STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
23
|
Nhãn hiệu HONDA
|
|
|
|
HONDA - ACCORD - 3.5AT. 5 chỗ
|
1.710
|
|
II
|
Xe ô tô chở người từ 10 chỗ ngồi trở lên
|
|
|
|
Từ 10 đến dưới 15 chỗ
|
360
|
|
|
Từ 15 đến dưới 24 chỗ
|
552
|
|
|
Từ 24 đến dưới 30 chỗ
|
732
|
|
|
Từ 30 đến dưới 35 chỗ
|
924
|
|
|
Từ 35 đến dưới 40 chỗ
|
1.104
|
|
|
Từ 40 đến dưới 45 chỗ
|
1.296
|
|
|
Từ 45 đến dưới 50 chỗ
|
1.488
|
|
|
Từ 50 đến dưới 60 chỗ
|
1.668
|
|
|
Từ 60 chỗ trở lên
|
1.860
|
|
III
|
Xe ô tô vận tải các loại
|
|
|
|
Trọng tải dưới 750 kg
|
108
|
|
|
Trọng tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
156
|
|
|
Trọng tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
192
|
|
|
Trọng tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
228
|
|
|
Trọng tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
264
|
|
|
Trọng tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
300
|
|
|
Trọng tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
336
|
|
|
Trọng tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
372
|
|
|
Trọng tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
408
|
|
|
Trọng tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
444
|
|
|
Trọng tải từ 4.5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
480
|
|
|
Trọng tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
516
|
|
|
Trọng tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
552
|
|
|
Trọng tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
600
|
|
|
Trọng tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
648
|
|
|
Trọng tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
696
|
|
|
Trọng tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
744
|
|
|
Trọng tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
804
|
|
|
Trọng tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
852
|
|
|
Trọng tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
900
|
|
|
Trọng tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
948
|
|
|
Trọng tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
996
|
|
|
Trọng tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
1.056
|
|
|
Trọng tải từ 25 tấn trở lên
|
1.104
|
|
H
|
XE Ô TÔ DO VIỆT NAM LIÊN DOANH SẢN XUẤT
|
|
|
I
|
Xe ô tô chở người; kể cả vừa chở người vừa chở hàng hóa
|
|
|
1
|
Nhãn hiệu DAEWOO, CHEVROLET
|
|
|
|
CAPTIVA KLAC1DF 2.4; 07 chỗ
|
673
|
|
|
CAPTIVA KLAC1FF 2.4; 07 chỗ
|
575
|
|
STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
|
GENTRA 1.5; 05 chỗ
|
357
|
|
|
GENTRA SF69Y-2 1.5; 05 chỗ
|
357
|
|
|
LACETTI CDX 1.8; 05 chỗ
|
477
|
|
|
LACETTI MAX 1.8; 05 chỗ
|
477
|
|
|
LACETTI EX 1.6; 05 chỗ
|
408
|
|
|
LACETTI SE 1.6; 05 chỗ
|
408
|
|
|
MAGNUS 2.0
|
633
|
|
|
MAGNUS 2.5
|
713
|
|
|
MATIZ S 0.8; 05 chỗ
|
242
|
|
|
MATIZ SE 0.8; 05 chỗ
|
253
|
|
|
NUBIRA 1.6
|
518
|
|
|
NUBIRA 1.8
|
564
|
|
|
SPARK KLAKA4U 0.8; 05 chỗ
|
311
|
|
|
SPARK KLAKF4U 0.8; 05 chỗ
|
270
|
|
|
SPARK VAN 0.8; 02 chỗ (tải van)
|
184
|
|
|
VIVAN KLAUAZU 2.0; 07 chỗ
|
466
|
|
|
VIVAN KLAUFZU 2.0; 07 chỗ
|
414
|
|
|
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNE11/AA5 -1.6
|
445
|
|
|
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/AC5 -1.8
|
541
|
|
|
CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/CD5 -1.8
|
569
|
|
2
|
Nhãn hiệu MAZDA
|
|
|
|
3; AT 1.6; 05 chỗ
|
507
|
|
|
323; 05 chỗ
|
420
|
|
|
626 2.0; 05 chỗ
|
680
|
|
|
6 2.0; 05 chỗ
|
546
|
|
|
6 2.3; 05 chỗ
|
627
|
|
3
|
Nhãn hiệu BMW
|
|
|
|
318I A 2.0L 05 chỗ
|
920
|
|
|
320I
|
950
|
|
|
325I A 2.5; 05 chỗ
|
1.030
|
|
|
528I
|
1.200
|
|
4
|
Nhãn hiệu DAIHATSU
|
|
|
|
Daihatsu Charder 1.0
|
460
|
|
|
Daihatsu Charder 1.3
|
575
|
|
|
Daihatsu Aplause
|
805
|
|
|
Aihatsu Rgger 2.8 gầm cao
|
920
|
|
|
Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao
|
690
|
|
|
Daihatsu Mini Car 06 chỗ
|
575
|
|
5
|
Nhãn hiệu FIAT
|
|
|
|
ALBEA ELX
|
345
|
|
|
ALBEA HLX
|
426
|
|
|
DOBLO ELX
|
368
|
|
|
Fiat 1.3 trở xuống
|
403
|
|
|
|
|
|
STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH
|
GHI CHÚ
|
|
Fiat 1.3 đến 1.6
|
460
|
|
|
Fiat 1.6 đến 2.0
|
575
|
|
6
|
Nhãn hiệu FORD
|
|
|
|
ESCAPE EV24 XLT 2.3; 05 chỗ
|
782
|
|
|
ESCAPE EV65 XLS 2.3; 05 chỗ
|
702
|
|
|
ESCAPE XLS 2.3; 05 chỗ
|
690
|
|
|
ESCAPE XLT 2.3; 05 chỗ
|
782
|
|
|
EVEREST UV9F; 07 chỗ
|
610
|
|
|
EVEREST UV9G; 07 chỗ
|
598
|
|
|
EVEREST UV9H; 07 chỗ
|
759
|
|
|
EVEREST UV9P; 07 chỗ
|
621
|
|
|
EVEREST UV9R; 07 chỗ
|
610
|
|
|
EVEREST UV9S; 07 chỗ
|
759
|
|
|
EVEREST UW151-7 2.5; 07 chỗ
|
667
|
|
|
EVEREST UW152-2 2.5; 07 chỗ
|
621
|
|
|
EVEREST UW852-2 2.5; 07 chỗ
|
771
|
|
|
FOCUS 1.6; 05 chỗ
|
575
|
|
|
FOCUS DA3 AODB MT 2.0; 05 chỗ
|
690
|
|
|
FOCUS DB3 AODB AT 2.0; 05 chỗ
|
725
|
|
|
FOCUS DB3 QQDD AT 1.8; 05 chỗ
|
639
|
|
|
FOCUS DB3 QQDD MT 1.8; 05 chỗ
|
600
|
|
|
FOCUS S 2.0; 05 chỗ
|
717
|
|
|
MONDEO BA7 2.3; 05 chỗ
|
1.116
|
|
|
RANGER 2AW 1F2-2 XL; 05 chỗ
|
483
|
|
|
RANGER 2AW 8F2-2 XL; 05 chỗ
|
541
|
|
|
RANGER 2AW 8F2-2 XLT; 05 chỗ
|
610
|
|
|
RANGER UV7B XL; 05 chỗ
|
460
|
|
|
RANGER UV7C XL; 05 chỗ
|
518
|
|
|
RANGER UV7C XLT; 05 chỗ
|
587
|
|
|
TRANSIT FAC6 PHFA (tải van)
|
495
|
|
|
TRANSIT FAC6 PHFA 9S; 09 chỗ
|
725
|
|
|
TRANSIT FAC6 SWFA (tải van)
|
466
|
|
|
TRANSIT FAC6 SWFA; 10 chỗ
|
679
|
|
|
TRANSIT FAC6 SWFA; 9 chỗ
|
690
|
|
|
TRANSIT FCC6 (SWFA, GZFB); 16 chỗ
|
656
|
|
|
TRANSIT FCC6 GZFA; 16 chỗ
|
690
|
|
|
TRANSIT FCC6 PHFA; 16 chỗ
|
702
|
|
|
FORD - EVEREST UW 851-2 2,5 -7 chỗ
|
961
|
|
|
FORD - EVEREST UW 151-7 2,5 - 7 chỗ
|
840
|
|
|
FORD - EVEREST UW 151-2 2,5 - 7 chỗ
|
792
|
|
|
FORD - ESCAPE EV24(xăng) - 2.3. 5 chỗ (tự động) 2 cầu XLT
|
823
|
|
|
FORD - ESCAPE EV65(xăng) - 2.3. 5 chỗ (tự động) 1 cầu XLS
|
740
|
|
|
FORD - TRAN SIT FCC6 PHFA(dầu) - 16 chỗ
|
780
|
|
|
FORD - MONDEO BA7 2.5 - chỗ
|
955
|
|