71
|
Thước kẹp
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Đo độ dầy
|
72
|
Thước 3m
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Đo độ bằng phẳng
|
II
|
Thiết bị phục vụ khảo sát thiết kế
|
1
|
Thiết bị cân động dùng khảo sát dòng xe(Wim)
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Dùng đo lượng xe trên tuyến
|
2
|
Máy khoan tay
|
Chiếc
|
1
|
Pháp
|
Khoan thí nghiệm ĐKT
|
3
|
Bộ phao khoan khảo sát địa chất
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Hệ nổi cho máy khoan
|
4
|
Máy khoan XY-1
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Khoan khảo sát địa chất công trình
|
5
|
Máy khoan lấy mẫu
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
Khoan xoáy lấy mẫu
|
6
|
Máy khoan xuyên vạn năng
|
Chiếc
|
1
|
Ý
|
TN khoan xuyên tĩnh động
|
7
|
Máy thủy chuẩn
|
Chiếc
|
1
|
Thụy Sĩ
|
|
8
|
Máy thủy bình
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo cao đạc cầu đường
|
9
|
Máy thủy bình
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Đo cao độ
|
10
|
Máy thủy bình LEICA
|
Chiếc
|
1
|
Thuỵ Sỹ
|
Đo cao độ
|
11
|
Máy thủy bình
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Đo cao đạc cầu, đường
|
12
|
Thủy bình NI 030
|
Chiếc
|
2
|
Đức
|
Đo cao đạc cầu, đường
|
14
|
Máy kinh vĩ
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Khảo sát địa hình
|
16
|
Máy kinh vĩ
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Khảo sát địa hình
|
18
|
Chế tạo cọc vôi xi măng
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Gia cố đất yếu
|
20
|
Phần mềm thiết kế đường
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng thiết kế đường
|
22
|
Máy đo cao độ NiKon
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Đo cao độ
|
24
|
Phần mềm RM2000
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Dùng hỗ trợ thiết kế
|
26
|
Máy kinh vĩ - THEO 020B
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo trắc đạc
|
28
|
Máy kinh vĩ - THEO 030
|
Chiếc
|
1
|
Anh
|
Đo trắc đạc
|
30
|
Laptop TOSHIBA+PicoADC6
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Lập trình- Dự toán- Thiết kế
|
32
|
Máy kinh vĩ
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Dùng để đo trắc đạc
|
34
|
Máy toàn đạc điện tử
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng đo trắc đạc
|
36
|
Máy thuỷ bình+ chân máy
|
Bộ
|
1
|
Đức
|
Dùng đo trắc đạc
|
38
|
Máy thuỷ bình
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng đo trắc đạc
|
III
|
Thiết bị phục vụ sản xuất, chế tạo và ứng dụng
|
1
|
Thiết bị đo độ phản quang của sơn kẻ đường phản quang, Model MP-30
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Xác định độ phản quang của sơn kẻ đường
|
2
|
Thiết bị đo độ phát sàng của sơn kẻ đường phản quang
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Xác định độ phản quang của các màng phản quang dùng cho tín hiệu giao thông
|
3
|
Thiết bị đo độ phản quang cho màng phản quang
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Xác định độ phát sáng của sơn kẻ đường phản quang
|
4
|
Máy nghiền sơn hạt ngọc PS 20
|
Chiếc
|
1
|
Ba Lan
|
Nghiền sơn thí nghiệm tạo các sản phẩm cực mịn
|
5
|
Máy đo độ bám dính màng sơn
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng để đo độ bám dính của màng sơn
|
6
|
Máy đo chiều dầy màng sơn
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng để đo độ dầy của màng sơn
|
7
|
Máy đo độ mịn M23
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng để đo độ mịn của sơn
|
8
|
Bộ kiểm nghiệm sơn
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Kiểm tra tính năng cơ lý màng sơn
|
9
|
Cân phân tích OHAUS
|
Chiếc
|
1
|
Thuỵ Sỹ
|
Cân mẫu có trọng
lượng<=200g
|
10
|
Cân phân tích Taishor
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Cân mẫu có trọng lượng <=200g
|
11
|
Dụng cụ cất nước
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Cất nuớc thành dạng
nước 2 lần để lọc ion
|
12
|
Dụng cụ tạo màng sơn 288
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Tạo màng cho sơn
|
13
|
Máy đo trị số DH 725
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo độ PH của dung dịch
nước
|
14
|
Máy đo điện trở LF 196
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo điện trở của dung dịch
|
15
|
Máy đo hàm lượng S
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo hàm lượng S
|
16
|
Máy điện phân
|
Chiếc
|
1
|
Hunggari
|
Dùng để phân tích một số kim loại
|
17
|
Máy cán cao su
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng để cán luyện cao su
|
18
|
Máy cán cao su thí nghiệm
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Cán cao su
|
19
|
Máy ép lu hóa
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng để lu hoá cao su
|
20
|
Máy hút chân không
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Tạo chân không làm cho áp lực đầu ra
|
21
|
Máy hút độc + Bàn thí nghiệm
|
Bộ
|
1
|
VN
|
Dùng để hút độc
|
22
|
Máy khuấy điện
|
Chiếc
|
2
|
Đức
|
Dùng để nghiền sơn
|
23
|
Máy khuấy sơn
|
Chiếc
|
2
|
VN
|
Dùng để khuấy sơn
|
24
|
Máy khuấy tốc độ cao
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng để khấy làm Bentonite
|
25
|
Máy nén khí
|
Chiếc
|
2
|
Ý
|
Tạo khí nén
|
26
|
Máy nghiền sơn RRSTSH
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Nghiền sơn thí nghiệm
|
27
|
Máy nghiền sơn
|
Chiếc
|
2
|
VN
|
Nghiền sơn trong thí nghiệm
|
28
|
Máy phân tích nước 27 chỉ tiêu - Quang kế M5000
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng để phân tích nước
|
29
|
Máy xác định độ nhớt
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo độ nhớt
|
30
|
Máy đo PH 320
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo độ Ph của dung dịch
|
31
|
Thiết bị kiểm tra KH 451
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Dùng để tạo màng sơn
|
32
|
Thiết bị đo dộ cứng tương đối model 399
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo độ cứng của màng sơn
|
33
|
TB đo độ bền uốn model 266
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo độ bền uốn của màng sơn
|
34
|
TB đo độ bền va đập
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Đo độ bền va đập của màng sơn
|
35
|
TB kiểm tra độ bền ăn mòn model 606
|
Chiếc
|
1
|
Đức
|
Thủ độ bền màng sơn MT có sương mù
|
36
|
Tủ sấy chân không + máy hút
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Sấy mẫu thí nghiệm
|
37
|
Đầu đo lực 500 tấn
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Đo lực
|
38
|
Bộ kiểm tra thuỷ lực
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Kiểm tra thuỷ lực
|
39
|
Băng KTTB căng kéo
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng căng kéo
|
40
|
Máy bơm nuớc
|
Chiếc
|
2
|
Trung Quốc
|
Dùng bơm nước
|
41
|
Máy bào B 665
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Bào thép
|
42
|
Máy bào tân Á
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Bào thép
|
43
|
Máy cắt đột
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng cắt đột
|
44
|
Máy doa ngang
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Dùng doa ngang
|
45
|
Máy phay vạn năng
|
Chiếc
|
1
|
Ba Lan
|
Dùng phay thép
|
46
|
Máy kiểm tra khí xả
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Kiểm tra nhiên liệu
|
47
|
Máy khoan đứng
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Khoan thép
|
48
|
Máy khoan cần
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Khoan thép
|
49
|
Máy mài tròn ngoài
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng mài tròn ngoài
|
50
|
Máy mài tròn ngoài
|
Chiếc
|
1
|
Ba Lan
|
Dùng mài tròn ngoài
|
51
|
Máy phô tô copy
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Dùng sao chụp
|
52
|
Palăng xích 1tấn và 5 tấn
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng nâng hạ
|
53
|
Máy tiện
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Gia công cắt gọt
|
54
|
Máy tiện T 6M16
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Gia công cắt gọt
|
55
|
Máy tiện T 616
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Gia công cắt gọt
|
56
|
Máy tiện T18
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Gia công cắt gọt
|
57
|
Máy tiện T 630
|
Chiếc
|
1
|
Hunggari
|
Gia công cắt gọt
|
58
|
Máy tóp vo đầu ống
|
Chiếc
|
1
|
Mỹ
|
Dùng kẹp ống
|
59
|
Máy hiện xung 2 tia LX
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo xung dao động cơ học
|
60
|
Mẫu TN nối ray bằng cáp điện
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng thí nghiệm
|
61
|
Đồng hồ Kyoritsu 1007/023131
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo điện áp
|
62
|
Đồng hồ Kyoritsu 1007/038065
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo điện áp
|
63
|
Đồng hồ Kyoritsu 1007/023221
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo điện áp
|
64
|
Đồng hồ Kyorítisu 1008/0019501
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Đo điện áp
|
65
|
Êtô
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng thí nghiệm
|
66
|
Máy cuốn biến áp
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Cuốn biến áp
|
67
|
Khoan điện cầm tay Boss
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Khoan mạch điện
|
68
|
Máy mài điện
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Mài vật liệu
|
69
|
Máy đo độ cứng tế vi
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Thí nghiệm kim tương
|
70
|
Chỉnh lu
|
Chiếc
|
1
|
Trung Quốc
|
Đo cường độ dòng điện
|
71
|
Cầu trục di chuyển
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng phục vụ đúc
|
72
|
Thiết bị hàn CO2
|
Chiếc
|
1
|
Ba Lan
|
Dùng phun
|
73
|
Kính hiển vi xách tay
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Kiểm tra cấu trúc tinh thể kim loại
|
74
|
Kính hiển vi kép
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Kiểm tra cấu trúc tinh thể kim loại
|
75
|
Kính hiển vi nhật
|
Chiếc
|
1
|
Nhật
|
Kiểm tra cấu trúc tinh thể kim loại
|
76
|
Lò đúc Protector
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Dùng đúc nhôm
|
77
|
Lò điện trở
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng nung thí nghiệm
|
78
|
Lò biến tính
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng thí nghiệm
|
79
|
Máy hàn tự động
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng hàn
|
80
|
Máy hàn một chiều
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng hàn
|
81
|
Máy khoan đứng công suất 4,5kw
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng khoan thí nghiệm
|
82
|
Súng phun M6
|
Chiếc
|
1
|
Nga
|
Dùng phun kim loại
|
83
|
Máy tiện tự chế
|
Chiếc
|
1
|
VN
|
Thay đồ gá
|
84
|
Máy tiện
|
Chiếc
|
1
|
Tiệp
|
Phục vụ thí nghiệm
|
85
|
Tủ sấy
|
Chiếc
|
1
|
Ba Lan
|
Dùng sấy vật liệu
|
|