|
GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
5SC: d
|
trang | 12/55 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 8.14 Mb. | | #22776 |
| 0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc,
35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorantraniliprole 20% (100g/l) + 20% (200g/l) Thiamethoxam
|
Virtako
40WG, 300SC
|
40WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô
300SC: bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorantraniliprole 100g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Ampligo 150ZC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.10
|
Chlorfenapyr
|
Secure
10EC, 10SC
|
10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa
10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Alulinette
50EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Atabron
5EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
|
|
|
Atannong
50EC, 50SC
|
50EC: sâu phao/ lúa
50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Cartaprone
5 EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%
|
Bn-samix 26EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 120g/l + Indoxacarb 80g/l
|
Thadant 300EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiên Giang
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 150g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg + Fipronil 250g/kg
|
Kampon 600WP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN
ADI
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l
|
Akief 400EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l
|
AK Dan 75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 2g/l +
Emamectin benzoate 40g/l
|
Futoc 42EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg)
|
Director
70EC, 140EC, 140WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Khánh Phong
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 30g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (50g/l)
|
Ammeri
80EC, 150EC
|
80EC: Sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
150EC: Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l (g/kg) + 40g/l (g/kg)
Emamectin benzoate
|
Alantic 140SC, 140WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 175g/kg + Emamectin benzoate 40g/kg + Fipronil 300g/kg
|
VetuJapane 515WP
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Luckystar 260EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Fiplua 260EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Lan
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)
|
Chief
9.9GR, 260EC, 520WP
|
9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa
260EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc
520WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 200 g/kg + Fipronil 325 g/kg
|
Schiepusamy
525WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazurron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)
|
Goodtrix 300SC, 750WP
|
300SC: Sâu cuốn lá/lúa
750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
TT oxys 650WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l
|
NPellaugold 220SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 300g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 430g/kg
|
Onecheck 780WP
|
Bọ xít/ vải, sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l + Profenofos 350g/l + Thiamethoxam 50g/l
|
Bakari 500EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Acetox 40EC
|
Sâu đục thân / lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Alocbale
40EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Anboom 40EC, 48EC
|
40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều
48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Arusa
480EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Bonus 40 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bullet
48 EC
|
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Chlorban 20 EC, 48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Forfox
250EC, 400EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Genotox
48EC, 55.5EC
|
48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sau đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Hoban 30EC, 500EC
|
30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê
500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Lora 10GR
|
Sâu đục thân/Lúa
|
Công ty CP SX - TM – DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Lorsban 15GR, 30EC, 40EC, 75WG
|
15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê
40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cam
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mapy
48 EC
|
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Maxfos
50 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Medomor 40EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
|
|
Mondeo
40EC, 60EC
|
40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Noviphos 48EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Nycap
15GR, 48EC
|
15GR: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi
48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Pictac 800WG
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hoà Bình
|
|
|
|
Pro-tin 480EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH P - H
|
|
|
|
Pyrinex
20 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Pyritox
200EC, 400EC, 480EC
|
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Sanpyriphos 20EC, 48EC
|
20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sargent 6GR
|
sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sieu Sao E
500WP
|
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Siriphos
48EC
|
Sâu cuốn lá/Lúa
|
Bharat Rasayan Ltd.
|
|
|
|
Termicide
40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Tricel 20EC
|
sâu xanh/ đậu tương
|
Excel Crop Care Limited
|
|
|
|
Tipho-sieu
400EC
|
sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Virofos
20EC, 50EC
|
20EC: rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê
50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitashield 18EC, 40EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|