Tổng
220
|
435
|
|
|
|
|
|
|
CĐT5202
|
Trường Cao đẳng nghề Du lịch Vũng Tàu
Số 459 Trương Công Định, phường 7, thành phố Vũng Tàu
Đt: 064.353334; Fax: 064.3852587
|
|
|
Quản trị khách sạn
|
120
|
|
|
|
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển vào
tháng 9/2011
|
|
Quản trị nhà hàng
|
60
|
|
|
|
|
X
|
|
Nghiệp vụ nhà hàng
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật chế biến món ăn
|
40
|
|
|
|
|
X
|
|
Hướng dẫn du lịch
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
60
|
|
|
|
|
X
|
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Nghiệp vụ lưu trú (buồng)
|
|
30
|
|
|
X
|
X
|
Tổng
|
330
|
90
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ5203
|
Trường Cao đẳng nghề Bà Rịa - Vũng Tàu
Cơ sở 1: Thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
ĐT: 064.3654420 - 064.3866420
Cơ sở 2: Số 404 Trương Công Định, phường 8, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
ĐT: 064.3581703
|
|
|
Điện công nghiệp
|
35
|
200
|
250
|
100
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Hàn
|
35
|
100
|
|
150
|
X
|
X
|
|
Công nghệ ô tô
|
30
|
100
|
|
|
X
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
30
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
35
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
35
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
May thời trang
|
|
40
|
|
|
X
|
X
|
|
Điện tử dân dụng
|
|
70
|
70
|
50
|
X
|
X
|
|
Điện lạnh
|
|
|
100
|
50
|
X
|
X
|
|
Hàn TIG – MIG/MAG
|
|
|
100
|
100
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật tiện
|
|
|
80
|
50
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa xe gắn máy
|
|
|
100
|
|
X
|
X
|
|
Sửa chữa động cơ
|
|
|
100
|
50
|
X
|
X
|
|
Chống ăn mòn kim lọai
|
|
|
50
|
100
|
X
|
X
|
|
May công nghiệp
|
|
|
150
|
100
|
X
|
X
|
|
Tin học văn phòng
|
|
|
100
|
50
|
X
|
X
|
Tổng
|
200
|
830
|
1100
|
800
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CĐĐ0201
|
Trường Cao đẳng nghề thành phố Hồ Chí Minh
Số 38 Trần Khánh Dư, phường Tân Định, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
ĐT:08.8438720 Fax: 08.8435.537
|
|
|
Công nghệ ô tô
|
60
|
50
|
|
|
X
|
X
|
Toàn
quốc
|
Xét tuyển
liên tục trong năm
|
|
Điện công nghiệp
|
60
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính
|
70
|
50
|
|
|
X
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
120
|
70
|
|
|
X
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
150
|
60
|
|
|
X
|
X
|
|
Chế biến thực phẩm
|
50
|
30
|
|
|
X
|
X
|
|
Lập trình máy tính
|
80
|
|
|
|
|
X
|
|
Thiết kế trang Web
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị cơ sở dữ liệu
|
100
|
|
|
|
|
X
|
|
Cắt gọt kim loại
|
70
|
|
|
|
|
X
|
|
Chế biến rau quả
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện tử công nghiệp
|
110
|
|
|
|
|
X
|
|
Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm
|
30
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
70
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
120
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
35
|
|
|
|
|
X
|
|
Điện công nghiệp
|
50
|
|
|
|
|
X
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
30
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị mạng máy tính
|
30
|
|
|
|
|
X
|
|
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
30
|
|
|
|
|
X
|
Tổng
|
1465
|
340
|
|
|
|
|
|
|
CĐT0202
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |