TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC



tải về 7.19 Mb.
trang11/47
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.19 Mb.
#19946
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   47

20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

United Phosphorus Ltd










Forfox

250EC, 400EC



sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng












Genotox

48EC, 55.5EC



48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

55.5EC: sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ












Hoban 30EC, 500EC

30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Hốc Môn










Lorsban 15G, 30EC, 40EC, 75WG

15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê

40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cam

Dow AgroSciences B.V










Mapy

48 EC


rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô

Map Pacific PTE Ltd










Maxfos

50 EC


rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí











Medomor 40EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Asiagro Pacific Ltd










Mondeo

40EC, 60EC



40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Noviphos 48EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt










Nycap

15G, 48EC



15G: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi

48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Pro-tin 480EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH P - H











Pyrinex

20 EC


sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê

Makhteshim Chemical Ltd










Pyritox

200EC, 400EC, 480EC



200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Sanpyriphos 20EC, 48EC

20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd










Sargent 6G

sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa, mối/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sieu Sao E

500WP


sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH

Phú Nông











Termicide

40EC


rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Tricel 20EC

sâu xanh/ đậu tương

Excel Crop Care Limited










Tipho-sieu

400EC


sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Virofos

20EC, 50EC



20EC: rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vitashield 18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l + Cypermethrin 25g/l

Stopinsect 275EC

sâu đục bẹ/ lúa


Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l

Nurelle D

25/2.5 EC




sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)

Triceny

50EC, 595EC, 705EC, 760EC



50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê

595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

705EC: Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)

Docytox

40EC, 60EC, 700EC



40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg (580g/l) + Cypermethrin 50g/kg (100g/l)

Aseld

450EC, 680EC



450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn

680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin

Subside

505EC, 585EC



505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê

585EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

ACP




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%

Bintang

50.49EC


Sâu đục thân/ lúa

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 45 g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50 g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)

Cadicone

95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC



95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa

560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa

660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%)

Tungcydan

30EC, 41EC, 55EC, 60EC



30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô

41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê 60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l)

Victory

300EC, 585EC



300EC: Rệp/ mía

585EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Clothion

55EC


sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều

Công ty CP Thanh Điền



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

God

550EC


rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Supraxong 550EC

Sâu đục thân/lúa

Côg ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo












Lion super

550EC


Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

P-H











Trusul

550EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH VT BVTV

Phương Mai












Wusso

550EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BMC



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l)

Serpal super 550EC, 585EC, 600EC

550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

585EC, 600EC: Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)

Đại Bàng Đỏ

700EC, 777EC, 799EC



700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/vải

777EC: rầy nâu/ lúa

799EC: Sâu cuốn lá/ lúa



Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l)

Pertrang

55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC



55.5EC: sâu đục thân/ ngô

605EC, 705EC: sâu đục bẹ/ lúa

650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa

780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l

Rầyusa

560EC


Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Cáo sa mạc

700EC


Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM

Nông gia




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200 g/l (200g/kg)

Tadagon 700EC, 700WP

700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao/lúa; rệp sáp/cà phê

700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin

Dragon

585 EC


rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l)

Dragoannong

585EC, 700EC



585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

Ca - hero 585EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Sairifos 585 EC

sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ xoài; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Tigishield 585EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Wavotox

585 EC


sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Uni-dowslin 55EC

Sâu cuốn lá/lúa

Phesol Industrial Co., Ltd



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Daiethylfos

60EC


sâu cuốn lá/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l

F16 600EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Jia-cyfos

600EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%

Laxytox

70EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l

Fotoc 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Penny 700EC

rầy nâu/ lúa

Công ty THHH TM An Thịnh Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + 50g/l Cypermethrin +

Emamectin benzoate 10g/l



Acgoldfly

560EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50 g/l

Snatousamy

605EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l)

Cygold 60G, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC


Каталог: 2011
2011 -> HƯỚng dẫn viết tiểu luậN, kiểm tra tính đIỂm quá trình môn luật môi trưỜNG
2011 -> Dat viet recovery cứu dữ liệu-hdd services-laptop Nơi duy nhất cứu dữ liệu trên các ổ cứng Server tại Việt Nam ĐC: 1a nguyễn Lâm F3, Q. Bình Thạnh, Tphcm
2011 -> Ubnd tỉnh thừa thiên huế SỞ giáo dục và ĐÀo tạO
2011 -> SỞ TƯ pháp số: 2692 /stp-bttp v/v một số nội dung liên quan đến việc chuyển giao CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> QUỐc hội nghị quyết số: 24/2008/QH12 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> NĐ-cp cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2011 -> BỘ NỘi vụ CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
2011 -> Nghị quyết số 49-nq/tw ngàY 02 tháng 6 NĂM 2005 CỦa bộ chính trị VỀ chiến lưỢc cải cách tư pháP ĐẾn năM 2020
2011 -> Ủy ban nhân dân tỉnh bà RỊa vũng tàU
2011 -> Ủy ban nhân dân cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam thành phố HỒ chí minh độc lập Tự do Hạnh phúc

tải về 7.19 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   47




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương