|
|
trang | 11/11 | Chuyển đổi dữ liệu | 17.08.2016 | Kích | 1.61 Mb. | | #21655 |
| |
135
|
96.700
|
113.700
|
15.000
|
20.000
|
23.074
|
5.000
|
5.000
|
Hoàn thành 2010
|
10
|
Quốc lộ 22B
|
Tây Ninh
|
73km, cấp 4
|
2004-2008
|
3780/QĐ-BGTVT, 19/12/2008
|
437.00
|
3
|
434
|
404.000
|
419.000
|
15.000
|
30.000
|
4.300
|
15.000
|
15.000
|
Hoàn thành 2010
|
11
|
Tuyến Nam Sông Hậu
|
Cần Thơ, Bạc Liêu, Sóc Trăng
|
140km, cấp 4
|
2003-2010
|
QĐ 1701/QĐ 04/6/02
|
3.858
|
0
|
3.247
|
2.978.800
|
3.238.800
|
260.000
|
370.000
|
226.038
|
110.000
|
10.000
|
|
|
+ QL91B
|
1452/QĐ-BGTVT, 27/5/09
|
458
|
0
|
383
|
322.800
|
397.800
|
75.000
|
85.000
|
73.000
|
10.000
|
10,000
|
Hoàn thành 2010
|
12
|
Tuyến N1
|
|
|
|
|
5.569
|
1.470
|
2.789
|
2.202.558
|
2.658.558
|
456.000
|
622.000
|
414.087
|
166.000
|
37.000
|
|
|
- Đoạn Tịnh Biên - Hà Tiên
|
An Giang, Long An
|
63km, c4
|
2003-2007
|
2313/QĐ-BGTVT, 25/07/07
|
317.56
|
0
|
317
|
265.438
|
290.438
|
25.000
|
35.000
|
13.463
|
10.000
|
10.000
|
Hoàn thành 2010
|
|
- Các tuyến đường ngang quan trọng vùng đồng bằng sông Cửu Long (thực hiện chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại TB số 41/TB-VPCP)
|
|
|
|
|
4.305
|
1.470
|
2.019
|
1.602.120
|
1.868.120
|
266.000
|
392.000
|
234.260
|
126.000
|
27.000
|
|
|
+ Quốc lộ 54 tỉnh Vĩnh Long
|
Vĩnh Long
|
52km, c5
|
2003-2006
|
1831/QĐ-BGTVT,31/5/05
|
238
|
65
|
173
|
132.618
|
133.618
|
1.000
|
21.000
|
20.476
|
20.000
|
20.000
|
Hoàn thành 2010
|
|
+ Quốc lộ 63 Kiên Giang
|
Kiên Giang
|
74km, c4
|
2003-2006
|
2788, 3014/QĐ, 18/12/06
|
417
|
174
|
235
|
194.639
|
214.639
|
20.000
|
25.000
|
12.000
|
5.000
|
5.000
|
Hoàn thành 2010
|
|
+ Quốc lộ 60 đoạn Trà Vinh
|
Trà Vinh
|
16km, c5
|
2003-2006
|
1337/QĐ, 08/5/2007
|
110
|
72
|
110
|
29.743
|
35.743
|
6.000
|
8.000
|
5.820
|
2.000
|
2.000
|
Hoàn thành 2010
|
13
|
Quốc lộ 6
|
Cần Thơ
|
|
2003-2006
|
|
974
|
0
|
393
|
362.139
|
445.239
|
83.100
|
117.100
|
45.500
|
34.000
|
3.000
|
|
|
- Cầu Cái Tư; Miễu
|
|
|
|
1439/QĐ-BGTVT 23/05/2008
|
81
|
0
|
80
|
74.192
|
77.192
|
3.000
|
6.000
|
1.000
|
3.000
|
3.000
|
Hoàn thành 2010
|
II
|
Các dự án giao thông khác
|
|
|
|
|
14.116
|
375
|
6.990
|
5.199.390
|
6.802.790
|
1.603.400
|
2.023.400
|
1.306.535
|
420.000
|
20.000
|
|
|
Các dự án do Trung ương quản lý
|
|
|
|
|
14.116
|
375
|
6.990
|
5.199.390
|
6.802.790
|
1.603.400
|
2.023.400
|
1.306.535
|
420.000
|
20.000
|
|
1
|
Quốc lộ 12 (Cửa khẩu Ma Lù Thàng)
|
Lai Châu
|
22km, cấp 4
|
2005-2006
|
147/QĐ-BGTVT, 15/01/09
|
212
|
0
|
193
|
136.321
|
186.321
|
50.000
|
60.000
|
45.700
|
10.000
|
10.000
|
Hoàn thành 2010
|
2
|
Cầu Hàm Luông (QL 60)
|
Bến Tre
|
Dài 1280m, rộng 16m
|
2005-2006
|
1621/QĐ-BGTVT 05/06/09
|
787
|
0
|
718
|
590.000
|
700.000
|
110.000
|
120.000
|
91.000
|
10.000
|
10.000
|
Hoàn thành 2010
|
|
Các dự án cấp bách mới bổ sung (Theo QĐ 350/QĐ-TTg ngày 16/3/2009)
|
|
|
|
|
32.076
|
0
|
0
|
2.581.680
|
5.873.580
|
3.291.900
|
4.371.900
|
2.598.052
|
1.080.000
|
70.000
|
|
3
|
Dự án Nâng cấp cải tạo QL 18A đoạn Mông Dương - Móng Cái
|
|
|
|
3341/QĐ-BGTVT, 31/10/2007
|
1.294
|
0
|
0
|
530.000
|
782.000
|
252.000
|
322.000
|
232.000
|
70.000
|
70.000
|
Hoàn thành 2010
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|