Tt mã hiệu Tên tiêu chuẩn


Nhóm 06.64 Cèt liÖu x©y dùng (®¸, c¸t, sái,...)



tải về 2.4 Mb.
trang9/15
Chuyển đổi dữ liệu18.07.2016
Kích2.4 Mb.
#1890
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   15

Nhóm 06.64 Cèt liÖu x©y dùng (®¸, c¸t, sái,...)




871

TCVN 139:1991

Cát tiêu chuẩn để thử xi măng




872

TCVN 1770:1986

Cát xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật




873

TCVN 1771:1987

Đá dăm, sỏi và sỏi dăm dùng trong xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật




874

TCXD 127:1985

Cát mịn để làm bê tông và vữa xây dựng. Hướng dẫn sử dụng




875

TCVN 9205:2012

Cát nghiền cho bê tông và vữa







Nhóm 06.65 Gç x©y dùng




876

TCVN 355:1970

Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý




877

TCVN 1072:1971

Gỗ. Phân nhóm theo tính chất cơ lí




878

TCVN 1073:1971

Gỗ tròn. Kích thước cơ bản




879

TCVN 1074:1971

Gỗ tròn. Khuyết tật




880

TCVN 1075:1971

Gỗ xẻ. Kích thước cơ bản




881

TCVN 1076:1971

Gỗ xẻ. Tên gọi và định nghĩa




882

TCVN 1077:1986

Gỗ chống lò




883

TCVN 1238:1986

Gỗ tròn - Bảng tính thể tích




884

TCVN 1284:1986

Gỗ xẻ - Bảng tính thể tích




885

TCVN 1462:1986

Tà vẹt gỗ




886

TCVN 1758:1986

Gỗ xẻ - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật




887

TCVN 4340:1994

Ván sàn bằng gỗ




888

TCVN 4358:1986

Ván lạng




889

TCVN 4739:1989

Gỗ xẻ - Khuyết tật - Thuật ngữ và định nghĩa




890

TCVN 4740:1989

Gỗ dán - Thuật ngữ và định nghĩa




891

TCVN 4811:1989

Ván dăm - Thuật ngữ và định nghĩa




892

TCVN 4812:1989

Ván sợi - Thuật ngữ và định nghĩa




893

TCVN 5249:1992

Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng




894

TCVN 5292:1992

Gỗ dán - Đo kích thước tấm







Nhóm 06.66 VËt liÖu h÷u c¬ x©y dùng




895

TCVN 2090:1993

Sơn - Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản




896

TCVN 5668:1992

Sơn, véc ni và nguyên liệu của chúng. Nhiệt độ và độ ẩm để điều hoà và thử nghiệm




897

TCVN 5669:1992

Sơn, véc ni kiểm tra và chuẩn bị mẫu thử




898

TCVN 5670:1992

Sơn, véc ni. Tấm chuẩn để thử




899

TCVN 5730:1992

Sơn Ankyt - Yêu cầu kỹ thuật




900

TCVN 6141:2003

Ống nhựa nhiệt dẻo. Bảng chiều dày thông dụng của thành ống




901

TCVN 6142:1996

Ống nhựa Polyvinul clorua cứng (PVC-U). Dung sai đường kính ngoài và chiều dày thành ống




902

TCVN 6557:2000

Vật liệu chống thấm. Sơn bitum cao su




903

TCVN 6151-2:2002

Ống và phụ tùng polyvinul clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước.Yêu cầu kỹ thuật. Phần 2: Ống (có hoặc không có đầu nung)




904

TCVN 6151-3:2002

Ống và phụ tùng polyvinul clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước.Yêu cầu kỹ thuật. Phần 3: Phụ tùng nối và đầu nối




905

TCVN 6151-4:2002

Ống và phụ tùng polyvinul clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước.Yêu cầu kỹ thuật. Phần 4: Van và trang bị phụ




906

TCVN 6151-5:2002

Ống và phụ tùng polyvinul clorua không hoá dẻo (PVC-U) dùng để cấp nước.Yêu cầu kỹ thuật. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống




907

TCVN 6243-1:2003

Phụ tùng nối bằng poly (vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), poly (vinyl clorua) clo hoá (PVC-C) hoặc acrylonitrile/butadien/stỷen (ABS) với các khớp nối nhẵn dùng cho ống chịu áp lực. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét




908

TCXD 63:1984

Qui trình thí nghiệm vật liệu nhựa đường




909

TCXD 91:1996

Vải địa kỹ thuật. Qui định chung về lấy mẫu và xử lý thống kê




910

TCN 227:1995

Tiêu chuẩn phân loại nhựa đường đặc (bitum đặc) dùng cho đường bộ




911

22TCN 231:1996

Qui trình lấy mẫu nhựa dùng cho đường sân bay và bến bãi




912

TCVN 9070:2012

Ống nhựa gân xoắn HDPE




913

TCVN 9384:2012

Băng chắn nước dùng trong mối nối công trình xây dựng- Yêu cầu sử dụng




914

TCVN 9404:2012

Sơn xây dựng - Phân loại




915

TCVN 9066:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính- Yêu cầu kỹ thuật







TCVN 9067-1:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính- Phần 1: PP thử- Xác định tải trọng kéo đứt và độ dãn dài khi kéo đứt







TCVN 9067-2:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính- Phần 2: PP thử- Xác định độ bền chọc thủng







TCVN 9067-3:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính- Phần 3: PP thử- Xác định độ bền nhiệt







TCVN 9067-4:2012

Tấm trải chống thấm trên cơ sở bitum biến tính- Phần 4: PP thử- Xác định độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh




916

TCVN 8790:2011

Sơn bảo vệ kết cấu thép- Quy trình thi công và nghiệm thu







Nhóm 06.67 Thuû tinh x©y dùng




917

TCVN 3992:1985

Sản phẩm thuỷ tinh dùng trong xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa




918

TCVN 6926:2001

Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng. Đôlômit




919

TCVN 7218:2002

Kính tấm xây dựng - Kính nối - Yêu cầu kỹ thuật




920

TCVN 7220:2004

Kính tấm xây dựng - Kính nối - Yêu cầu kỹ thuật




921

TCVN 7364-1:2004

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 1: Định nghĩa và mô tả các vật liệu thành phần




922

TCVN 7364-2:2004

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 2: Kính dán an toàn nhiều lớp




923

TCVN 7364-3:2004

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 3: Kính dán nhiều lớp




924

TCVN 7364-5:2004

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 5: Kích thước và hoàn thiện sản phẩm




925

TCVN 7364-6:2004

Kính xây dựng - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp - Phần 6: Ngoại quan




926

TCVN 9036:2012

Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh cát- Yêu cầu kỹ thuật




927

TCVN 9039:2011

Nguyên liệu để sản xuất thuỷ tinh xây dựng- Đá vôi




928

TCVN 7455:2004

KÝnh x©y dùng. KÝnh t«i nhiÖt an toµn




929

TCVN 7456:2004

KÝnh x©y dùng. KÝnh cèt l­­íi thÐp







Nhóm 06.68 VËt liÖu chÞu löa, c¸ch nhiÖt, c¸ch ©m, hót nhiÖt




930

TCVN 4710:1989

Gạch chịu lửa sa mốt




931

TCVN 5441:2004

Vật liệu chịu lửa - Phân loại




932

TCVN 6416:1998

Vữa chịu lửa sa mốt




933

TCVN 6587:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Đát sét




934

TCVN 6588:2000

Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samốt - Cao lanh




935

TCVN 7194:2002

Vật liệu cách nhiệt - Phân loại 2




936

TCVN 7192-1:2002

Âm học - Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng - Phần 1: Cách âm không khí




937

TCVN 7192-2:2002

Âm học - Đánh giá cách âm trong các công trình xây dựng và kết cấu xây dựng - Phần 2: Cách âm va chạm




938

TCXD 84:1981

Vữa chịu lửa sa mốt




939

TCXD 86:1981

Gạch chịu lửa axit




940

TCVN 9032:2011

Vật liệu chịu lửa - Gạch kiềm tính Manhedi spinel và Manhedi Crom dùng cho lò quay




941

TCXD 331:2004

Vật liệu xây dựng - Phương pháp thử tính không cháy




942

TCXDVN 277:2002

Cách âm cho các kết cấu phân cách bên trong nhà Dân dụng







Nhóm 06.69 VËt liÖu hoµn thiÖn




943

TCVN 7239:2003

Bột bả tường - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử







Nhóm 06.610 ThÐp x©y dùng




944

TCVN 1650:85

Thép tròn cán nóng, Cỡ, thông số kích cỡ




945

TCVN 1651:1985

Thép cốt bê tông cán nóng.




946

TCVN 1654:75

Thép cán nóng; Thép chữ C - Cỡ, thông số, kích thước




947

TCVN 1655:1975

Thép cán nóng; Thép chữ I - Cỡ, thông số, kích thước




948

TCVN 1656:93

Thép góc cạnh đều cán nóng




949

TCVN 1657:93

Thép góc cạnh không đều cán nóng




950

TCVN 1765:1975

Thép cacbon kết cấu thông thường - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật




951

TCVN 1766:1975

Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt - Mác thép và yêu cầu kỹ thuật




952

TCVN 2057:1977

Thép tấm dày và thép dài khổ rộng cán nóng từ thép cacbon kết cấu thông thường - yêu cầu kỹ thuật




953

TCVN 2058:1977

Thép tấm dày cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước




954

TCVN 2223:1977

ăn mòn kim loại - Thuật ngữ và định nghĩa.




955

TCVN 2362:1993

Dây thép hàn




956

TCVN 2363:1978

Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội - Cỡ, thông số, kích thước




957

TCVN 2364:1978

Thép tấm cuộn cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước




958

TCVN 2365:1978

Thép tấm cuộn cán nguội - Cỡ, thông số, kích thước.




959

TCVN 2735:1978

Thép hình chống ăn mòn và bền nóng; Mác - yêu cầu kỹ thuật




960

TCVN 3100:1979

Dây thép tròn làm cốt ứng suất trước




961

TCVN 3101:1979

Dây thép cacbon thấp kéo nguội làm cốt thép.




962

TCVN 3104:1970

Thép kết cấu hợp kim thấp - Mác; yêu cầu kỹ thuật




963

TCVN 3223:1994

Que hàn điện dùng cho thép cacbon và hợp kim




964

TCVN 3600:1981

Thép tấm mỏng lợp nhà, mạ kẽm và rửa axít - Cỡ, thông số, kích thước




965

TCVN 3601:1981

Thép tấm mỏng cán nóng - Cỡ, thông số, kích thước




966

TCVN 3779:1983

Thép tấm mỏng vừa axít




967

TCVN 3781:1983

Thép tấm vuông mạ kẽm - Yêu cầu kỹ thuật




968

TCVN 5337:1991

ăn mòn kim loại; tính xâm thực ăn mòn - Phân loại




969

TCVN 5338:1991

Bảo vệ ăn mòn - Yêu cầu chung về bảo vệ tạm thời kim loại




970

TCVN 5709:1993

Thép cácbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kĩ thuật.




971

TCVN 6115:1996

Phân loại và giải thích các khuyết tật trong mối hàn do nóng chảy kim loại.




972

TCVN 6284-1:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực trước - Phần 1- Yêu cầu chung




973

TCVN 6284-2:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực trước - Phần 2 - Dây kéo nguội




974

TCVN 6284-3:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực trước - Phần 3 - Dây tôi và ram




975

TCVN 6284-4:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực trước - Phần 4 Dảnh




976

TCVN 6285:1997

Thép cốt bê tông - Thép thanh vằn




977

TCVN 6286:1997

Thép cốt bê tông - lưới thép hàn




978

TCVN 6521:1999

Thép kết cấu bền ăn mòn khí quyển




979

TCVN 6522:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng




980

TCVN 6523:1999

Thép tấm kết cấu cán nóng có giới hạn chảy cao.




981

TCVN 6524:1999

Thép tấm kết cấu cán nguội




982

TCVN 6525:1999

Thép tấm cacbon kết cấu mạ kẽm nhúng nóng liên tục




983

TCVN 6527:1999

Thép dài, khổ rộng kết cấu cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng




984

TCVN 6284-5:1997

Thép cốt bê tông dự ứng lực trước; Phần 5




985

TCVN 6834-1:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 1 : Quy tắc chung đối với hàn nóng chảy




986

TCVN 6834-2:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 2 : Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang




987

TCVN 6834-3:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 3 : Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang thép




988

TCVN 6834-4:2001

Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 4 : Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hợp kim nhôm




989

TCVN 1691:1975

Mối hàn hồ quang điện bằng tay.




990

TCXD 330:2004

Nhôm hợp kim định hình dùng trong xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật Và phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm




991

TCVN 7342:2004

ThÐp phÕ liÖu dïng lµm nguyªn liÖu s¶n xuÊt thÐp cacbon th«ng dông - Ph©n lo¹i vµ yªu cÇu kü thuËt




992

TCVN 9392:2012

Thép cốt bê tông- Hàn hồ quang








tải về 2.4 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   15




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương