partial c. sự trùng hợp bộ phận
congest tk. chất quá tải
congestion sự quá tải
congregation top. sự tập hợp, sự thu thập
congruance đs. đồng d-, t-ơng đẳng; hh. doàn; sự so sánh, đồng d- thức
c. of circles đoàn vòng tròn
c. of curves đoàn đ-ờng cong
c. of first degree đồng d- thứ bậc nhất
c. of lines đoàn đ-ờng thẳng
c. of matrices đs. sự t-ơng đẳng của các ma trận
c. of spheres đoàn mặt cần
algebraic c. đoàn đại số
canonical c. đoàn chỉnh tắc
confocal c.s đoàn đồng tiêu
elliptic c. đoàn eliptic
hyperbolic c. đoàn hipebolic
isotropic c. đoàn đẳng h-ớng
linear c. đoàn tuyến tính
linear line c. đoàn đ-ờng thẳng
normal c. đoàn pháp tuyến
quadraitic c. đoàn bậc hai
rectilinear c. đoàn đ-ờng thẳng
73
sextic c. đồng d- thức bậc sáu
special c. đoàn đặc biệt
tetrahedral c. đoàn tứ diện
congruent đồng d-
congruous đồng d-
conic cônic, đ-ờng bậc hai
absolute c. cônic tuyệt đối
affine c. cônic afin
bitangent c.s cônic song tuyến
central c. cônic có tâm
concentric c.s cônic đồng tâm
confocal c.s cônic đồng tiêu
conjugate c.s cônic liên hợp
degenerate c. cônic suy biến
focal c. (of a quadric) cônic tiêu
homothetic c.s cônic vị tự
line c cônic tuyến
nine-line c. cônic chín đ-ờng
non-singular c. không kỳ dị
osculating c. cônic mật tiếp
point c. cônic điểm
proper c. cônic thật sự
self-conjugate c. cônic tự liên hợp
singhlar c. cônic kỳ dị
similar c.s cônic đồng dạng
conical (thuộc) cônic
conicograp compa cônic
conicoid cônicoit (mặt bậc hai không suy biến)
conjecture sự giả định, sự phỏng đoán
conjugecy tính liên hợp
conjugate liên hợp
c. of a function liên hợp của một hàm
harmonic c. liên hợp điều hoà
74
conjunction sự liên hợp; log. phép hội, hội
conjunctive hội
connect nối lại, làm cho liên thông
connectted liên thông
arcwise c. liên thông đ-ờng
cyclic lly c. liên thông xilic
finitely c. liên thông hữu hạn
irreducibly c. liên thông không khả quy
locally c. liên thông địa ph-ơng
locally simple c. đơn liên địa ph-ơng
simple c. đơn liên
strongly c. liên thông mạch
connection sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
affine c. liên thông afin
bridge c. nối bắc cầu
delta c. kỹ. đấu kiểu tam giác
nonlinear c. hh. liên thông không tuyến tính
non-symmetric(al) c. liên thông không đối xứng
parallel c. kỹ. [ghép, mắc] song song
projective c. hh. liên thông xạ ảnh
semi-metric c. liên thông nửa mêtric
semi-symmetric c. liên thông nửa đối xứng
series c. kỹ. [ghép, mắc] nối tiếp
symmetric(al) c. liên thông đối xứng
tendem c. kỹ. nối dọc
connective cái nối, bộ phận nối
connectivity tính liên thông
transposse c. liên thông chuyển vị
connexion sự nối, sự liên hệ; sơ đồ; tính liên thông
conformal c. liên thôngbảo giác
conoid hình nêm conoit
right c. conoit thẳng
75
consecutive liên tiếp
consequence log. hệ quả, hậu quả
consequent hậu thức
conservation vl. bảo toàn
c. of energy bảo toàn
c. of momentum bảo toàn động l-ợng
conservative bảo toàn
consider xét, chú ý đến cho rằng
consideration sự xét đến, sự chú ý in c. of chú ý đến
consign kt. gửi đi (hàng hoá)
consignment hàng hoá
consignor ng-ời gửi hàng
consist (of) gồm, bao gồm
consistence tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn
consistency tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;tk. tính vững
c. of an estimator tính vững của một -ớc l-ợng
c. of axioms tính phi mâu thuẫn của các tiên đề
c. of systems of equations tính phi mâu thuẫn của hệ các ph-ơng trình
simple c. tính phi mâu thuẫn đơn giản
consistnet tính nhất quán, phi mâu thuẫn; vững
console kỹ. dẫm chìa. bàn điều khiển
constancy tính không đổi
c. of curvature hh. tính không đổi của độ cong
constant bằng số, hằng l-ợng, số không đổi
c. of integration hằng số tích phân
c. of proportionality hệ số tỷ lệ
absolute c. hằng số tuyệt đối
arbitrary c. hằng số tuỳ ý
beam c. hằng số dầm
characteristic c. hằng số đặc tr-ng
76
coupling c. hằng số ngẫu hợp
damping c. hằng số làm tắt dần
dielectric c vl. hằng số điện môi
elastic c hằng số đàn hồi
gravitation c. hằng số hấp dẫn
logical c. log. hằng l-ợng lôgic
multiplication c.s of an algebra hằng số l-ợng nhận của một đại số
nummerical hằng số
oscillation c hằng số dao động
plase c. hằng số pha
separation c hằng số tách
structural c. hằng số kết cấu
time c hằng số thời gian
transferr c. hằng số di chuyển
constellation tv. chòm sao
zodiacal c. chòm sao hoàng đới
constituent cấu thành
c. of unity cấu thành của đơn vị
c. of zero cấu thành không
constrain ràng buộc, kiềm chế
constraint sự ràng buộc, sự hạn chế
artificial c. liên hệ giả tạo, ràng buộc giả tạo
dual c.s ràng buộc đối ngẫu
feasible c.s trch. ràng buộc chấp nhận đ-ợc
geometric c. ràng buộc hình học
ideal c. ràng buộc lý t-ởng
nonintegrable c. ràng buộc không khả tích
rheonomous c. cơ. liên kết không ngừng
row c. ràng buộc về hàng
scleronomous c. cơ. liên kết dừng
77
construct xây dựng, dựng
construction log. sự xây dựng; hh. phép dựng hình
c. of function sự xây dựng một hàm
approxximate c. phép dựng xấp xỉ
geometric c. phép dựng hình
constructive log. xây dựng
constructivity tính kiến thiết
consume tiêu dùng
consumer ng-ời tiêu dùng
consumption sự tiêu dùng
contact sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc
c. of higher order sự tiếp xúc bậc cao
adjustable c. sự tiếp xúc điều chỉnh đ-ợc
break c. mt. công tắc hãm
double c. hh. tiếp xúc kép
high c. tiếp xúc bậc cao
make c. mt. công tắc đóng
normally closed c. mt. công tắc đóng th-ờng
normally open c. mt. công tắc mở th-ờng
poor c. mt. công tắc xấu
retaining c. mt. công tắc giữa
shut-off c.mt. công tắc hãm
total c. tiếp xúc toàn phần
transfer c. mt. công tắc đổi mạch
contain chứa, bao hàm; sh. chia hết 10 contain 5. 10 chia hết cho 5
contensive log. súc tích
content dung, dung l-ợng
c. of a point set dung l-ợng của một tập hợp điểm
frequency c. phổ tần xuất
information c. l-ợng thông tin
78
contiguity top. sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận
contiguous sự mật tiếp, tiếp liên, tiếp cận
contigence tiếp liên, tiếp cận
mean square c. tk. tiếp liên bình ph-ơng trung bình
contigency tk. sự ngẫu nhiên, sự tiếp liên
contigent tiếp liên
c. of a set tiếp liên của một tập hợp
continual contunuan
continuation sự mở rộng, sự tiếp tục
analytic c. [sự mở rộng, thác triển] giải tích
continuity tính liên tục
absolute tính liên tục tuyệt đối
approximate c. tính liên tục xấp xỉ
left hand c. tính liên tục bên trái
stochastic c. ngẫu nhiên
uniforme c. tính liên tục đều
continuos liên tục, kéo dài
c. on the left (right) liên tục bên trái, phải
absolutaly c. liên tục tuyệt đối
equally c. liên tục đồng bậc
piecewise c. liên tục từng mảnh
sectionally c. liên tục từng mảnh
totally c. liên tục tuyệt đối
continuously một cách liên tục
deformation-free c. continum không biến dạng
indecomposablr c. continum không phân tích đ-ợc
irreducible c. continum không khả quy
linear c. continum tuyến tính
locally connected c. continum liên thông địa ph-ơng
rigid c. continum cứng
79
snake-like c. continum hình cây
tree-like c. continum ba cực
webless c. continum không thành mạng
contour chu tuyến // vẽ chu tuyến, vữ trong ba mặt nằm ngang
contract co, rút ngắn, co rút // kt. hợp đồng
contracted bị rút ngắn, bị co rút
contractible top. co rút đ-ợc
contractive co, rút, rút ngắn
contraction [phép, sự] co rút, sự rút ngắn
c. of indices sự co rút chỉ số
tensor c. phép co tenxơ
contracdict phủ định, từ chối; mâu thuẫn
contradictory log. sự phủ định, sự mâu thuẫn
contradiction log. sự phủ định, sự mâu thuẫn
contradictory log. mâu thuẫn
contragradient tính phản bộ
contraposition log. lập tr-ờng mâu thuẫn
contrary log. trái lại, ng-ợc lại on the c. ng-ợc lại
contrast sự t-ơng phản // đối lập, đối chiếu
contravaid log. vô hiệu, phản hữu hiệu
contravariant phản biến
contribute đóng góp, cộng tác
contribution sự đóng góp; kt. thuế
contributory góp lại
control điều khiển, điều chỉnh, kiểm tra
anticipatory c. điều chỉnh tr-ớc, kiểm tra ngăn ngừa
automatic(al) c. kiểm tra tự động, điều khiển tự động
automatic flow c. điều chỉnh l-u l-ợng tự động
automatic remote c. điều khiển tự động từ xa
closed-cycle c. điều chỉnh theo chu trình đóng
80
dash c. điều khiển bằng nút bấm
derivative c. điều chỉnh theo đạo hàm
differential c. điều khiển vi phân
direct c. điều chỉnh trực tiếp
discontinuous c. điều khiển gián đoạn
distance c. điều khiển từ xa
dual c. điều khiển kép
emergency c. điều khiển dự trữ
feed c. điều khiển cấp liệu
feed-back c. [điều khiển, điều chỉnh] có liên hệ ng-ợc
fine c. điều khiển chính xác
floating c. điều chỉnh phiếm định
frequency c. ổn định hoá tần số
gain c điều chỉnh độc lập
independent c. điều chỉnh độc lập
indirect c. điều chỉnh gián tiếp
industrial c. điều chỉnh công nghiệp
integral c. điều khiển tích phân
inventory c. quản lý chi tiêu, quản lý các quỹ luân chuyển
load c. điều chỉnh theo tải trọng
manual c. điều khiển bằng tay
master c. điều khiển chính
mechaincal c. điều khiển cơ giới
multicircuit c. sơ đồ điều khiển chu tuyến
multiple c. điều khiển phức tạp, điều khiển bội
multivariable c. điều khiển nhiều biến
non interacting c. điều chỉnh ôtônôm
numerical c. điều chỉnh số trị
open-loop c. điều chỉnh theo chu trình hở
optimization c. điều khiển tối -u
81
peak-hold optimizing c. hệ thống điều chỉnh tối -u theo vị trí
pneumatic c. điều khiển khí lực
process c. kiểm tra công nghiệp điều khiển quá trình công nghiệp
product c. kiểm tra sản phẩm
programme c. điều khiển có ch-ơng trình
proportional c. điều chỉnh tỷ lệ
pulse c. điều khiển xung
push-button c. điều khiển bằng nút bấm
quality c. tk. kiểm tra phẩm chất
rate c. điều chỉnh theo vận tốc
ratio c. điều chỉnh các liên hệ
reaction c. điều chỉnh liên hệ ng-ợc
remote c. điều khiển từ xa
retarded c. điều chỉnh chậm
self-acting c. điều chỉnh trực tiếp
sensitivity c. điều khiển độ nhạy
servo c. điều khiển secvô
sight c. kiểm tra bằng mắt
slide c. điều khiển nhịp nhàng, điều khiển dần dần
split-cycle c. điều khiển nhanh
satble c. điều chỉnh ổn định
statistical c. tk kiểm tra thống kê
step-by-step c. điều chỉnh từng b-ớc
supervisory c. điều khiển từ xa
terminal c. điều chỉnh cuối cùng
time c. kiểm tra thời gian
time schedule c. [điều khiển, điều chỉnh] theo ch-ơng trình
time variable c. điều chỉnh theo thời gian, điều chỉnh có ch-ơng trình
two-position c. điều khiển hai vị trí
undamped c. điều chỉnh không ổn định, điều chỉnh tản mạn
82
controllability sự điều chỉnh đ-ợc, sự điều khiển đ-ợc, sự kiểm tra đ-ợc
controllable điều khiển đ-ợc, điều chỉnh đ-ợc
controlled đ-ợc điều chỉnh, đ-ợc kiểm tra
controller bộ điều khiển; ng-ời điều chỉnh; ng-ời kiểm tra
counter c. bộ đếm
programme c. bộ điều chỉnh bằnh ch-ơng trình
convection sự đối l-u
c. of energy sự đối l-u năng l-ợng
c. of heat sự đối l-u nhiệt
forced c. sự đối l-u c-ỡng bức
free c. sự đối l-u tự do
convention quy -ớc, hiệp -ớc
conventional có quy -ớc
converge hội tụ, đồng quy
c. in the mean hội tụ trung bình
c. to a limat hội tụ tới một giới hạn
convergence [sự, tính] hội tụ
c. almost everywhere hội tụ hầu khắp nơi
c. in mean hội tụ trung bình
c. in measurre hội tụ theo độ đo
c. in probability hội tụ theo xác suất
c. of a continued fraction sự hội tụ của liên phân số
absolute c. tính hội tụ tuyệt đối
accidental c. [sự; tính] hội tụ ngẫu nhiên
almost uniform c. sự hội tụ gần đều
approximate c. sự hội tụ xấp xỉ
asymptotic c. tính hội tụ tiệm cận
continuos c. sự hội tụ liên tục
dominated c. gt. tính hội tụ bị trội
mear c. sự hội tụ trung bình
83
non-uniform c. gt. tính hội tụ không đều
probability c. sự hội tụ theo xác suất
quasi-uniorm c. tính hội tụ tựa đều
rapid c. sự hội tụ nhanh
regular c. sự hội tụ chính quy
relative uniorm c. sự hội tụ đều t-ơng đối
stochastic c. xs. sự hội tụ theo xác suất; sự hội tụ ngẫu nhiên
strong c. sự hội tụ mạnh
substantial c. sự hội tụ thực chất
unconditional c sự hội tụ không điều kiện
unioform c. of a series gt. sự hội tụ đều của một chuỗi
weak c. sự hội tụ yếu
convergent hội tụ
conditionally c. hội tụ có điều kiện
everywhere c. hội tụ khắp nơi
restrictedly c. hội tụ bị chặn
unconditionally c. hội tụ không điều kiện
uniformly c. gt. hội tụ đều
converse đảo // định lý đảo; điều khẳng định ng-ợc lại
conversely một cách ng-ợc lại, đảo lại
conversion sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá
code c. sự biển đổi mã
data c. sự biển đổi các số liệu
digital c. sự biển đổi chữ số
convert làm nghịch đảo, biến đổi
converter mt. máy biển, máy đổi (điện)
analog-to-digital c. máy biến t-ơng tự số
angle-to-digit c. máy đổi vị trí góc thành dạng chữ số
binary-to-decimal c. máy biến nhị phân, thập phân (các số nhị phân
thành các số thập phân).
84
code c. máy đổi mã
data c. máy biến đổi các số liệu
film c. máy biến có phin
number c. máy đổi số (của một hệ thống đếm thành một hệ thống khác)
pulse c. máy biến xung
radix c. máy đổi hệ thống đếm
rotating c. máy đổi điện quay
serial-to-parallel c. mt. máy biến nối tiếp - song song
convex lồi || vỏ lồi c. toward... lồi về ...
completely c. gt. lồi tuyệt đối
relatively c. hh. lồi t-ơng đối
strictly c. gt. lồi ngặt
convexity tính lồi; bề lồi
modified c. gt. bề lồi đã đổi dạng
stric c. gt. tính lồi ngặt
convexo-concave lồi lõm
concexo-convex vt. hai mặt lồi
convexo-plane lồi - phẳng
convolute mặt cuốn || chập cuốn
convolution phép nhân chập, tích chập; vòng cuộn
c. of two function tích chập của hai hàm số
c. of two power series tích chập của hai chuỗi luỹ thừa
bilateral c. tích chập
cooperation sự hợp tác
cooperative hợp tác
coordinate toạ độ
absolute c. toạ độ tuyệt đối
allowable c.s toạ độ thừa nhận
areal c.s toạ độ diện tích
axial c.s toạ độ trục
85
barycemtric c.s toạ độ trọng tâm
biaxial c.s. toạ độ song trục
bipolar c.s toạ độ l-ỡng cực
Cartesian c.s toạ độ Đề các
circle c.s toạ độ vòng
circular cylindrical c.s toạ độ trụ tròn
confocal c.s. toạ độ đồng tiêu, toạ độ elipxoit
current c.s toạ độ hiện tại
curvilinear c.s toạ độ cong
cyclic c.s toạ độ xiclic
cylindrical c.s toạ độ trụ
elliptic c.s toạ độ eliptric
elliptic cylindrical toạ độ trụ eliptric
ellipsoidal c. toạ độ elipxoiđan
focal c.s toạ độ tiêu
generalized c.s toạ độ suy rộng
geodesic c.s toạ độ trắc địa
geodesic polar c.s toạ độ cực trắc địa
geographic(al) c.s toạ độ địa lý
heliocentric c.s toạ độ nhật tâm
homogeneous c.s toạ độ thuần nhất
ignorable c.s toạ độ xiclic
inertial c.s toạ độ quán tính
intrinsic c.s toạ độ nội tại
isotropic c.s toạ độ đẳng h-ớng
line c.s toạ độ tuyến
local c.s toạ độ địa ph-ơng
non-homogeneous c.s toạ độ không thuần nhất
normal c.s toạ độ pháp tuyến
normal trilinear c.s toạ độ pháp tam tuyến
86
oblate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu dẹt
orthogonal c.s toạ độ trực giao
orthogonal curvilinear c.s toạ độ cong trực giao
osculating c.s toạ độ mật thiết
parabolic cylinder c.s toạ độ trụ parabolic
paraboloidal c.s toạ độ paraboloiđan
parallel c.s toạ độ song song
pentaspherical c.s toạ độ ngũ cầu
plane c.s toạ độ phẳng
point c.s toạ độ điểm
projective c.s toạ độ xạ ảnh
prolate spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu thuôn
ray c.s toạ độ tia
rectangular c.s toạ độ vuông góc
rectilinear c.s toạ độ thẳng
relative c.s toạ độ t-ơng đối
semi-orthogonal c.s toạ độ nửa trục giao
spherical c.s toạ độ cầu
spherical polar c.s toạ độ (cực) cầu
spheroidal c.s toạ độ phỏng cầu
tangential c.s toạ độ tiếp tuyến
tetrahedral c.s toạ độ tứ diện
time c. toạ độ thời gian
toroidal c.s toạ độ phỏng tuyến
trilinear c.s toạ độ tam giác
trilinear line c.s toạ độ tam giác tuyến
trilinear point c.s toạ độ tam giác điểm
coordinatograp tk. dụng cụ chỏ toạ độ (của các điểm ngẫu nhiên trên mặt
phẳng)
Copernican (thuộc) hệ Copecnic
87
coplanar đồng phẳng
coplanarity tính đồng phẳng
coprime nguyên tố cùng nhau
copunctal có một điểm chung
copy bản sao chép tay, tài liệu chép tay; sự bắt ch-ớc
cord sợi dây
extension c. mt. dây kéo dài
flexible c. mt. dây uốn đ-ợc; cơ. dây mền
patch c. dây nối (các bộ phận)
three-way c. mt. dây chập ba
core lõi; thực chất, bản chất
c. of sequence gt. lõi của một dãy
ferrite c. mt. lõi ferit
head c. mt. lõi của đầu cái đề ghi
ring-shaped c. mt. lõi vành, lõi khuyên
saturable c. mt. cuộn bão hoà
toroidal c. lõi phỏng tuyến
coresidual đồng d-
corner góc đỉnh (tam giác, đa giác); điểm góc (của một đ-ờng )
cornoid đ-ờng sừng
corollarry hệ quả, hệ luận
corporation kt. nghiệp đoàn, hiệp hội; công ty (cổ phần)
stock c. công ty cổ phẩn
corpuscle vl. hạt
corpuscular (thuộc) hạt
corect sửa, sửa chữa, hiệu đính || đúng đắn c. to the nearest tenth đúng
đến một phần m-ời
corrected đã sửa (chữa), đã hiệu đính
correction sự sửa chữa, sự hiệu đính
c. for continue sửa cho liên tục; c. for lag sửa trễ
88
double-error c. sửa cho trùng nhau
end c. hiệu chính các giá trị biên
frequency c. hiệu đính tần số
index c. hiệu đính có dụng cụ, sửa có dụng cụ
corrective sửa (sai), hiệu đính
corrector dụng cụ sửa, ph-ơng tiện sửa, công thức sửa
correlate t-ơgn quan
correlated t-ơng quan
correlation đs, tk. sự t-ơng quan; hh. phép đối xạ
c. in space phép đối xạ trong không gian
c. of indices t-ơng quan của các chỉ số
antithetic(al) c. t-ơng quan âm
biserial c. t-ơng quan hai chuỗi
canonical c. t-ơng quan chính tắc
circular c. t-ơng quan vòng
direct c. t-ơng quan d-ơng
grade c. t-ơng quan hạng
illusory c. t-ơng quan ảo t-ởng
intraclass c. t-ơng quan trong lớp
inverse c. t-ơng quan âm
involitory c. hh. phép đối xạ đối hợp
lag c. t-ơng quan trễ
linear c. t-ơng quan tuyến tính
multiple curvilinear c. t-ơng quan bội phi tuyến tính
multiple noraml c. t-ơng quan bội chuẩn tắc
nonlinear c. t-ơng quan không tuyến tính
nonsense c. t-ơng quan [không thật, giả tạo]
non-singular c. hh. phép đối xạ không kỳ dị
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |