|
Sản xuất phân bón
|
75
|
100
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Sản xuất các sản phẩm lọc dầu
|
75
|
|
|
|
|
X
|
|
Phân tích các sản phẩm lọc dầu
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Thí nghiệm các sản phẩm hóa dầu
|
75
|
|
|
|
|
X
|
|
Vận hành thiết bị hóa dầu
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
150
|
|
|
|
|
X
|
|
Sản xuất xi măng
|
|
150
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Kiểm tra và phân tích hóa chất
|
|
100
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
630
|
300
|
|
|
|
|
|
|
Điện Biên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lai Châu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sơn La
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường Cao đẳng Sơn La
Tổ 2, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Đt: 0223.874298; Fax: 0223.774191
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
100
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét
tuyển liên tục trong năm
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
80
|
100
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật nuôi gà thả vườn
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật nuôi cá rô phi đơn tính và cá chim trắng nước ngọt
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng rau an toàn
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng cà phê
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng nấm
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Sản xuất giống cây trồng bằng giâm, chiết, ghép
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật nuôi lợn hộ gia đình
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây cao su
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Sản xuất phân hữu cơ bằng chế phẩm IM
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa điện dân dụng
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ hành chính văn phòng
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ quản lý nhà hàng, khách sạn
|
|
|
|
60
|
X
|
X
|
Tổng
|
180
|
200
|
|
720
|
|
|
|
|
Hòa Bình
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT2301
|
Trường Cao đẳng nghề Sông Đà
Phường Thịnh Lang, thành phố Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
Đt: 0218.3881524; Fax: 0218.3854119
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
100
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét
tuyển liên tục trong năm
|
|
Hàn
|
50
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật xây dựng
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện dân dụng
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành nhà máy thuỷ điện
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
40
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220KV trở lên
|
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xúc
|
|
80
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy ủi, cạp san
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành cần trục
|
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Khoan, nổ mìn
|
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Vận hành máy xây dựng
|
|
25
|
|
|
X
|
X
|
|
Cốt thép - hàn
|
|
50
|
80
|
|
X
|
X
|
|
Khoan đào đường hầm
|
|
35
|
35
|
|
X
|
X
|
|
Nề, bê tông
|
|
|
50
|
|
X
|
X
|
|
Lái xe ô tô
|
|
|
800
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
330
|
600
|
965
|
|
|
|
|
|
CĐT2302
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |