STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Gía chưa có thuế VAT
|
III
|
SẮT THÉP
|
|
|
1
|
Thép tròn 6,8 CT3 TN
|
đ/kg
|
12.040
|
2
|
Thép tròn 10,CT3 TN
|
đ/kg
|
12.570
|
3
|
Thép tròn 12 CT3 TN
|
đ/kg
|
12.470
|
4
|
Thép tròn 14 40 CT3 TN
|
đ/kg
|
12.370
|
5
|
Thép tròn có đốt 10 CT5, SD295A TN
|
đ/kg
|
12.490
|
6
|
Thép tròn có đốt 12 CT5, SD295A TN
|
đ/kg
|
12.390
|
7
|
Thép tròn có đốt 14 40 CT5, SD295A TN
|
đ/kg
|
12.290
|
8
|
Thép góc TN
|
|
|
|
L63 ÷ L75 CT3
|
đ/kg
|
12.520
|
|
L80 ÷ L100 CT3
|
đ/kg
|
12.620
|
|
L63 ÷ L75 SS540
|
đ/kg
|
12.670
|
|
L80 ÷ L100 SS540
|
đ/kg
|
12.770
|
9
|
Thép chữ C; chữ I TN
|
|
|
|
C8 ÷ C10 CT3
|
đ/kg
|
12.720
|
|
I10 ÷ I12 CT3
|
đ/kg
|
12.720
|
|
I14 CT3
|
đ/kg
|
12.820
|
|
I15 ÷ I16 CT3
|
đ/kg
|
12.920
|
10
|
Thép Việt Đức
|
|
|
|
Thép cuộn D6, D8
|
đ/kg
|
12.500
|
|
Thép thanh vằn D10- D12 (SD295, CB300, CII, Gr40)
|
đ/kg
|
12.800
|
|
Thép thanh vằn D14- D32 (SD295, CB300, CII, Gr40)
|
đ/kg
|
12.650
|
|
Thép thanh vằn D10- D12 (SD290, CB400, CIII, Gr60)
|
đ/kg
|
12.950
|
|
Thép thanh vằn D14- D32 (SD290, CB400, CIII, Gr60)
|
đ/kg
|
12.800
|
|
Thép thanh vằn D36- D40 (SD290, CB400, CIII, Gr60)
|
đ/kg
|
13.100
|
|
Thép thanh vằn D10- D12 (SD490, CB500)
|
đ/kg
|
13.150
|
|
Thép thanh vằn D14- D32 (SD490, CB500)
|
đ/kg
|
13.000
|
|
Thép thanh vằn D36- D40 (SD490, CB500)
|
đ/kg
|
13.300
|
11
|
Công ty TNHH thép SeAH Việt Nam
|
|
|
|
Ống thép đen, dày 1.0mm÷1.4mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
16.370
|
|
Ống thép đen, dày 1.5mm÷1.6mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
16.370
|
|
Ống thép đen, dày 1.7mm÷1.9mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
16.158
|
|
Ống thép đen, dày 2.0mm÷5.0mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
15.840
|
|
Ống thép đen, dày 5.1mm÷6.35mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
15.840
|
|
Ống thép đen độ dày 3.4mm÷6.35mm, đ/kính F141 F219
|
đ/kg
|
16.370
|
|
Ống thép đen độ dày 6.36mm÷12.0mm, đ/kính F141 F219
|
đ/kg
|
16.688
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 1.5mm÷1.6mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
23.207
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 1.7mm÷1.9mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
22.677
|
VẬT LIỆU XÂY LẮP
Tháng 02/2015
|
STT
|
Tên vật liệu và quy cách
|
Đơn vị tính
|
Gía chưa có thuế VAT
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 2.0mm÷6.35mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
22.147
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 3.4mm÷6.35mm, đường kính F141 F219
|
đ/kg
|
22.889
|
|
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng dày 6.36mm÷12.0mm, đường kính F141 F219
|
đ/kg
|
23.207
|
|
Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) dày 1.0mm÷2.3mm, đường kính F15 F114
|
đ/kg
|
16.445
|
12
|
Thép tấm xây dựng
|
|
|
|
Dày 6 12 mm CT3
|
đ/kg
|
15.636
|
13
|
Tôn Austnam
|
|
|
|
Tôn AC 11, AK – 0,45 mạ kẽm
|
đ/m2
|
160.000
|
|
Tôn APU 6 sóng 0,42mm cách nhiệt
|
đ/m2
|
233.636
|
|
Tôn APU 11sóng 0,42mm cách nhiệt
|
đ/m2
|
239.091
|
|
Tôn Alock màu - 0,45 mạ kẽm 3 sóng
|
đ/m2
|
197.273
|
|
Tôn Alock màu - 0,47 mạ nhôm kẽm 3 sóng
|
đ/m2
|
200.909
|
|
Tôn vách và tôn trần khổ 1130 mm
|
đ/m2
|
157.182
|
14
|
Các tấm ốp Austnam góc dài tuỳ ý :
|
|
|
|
- Khổ rộng 300 mm dày 0,45mm
|
đ/md
|
33.636
|
|
- Khổ rộng 400 mm dày 0,45mm
|
đ/md
|
42.727
|
|
- Khổ rộng 600 mm dày 0,45mm
|
đ/md
|
62.727
|
15
|
Các loại phụ kiện mạ kẽm dày 0,42mm
|
|
|
|
- Khổ rộng 300mm
|
đ/md
|
44.545
|
|
- Khổ rộng 400mm
|
đ/md
|
57.373
|
16
|
Các loại phụ kiện mạ kẽm dày 0,47mm
|
|
|
|
- Khổ rộng 300mm
|
đ/md
|
47.273
|
|
- Khổ rộng 400mm
|
đ/md
|
61.818
|
17
|
Tôn Hoa Sen
|
|
|
|
Loại tôn kẽm màu cán 11 sóng, khổ 1080
|
|
|
|
- Độ dày 0,25mm
|
đ/m2
|
42.273
|
|
- Độ dày 0,30mm
|
đ/m2
|
55.000
|
|
- Độ dày 0,40mm
|
đ/m2
|
65.455
|
|
- Độ dày 0,42mm
|
đ/m2
|
68.630
|
|
- Độ dày 0,45mm
|
đ/m2
|
73.182
|
|
Loại tôn lạnh màu cán 11 sóng, khổ 1080
|
|
|
|
- Độ dày 0,25mm
|
đ/m2
|
49.091
|
|
- Độ dày 0,30mm
|
đ/m2
|
56.818
|
|
- Độ dày 0,40mm
|
đ/m2
|
67.273
|
|
- Độ dày 0,42mm
|
đ/m2
|
70.454
|
|
- Độ dày 0,45mm
|
đ/m2
|
82.500
|
|
Loại tôn lạnh trắng cán 11 sóng, khổ 1080
|
|
|
|
- Độ dày 0,20mm
|
đ/m2
|
39.545
|
|
- Độ dày 0,25mm
|
đ/m2
|
44.545
|
|
- Độ dày 0,30mm
|
đ/m2
|
52.273
|
|