BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
BÁO CÁO CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
(Kèm theo công văn số 373/ĐHTN-SĐH, ngày 25 tháng 03 năm 2013 của Giám đốc Đại học Thái Nguyên)
Dùng cho việc rà soát các đơn vị đào tạo trình độ thạc sĩ
Tên chuyên ngành đào tạo : Khoa học cây trồng
Mã số : 60 62 01 10
THÁI NGUYÊN - 2013
1. Tên chuyên ngành, mã số, quyết định giao chuyên ngành đào tạo: Khoa học cây trồng, Mã số: 62620110,
- Quyết định số 1948/QĐ-SĐH ngày 16/09/1993 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc cho phép Đại học Thái Nguyên đào tạo trình độ thạc sĩ chuyên ngành Trồng trọt
2. Đơn vị quản lý chuyên môn: Khoa Nông học, Trường Đại học Nông Lâm – ĐH Thái Nguyên
3. Chuẩn đào ra của chuyên ngành đào tạo:
3.1. Kiến thức
- Vận dụng được khối kiến thức chung (Triết học, Ngoại ngữ) để lý giải và lập luận những vấn đề thực tiễn xã hội đặt ra cho ngành Trồng trọt.
- Áp dụng các kiến thức cơ sở chuyên ngành để tư duy, phân tích xây dựng chiến lược, chương trình, dự án, kế hoạch. Đề xuất các giải pháp có tính thực tiễn, hiệu quả cho các nghiên cứu và tổ chức sản xuất cây trồng.
- Phân tích và giải quyết được những nảy sinh trong thực tiễn sản xuất đối với các vấn đề về chính sách và kỹ thuật đối với tổ chức sản xuất cây trồng nói riêng và nông nghiệp, nông thôn nói chung.
- Nghiên cứu, vận dụng và phát triển các kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật, công nghệ sinh học, công nghệ sau thu hoạch để nghiên cứu cây trồng nông nghiệp, đặc biệt là các cây trồng đặc thù khu vực miền núi phía Bắc.
- Vận dụng và phát triển các kiến thức chuyên sâu về cây trồng chuyên môn: cây lương thực, cây công nghiệp, cây Rau – Hoa - Quả… để nghiên cứu, tổ chức quản lý, sản xuất cây trồng có hiệu quả.
3.2. Kỹ năng
- Áp dụng các kỹ năng nghề nghiệp: phát hiện và xử lý vấn đề trong lĩnh vực khoa học cây trồng.
- Sử dụng thành thạo các công cụ, phương tiện phục vụ trong nghiên cứu và sản xuất cây trồng nông nghiệp.
- Sử dụng thành thạo tiếng Anh trong giao tiếp và chuyên môn (trình độ B1, khung châu Âu)
- Thành thạo các phần mềm tin học văn phòng, tin học ứng dụng (SPSS, SAS, IRRISTART…, sử dụng Internet trong cập nhật và xử lý thông tin.
- Áp dụng các phương pháp tiếp cận nông thôn, làm việc nhóm, tổng hợp vấn đề và viết báo cáo.
3.3. Thái độ
- Tôn trọng đường lối. chủ trương, chính sách của Đảng, Nhà nước trong cuộc sống và công tác chuyên môn.
- Sẵn sàng học hỏi, lắng nghe và chia sẻ, xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng, đặc biệt đối với cộng đồng nông dân, nông thôn.
- Rèn luyện thái độ: mạnh dạn tự tin đề xuất ý tưởng, xây dựng và bảo vệ ý tưởng, bình tĩnh, thiện chí xử lý các tình huống trong công việc… để trở thành phong cách, bản chất của mình.
- Có tình yêu thiên nhiên, bảo vệ môi trường sinh thái, tôn trọng nghề nghiệp.
- Có khát vọng vươn lên trong công tác và cuộc sống.
4. Các điều kiện đảm bảo chất lượng đào tạo chuyên ngành
4.1. Đội ngũ giảng viên cơ hữu chuên ngành:
Bảng 1. Đội ngũ cán bộ cơ hữu tham gia đào tạo chuyên ngành
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chức danh KH, Học vị, năm công nhận
|
Chuyên ngành được đào tạo
|
Số HVCH hướng dẫn đã bảo vệ/Số HVCH được giao hướng dẫn(2008-2012)
|
Số học phần/môn học trong CTĐT hiện đang phụ trách giảng dạy
|
Số công trình công bố trong nước trong 2008-2012
|
Số công trình công bố ngoài nước trong 2008-2012
|
1
|
GS.TS. Trần Ngọc Ngoạn
|
1954
|
TS, 1996
|
Trồng trọt
|
17/17
|
1
|
12
|
3
|
2
|
PGS.TS. Luân Thị Đẹp
|
1956
|
PGS, 2002
|
Trồng trọt
|
11/15
|
1
|
6
|
0
|
3
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Hồng
|
1955
|
TS, 2004
|
Trồng trọt
|
14/14
|
2
|
7
|
3
|
4
|
PGS.TS. Ngô Xuân Bình
|
1962
|
TS, 2001
|
CNSH
|
15/15
|
2
|
9
|
4
|
5
|
TS. Nguyễn Đức Thạnh
|
1958
|
TS, 2000
|
Trồng trọt
|
12/15
|
2
|
5
|
-
|
6
|
TS. Trần Văn Điền
|
1961
|
TS, 2010
|
Trồng trọt
|
4/4
|
1
|
5
|
2
|
7
|
TS. Nguyễn Thuý Hà
|
1970
|
TS, 2007
|
Trồng trọt
|
6/6
|
2
|
3
|
-
|
8
|
TS. Nguyễn Thế Huấn
|
1962
|
TS,2007
|
Trồng trọt
|
10/13
|
2
|
23
|
0
|
9
|
TS. Dương Thị Nguyên
|
1975
|
TS,2012
|
Trồng trọt
|
-
|
|
4
|
-
|
10
|
PGS.TS. Đào Thanh Vân
|
1958
|
TS,1996
|
Trồng trọt
|
15/15
|
2
|
3
|
4
|
11
|
TS. Phan Thị Vân
|
1965
|
TS, 2006
|
Trồng trọt
|
9/12
|
1
|
11
|
0
|
12
|
TS. Đặng Quý Nhân
|
1971
|
TS, 2007
|
Trồng trọt
|
10/10
|
1
|
3
|
2
|
13
|
PGS.TS. Hoàng Văn Phụ
|
1958
|
TS,1991
|
Trồng trọt
|
6/6
|
1
|
1
|
4
|
14
|
TS. Nguyễn Thị Lân
|
1965
|
TS, 2009
|
Trồng trọt
|
4/7
|
2
|
8
|
-
|
15
|
TS. Lê Sỹ Lợi
|
1962
|
TS, 2008
|
Trồng trọt
|
2/2
|
-
|
-
|
-
|
16
|
TS. Trần Trung Kiên
|
1976
|
TS, 2009
|
Trồng trọt
|
2/6
|
-
|
5
|
1
|
17
|
TS. Nguyễn Thị Mão
|
1963
|
TS, 2009
|
Trồng trọt
|
4/4
|
-
|
6
|
-
|
18
|
TS. Đặng thị Tố Nga
|
1974
|
TS,2011
|
Trồng trọt
|
-
|
|
|
|
19
|
TS. Trần Minh Quân
|
1979
|
TS,2012
|
Công nghệ sinh học
|
-
|
|
|
11
|
20
|
TS.Nguyễn Thị Thu Hằng
|
1975
|
TS,2011
|
Trồng trọt
|
-
|
|
|
|
21
|
TS. Nguyễn Duy Lam
|
1960
|
TS,2011
|
Trồng trọt
|
-
|
|
|
|
22
|
TS. Võ Quốc Việt
|
1958
|
TS,2005
|
Trồng trọt
|
|
|
|
|
23
|
TS. Hoàng Thị Bích Thảo
|
1974
|
TS,2010
|
Trồng trọt
|
|
|
|
11
|
24
|
TS. Đỗ Thị Oanh
|
1959
|
TS,2008
|
Trồng trọt
|
2/2
|
2
|
0
|
0
|
25
|
TS. Dương Trung Dũng
|
1976
|
TS,2010
|
Trồng trọt
|
-
|
|
|
|
26
|
PGS.TS. Nguyễn Thế Hùng
|
1967
|
TS,2006
|
Khoa học Đất
|
15/15
|
2
|
19
|
0
|
27
|
Nguyễn Ngọc Nông
|
1958
|
PGS.2003
|
Khoa học đất
|
4/4
|
2
|
10
|
0
|
28
|
GS.TS. Nguyễn Thế Đặng
|
1953
|
TS., 1990; GS.,2009
|
Nông học
|
12/5
|
1
|
13
|
6
|
29
|
Lương Văn Hinh
|
1952
|
PGS,2002
|
Khoa học nông nghiệp
|
1/1
|
1
|
6
|
|
30
|
PGS.TS. Nguyễn Viết Hưng
|
1974
|
TS, 2006
PGS, 2012
|
Trồng trọt
|
7/10
|
1
|
25
|
4
|
31
|
Đặng Văn Minh
|
1959
|
PGS.2005
|
Khoa học đất
|
12
|
2
|
10
|
1
|
32
|
Dương Văn Sơn
|
1960
|
TS 1996,
PGS 2007
|
Trồng trọt
|
12/12
|
0
|
3
|
0
|
33
|
Lưu Thị Xuyến
|
1967
|
TS,2011
|
Trồng trọt
|
1/4
|
1
|
2
|
|
34
|
Nguyễn Minh Tuấn
|
1978
|
TS, 2013
|
Trồng trọt
|
-
|
1
|
5
|
5
|
Bảng 2. Đội ngũ cán bộ thỉnh giảng tham gia đào tạo chuyên ngành
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Chức danh KH, Học vị, năm công nhận
|
Chuyên ngành được đào tạo
|
Số HVCH hướng dẫn đã bảo vệ/Số HVCH được giao hướng dẫn
|
Số học phần/môn học trong CTĐT hiện đang phụ trách giảng dạy
|
Số công trình công bố trong nước trong 2008-2012
|
Số công trình công bố ngoài nước trong 2008-2012
| -
|
PGS.TS. Lê Tất Khương
|
1957
|
TS, 2001
|
Trồng trọt
|
4/4
|
2
|
-
|
-
| -
|
PGS.TS. Lê Quốc Doanh
|
1962
|
PGS,2010,
|
Trồng trọt
|
1/1
|
-
|
3
|
-
| -
|
TS. Đỗ Văn Ngọc
|
1953
|
TS, 1994
|
Trồng trọt
|
1/1
|
-
|
4
|
-
| -
|
TS. Nguyễn Văn Toàn
|
1960
|
TS,1998
|
Trồng trọt
|
6/6
|
-
|
3
|
-
| -
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Lý
|
1960
|
PGS,2010
|
Trồng trọt
|
3/3
|
-
|
2
|
-
| -
|
GS.TS. Đỗ Năng Vịnh
|
1951
|
GS,2010
|
Trồng trọt
|
|
|
|
| -
|
GS. TS. Phạm Văn Lầm
|
1952
|
GS,2010
|
Trồng trọt
|
|
|
|
| -
|
Nguyễn Thị Bình
|
1959
|
TS,2002
|
Trồng trọt
|
2/2
|
-
|
3
|
-
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |