Tập hợp tài liệu khoa học theo quy định của pháp luật phản ánh kết quả nghiên cứu, điền dã về thực trạng, giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học của di sản văn hóa phi vật thể.
Hoạt động nghiên cứu nhằm xác định tên gọi, loại hình, chủ thể văn hóa, không gian văn hóa, sức sống, đặc điểm, giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học của di sản văn hóa phi vật thể và các yếu tố khác có liên quan.
Việc dựa trên các tư liệu khoa học và nhân chứng lịch sử để tái tạo lại một phần hoặc toàn bộ nội dung và hình thức thể hiện của di sản van hoá phi vật thể đã mất.
Quá trình điền dã, nghiên cứu, phỏng vấn, ghi chép, ghi âm, ghi hình và các hình thức khác khi di sản văn hóa phi vật thể đang được thực hành.
Hoạt động của chủ thể văn hóa thể hiện quan niệm, tri thức và kỹ năng về di sản văn hóa phi vật thể do họ nắm giữ.
Quá trình chuyển giao những kỹ năng, bí quyết, kinh nghiệm, thực hành di sản văn hóa phi vật thể từ một cá nhân hoặc một nhóm người cho một cá nhân hoặc một nhóm người khác để bảo đảm sự tồn tại lâu dài của di sản hóa phi vật thể đó.
Hoạt động ghi chép, ghi âm, ghi hình (bao gồm hình ảnh tĩnh và hình ảnh động) và các hình thức khác nhằm lập hồ sơ lưu trữ phục vụ việc nghiên cứu và bảo tồn lâu dài di sản văn hóa phi vật thể.
TT
|
Thuật ngữ tiếng Việt
|
Thuật ngữ tiếng Anh
|
Điều
|
1
|
Bản sao di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Replica of relics, antiquities, national treasures
|
2.1.1
|
2
|
Báo cáo khoa học khai quật khảo cổ
|
Archaeological excavation scientific report
|
2.3.4.2
|
3
|
Báo cáo sơ bộ khai quật khảo cổ
|
Preliminary archaeological excavation report
|
2.3.4.3
|
4
|
Bảo hiểm hiện vật
|
Object insurance
|
2.2.3.2
|
5
|
Bảo quản di tích
|
Conservation of relics
|
2.3.3.2
|
6
|
Bảo quản định kỳ hiện vật
|
Regular conservation object
|
2.2.5.2
|
7
|
Bảo quản phòng ngừa hiện vật
|
Preventive conservation object
|
2.2.5.3
|
8
|
Bảo quản trị liệu hiện vật
|
Treatment conservation object
|
2.2.5.4
|
9
|
Bảo tàng
|
Museum
|
2.2.1.1
|
10
|
Bảo tàng cấp tỉnh
|
Provincial museum
|
2.2.1.2
|
11
|
Bảo tàng chuyên ngành
|
Specialised museum
|
2.2.1.3
|
12
|
Bảo tàng công lập
|
State museum
|
2.2.1.4
|
13
|
Bảo tàng học
|
Museology
|
2.2.2.1
|
14
|
Bảo tàng ngoài công lập
|
Private museum
|
2.2.1.5
|
15
|
Bảo tàng quốc gia
|
National museum
|
2.2.1.6
|
16
|
Bảo tồn di sản văn hóa
|
Conservation of cultural heritage
|
2.1.2
|
17
|
Bảo tồn di tích
|
Monument conservation
|
2.3.3.1
|
18
|
Bảo vật quốc gia
|
National treasure
|
2.3.5.1
|
19
|
Bảo vệ di tích
|
Monument protection
|
2.3.3.3
|
20
|
Bảo vệ nguyên trạng mặt bằng và không gian di tích
|
Protection of original condition of monument ground and space/In-situ protection
|
2.3.3.4
|
21
|
Bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể
|
Safeguarding and promoting the values of intangible cultural heritage
|
2.4.4.1
|
22
|
Chế độ bảo quản hiện vật
|
Conservation regulations
|
2.2.5.1
|
23
|
Chỉnh lý trưng bày
|
Exhibition adjustment
|
2.2.6.2
|
24
|
Cho mượn hiện vật
|
Object loan
|
2.2.3.3
|
25
|
Chú thích hiện vật
|
Object label
|
2.2.6.3
|
26
|
Chủ đề trưng bày
|
Exhibition theme
|
2.2.6.4
|
27
|
Chủ thể văn hóa
|
Tradition Bearer
|
2.4.2.1
|
28
|
Chuyển giao hiện vật
|
Object transfer
|
2.2.3.4
|
29
|
Cổ vật
|
Antiquity
|
2.3.5.2
|
30
|
Cộng đồng
|
Community
|
2.4.2.2
|
31
|
Cơ sở dữ liệu di sản văn hóa
|
Database of cultural heritage
|
2.1.3
|
32
|
Cửa hàng lưu niệm
|
Museum shop
|
2.2.8.2
|
33
|
Danh lam thắng cảnh
|
Scenic landscape
|
2.3.1.2
|
34
|
Danh mục di sản văn hóa phi vật thể quốc gia
|
National List of Intangible cultural heritage
|
2.4.4.2
|
35
|
Danh mục kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể
|
Inventory of Intangible cultural heritage
|
2.4.4.3
|
36
|
Danh mục kiểm kê di tích
|
List of relics inventory
|
2.3.2.2
|
37
|
Di sản thiên nhiên thế giới
|
World natural heritage
|
2.3.1.3
|
38
|
Di sản tư liệu
|
Documentary heritage
|
2.1.4
|
39
|
Di sản văn hóa
|
Cultural heritage
|
2.1.5
|
40
|
Di sản văn hóa phi vật thể
|
Intangible cultural heritage
|
2.4.1.1
|
41
|
Di sản văn hóa phi vật thể bị mai một
|
The falling into oblivion of intangible cultural heritage
|
2.4.1.2
|
42
|
Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp
|
Intangible cultural heritage in need of urgent safeguarding
|
2.4.1.3
|
43
|
Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại
|
Representative intangible cultural heritage of humanity
|
2.4.1.4
|
44
|
Di sản văn hóa thế giới
|
World cultural heritage
|
2.3.1.4
|
45
|
Di sản văn hóa và thiên nhiên thế giới hỗn hợp
|
Mixed cultural and natural heritage
|
2.3.1.5
|
46
|
Di sản văn hóa vật thể
|
Tangible cultural heritage
|
2.3.1.1
|
47
|
Di tích cấp tỉnh
|
Provincial - level site/monument
|
2.3.1.6
|
48
|
Di tích khảo cổ
|
Archaeological monument
|
2.3.1.7
|
49
|
Di tích kiến trúc nghệ thuật
|
Architectural and artistic site/monument
|
2.3.1.8
|
50
|
Di tích lịch sử
|
Historical site/monument
|
2.3.1.9
|
51
|
Di tích lịch sử - văn hóa
|
Historical and cultural site/monument
|
2.3.1.10
|
52
|
Di tích lưu niệm
|
Monument /Memorial
|
2.3.1.11
|
53
|
Di tích quốc gia
|
National - level site/monument
|
2.3.1.12
|
54
|
Di tích quốc gia đặc biệt
|
Special national - level site
|
2.3.1.13
|
55
|
Di vật
|
Relic
|
2.3.5.3
|
56
|
Di vật khảo cổ
|
Archaeological relic
|
2.3.5.4
|
57
|
Dịch vụ bảo tàng
|
Museum services
|
2.2.8.1
|
58
|
Dự án tu bổ di tích
|
Monument restoration project
|
2.3.3.5
|
59
|
Đảm bảo an toàn hiện vật
|
Storage security
|
2.2.5.5
|
60
|
Đăng ký hiện vật bảo tàng
|
Museum object registration
|
2.2.4.2
|
61
|
Đề án xây dựng bảo tàng
|
Museum construction proposal
|
2.2.2.2
|
62
|
Đề cương chi tiết nội dung trưng bày
|
General outline of exhibition content
|
2.2.6.5
|
63
|
Đề cương sưu tầm hiện vật
|
Collecting outline
|
2.2.3.5
|
64
|
Đề cương tổng quát nội dung trưng bày
|
Specific outline of exhibition content
|
2.2.6.6
|
65
|
Địa điểm khảo cổ
|
Archaeological site
|
2.3.4.4
|
66
|
Điều tra khảo cổ
|
Archaeological investigation survey
|
2.3.4.5
|
67
|
Gia cố, gia cường di tích
|
Reinforcing monument
|
2.3.3.6
|
68
|
Giám định di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
Inspection of relics, antiquities, national treasures
|
2.3.5.5
|
69
|
Giáo dục bảo tàng
|
Museum education
|
2.2.7.1
|
70
|
Hạ giải công trình di tích
|
Disassembly of monument structure
|
2.3.3.7
|
71
|
Hiến tặng hiện vật
|
Object donation
|
2.2.3.6
|
72
|
Hiện vật bảo tàng
|
Museum object
|
2.2.2.3
|
73
|
Hiện vật gốc
|
Original object
|
2.2.2.4
|
74
|
Hiện vật phục chế
|
Restored object
|
2.2.2.5
|
75
|
Hồ sơ hiện vật
|
Object profile
|
2.2.4.3
|
76
|
Hồ sơ khai quật khảo cổ
|
Archaeological excavation file
|
2.3.4.6
|
77
|
Hồ sơ khoa học di sản văn hóa phi vật thể
|
Scientific file of intangible cultural heritage
|
2.4.4.4
|
78
|
Hồ sơ khoa học di tích
|
Scientific file of site/monument
|
2.3.2.3
|
79
|
Hồ sơ sưu tầm hiện vật
|
Object collection profile
|
2.2.3.7
|
80
|
Kế hoạch sưu tầm
|
Collecting plan
|
2.2.3.8
|
81
|
Khách tham quan
|
Visitors/audience
|
2.2.7.2
|
82
|
Khai quật khảo cổ
|
Archaeological excavation
|
2.3.4.1
|
83
|
Khai quật khảo cổ khẩn cấp
|
Emergency archaeological excavation
|
2.3.4.7
|
84
|
Kho bảo quản hiện vật
|
Museum storage
|
2.2.5.6
|
85
|
Kho mở
|
Open storage
|
2.2.5.7
|
86
|
Không gian trưng bày
|
Exhibition space
|
2.2.6.7
|
87
|
Không gian văn hóa
|
Cultural space
|
2.4.1.5
|
88
|
Khu vực bảo vệ I
|
Protected zone I
|
2.3.1.14
|
89
|
Khu vực bảo vệ II
|
Protected zone II
|
2.3.1.15
|
90
|
Khu khám phá trong bảo tàng
|
Discovery room
|
2.2.6.8
|
91
|
Kiểm kê di sản văn hóa
|
Inventorying cultural heritage
|
2.1.6
|
92
|
Kiểm kê di sản văn hóa phi vật thể
|
Inventorying intangible cultural heritage
|
2.4.4.5
|
93
|
Kiểm kê di tích
|
Monument inventory
|
2.3.2.1
|
94
|
Kiểm kê hiện vật
|
Objects inventory
|
2.2.4.1
|
95
|
Ký ức thế giới
|
Memory of the world
|
2.1.7
|
96
|
Lễ hội truyền thống
|
Traditional festival
|
2.4.3.2
|
97
|
Loại bỏ hiện vật
|
Deaccession
|
2.2.4.4
|
98
|
Lý lịch di sản văn hóa phi vật thể
|
Resume of an intangible cultural heritage element
|
2.4.4.6
|
99
|
Miêu tả hiện vật bảo tàng
|
Description of museum object
|
2.2.4.5
|
100
|
Nghề thủ công truyền thống
|
Traditional handicraft
|
2.4.3.3
|
101
|
Nghệ nhân
|
Tradition bearer/The Master Artist/Artisan
|
2.4.2.3
|
102
|
Nghệ thuật trình diễn dân gian
|
Folk performing arts
|
2.4.3.4
|
103
|
Ngữ văn dân gian
|
Folk literature
|
2.4.3.5
|
104
|
Người chủ trì cuộc thăm dò, khai quật khảo cổ
|
The executor of an archacological survey, excavation
|
2.3.4.8
|
105
|
Nhà bảo tàng
|
Museum building
|
2.2.1.7
|
106
|
Nhận diện và xác định giá trị di sản văn hóa phi vật thể
|
Identification and definition of the values of intangible cultural heritage
|
2.4.4.7
|
107
|
Niên đại tuyệt đối của hiện vật
|
Absolute dating
|
2.3.5.6
|
108
|
Niên đại tương đối của hiện vật
|
Relative dating
|
2.3.5.7
|
109
|
Nối, vá, gắn, chắp cấu kiện di tích
|
Measures to connect, patch, piece the monument structure
|
2.3.3.8
|
110
|
Phân loại di sản văn hóa phi vật thể
|
Classification of the intangible cultural heritage
|
2.4.3.1
|
111
|
Phân loại di tích
|
Classification of site
|
2.3.2.4
|
112
|
Phân loại hiện vật bảo tàng
|
Museum object classification
|
2.2.4.6
|
113
|
Phần mềm quản lý hiện vật
|
Object collection management software
|
2.2.4.7
|
114
|
Phiếu hiện vật
|
Catalogue card
|
2.2.4.8
|
115
|
Phục chế hiện vật
|
Restoration of museum objects
|
2.2.2.6
|
116
|
Phục hồi di sản văn hóa phi vật thể
|
Revitalization of intangible cultural heritage
|
2.4.4.8
|
117
|
Phục hồi di tích
|
Restoration of site/monument
|
2.3.3.9
|
118
|
Quy hoạch di tích
|
Planning of site/ monument
|
2.3.3.10
|
119
|
Quy hoạch hệ thống di tích
|
The planning of monuments system
|
2.3.3.11
|
120
|
Quy hoạch khảo cổ
|
Archaeological planning
|
2.3.4.9
|
121
|
Quy hoạch tổng thể di tích
|
The master planning of relics
|
2.3.3.12
|
122
|
Sảnh bảo tàng
|
Museum lobby
|
2.2.6.9
|
123
|
Số đăng ký hiện vật
|
Accession number/Object number
|
2.2.4.9
|
124
|
Số hóa hiện vật
|
Digitalization object
|
2.2.2.7
|
125
|
Sổ đăng ký hiện vật
|
Assession register
|
2.2.4.10
|
126
|
Sổ nhập hiện vật tạm thời
|
Contemporary assession register
|
2.2.4.11
|
127
|
Sổ phân loại hiện vật
|
Object classification register
|
2.2.4.12
|
128
|
Sưu tầm hiện vật
|
Object collecting
|
2.2.3.1
|
129
|
Sưu tầm văn hóa phi vật thể
|
Collection of the intangible cutural heritage
|
2.4.4.9
|
130
|
Sưu tập
|
Collection
|
2.1.8
|
131
|
Sưu tập hiện vật bảo tàng
|
Museum collection
|
2.2.4.13
|
132
|
Tài liệu khoa học phụ
|
Supporting documentation
|
2.2.6.10
|
133
|
Tầng văn hóa khảo cổ
|
Archaeological cultural layer
|
2.3.4.10
|
134
|
Tập quán xã hội và tín ngưỡng
|
Belief and social practices
|
2.4.3.6
|
135
|
Tên hiện vật bảo tàng
|
Museum object name
|
2.2.4.14
|
136
|
Thăm dò khảo cổ
|
Archaeological survey excavation
|
2.3.4.11
|
137
|
Thẩm định Dự án tu bổ di tích
|
Examination of site/monument conservation project
|
2.3.3.13
|
138
|
Thẩm định Quy hoạch tu bổ di tích
|
Examination of site/monument conservation planning
|
2.3.3.14
|
139
|
Thẩm định Thiết kế bản vẽ thi công tu bổ di tích
|
Examination of design drawings for site/monument conservation
|
2.3.3.15
|
140
|
Thiết kế chi tiết trưng bày bảo tàng
|
Museum exhibition design/Detailed design
|
2.2.6.11
|
141
|
Thiết kế sơ bộ trưng bày bảo tàng
|
Museum exhibition layout design /Conceptual design
|
2.2.6.12
|
142
|
Thuyết minh bảo tàng
|
Museum docent
|
2.2.7.3
|
143
|
Thực hành di sản văn hóa phi văn thể
|
Practice of intangible cultural heritage
|
2.4.4.10
|
144
|
Tiếng nói, chữ viết
|
Language and writing script
|
2.4.3.7
|
145
|
Tiếp thị Bảo tàng
|
Museum marketing
|
2.2.8.3
|
146
|
Tình trạng bảo tồn di tích
|
Site/ monument conservation status
|
2.3.3.16
|
147
|
Tình trạng hiện vật bảo tàng
|
Museum object conditions
|
2.2.5.8
|
148
|
Tính bền vững của di sản văn hóa phi vật thể
|
Sustainability of intangible cultural heritage
|
2.4.1.6
|
149
|
Tính đại diện của di sản văn hóa phi vật thể
|
Representativeness of intangible cultural heritage
|
2.4.1.7
|
150
|
Tính toàn vẹn của di tích
|
Integrity of site/monument
|
2.3.3.17
|
151
|
Tôn tạo di tích
|
Relics conservation/Restoration
|
2.3.3.18
|
152
|
Trao đổi hiện vật
|
Object exchange
|
2.2.3.9
|
153
|
Trao truyền di sản văn hóa phi vật thể
|
Transmission of intangible cultural heritage
|
2.4.4.11
|
154
|
Tri thức dân gian
|
Folk knowledge
|
2.4.3.8
|
155
|
Trưng bày ảo
|
Virtual exhibition
|
2.2.6.13
|
156
|
Trưng bày bảo tàng
|
Museum exhibition
|
2.2.6.1
|
157
|
Trưng bày bổ sung di tích
|
Additional exhibition in site/monument
|
2.3.3.19
|
158
|
Trưng bày chuyên đề
|
Thematic exhibition
|
2.2.6.14
|
159
|
Trưng bày lưu động
|
Travelling exhibition
|
2.2.6.15
|
160
|
Trưng bày ngoài trời
|
Outdoor exhibition
|
2.2.6.16
|
161
|
Trưng bày thường xuyên
|
Permanent exhibition
|
2.2.6.17
|
162
|
Tu bổ di tích
|
Monument restoration
|
2.3.3.20
|
163
|
Tu sửa hiện vật
|
Object repair
|
2.2.5.9
|
164
|
Tuyến tham quan
|
Exhibition route/Exhibit Itinerary
|
2.2.6.18
|
165
|
Tư liệu hóa di sản văn hóa
|
Documentation of cultural heritage
|
2.1.9
|
166
|
Tư liệu hóa di sản văn hóa phi vật thể
|
Documentation of intangible cultural heritage
|
2.4.4.12
|
167
|
Vùng đệm
|
Buffer zone
|
2.3.1.16
|
168
|
Vùng lõi
|
Strict protection zone
|
2.3.1.17
|
169
|
Yếu tố gốc cấu thành di tích
|
Original condition of monument
|
2.3.1.18
|