|
WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa
440SC
|
trang | 42/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa
440SC: vàng lá chín sớm, lem lép hạt, thối thân lúa, đạo ôn/ lúa
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Hexaconazole 40g/l + Metconazole 60g/l
|
Workplay 100SL
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg
|
Centerbig 700WP
|
Thán thư/ vải, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH SX & XK
Bày Tay Việt
| -
|
3808
|
Hexaconazole 120g/l (240g/kg) + Myclobutanil 135g/l (290g/kg) + Thiophanate methyl 135g/l (247g/kg)
|
Usagold
390SC, 777WP
|
390SC: vàng lá chín sớm/ lúa
777WP: thán thư/ vải, khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 30g/kg + Paclobutrazol 140g/kg + Tricyclazole 690g/kg
|
Trativousa 860WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg
|
Shut 677WP
|
vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Hd-Casu 677WP
|
vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
| -
|
3808
|
Hexaconazole 75g/kg + Propineb 630g/kg
|
Passcan 705WP
|
vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg
|
Sieubem super 555WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Hexaconazole 35g/l (50g/l), (550g/kg) + Sulfur 20g/l (49.9g/l), (100g/kg)
|
Galirex
55SC, 99.9SC, 650WP
|
55SC: Khô vằn/ lúa
99.9SC: Gỉ sắt/cà phê
650WP: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808
|
Hexaconazole 50g/l (100g/l), (5g/l), (10g/kg), (20g/kg) + Sulfur 20g/l (30g/l), (20g/l), (450g/kg), (100g/kg) + Tricyclazole 10g/l (10g/l), (395g/l), (50g/kg), (680 g/kg)
|
Grandgold
80SC, 140SC, 420SC, 510WP, 800WP
|
80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa
420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê
510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
| -
|
3808
|
Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)
|
Vatino super
500WP, 525SE, 780WG
|
500WP: Khô vằn/lúa
525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Centernova 800WG
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH SX & XK
Bàn Tay Việt
| -
|
3808
|
Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + 250g/kg Trifloxystrobin
|
Natoyo 750WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 250g/l (500g/kg) + Thiophanate methyl 200g/l (280g/kg)
|
Anhteen super
450SC, 780WP
|
450SC: vàng lá/ lúa
780WP: Lem lép hạt/lúa, đốm lá/đậu xanh, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l
|
Bimvin 250SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Dohazol 250SC
|
khô vằn/lúa
|
Công ty CP KT Dohaledusa
|
|
|
|
Forvilnew
250 SC
|
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Hextric 250SC
|
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Sun-hex-tric 25SC
|
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Westminster 250SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM-SX GNC
| -
|
3808
|
Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Beamvil-super 250SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV
Khanh Vy
|
|
|
|
Lashsuper
250SC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Hexaconazole 30g/l (40g/l), (35g/kg) + Tricyclazole 220g/l (239g/l), (770g/kg)
|
King-cide
250SC, 279SC, 805WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)
|
Siukalin
250SC, 525SE, 757WP
|
250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Co-trihex 280SC
|
Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH Baconco
|
|
|
|
Donomyl 280SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
| -
|
3808
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l
|
Amilan 300SC
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
HD-pingo 300SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
|
|
|
Hexalazole 300SC
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Newtec 300SC
|
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
|
|
|
Trivin 300SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 47g/l (100g/l), (50g/l), (80g/l), + Tricyclazole 3g/l (300g/l), (200g/l), (220g/l)
|
Avinduc
50SC, 400SC, 250SC, 300SC
|
50SC: vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
250SC: lem lép hạt, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su
300SC: khô vằn/lúa
400SC:Đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808
|
Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Marx 525SC
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Tập đoàn
Điện bàn
| -
|
3808
|
Hexaconazole 100g/l + Tricyclazole 425g/l
|
Natofull 525SE
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hoá nông
Mê Kông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 30g/l (30g/kg), (30g/l) + Tricyclazole 270g/l (770 g/kg), (470g/l)
|
Perevil
300SC, 800WP, 500SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 450g/l
|
Gold duck 500SC
|
Vàng lá do nấm/lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg
|
Trihexad 700WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Bình Điền
Mê Kông
| -
|
3808
|
Hexaconazole 20g/l + Tricyclazole 800g/l
|
Newgold 820SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP XNK Thọ Khang
| -
|
3808
|
Hexaconazole 50 g/kg, 50g/l + Tricyclazole 700g/kg, 299.8g/l +
Gibberellic acid 1g/kg, 0.2g/l
|
Acseedplus
751WP, 350SC
|
đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Imibenconazole (min 98.3 %)
|
Manage 5 WP, 15WP
|
5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa
15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Iminoctadine
(min 93%)
|
Bellkute
40 WP
|
phấn trắng/ hoa hồng; vàng lá/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Iprobenfos
(min 94%)
|
Kisaigon 10 GR, 50 EC
|
10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Kitatigi 5GR, 10GR, 50EC
|
5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa 50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tipozin 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vikita 10 GR, 50 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Vifuki
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Iprobenfos 30% (10g/l), (10g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)
|
Afumin
45 EC, 400EC, 400WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Iprobenfos 100g/kg + Monosultap 50g/kg
|
Fulsult 15GR
|
Đạo ôn, rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808
|
Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg)
|
Dacbi
20 WP, 800WP
|
20WP: khô vằn/ lúa
800WP: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hạt giống HANA
| -
|
3808
|
Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%
|
Lúa vàng
20WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)
|
Superbem
750WP, 850WP, 888WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP VT NN
Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Iprodione
(min 96 %)
|
Citione
350SC, 500WP, 700WG
|
350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa
700WG: khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Doroval
50 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Givral 500WP
|
lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Hạt chắc
50WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Hạt vàng 50 WP, 250SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|