Tổng
680
|
290
|
6670
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0206
|
Trường Cao đẳng nghề Kinh tế kỹ thuật Thiên Trụ
Số 116A Gò Dầu, phường Tân Quý, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Đt: 08.39046801
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐT0207
|
Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải đưởng thủy II
Số 33, đường Đào Trí, phường Phú Mỹ, quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
ét: 08.38750275; Fax: 08.37850285
|
|
|
Sửa chữa máy tàu thủy
|
55
|
40
|
|
|
X
|
X
|
Toàn quốc
|
Xét tuyển liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
55
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
70
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
55
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Điều khiển phương tiện thủy nội địa
|
55
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Điều khiển tàu biển
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Xây dựng cầu đường bộ
|
75
|
40
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
485
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0208
|
Trường Cao đẳng nghề Công nghệ thông tin iSPACE
Số 240 Võ Văn Ngầu, phường Bình Thọ, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
Đt: 08.22610303
|
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển liên
tục trong năm
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
35
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Sữa chữa máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị hệ thống mạng
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Sữa chữa máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị hệ thống mạng
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Họa viên kiến trúc
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Sữa chữa máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị hệ thống mạng
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị hệ thống mạng
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Sữa chữa máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị hệ thống mạng
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Họa viên kiến trúc
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Sữa chữa máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị hệ thống mạng
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị hệ thống mạng
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật phần cứng máy tính
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị hệ thống mạng
|
|
|
140
|
|
X
|
X
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |