136
25
|
Nắn trật khớp háng (bột liền)
|
455.000
|
318.500
|
455.000
|
455.000
|
|
137
|
26
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)
|
117.000
|
82.000
|
117.000
|
117.000
|
|
138
|
27
|
Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)
|
358.000
|
251.000
|
358.000
|
358.000
|
|
139
|
28
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)
|
46.000
|
32.000
|
46.000
|
46.000
|
|
140
|
29
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)
|
107.000
|
75.000
|
107.000
|
107.000
|
|
141
|
30
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)
|
46.000
|
32.000
|
46.000
|
46.000
|
|
142
|
31
|
Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)
|
107.000
|
75.000
|
107.000
|
107.000
|
|
143
|
32
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)
|
38.000
|
27.000
|
38.000
|
38.000
|
|
144
|
33
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)
|
107.000
|
75.000
|
107.000
|
107.000
|
|
145
|
34
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)
|
36.000
|
25.000
|
36.000
|
36.000
|
|
146
|
35
|
Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)
|
91.000
|
64.000
|
91.000
|
91.000
|
|
147
|
36
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)
|
91.000
|
64.000
|
91.000
|
91.000
|
|
148
|
37
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)
|
387.000
|
271.000
|
387.000
|
387.000
|
|
149
|
38
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)
|
202.000
|
121.000
|
141.000
|
202.000
|
|
150
|
39
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)
|
322.000
|
225.000
|
322.000
|
322.000
|
|
|
C3.2
|
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
|
151
|
1
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
68.000
|
48.000
|
68.000
|
68.000
|
|
152
|
2
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
159.000
|
111.000
|
159.000
|
159.000
|
|
153
|
3
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
341.000
|
341.000
|
341.000
|
341.000
|
|
154
|
4
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
377.000
|
377.000
|
377.000
|
377.000
|
|
155
|
5
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên
|
416.000
|
291.000
|
416.000
|
416.000
|
|
156
|
6
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
345.000
|
241.500
|
345.000
|
345.000
|
|
157
|
7
|
Chích apxe tuyến vú
|
78.000
|
78.000
|
78.000
|
78.000
|
|
158
|
8
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
140.000
|
|
159
|
9
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
|
160
|
10
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
1.350.000
|
1.350.000
|
1.350.000
|
1.350.000
|
|
161
|
11
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
101.000
|
71.000
|
101.000
|
101.000
|
|
162
|
12
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
280.000
|
196.000
|
280.000
|
280.000
|
|
|
C3.3
|
MẮT
|
|
|
|
|
|
163
|
1
|
Đo nhãn áp
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
164
|
2
|
Đo Javal
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
165
|
3
|
Đo thị trường, ám điểm
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
9.000
|
|
166
|
4
|
Thử kính loạn thị
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
|
167
|
5
|
Soi đáy mắt
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
168
|
6
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
11.000
|
Chưa tính thuốc tiêm
|
169
|
7
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
12.000
|
Chưa tính thuốc tiêm
|
170
|
8
|
Thông lệ đạo một mắt
|
22.000
|
22.000
|
22.000
|
22.000
|
|
171
|
9
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
38.000
|
|
172
|
10
|
Chích chắp/ lẹo
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
|
173
|
11
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
17.000
|
17.000
|
17.000
|
17.000
|
|
174
|
12
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
|
175
|
13
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
143.000
|
86.000
|
100.000
|
143.000
|
|
176
|
14
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (Chưa tính chi phí màng ối).
|
432.000
|
302.000
|
432.000
|
432.000
|
Các dịch vụ từ số thứ tự 14 đến 29 mục C3.3 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại
|
177
|
15
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
228.000
|
91.000
|
114.000
|
228.000
|
|
178
|
16
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
328.000
|
131.000
|
164.000
|
328.000
|
|
179
|
17
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
439.000
|
176.000
|
219.500
|
439.000
|
|
180
|
18
|
|