MẪU DT-01:
Dự toán cho 1m2 mặt đường bê tông xi măng, loại dày 10 cm
STT
|
Hạng mục chi phí
|
Đơn vị
|
Định mức
|
Đơn giá
(Đồng)
|
Hệ số chi phí
nhân công - ca máy
|
Thành tiền
(Đồng)
|
A
|
Chi phí vật liệu
|
|
|
|
|
112.546
|
1
|
Rải giấy dầu lớp ngăn cách
|
m2
|
|
|
|
|
|
Giấy dầu
|
m2
|
1,1200
|
5.152
|
|
5.770
|
2
|
Ván khuôn thép mặt đường BTXM
|
m2
|
|
|
|
|
|
Thép tấm, thép hình
|
Kg
|
0,3150
|
21.830
|
|
6.876
|
3a
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2 M200
|
m3
|
|
|
|
|
|
Xi măng PC40
|
Kg
|
28,8025
|
1.500
|
|
43.204
|
|
Cát đổ bê tông
|
m3
|
0,0505
|
260.000
|
|
13.130
|
|
Đá dăm 1x2
|
m3
|
0,0913
|
260.000
|
|
23.738
|
|
Nước
|
m3
|
0,0190
|
5.000
|
|
95
|
|
Gỗ làm khe co giãn
|
m3
|
0,0014
|
8.637.268
|
|
12.092
|
|
Nhựa đường
|
Kg
|
0,3500
|
21.830
|
|
7.641
|
3b
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2 M250
|
m3
|
|
|
|
|
|
Xi măng PC40
|
Kg
|
33,5175
|
1.500
|
|
|
|
Cát đổ bê tông
|
m3
|
0,0487
|
260.000
|
|
|
|
Đá dăm 1x2
|
m3
|
0,0903
|
260.000
|
|
|
|
Nước
|
m3
|
0,0190
|
5.000
|
|
|
|
Gỗ làm khe co giãn
|
m3
|
0,0014
|
8.637.268
|
|
|
|
Nhựa đường
|
Kg
|
0,3500
|
21.830
|
|
|
B
|
Chi phí nhân công
|
|
|
|
|
97.947
|
1
|
Rải giấy dầu lớp ngăn cách
|
m2
|
|
|
|
|
|
Nhân công bậc 3, 5/7 (nhóm 01)
|
Công
|
0,0118
|
42.637
|
6,71
|
3.376
|
2
|
Ván khuôn thép mặt đường BTXM
|
m2
|
|
|
|
|
|
Nhân công bậc 4, 5/7 (nhóm 01)
|
Công
|
0,1150
|
49.845
|
6,71
|
38.463
|
3a
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2 M200
|
m3
|
|
|
|
|
|
Nhân công bậc 4/7 (nhóm 01)
|
Công
|
0,1820
|
45.944
|
6,71
|
56.108
|
3b
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2 M250
|
m3
|
|
|
|
|
|
Nhân công bậc 4/7 (nhóm 01)
|
Công
|
0,1820
|
45.944
|
6,71
|
|
C
|
Chi phí máy thi công
|
|
|
|
|
3.009
|
3a
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2 M200
|
m3
|
|
|
|
|
|
Máy trộn bê tông, dung tích 500 lít
|
Ca
|
0,0095
|
115.328
|
1,50
|
1.643
|
|
Máy đầm bàn, công suất 1,0 KW
|
Ca
|
0,0089
|
49.765
|
1,50
|
664
|
|
Máy đầm dùi, công suất 1,5 KW
|
Ca
|
0,0089
|
52.595
|
1,50
|
702
|
3b
|
Bê tông mặt đường, đá 1x2 M250
|
m3
|
|
|
|
|
|
Máy trộn bê tông, dung tích 500 lít
|
Ca
|
0,0095
|
115.328
|
1,50
|
|
|
Máy đầm bàn, công suất 1,0 KW
|
Ca
|
0,0089
|
49.765
|
1,50
|
|
|
Máy đầm dùi, công suất 1,5 KW
|
Ca
|
0,0089
|
52.595
|
1,50
|
|
TỔNG CỘNG (A+B+C):
|
213.502
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |