1983
-
|
Huỳnh Văn
|
Bình
|
Truờng ĐH N.Ngữ và Tin học-155 S Vạn Hạnh-Q10-TP HCM
|
|
|
-
|
Trần Viết
|
Cách
|
Trường THPT Đào Duy Từ, TX Đồng Hới, Quảng Bình
|
|
|
-
|
Nguyễn Tấn
|
Châu
|
UBND Thành phố Huế
|
|
|
-
|
Trần Minh
|
Chính
|
Trường THPT Hương Vinh, Hơng Trà Thừa Thiên Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Cường
|
Trường THPT Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bích
|
Đào*
|
THCS Phan Sào Nam Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Tấn
|
Đạt
|
|
|
|
-
|
Đoàn
|
Điệp
|
Thôn Ngọc Anh xã Phú Thượng-Phú Vang
|
|
|
-
|
Lê Văn
|
Duẩn
|
Trung tâm Công nghệ Phần mềm Đà Nẵng, 15Quang Trung Đà Nẵng
|
|
|
-
|
Hồ Vĩnh
|
Đức
|
Trường THPT Trần Cao Vân Tam Kỳ Quảng Nam
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị
|
Dung
|
Trường THPT Nguyễn Huệ-Huế
|
|
|
-
|
Trần Hữu
|
Giả
|
Trường Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm, Tam Kỳ Quảng Nam
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Giao
|
Trường THPT Trần Cao Vân, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
|
|
-
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
Phòng Tổ chức-Đào tạo Đại Học Vinh
|
|
|
-
|
Phạm Thị Vinh
|
Hà
|
CTy TNHH T vấn Du lịch Đông Hiền(phía Bắc)641 Giải Phóng H.Nội
|
|
|
-
|
Vinh
|
Hà
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tịnh
|
Hải
|
Trường THCS Nguyễn Du Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Nam
|
Hải
|
Trường ĐHSP Đà Nẵng-Khoa
|
|
|
-
|
Phan Văn
|
Hải*
|
PGD Tiểu học, Sở GDĐT TTH
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
Trường THPT Nguyễn Thợng Hiền, Đà Nẵng
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Hồng
|
Trường THPT Phú Bài - Hương Thủy -Thừa Thiên Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
Trường THPT BC Buôn Mê Thuộc - Dak-Lak
|
|
|
-
|
Bùi Quang
|
Hùng
|
Phòng Giáo dục tiểu học Sở Giáo dục-Đào tạo Quảng Trị
|
|
|
-
|
Nguyễn
|
Hướng
|
Trường BC Nguyễn Trường Tộ - Huế
|
|
|
-
|
Thân Nguyên
|
Khánh
|
Phòng Kế hoạch Tài Vụ, Sở GDĐT, Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị
|
Lạc
|
Trường THPT Hai Bà Trưng - Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn
|
Lân
|
Trường THPT Diên Hồng Đà Nẵng
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Kim
|
Lang
|
Trường THCS Lộc Điền, Phú Lộc - Thừa Thiên Huế
|
|
|
-
|
Phạm Nhất
|
Lanh
|
Trường THPT Chu Văn An, Đại Lộc, Quảng Nam
|
|
|
-
|
Vũ Tùng
|
Linh
|
K36C/4 Châu Thượng Văn Đà Nẵng
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Tuý
|
Loan
|
15B Nguyễn Quang Bích - Huế
|
|
|
-
|
Trần Thị Minh
|
Lợi
|
Tr. PT NK ĐHQG tp HCM-153 NC.Thanh/ 59/19 NBKhiêm Q1HCM
|
|
|
-
|
Trần Văn
|
Lực
|
THPT Cam Lộ, Quảng Trị
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Mai
|
Trường THCS Hùng Vương - Huế
|
|
|
-
|
Ngô Thị Chi
|
Mai
|
Công ty Kiểm toán và T vấn quản lý 46 Trần Hưng Đạo Hà Nội
|
|
|
-
|
Đỗ Thị Ngọc
|
Mai*
|
THCS Hùng Vương Huế
|
|
|
-
|
Dơng Xuân
|
Mân
|
UBND Thành phố Huế
|
|
|
-
|
Võ Đình
|
Minh
|
Trường THPT BC Phan Bội Châu thị xã Tam Kỳ Quảng Nam
|
|
|
-
|
Bùi
|
Minh
|
|
|
|
-
|
Phạm Thị Hoài
|
Mỹ
|
Trường THCS Thống Nhất - Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Ly
|
Na
|
Phòng Giáo dục Thành phố Huế - 3 Đống Đa Huế
|
|
|
-
|
Thái
|
Nên
|
Trường THPT Hòang Diệu-Điện Bàn Quảng Nam
|
|
|
-
|
Bùi Dưỡng
|
Ngổn
|
Trường THCS Đồng Phú-Khu 5 Phờng Bắc Lý, Đồng Hới, Q Bình
|
|
|
-
|
Trương Thị Kiều
|
Nhi
|
Trường THPT Hòa Vang, Đà Nẵng
|
|
|
-
|
Nguyễn
|
Ninh
|
Trung tâm GDTX Phú Vang - Thừa Thiên Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Phú
|
Ninh
|
Trường THPT Hòang Diệu-Điện Bàn Quảng Nam
|
|
|
-
|
Nguyễn
|
Nơ
|
Trường THPT Phan Đăng Lu, Thừa Thiên Huế
|
|
|
-
|
Trần Xuân
|
Quang
|
Trường THPT Nguyễn Huệ, Đại Lộc, Quảng Nam
|
|
|
-
|
Hoàng Thị Xuân
|
Quỳnh
|
|
|
|
-
|
Phan Thanh
|
Tao
|
Khoa Công nghệ thông tin-ĐH Bách khoa Đà Nẵng
|
|
|
-
|
Nguyễn Phú
|
Thoa
|
Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu, Điện Bàn Quảng Nam
|
|
|
-
|
Nguyễn Đăng Trí
|
Tín
|
NXB Giáo dục 231 Nguyễn Văn Cừ Q5 tp HCM
|
|
|
-
|
Lê Bá
|
Tính
|
Phú Yên
|
|
|
-
|
Nguyễn Thanh
|
Toán
|
Trường THPT ALưới-Thừa Thiên Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
Trường THPT Tiểu La, Đà Nẵng
|
|
|
-
|
Thái
|
Trung
|
THPT Phan Thành Tài, Hoà Vang, Đà Nẵng
|
|
|
-
|
Võ Hàm
|
Tuân
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thanh
|
Túy
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị
|
Vinh
|
Trường THPT Trần Cao Vân Tam Kỳ Quảng Nam
|
|
|
-
|
Lê Thị
|
Hà
|
|
|
|
-
|
Lê Quang
|
Hà
|
|
|
|
-
|
Lê Khắc
|
Hãn
|
|
|
|
-
|
Lê
|
Hiệp
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Duy
|
Kỳ
|
|
|
|
-
|
Trần Thị
|
Liêu
|
|
|
|
-
|
Phan Tấn
|
Lợi
|
|
|
|
-
|
Phạm Đắc
|
Sơn
|
|
|
|
-
|
Đỗ Quốc
|
Thạnh
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị
|
Thao
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Túy
|
Vân
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Hoàng
|
Vinh
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Hữu
|
Dũng
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Anh
|
Tuấn
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Quốc
|
Kỳ
|
|
|
|
-
|
Đinh Ngọc
|
Huệ
|
|
|
|
-
|
Trần Thị
|
Hợp
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Ngọc
|
Điệp
|
|
|
|
-
|
Huỳnh Như
|
Hoa
|
|
|
|
-
|
Hoàng Kim
|
Tuyến
|
|
|
|
-
|
Trương Quang
|
Dũng
|
|
|
|
-
|
Trần Thị
|
Hương
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Bình
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Đông
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
|
|
|
-
|
Lê Thị Kim
|
Quỳnh
|
|
|
|
-
|
Hồ
|
Tằm
|
|
|
|
-
|
Trương Minh
|
Tiến
|
|
|
|
-
|
Hoàng Quảng
|
Lực
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Đức
|
Ngọc
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị
|
Bông
|
|
|
|
|
-
|
Ngô Quang
|
Châu
|
THBC Nguyễn Trường Tộ, Huế
|
|
|
-
|
Lê Thị Minh
|
Nguyệt
|
THPT Hai Bà Trung Huế
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Huyên
|
Ân
|
|
|
|
-
|
Ngô Thị
|
Bồng
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Bích
|
Chi
|
|
|
|
-
|
Lê Văn
|
Chiến
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thanh
|
Chinh
|
|
|
|
-
|
Lê Thị
|
Cúc
|
|
|
|
-
|
Trần
|
Danh
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Định
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Hữu
|
Đức
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Tấn
|
Giao
|
Trung tâm BDTX Đà Nẵng
|
|
|
-
|
Dương
|
Hân
|
|
|
|
-
|
Đoàn Thị
|
Hoa
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị
|
Hồng
|
|
|
|
-
|
Bùi Thị Thanh
|
Huân
|
|
|
|
-
|
Đinh Thị Lan
|
Hương
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Dạ
|
Hương
|
|
|
|
-
|
Võ Như
|
Khảm
|
|
|
|
-
|
Trần Hữu
|
Khoa
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Lam
|
|
|
|
-
|
Phạm Văn
|
Lành
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Nhật
|
Lệ
|
|
|
|
-
|
Nguyễn
|
Luân
|
|
|
|
-
|
Lê Thị Phương
|
Mai
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Quang
|
Minh
|
|
|
|
-
|
Ngô Văn
|
Nghĩa
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Đình
|
Ngọc
|
|
|
|
-
|
Trần Hữu
|
Phú
|
|
|
|
-
|
Nguyễn
|
Phương
|
|
|
|
-
|
Lê Văn
|
Quang
|
|
|
|
-
|
Trần Phúc
|
Thám
|
|
|
|
-
|
Tôn Nữ Thanh
|
Thủy
|
|
|
|
-
|
Đặng Ngọc
|
Vọng
|
|
|
|
-
|
Đỗ Quốc
|
Thạnh
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
|
|
|
-
|
Trần Thị
|
Liễu
|
|
|
|
-
|
Lê Thị Kim
|
Quỳnh
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Đăng Trí
|
Tín
|
|
|
|
-
|
Hoàng Quang
|
Lực
|
|
|
|
-
|
Phạm Đắc
|
Sơn
|
|
|
|
-
|
Bùi
|
Minh
|
|
|
|
-
|
Trần Viết
|
Cách
|
|
|
|
-
|
Lê Bá
|
Ánh
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Ba
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Hữu
|
Bút
|
Đông Hà, Quảng Trị
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Chơn
|
|
|
|
-
|
Doãn Thị
|
Cúc
|
|
|
|
-
|
Đoàn Ngọc
|
Dàn
|
|
|
|
-
|
Hoàng Kim
|
Dĩnh
|
|
|
|
-
|
Lê Ngọc
|
Đức
|
|
|
|
-
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Hạnh
|
|
|
|
-
|
Hà Thúc
|
Hảo
|
|
|
|
-
|
Phan Thị
|
Hiền
|
|
|
|
-
|
Hà Mậu
|
Hòa
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Quang
|
Hòe
|
|
|
|
-
|
Nguyễn
|
Hồng
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
|
Huyền
|
|
|
|
-
|
Vĩnh
|
Khoa
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Minh
|
Lạp
|
|
|
|
-
|
Phan Thanh
|
Liêm
|
|
|
|
-
|
Ngô Thị Mỹ
|
Lý
|
|
|
|
-
|
Lê Thị Kiều
|
Nga
|
|
|
|
-
|
Phan Văn
|
Ngọc
|
|
|
|
-
|
Lê Thị Xuân
|
Nhạn
|
|
|
|
-
|
Lê Thị Hồng
|
Nhung
|
|
|
|
-
|
Lê Thị Quỳnh
|
Như
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Đăng
|
Quang
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Văn
|
Quảng
|
|
|
|
-
|
Dương Công
|
Quyền
|
|
|
|
-
|
Hồ Thị Lam
|
Sa
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Đình
|
Sơn
|
|
|
|
-
|
Lê Thị Diệu
|
Tâm
|
|
|
|
-
|
Đào Thị
|
Thanh
|
|
|
|
-
|
Trần Quốc
|
Thắng
|
|
|
|
-
|
Trần Hữu
|
Trung
|
|
|
|
-
|
Phạm Quang
|
Văn
|
|
|
|
-
|
Vũ Tùng
|
Linh
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hương
|
|
|
|
-
|
Nguyễn
|
Nơ
|
|
|
|
-
|
Phạm Thị Hoài
|
Mỹ
|
|
|
|
-
|
Hồng Thị Xuân
|
Quỳnh
|
|
|
|
-
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Túy
|
|
|
|
-
|
Huỳnh Văn
|
Bình
|
|
|
|
-
|
Trần Thị Minh
|
Lợi
|
|
|
|
|