37.5SC: thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cây có múi 57.6DP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ nho 77WP: thán thư/ xoài, nấm hồng/ cà phê
Nufarm Asia Sdn Bhn
|
|
|
|
Chapaon
770 WP
|
sẹo/ cam
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Copperion 77WP
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
DuPontTM KocideÒ 46.1 WG, 53.8 WG,
61.4 WG
|
46.1WG: thán thư/ điều; sương mai/ cà chua; cháy lá vi khuẩn, thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa; sương mai/ vải; sương mai/khoai tây, thán thư/xoài, bệnh loét/cam, chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; nứt thân chảy nhựa/dưa hấu, phấn trắng/ nho, thán thư/ cà phê
53.8WG: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; chảy nhựa thân/ dưa hấu; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; sương mai/ khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/ cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu 61.4WG: mốc sương/ khoai tây; bệnh sẹo/ cây có múi.
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Funguran - OH 50WP
|
mốc sương/ khoai tây, vàng lá/ hồ tiêu, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
|
|
Hidrocop
77 WP
|
sương mai/ cà chua, mốc sương/ nho
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Map – Jaho
77 WP
|
gỉ sắt/ cà phê; ghẻ/ cam; thán thư/ xoài, dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Zisento 77WP
|
sẹo/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride
|
Bacba 86 WP
|
héo rũ cây con/ dưa hấu
|
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba
|
|
|
|
COC
85 WP
|
sương mai/ cà chua, bệnh sẹo/ cây có múi, thối quả/ nhãn
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Đồng cloruloxi
30WP
|
sương mai/ cà chua
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Epolists 85WP
|
thán thư/ cam
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
|
|
Isacop
65.2WG
|
bệnh sẹo/ cam
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
|
|
|
PN – Coppercide 50WP
|
loét sẹo/ cam quýt; sương mai, đốm vòng/ cà chua; đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
|
|
Romio 300WP
|
sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sinpower 85WP
|
Bệnh loét/cam
|
Sinon Corporation
|
|
|
|
Suppercook
85 WP
|
đốm lá/ cà chua
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Vidoc 30 WP, 50 SC, 80 WP
|
30WP: mốc sương/ khoai tây
50SC: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm 80WP: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%
|
Dosay
45 WP
|
sương mai/ khoai tây
|
Agria S.A, Bulgaria
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%
|
New Kasuran 16.6WP
|
héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% (45%) + Kasugamycin 2% (5%)
|
BL. Kanamin 47WP, 50WP
|
47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Kasuran
47WP, 50WP
|
47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
|
CocMan
69 WP
|
thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%
|
Cupenix
80 WP
|
mốc sương/ khoai tây
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%
|
Viroxyl
58 WP
|
sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%
|
Sasumi
70WP
|
bạc lá/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 6.6% +Streptomycin 5.4%
|
Batocide
12 WP
|
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%
|
K.Susai
50WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%)
|
PN - balacide 22WP, 32WP
|
22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%
|
Zincopper
50WP
|
bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Vizincop
50WP
|
đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 17% + Zineb 34 %
|
Copforce Blue
51WP
|
rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho
|
Agria SA, Bulgaria
| -
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg
|
Parosa 325WP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
| -
|
3808.20
|
Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)
|
BordoCop Super 12.5WP, 25WP
|
12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải
25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Cuproxat
345SC
|
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa, loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài
|
Nufarm Asia Sdn Bhd
|
|
|
|
Đồng Hocmon
24.5% crystal
|
đốm mắt cua/ thuốc lá
|
Công ty CP
Hốc Môn
| -
|
3808.20
|
Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine
|
Cuprimicin 500 81 WP
|
sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Copper Sulfate Pentahydrate
|
Super Mastercop 21 SL
|
thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
| -
|
3808.20
|
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%
|
Stifano
5.5SL
|
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
| -
|
3808.20
|
Cuprous Oxide (min 97%)
|
Norshield 58WP, 86.2WG
|
58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê
86.2WG: thán thư/ điều, sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Nordox Industrier AS
|
|
|
|
Onrush 86.2WG
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
| -
|
3808.20
|
Coprous oxide 60% + Dimethomorph 12%
|
Eddy 72WP
|
Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao
|
Nordox Industries AS
| -
|
3808.20
|
Cyazofamid
(min 93.5)
|
Ranman 10 SC
|
sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa chuột.
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%
|
DuPontTM Equation®
52.5WG
|
sương mai/ cà chua, dưa chuột, nho; vàng lá chín sớm, khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 8% +
Fosetyl-Aluminium 64%
|
Foscy
72 WP
|
nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/cà chua
|
Công ty CP
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Cajet - M10
72WP
|
sương mai/ cà chua, dưa hấu, nho; chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Carozate
72WP
|
sương mai/ vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Cymozeb 72WP
|
mốc sương/ cà chua
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
DuPontTM Curzate® - M8 72 WP
|
chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Jack M9 72 WP
|
sương mai/ cà chua; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nứt thân/ dưa hấu; thán thư/ nho
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Kozate-TSC M20 72WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Kin - Kin Bul
72WP
|
giả sương mai/ dưa hấu, vàng lá chín sớm/lúa, sương mai/cà chua
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
|
|
Niko
72WP
|
sương mai/ dưa hấu
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Victozat 72 WP
|
sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
|
|
|
Xanized 72 WP
|
sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/dưa hấu, xì mủ/cam; thán thư/dưa hấu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg
|
Kanras 72WP
|
Sương mai/vải
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Dolphin
720WP
|
Đạo ôn/ lúa ; sẹo/ cam; thán thư/ xoài ; chạy dây/ dưa hấu; mốc sương, đốm vòng/cà chua
|
Công ty TNHH Hoá Nông
Á Châu
|
|
|
|
Jzomil 720 WP
|
Sương mai/ cà chua, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 30g/kg + Mancozeb 680g/kg + Metalaxyl 40g/kg
|
Ridoxanil 750WP
|
Sương mai/dưa hấu
|
| -
|
3808.20
|
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg
|
Tracomix 760WP
|
thán thư/ xoài; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; phấn trắng/vải thiều
|
Công ty TNHH Hoá nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.20
|
Cyproconazole (min 94%)
|
Bonanza 100 SL
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Cyproconazole 50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Thecyp 350SE
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Nông tín AG
| -
|
3808.20
|
Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l
|
Forlita Gold
330EC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Neutrino
330EC
|
Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Nevo 330EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, thối thân/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Newyo 330EW, 330EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |