YÊU CẦU NHẬP KHẨU ĐỐI VỚI SẢN PHẨM NÔNG NGHIỆP, NGUYÊN LIỆU CHƯA QUA CHẾ BIẾN VÀ THỰC PHẨM CỦA CÁC MẠNG LƯỚI CÔNG TY PHÂN PHỐI TẠI LIÊN BANG NGA
-
Dixie South JSC
Chuỗi siêu thị
|
Công ty Dixie South JSC
|
Liên hệ
|
Savchenko Elena Pavlovna
(495)223-33-37 ext 1021
E.Savchenko@hq.dixy.ru
Marat Magkeev
Phó chủ tịch, Hợp tác quốc tế và vận tải
M.Magkeev@log.dixy.ru
|
|
Đối với nông sản
|
Phạm vi cung cấp và mức giá dự kiến
| -
Hỗn hợp rau đông lạnh 400g (trung bình hàng tháng 25 tấn, 1,1USD/kg)
-
Hỗn hợp rau mùa hè đông lạnh 400g (trung bình hàng tháng 25 tấn, 1,2USD/kg)
-
Súp lơ đông lạnh 400g (trung bình hàng tháng 30 tấn, 1,2USD/kg)
-
Bông cải xanh đông lạnh 400g (trung bình hàng tháng 30 tấn, 1,35USD/kg)
-
Đậu xanh xắt nhỏ, đông lạnh 400g (trung bình hàng tháng 30 tấn)
-
Nấm hương thái lát đông lạnh 400g (trung bình hàng tháng 25 tấn, 1,0USD/kg)
-
Tôm đông lạnh nấu chin phía Bắc Đại Tây Dương (trung bình hàng tháng 150 tấn, 6,5USD/kg)
|
Điều khoản thanh toán
|
Trả chậm 45 ngày
|
Điều khoản giao hàng
|
Giao tại trung tâm dỡ hàng của nhà máy. Đợt giao hàng tiếp theo từ nhà sản xuất tại trung tâm dỡ hàng tại Dixie
|
2. City Supermarket Ltd.
Tên công ty
|
City Supermarket Ltd.
|
Liên hệ
|
Lavrukhina Olga
Quản lý hạng mục
olavrushkina@azbukavkusa.ru
+7 (495)504-34-87, ext. 7554
Koschevnikovi Andrei
Quản lý hạng mục
+7 (495)504-34-87/ 7392 +7 (905) 717-30-61 mob.
akolchevnikov@azbukavkusa.ru
Berko Anton
aberko@azbukavkusa.ru
|
Tên sản phẩm
|
Rau, rễ cây, củ. Trái cây
|
Mã HS
|
0710, 0702, 0703, 0704, 0705, 0706, 0707, 0708, 0709, 0710, 0711, 0712, 0713, 0714
0801, 0802, 0803, 0804, 0805, 0806, 0807, 0809, 0810, 0811, 0812, 0813
|
Thông tin thêm ( yêu cầu chất lượng, đóng gói, chứng chỉ)
|
Đóng gói theo kiện trong hộp từ 5 đến 18 kg
Đóng gói theo hàng đơn hoặc hàng đôi
Mỗi kiện 125 gram, 250 gram, 300 gram và 500 gram
|
Phạm vi giao hàng
|
Quýt - 10-20 tấn/ tuần
Cà chua - 10 tấn/ tuần
Khoai tây - 15 tấn/ tuần
Táo - 20 tấn/tuần
Quả mọng - 5 tấn/ tuần
Rau, thảo mộc - 6 tấn/ tuần
|
Mức giá dự kiến
|
Mức giá trung bình theo thị trường, giá cả cạnh tranh
|
Điều khoản thanh toán
|
Trả chậm 2 tuần
|
Điều khoản giao hàng
|
Giao hàng đến các cửa hàng, vận chuyển đến nhà kho trung tâm
|
4. AUCHAN Ltd
Tên công ty
|
AUCHAN Ltd
|
Liên hệ
|
Nadezhda Daderina
Giám đốc mua hàng thương hiệu riêng
+7 (495) 363-02-68, ext.6502
n.paderina@auchan.ru
|
Tên sản phẩm
|
Tôm bóc vỏ (300/500 gr.)
|
Mã HS
|
0305, 0306
|
Thông tin thêm ( yêu cầu chất lượng, đóng gói, chứng chỉ)
|
Sản phẩm phải được chứng nhận
|
Phạm vi giao hàng
|
Tôm - 200 tấn/ năm
|
Mức giá dự kiến
|
Mức giá trên thị trường Nga cho sản phẩm tương tự không cao hơn mức giá hiện tại
|
Điều khoản thanh toán
|
Tùy thuộc vào thời gian sử dụng
|
Điều khoản giao hàng
|
Giao hàng trực tiếp, đối với Matx- cơ - va - vận chuyển đến nhà kho
|
5. Prizma Ltd
Tên công ty
|
Prizma Ltd
|
Liên hệ
|
Địa chỉ gửi thư: 199106, St. Petersburg, Bolshoy prospect V.O., d, liter A
+7-812-493-85-80, +7-812-493-85-89
Info.prismaspb@sok.fi
|
Tên sản phẩm
|
Cá, động vật giáp xác và các loại khác
Rau, rễ rau, bao gồm quả đông lạnh
|
Mã HS
|
0301-0308
0401-0406
0701-0714
0801-0813
|
Thông tin thêm ( yêu cầu chất lượng, đóng gói, chứng chỉ)
|
Tất cả các sản phẩm phải có giấy phép và chứng chỉ phù hợp để bán trên lãnh thổ của Liên bang Nga
|
Phạm vi giao hàng
|
Theo thỏa thuận
|
Mức giá dự kiến
|
Trung bình và kinh tế
|
Điều khoản thanh toán
|
Theo thỏa thuận
|
Điều khoản giao hàng
|
Đến các đại lý, có thể giao hàng đến các trung tâm xếp dỡ của doanh nghiệp
|
6. SPAR
1. Tên công ty
|
SPAR Tuymen
|
Liên hệ
|
The Martyushev Maxim Borisovich
Giám đốc mua hàng
+7 (963) 058-01-01
Martushev@retail72.ru
|
Tên sản phẩm
|
Quả, sản phẩm rau và rau đông lạnh
|
Mã HS
|
|
Thông tin thêm ( yêu cầu chất lượng, đóng gói, chứng chỉ)
|
|
Phạm vi giao hàng
|
Tối thiếu 1 xe tải 20 MT
|
Mức giá dự kiến
|
Thấp và ở phân khúc giữa
|
Điều khoản thanh toán
|
Trả chậm
|
Điều khoản giao hàng
|
Đầu tư từ các nhà sản xuất và cung cấp bình đẳng cho tất cả các nhà cung cấp
|
|
|
2. Tên công ty
|
SPAR Irkutsk
|
Liên hệ
|
Chuprakova Iulia
+79246361488
+3952288330
|
Tên sản phẩm
|
Gà đông lạnh
|
Mã HS
|
0207
|
Phạm vi giao hàng
|
150MT/ năm
|
Mức giá dự kiến
|
Dưới 3,5 USD/kg
|
Điều khoản thanh toán
|
Trả chậm 21 ngày
|
Điều khoản giao hàng
|
Nhà kho Irkutsk
|
7. MAGNIT
Tên công ty
|
|
Liên hệ
|
|
|
Đối với sản phẩm thịt
|
Tên sản phẩm
|
Thịt bò, thịt lợn và các sản phẩm phụ đông lạnh
|
Mã HS
|
0203291301 0203295501 0203295502 0203295501 0203295501 0203295501
206410009 206490009
|
Thông tin thêm ( yêu cầu chất lượng, đóng gói, chứng chỉ)
|
|
Phạm vi giao hàng
|
800 MT/ tháng
|
Mức giá dự kiến
|
|
Điều khoản thanh toán
|
|
Điều khoản giao hàng
|
|
|
Đối với thủy sản
|
Tên sản phẩm
|
Cá đông lạnh (cá tuyết phi lê, cá tra phi lê…) và đồ biển ( tôm, tôm sú, cua thanh, trai, mực, sò biển, mực chưa chế biến…)
|
Mã HS
|
0304610000, 0304750000, 0304839000, 0307495900, 1605539000, 03074900, 0304741900, 0303661900, , 1604200500, 0303899009, 0303130000, 0303120000, 0303142000, 0303120000, 0303130000, 0302140000, 0302112000, 0306169900, 0306179200, 0306179200, 0304999900, 0302140000, 0302112000, 0304620000, 0306149000
|
Thông tin thêm ( yêu cầu chất lượng, đóng gói, chứng chỉ)
|
|
Phạm vi giao hàng
|
2500 MT/ tháng
|
Mức giá dự kiến
|
|
Điều khoản thanh toán
|
|
Điều khoản giao hàng
|
|
8. MARIA-RA
Tên công ty
|
Maria-ra
|
Liên hệ
|
Trưởng phòng Kazalokova Natalia Vladimirovna
Km19@maria-ra.ru, honeycomb.
Điện thoại: 9236540090
Phòng (thực phẩm) Ivanov, Ivan Sergeevich
Km18@maria-ra.ru, honeycomb. Điện thoại 9236540040
|
|
Đối với nông sản
|
Tên sản phẩm
|
Nấm đông lạnh (champignons, nấm)
Quả (dâu, cheri), rau (bông cải xanh, súp lơ, đậu, hỗn hợp khoai tây chiên Hawaii, Mexico, Pháp)
|
Thông tin thêm (yêu cầu chất lượng, đóng gói, chứng chỉ)
|
Trọng lượng đóng gói (300-400g)
|
Phạm vi giao hàng (MT/tháng)
|
Nấm đông lạnh (champignons, nấm) - 30 tấn
Quả (dâu, cheri) - 5 tấn
rau (bông cải xanh, súp lơ, đậu, hỗn hợp khoai tây chiên Hawaii, Mexico, Pháp) 80 tấn
|
Mức giá dự kiến (Mỗi kg/ quả)
|
Nấm đông lạnh (champignons - 1,6 USD/kg, nấm - 2,0 USD/kg)
Quả (dâu - 3 USD/kg, cheri - 4,0 USD/kg)
rau (bông cải xanh 2,5 USD/kg, súp lơ 2USD/ kg, đậu 1,7 USD/kg, hỗn hợp khoai tây chiên Hawaii 2 USD/kg, Mexico 2,0 USD/kg, Pháp 2,5 USD/kg)
|
|
Đối với thủy sản
|
Tên sản phẩm
|
Cá chẽm, cá nục heo
|
Thông tin thêm ( yêu cầu chất lượng, đóng gói, chứng chỉ)
|
Phù hợp với tiêu chuẩn quốc gia
|
Phạm vi giao hàng (MT/tháng)
|
100kg/tháng (1200kg/ năm)
|
Mức giá dự kiến (Mỗi kg/ quả)
|
Cá nục heo 8USD/kg, cá chẽm 9USD/kg
|
|
Đối với trái cây
|
Tên sản phẩm
|
Kiwi, Táo (đỏ, xanh, vàng), lê, thảo dược, quả ngoại lai (chanh leo, bơ, xoài, dừa, berry)
|
Mã HS
|
080810
080830
084400000
0820200000
0810500000
0709901000
|
Thông tin thêm ( yêu cầu chất lượng, đóng gói, chứng chỉ)
|
Trọng lượng kiwi, hộp 4-10 kg
Trọng lượng táo từ 65+, có cuống, 2 hàng, kiểu cách, giống lê mùa đông trọng lượng từ 65+
Rau xanh (rau arugula, húng quế, bạc hà, xà lách, bắp)
Trọng lượng chanh vàng, hộp 3-5 kg
Bơ, mỗi hộp 16-20 quả
Xoài, mỗi hộp 9-11 quả
Dừa - quả
Berry, dâu, có trọng lượng hoặc đóng gói theo phương pháp Corex (250, 500g)
|
Phạm vi giao hàng (MT/tháng)
|
Kiwi - 80 tấn
Táo - 1000 MT
Lê - 400 tấn
Rau xanh - 100kg
Chanh leo - 1 tấn
Xoài - 1000 quả
Bơ - 4000 quả
Dừa - 1500 quả
Berry, dâu - 5 tấn
|
Mức giá dự kiến
|
Kiwi, kg 70/80 rub
Táo, kg - 30/60 rub (tùy theo chủng loại, kích thước và loại)
Lê, kg - 50/70 rub (tùy theo chủng loại, kích thước và loại)
Rau xanh, kg - 100 rub
Chanh leo, kg - 80 rub
Xoài, quả 30 rub
Bơ, quả - 20 rub
Dừa, quả - 20 rub
Berry, dâu, kg từ 50 rub
(tỷ giá chuyển đổi - 1USD/36 rub)
|
Điều khoản thanh toán
|
Theo thỏa thuận
|
Điều khoản giao hàng
|
Theo thỏa thuận
|
TỔNG KHỐI LƯỢNG HÀNG HÓA
( DỰA TRÊN ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN YÊU CẦU MỖI NĂM)
-
RAU - 3400MT
-
TRÁI CÂY (bao gồm cả berry) - 2000MT
-
NẤM - 700 MT
-
QUÝT - 1000MT
-
THỊT VÀ GÀ - 10000MT
-
THỦY SẢN - 32000MT
DANH SÁCH CHUNG VỀ HÀNG HÓA
(CHO CHUỖI BÁN LẺ KHU VỰC)
(SẼ ĐƯỢC NÊU CỤ THỂ SAU THEO NHU CẦU)
MÃ HS
|
LOẠI
|
Rau
|
0702000
|
Cà chua tươi
|
07032010
|
Tỏi tươi
|
07061000
|
Cà rốt và củ cải tươi
|
07096000
|
Hạt tiêu tươi, hạt tiêu ngọt nói riêng
|
07031010
|
Hành
|
07108090
|
Rau ướp lạnh và đông lạnh
|
07049010
|
Cải bắp
|
07093000
|
Cà tím
|
07051100
|
Rau diếp
|
07041000
|
Súp lơ
|
09101100
|
Gừng
|
Trái cây
|
08081000
|
Táo tươi
|
08052010
|
Quýt
|
08052010
|
Bưởi
|
08083090
|
Lê tươi
|
08111000
|
Dâu ướp lạnh và đông lạnh
|
08061000
|
Nho tươi
|
08501000
|
Cam tươi
|
08055000
|
Chanh và chanh leo
|
08043000
|
Dứa tươi và dứa khô
|
Rau chế biến
|
20029019
|
Hỗn hợp cà chua đóng hộp
|
20031011
|
Nấm đóng hộp
|
20059999
|
Rau hỗn hợp đóng hộp
|
20058000
|
Ngô đóng hộp với nước sốt ngọt
|
20055119
|
Đậu đóng hộp
|
Trái cây chế biến
|
20097900
|
Trái cây đóng hộp (quýt, lê và các loại khác)
|
Các loại khác
|
20302110
|
Thịt bò đông lạnh
|
0303
|
Cá đông lạnh
|
0304
|
Cá phi - lê tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh, các loại thịt cá khác (thịt cá băm nhỏ)
|
0305
|
Cá khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối, cá hun khói
|
0306
|
Sò, tôm, cua có vỏ hoặc không
|
0307
|
Nhuyễn thể có vỏ hoặc không
|
0308
|
Động vật biển không thuộc các loài động vật giáp xác và động vật thân mềm
|
09024090
|
Chè đen
|
09022090
|
Chè xanh
|
09022010
|
Chè thảo dược
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |