partial o. sự xắp bộ phận
ordinal thứ tự; số thứ tự
limiting o. số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai
non-limiting o. số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một
ordinary th-ờng, thông th-ờng
ordinate tung độ
end o. tung độ biên
oricycle đ-ờng cực hạn, vòng cực hạn
orient định h-ớng // ph-ơng đông
orientability top. tính định h-ớng đ-ợc
orientable định h-ớng
oriantate định h-ớng
orientation sự định h-ớng
o. of space sự định h-ớng không gian
angular o. sự định h-ớng góc
oriantation-reversing đổi ng-ợc h-ớng
315
orianted top. đ-ợc định h-ớng
non-concordantly o. định h-ớng không phù hợp
oppositely o. định h-ớng ng-ợc
orifice lỗ; khẩu độ
origin (nguồn) gốc, nguyên bản
o. of coordinates gốc toạ độ
arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý
computing o. tk. gốc tính toán
original gốc; nguyên thủy; nguyên bản
o. of a set under a transformation nguyên bản của một tập hợp trong
một phép biến đổi
orthocentre trực tâm
o. of a triangle trực tâm của một tam giác
orthocomplement đs. phần bù trực giao
orthogonal trực giao, thẳng góc
completely o. hoàn toàn trực giao
orthogonality tính trực giao
orthogonalization sự trực giao hoá
orthogonalize trực giao hoá
orthomorphism đs. phép trực cấu
orthonorrmal trực chuẩn
orthopole trực chuẩn
orthoptic ph-ơng khuy
oscillate dao động, rung động
oscillation (sự) dao động; dao độ o. at a point dao động tại một điểm
o. of a function dao động của một hàm
damped o. vl. dao động tắt dần
discontinuous o. dao động không liên tục, dao động gián đoạn
exponential o. dao động theo luật mũ
forced o. vl. dao động c-ỡng bức
free o. dao động tự do
harmonic o. dao động điều hoà
natural o. dao động riêng
pitching o. cơ. dao động [dọc, chòng chành] (tàu biển, máy bay)
principal o. dao động chính
residual o. dao động còn d-
steady-state o. vl. dao động ổn định
tidal o. dao động thuỷ triều
transient o. dao động nhất thời
316
undamped o. dao động không tắt dần
oscillator vl. cái dao động, máy (phát) dao động
coupled o.s cái dao động ngẫu hợp
damped harmonic o. máy dao động điều hoà tắt dần
harmonic o. máy dao động điều hoà
linear o. cái dao động tuyến tính
simple o. cái dao động đơn
oscillatory dao động; chấn động
oscillogram vl. biểu đồ dao động, hình sóng hiện
oscillograph máy ghi dao động
oscilloscope máy hiện dọc
osculating hh. mật tiếp
osculation hh. sự mật tiếp
osculatory hh. mật tiếp
otherwise cách khác, khác
outfit mt. thiết bị, dụng cụ, vật dụng
out-gate mt. van ra
outgoing ra; kt. tiền phí tổn
outlay kt. tiền chi tiêu, phí tổn
outlet mt. lối ra, rút ra
outlier tk. giá trị ngoại lệ
output mt. lối ra, tín hiệu ra, kết quả
add o. lối ra của phép cộng
final o. kết quả cuối cùng
flow o. sự sản xuất hiện hành
gross o. sản xuất toàn bộ
power o. c-ờng độ ra, công suất ra
outside cạnh ngoài, mặt ngoài, phía ngoài
outstanding nổi tiếng; kt. ch-a trả hết; quá hạn
outtrigger dầm côngxôn, dầm hẫng
outwards bên ngoài
oval ôvan; đ-ờng trái xoan
ovaloid mặt trái xoan
over trên, quá
overall khắp cả
overconvergence gt. tính hội tụ trên
overcorrection xib. điều chỉnh lại
overdetermination gt. sự xác định lại
overfield đs. tr-ờng mẹ
317
overflow mt. dòng quá tải; vl. dòng n-ớc quá mức; sự tràn; sự dàn
overhead kt. tạp phí
overidentification tk. sự xác định lại
overlap phủ lên, che khuất, sự đè (lấn) lên nhau
overlaping dẫm lên nhau
overload vl. sự quá tải
overring đs. vành nhẹ
overstrain sự căng quá mức
owe kt. mắc nợ; có trách nhiệm
own riêng // cơ sở hữu
318
P
p-adic p- phân, p-adic
pack bó; khối; trch. cỗ bài
ap. of cards cỗ bài
package mt. khối
packing sự hợp lại
o. of orders mt. hợp các lệnh
page trang // đánh số trang
pair cặp // ghép đôi
ap. of compasses compa
admissible p. top. cặp chuẩn nhận đ-ợc
genarating p. gt. cặp sinh (của hàm giải tích)
line p. hh. cặp đ-ờng thẳng
ordered p. gt. cặp có thứ tự, cặp đ-ợc sắp
plane p. cặp mặt phẳng
point p. cặp điểm
triangulated p. top. cặp đã đ-ợc tam giác hoá
paired thành cặp, thành đôi
paiting sự ghép đôi, sự ghép cặp; top. phép nhân
pairwise từng đôi
panel mt. panen (để lắp ráp); bảng điều khiển; bảng dụng cụ; đế (đèn)
control p. bảng điều khiển
main control p. bảng điểu khiển chính
testing p. mt. panen thử
valve p. đế đèn
pantograph mt. mãy vẽ truyền
electronic p. máy vẽ truyền điện tử
paper giấy; bài (báo)
coordinate p. giấy toạ độ
cross-section p. giấy kẻ ly, giấy minimét
diagram p. giấy vẽ biểu đồ
logarithmic p. giấy kẻ lôga
probability p. giấy xác suất
squared p. giấy kẻ ô vuông
tracing p. giấy vẽ
transfer p. giấy can
paraanalitic gt. para-giải tích
parabola parabôn
p. of convergence parabôn hội tụ
319
p. of higher order parabôn bậc cao
cubic p. parabôn bậc ba
cubical p. parabôn bậc ba
focal p. parabôn tiêu
osculating p. parabôn mật tiếp
semi-cubical p. parabôn nửa bậc ba
parabolic(al) parabolic (thuộc) parabôn
paraboloid parabôloit
p. of revolution paraboloit tròn xoay
elliptic p. parabôloit liptic
hyperbolic p. parabôloit hipebolic
paraboloidal (thuộc) paraboloit, parabôloiđan
paracompact top. para compac
paraconvex para lồi
paradox nghịch lý
logical p. nghịch lý lôgic
sematic p. nghịch lý ngữ nghĩa
paradoxical log. (thuộc) nghịch lý
paragraph đoạn, phần (trong một bài)
parallax tv. thị sai
geodesic o. of a star thị sai trắc địa của một ngôi sao
parallel song song // đ-ờng song song; sự so sánh; vĩ tuyến
p. of Clifford đ-ờng song song Clifơt
p. of latitude trch. vĩ tuyến
p.s of a surface of revolution các vĩ tuyến của một mặt tròn xoay
geodesic p.s đ-ờng song song trắc địa
paralleleped hình hộp
oblique p. hình hộp xiên
rectangular p. hình hộp chữ nhật
right p. hình hộp thẳng đứng
parallelepipedon hình hộp
parallelism [sự, tính] song song
paratactic p. sự song song paratactic
parallelizability tính song song hoá đ-ợc
parallelize song song hoá
parallelogram hình bình hành
p. of periods gt. hình bình hành các chu kỳ
primitive peroid p. gt. hình bình hành các chu kỳ nguyên thuỷ
parallelotope hình hòn gạch
320
paralogism log. sự suy lý sai
paramagnetic vl. thuận từ
parameter thông số, tham số
p. of distribution tham số phân phối
p. of location tk. tham số vị trí
age p. tham số tuổi, tham số tăng
characteristic p. tham số đặc tr-ng
conformal p. tham số bảo giác
differential p. tham số vi phân
dimensionless p. tham số không thứ nguyên
direction p. tham số chỉ ph-ơng
geodesic p. tham số trắc địa
incidental p. tk. các tham số không cốt yếu
isometric p. tham số đẳng cự
local p. gt. tham số địa ph-ơng
lumped p. xib. tham số tập trung
mean p. tham số trung bình
mixed differential p. tham số vi phân hỗn tạp
nuisance p. tk. tham số trở ngại
program(me) p. tham số ch-ơng trình
statistic (al) p. tham số thống kê
stray p. tham số parazit
superfluous p. tham số thừa
time-varying p. xib. tham số thay đổi theo thời gian
uniformizing p. tham số đơn trị hoá
parametric (thuộc) tham số
parametrix gt. parametrix
parametrization sự tham số hoá
parasite xib. có tính chất parazit, nhiễu âm
paratactic paratactic
parentheses dấu ngoặc đơn
parenthesize log. để trogn ngoặc đơn
parity tính chẵn lẻ
part bộ phận, phần // chia thành phần
aliquot p. -ớc số
imaginaty p. phần ảo
principal p. phần chính
real p. phần thực
partial riêng, riêng phần; thiên vị
321
particle hạt
alpha p. hạt anpha
fluid p. hạt chất lỏng
relativistic p. hạt t-ơng đối
particilar riêng; đặc biệt
partite tách biệt, phân riêng ra
partition sự phân hoạch, sự phân chia
conjugate p.s đs. phân hoạch liên hợp
simplicial p. top. phân hoạch đơn hình
partly từng phần, một phần
partner trch. ng-ời cùng phe
pass v-ợt qua
passive bị động; tk. không có phần trăm
path b-ớc, đ-ờng đi; quỹ đạo
p. of continuous group quỹ đạo trong một nhóm liên tục
p. of a projectile đ-ờng đạn
asymptotic p. gt. đ-ờng tiệm cận
closed p. đ-ờng đóng
edge p. đ-ờng gấp khúc, đ-ờng cạnh
free p. đ-ờng di động tự do
homotopic p.s đ-ờng đi đồng luân
inverse p. đ-ờng nghịch
mean free p. đ-ờng tự do trung bình
minimal p. đ-ờng cực tiểu
product p. đ-ờng tích
random p. đ-ờng đi ngẫu nhiên
patological log. (thuộc) bệnh lý
pathology log. bệnh lý
pattern mẫu; dạng
p. of caculation sơ đồ tính toán
p. of recognition nhận dạng
flow p. dạng dòng
geometric p. mô hình hình học
noise p. xib. dạng ồn
wave p. dạng sóng
pave lát
pavement (cái) lát
pay trả, trả giá p. in thu vào; p. off trả tiền; p. out trả (tiền)
peak đỉnh, đột điểm p. in time series đột điểm trong chuỗi thời gian
322
resonance p. đỉnh cộng h-ởng
peculiar riêng; đặc biệt
pedagogic(al) (thuộc) s- phạm
pedagogy s- phạm
pedal bàn đạp; thuỷ túc
pencil chùm
p. of cireles chùm vòng tròn
p. of curves chùm đ-ờng cong
p. of forms chùm các dạng
p. of lines chùm đ-ờng thẳng
p. of matrices chùm ma trận
p. of planes chùm mặt phẳng
p. of quadric chùm quađric
p. of rays chùm tia
p. of spheres chùm hình cầu
axial p. chùm trục
coaxial p. chùm đồng trục
cocentric p.s chùm đồng tâm
flat p. chùm dẹt
pendulous (thuộc) con lắc
pendulum vl. con lắc
ballistic p. con lắc xạ kích
compaund p. con lắc vật lý
double p. con lắc kép
gyroscopic p. con lắc hồi chuyển
physical p. con lắc vật lý
simple p. con lắc đơn, con lắc toán học
sherical p. cơ. con lắc cầu
penetrate thâm nhập; thấm vào
pnenetration vl. sự xâm nhập, sự thấm vào
pentad hợp năm
pentadecagon hình m-ời năm cạnh
pentagon hình năm cạnh, ngữ giác
regular p. ngũ giác đều
pentagram hình sao năm cánh
pentahedral (thuộc) khối năm mặt
pentahedron khối năm mặt
pentaspherical ngũ cầu
pentode mt. pentốt
323
penultimate gần cuối, giáp chót
penumbra tv. vùng nửa tối
percentage số phần trăm, phép tính phần trăm
percentile tk. phân vi
percolation sự ngâm chiết
percusion sự va chạm, sự kích động
perfect hoàn hảo; đầy đủ
perforate đục lỗ
perforation sự đục lỗ
perforator máy đục lỗ
key p. máy đục lỗ phím
perform thực hiện p. a multiplication thực hiện phép nhân
performance sự thực hiện
automatic p. sự thực hiện tự động
periastron tv. điểm cận tính
perigee tv. điểm cận địa
perigon góc 3600, góc đầy
perihelion tv. điểm cận nhật
perimater chu vi
period chu kỳ, thời kỳ
p. of circulating decimal chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
p. of permutation chu kỳ của hoán vị
p. of simple harmonicmotion chu ký của dao động điều hoà đơn giản
p. of waves chu kỳ sóng
base p. chu ký cơ sở
delay p. mt. chu kỳ trễ; kt. thời kỳ hạn định
half p. nửa chu kỳ
inaction p. mt. thời kỳ không hoạt động
natural p. chu kỳ riêng
nescient p. thời kỳ [tĩnh, nghỉ]
orbital p. chu kỳ quay
primitive p. chu kỳ nguyên thuỷ
recurring p. chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn
reference p. tk. chu kỳ cơ sở
return p. tk. chu kỳ (của chuỗi thời gian)
storage cycle p. mt. thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất
transient p. thời gian chuyển tiếp
periodic tuần hoàn p. in the mean gt. tuần hoàn trung bình
almost p. hầu tuần hoàn
324
periodical có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ
periodically có chu kỳ, một cách tuần hoàn
periodicity tính chu kỳ, tính tuần hoàn
hidden p. tính chu kỳ ẩn
latent p. tk. tính chu kỳ ẩn
spurious p. tk. tính tuần hoàn giả
periodogram tk. chu kỳ đồ; vl. đồ thị của hàm số
periphery biên [của một hình, một thể]
p. of a circle đ-ờng tròn
permanence tính không đổi, tính th-ờng xuyên, tính th-ờng trực
p. of a functional equation tính không đổi của một ph-ơng trình hàm
p. of sign tính không đổi về dấu
permanency tính không đổi, tính th-ờng xuyên, tính th-ờng trực
permanent không đổi, th-ờng xuyên, th-ờng trực
permissible cho phép đ-ợc
permutability tính hoán vị đ-ợc
permutable hoán vị đ-ợc
permutation đs. sự hoán vị p. with repetition hoán vị có lặp; p. without
reptition hoán vị không lặp
circular p. hoán vị vòng quanh
cyclic p. hoán vị vòng quanh
discordant p.s hoán vị bất hoà
even p. hoán vị chẵn
odd p. hoán vị lẻ
permute hoán vị đổi thứ tự
perpendicular thẳng góc; trực giao // quả dọi, đ-ờng thẳng góc
perpendicularity [độ, tính] thẳng góc, tính trực giao
perpetual th-ờng xuyên, liên tục
perpetuity kt. quyền sở hữu liên tục
persist tiếp tục
persistence(cy) sự tiếp tục; quán tính; ổn định
p. of vision vl. quán tính thị giác
persistent ổn định, vững
normally p. đs. ổn định, chuẩn tắc
perspective cảnh, phối cảnh
doubly p. phối cảnh kép
perspectivity hh. phép phối cảnh
pertain thuộc về; có quan hệ
perturb nhiễu loạn
325
perturbation sự nhiễu loạn
secular p.s sự nhiễu loạn tr-ờng kỳ
perturbeb bị nhiễu loạn
Pfaffian gt. (thuộc) Pfap
phase pha
initial p. phan ban đầu
non-minimum p. pha không cực tiểu
phenomena hiện t-ợng
local p. hiện t-ợng [cục bộ, địa ph-ơng]
non-periodic p. hiện t-ợng không tuần hoàn
phenomenon hiện t-ợng
jump p. xib. hiện t-ợng nhảy
phi phi (p)
pick chọn; nhặt; đâm thủng
pick-up mt. đầu đọc
pictorial có hình ảnh; trực quan
piece mẩu, phần
p. of money đồng tiền
piecemeal từng phần, từng cái
piecewise từng mẩu
pierce đâm thủng, chọc thủng
pile vl. pin; lò phản ứng
nuclear p. lò phản ứng hạt nhân
pip trch. số (trên quân bài)
pipe ống, ống dẫn
piston kỹ. pittông
pivol lõi, cột trụ
pivotal (thuộc) lõi; trung tâm
place chỗ, vị trí; hàng // đặt để
decimal p. hàng chữ số thập phân
tens' p. ở hàng chục
thousands' p. ở hàng nghìn
planar phép chiếu nằm ngang; kế hoạch, ph-ơng án
planar phẳng
plane mặt phẳng // phẳng
p. at infinity mặt phẳng ở vô tận
p. of bending mặt phẳng uốn
p. of homology mặt phẳng thấu xạ
p. of load mặt phẳng tải trọng
326
p. of perpectivity mặt phẳng phối cảnh
p. of polarization mặt phẳng phân cực
p. of reference mặt phẳng quy chiếu
p. of regression tk. mặt phẳng hồi quy
p. of support mặt phẳng tựa
p. of symmetry mặt phẳng đối xứng
asymptotic p. mặt phẳng tiệm cận
basic p. mặt phẳng cơ sở
bitangent p. mặt phẳng song tiếp
central p. mặt phẳng qua tâm
collinear p.s những mặt phẳng cộng tuyến
complex p. mặt phẳng phức
conjugate diametric(al) p.s các mặt phẳng ảo liên hợp
coordinate p. mặt phẳng toạ độ
cut p. mặt phẳng cắt; cơ. mặt cắt
diametral p. mặt phẳng kính
elliptic p. mặt phẳng eliptic
equatorial p. mặt phẳng xích đạo
equiamplitude p. mặt phẳng đẳng biên độ
equiphase p. mặt phẳng đẳng pha
extended p. mặt phẳng suy rộng (của biên phức)
focal p. mặt phẳng tiêu
hodograph p. mặt phẳng tốc đồ
horizontal p. mặt phẳng nằm ngang
hyperbolic p. mặt phẳng hipebolic
ideal p. mặt phẳng lý t-ởng
imaginary p. mặt phẳng lý t-ởng
inclined p. mặt phẳng nghiêng
invariable p. mặt phẳng không đổi
isocline p. mặt phẳng nghiêng đều
isotropic p. mặt phẳng đẳng h-ớng
meridian p. mặt phẳng kinh tuyến
minimal p. mặt phẳng cực tiểu
neutral p. cơ. mặt phẳng trung hoà
nodal p. mặt phẳng mút
null p. hh. mặt phẳng không
osculating p. mặt phẳng mật tiếp
parabolic p. mặt phẳng parabolic
parallel p.s các mặt phẳng song song
327
perpendicular p.s các mặt phẳng thẳng góc
picture p. hh. mặt ảnh
polar p. hh. mặt phẳng cực
principal p. mặt phẳng chính; cơ. mặt phẳng đối xứng
principal coordinate p. mặt phẳng toạ độ chính
profile p. mặt phẳng bên
projection p. hh. mặt phẳng chiếu
projective p. hh. mặt phẳng xạ ảnh
pseudo-parallel p.s mặt phẳng giả song song
punetured p. mặt phẳng bị chấm thủng
real p. mặt phẳng thực
rectifying p. hh. mặt phẳng trực đạc
regression p. mặt phẳng hồi quy
semi-perpendicular p.s các mặt phẳng nửa trực giao
singular p. mặt phẳng kỳ dị
stationary p. mặt phẳng dừng
stationary osculating p. mặt phẳng mật tiếp dừng
supporting p. hh. mặt phẳng tựa
symmetry p. mặt phẳng đối xứng
tangent p. mặt phẳng tiếp xúc, tiếp diện
tritangent p. tiếp diện bội ba
unit p. mặt phẳng đơn vị
vanishing p. mặt phẳng biến mất
vertical p. mặt phẳng thẳng đứng
planet tv. hành tinh
inferior p. tv. hành tinh d-ới
inner p. tv. hành tinh trong
minor p.s tv. tiểu hành tinh
outer p. tv. hành tinh ngoài
principal p. tv. hành tinh chính, hành đại tinh
secondary p. vệ tinh (tự nhiên)
superior p. tv. hành tinh trên
planetary (thuộc) hành tinh
planimeter mt. máy tính tích phân, máy tính diện tích
square root p. máy tính căn bậc hai
planimetric (thuộc) đo diện tích
planimetry phép đo diện tích
plasma vl. platma
plastic dẻo // chất dẻo
328
plasticity vl. tính dẻo
plate bản, tấm
index p. mt. mặt số
plane p. tấm phẳng, bản phẳng
quarter-wave p. vl. bản phần t- sóng
rectangular p. bản hình chữ nhật
reiforced p. tấm đ-ợc gia cố
semi-infinite p. bản nửa vô hạn
platykurtic tk. có độ nhọn d-ới chuẩn
plausibility tính có lý lẽ
plausible có lý lẽ
play trch. trò chơi, cuộc đấu
player trch. ng-ời chơi, đấu thú
maximizing p. ng-ời chơi lấy cực đại
minimizing p. ng-ời chơi lấy cực tiểu
pledge kt. cầm cố
plot biểu đồ, đồ thị; trch. kế hoạch chơi
plotomat mt. dụng cụ vẽ tự động các đ-ờng cong
plotter mt. cái vẽ đ-ờng cong; máy ghi toạ độ
digital point p. cái vẽ đ-ờng cong theo điểm
function p. mt. cái vẽ đồ thị của hàm
incremental p. cái vẽ đ-ờng cong theo điểm
plug mt. cái phíc; cái phíc hai đầu, cái chốt
plugboard mt. cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện)
plumb quả dọi; dây dọi; // [đặt, vẽ] thẳng góc
plurigenus đa giống
pluriharmonic gt. đa điều hoà
plurisubharmonic gt. đa điều hoà d-ới
plus cộng, dấu cộng
ply mt. cho đi qua; kỹ. sử dụng
pocket túi đựng bìa
point điểm; vị trí at a p. (tại) một điểm; p. at infinity điểm ở vô tận
p. of accumulation điểm tụ, điểm giới hạn
p. of application điểm đặt, điểm tác dụng (của lực)
p. of condensation điểm đọng
p. of contact tiếp điểm
p. of contrary fleure điểm uốn
p. of convergence điểm hội tụ
p. of divergence điểm phân kỳ
329
p. of discontinity điểm gián đoạn
p. of emanation top. điểm phát xạ
p. of hyperosculation điểm siêu mật tiếp
p. of increase tk. điểm tăng
p. of inflection điểm uốn
p. of junction điểm uốn
p. of load điểm tải trọng
p. of osculation điểm tụ tiếp xúc, điểm mật tiếp (của đ-ờng cong)
p. of sight điểm nhìn
p. of silence điểm tăng
p. of striction điểm thắt
p. of tangency tiếp điểm
accessible p. điểm đạt đ-ợc
accessible boundary p. điểm biên đạt đ-ợc
accidental base p. đs. điểm cơ sở ngẫu nhiên
accidental double p. điểm kép ngẫu nhiên
accumulation p. điểm tụ
adherence p. điểm dính
algebraic branch p. điểm rẽ nhánh đại số
ambiguous p. điểm không xác định
angular p. điểm góc, dính
antipodal p. hh. điểm xuyên tâm đối
asymptotic p. điểm tiệm cận
base p. điểm cơ sở
bending p. điểm uốn
bisecting p. of a segment trung điểm của một đoạn thẳng
boiling p. điểm sôi
boundary p. điểm biên
branch p. điểm rẽ nhánh
break p. mt. điểm dừng (máy)
central p. điểm trung tâm (điểm yết hầu của mặt kẻ)
circular p. điểm xiclic
cluster p. điểm ng-ng tụ
collinear p.s các điểm cộng tuyến, các điểm thẳng hàng
complex p. điểm phức
concyclic p.s các điểm cùng nằm trên một đ-ờng tròn
conical p. điểm đỉnh nón
conjugate p.s điểm liên tiếp
critical p. điểm tới hạn
330
cross p. giao điểm, điểm tới hạn, điểm dừng (của hàm giải tích)
cuspidal p. điểm lùi
cut p. điểm cắt
cyclic p. điểm xilic
deal p. điểm chết
decimal p. dấu phẩy ở số thập phân
dividing p. điểm chia
east p. tv. điểm ph-ơng đông
elliptic(al) p. điểm eliptic
end p. top. điểm uốn
entry p. điểm chuyển
equianharmonic p.s điểm đẳng phi điều
equilibrium p. điểm cân bằng
exteroir p. điểm ngoài
extreme p. điểm ở đầu, điểm cực trị
finishing p. hh. điểm cuối
finite p. gt. điểm hữu hạn
fixed p. điểm bất động, điểm cố định
fixed end p. điểm cố định cuối
flash p. điểm bốc cháy, nhiệt độ chớp sáng
plex p. điểm uốn
floading p. dấu phẩy di động
focal p. tiêu điểm
fourth harmonic p. điểm điều hoà thứ t-
freezing p. điểm đông đặc
frontier p. điểm biên giới
genceric p. hhđs. điểm sinh (một mặt)
hyperbolic p. điểm hypebolic
ideal p. điểm lý t-ởng
image p. điểm ảnh
imaginary p. điểm ảo
improper p. điểm phi chính
infinite p. điểm vô hạn
initial p. khởi điểm, điểm ban đầu
inner p., interior p. điểm trong
intersection p. hh. giao điểm
inverse p. điểm nghịch đảo
irregular singular p. gt. điểm kỳ dị bất th-ờng
isolated p. điểm cô lập
331
isolated multiple p. điểm bội cô lập
isolated singular p. điểm dị cô lập
isotropic p. điểm đẳng h-ớng
labile p. top. điểm không ổn định
lattice p. điểm mạng, điểm nút (l-ới)
limit p. top. điểm không ổn định
lattice p. điểm mạng, điểm nút (l-ới)
limit p. top. điểm giới hạn, điểm tụ
limiting p. gt. điểm biên, điểm giới hạn
lower extreme p. điểm mút d-ới
mass p. cơ. chất điểm
measuring p. mt. điểm đo
median p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
melting p. điểm nóng chảy
mesh p. điểm l-ới, mút l-ới
middle p. of a triangle trọng tâm của một tam giác
multiple p. điểm bội
nodal p. điểm nút
non-collinear p. điểm không thẳng hàng
north p. tv. điểm phía bắc
operating p. xib. điểm làm việc
ordinary p. điểm th-ờng
parabolic(al) p. điểm parabolic
parameter p. giá trị (cố định) của tham số
percentage p.s các điểm phần trăm
period p. điểm chu kỳ
proper spiral p. điểm xoắn ốc chân chính
radix p. dấy phẩy ở số thập phân
ramification p. gt. điểm rẽ nhánh
real p. điểm thực
reducible p. điểm khả quy
reference p. mt. điểm kiểm tra, điểm [quy chiếu, đối chiếu]
regular p. điểm th-ờng, điểm chính quy
regular singular p. điểm kỳ dị chính quy
representative p. xib. điểm biểu diễn
saddle p. điểm yên ngựa
salient p. điểm lồi
sample p. tk. điểm mẫu
satellite p. điểm vệ tinh
332
saturation p. điểm bão hoà
secondary focal p. tiêu điểm thứ cấp
separating p. điểm tách
simple p. điểm đơn
singular p. điểm kỳ dị
south p. tv. điểm phía nam
spiral p. điểm xoắn ốc
stable p. top. điểm ổn định
stagnation p. điểm đình trệ (của dòng)
starting p. điểm xuất phát
stationary p. điểm dừng, điểm nghỉ
tracing p. điểm viết
triple p. hh. điểm bội ba
turning p. điểm chuyển h-ớng
umbilical p. điểm rốn
unit p. điểm đơn vị
vanishing p. điểm biến mất
west p. tv. điểm phía tây
yield p. điểm l-u, điểm khởi l-u, điểm khởi thuỷ dòng chảy (điểm tới hạn)
zero p. không điểm
poimted nhọn
pointwise theo từng điểm
poised gt. đ-ợc làm cân bằng
polar cực; cực tuyến; cực diện
cubic p. đ-ờng đối cực của cubic
shock p. cực tuyến va chạm
polarity đối cực; đs; vl. cực tính; hh. cực t-ơng ứng cực, sự t-ơng quan cực
polarization sự phân cực
polarize phân cực
pole cực, cực điểm p. at infinity cực ở vô tận
p. of an analytic function gt. cực điểm của một hàm giải tích
p. of a cirele cực của một vòng tròn
p. and polar of a conic cực và cực tuyến của thiết diện cônic
p. of integral cực của một tích phân
p. of a line cực của một đ-ờng thẳng
p. of order n. cực cấp n
p. of a plane cực của một mặt phẳng
celestial p. cực trái đất
complex p. cực điểm phức
333
multi-order p. cực bội
multiple order p. cực bội
simple p. gt. cực điểm đơn
polhode cơ. đ-ờng tâm quay (trên mặt phẳng động) pôlodi
policy chính sách, chế độ
insurance p. chế độ bảo hiểm
investment p. chính sách đầu t- vốn
ordering p. chính sách thu mua
polyadic nhiều ngôi
polyconic hh. đa cônic
polycyclic đa chu trình, đa xilic
polycylinder hình đa trụ
polygon đa giác
p. of forces đa giác lực
arc p. đa giác cung
circumscribed p. đa giác ngoại tiếp
concave p. đa giác lõm
convex p. đa giác lồi
equiangular p. đa giác đều góc
equivalent p.s các đa giác t-ơng đ-ơng
frequency p. đa giác tần số
funicular p. cơ. đa giác dây
inscribed p. đa giác nội tiếp
mutually equiangular p.s các đa giác có các góc t-ơng ứng bằng nhau
rectilinear p. đa giác thẳng
regular p. đa giác đều
open p. hh. đ-ờng gấp khúc
similar p.s các đa giác đồng dạng
simple p. đa giác đơn
spherical p. đa giác cầu
strategy p. trch. đa giác chiếm l-ợc
string p. đa giác dây
polygonal (thuộc) đa giác
polyharmonic gt. đa điều hoà
polyhedral (thuộc) hình đa diện
locally p. hhđs. đa diện địa ph-ơng
polyhedron (khối) đa diện
integer p. đa diện nguyên
one-sided p. đa diện một phía
334
regular p. đa diện đều
polylogarithm gt. đa lôga
polynomial đa thức
p. of degree n. đa thức bậc n
p. of least deviation đa thức có độ lệch tối thiểu
adjoint p. đa thức liên hợp
alternative p. đa tức đơn dấu
characteristic p. đ thức đặc tr-ng
cyclotomic p. đs. đa thức thức chia vòng tròn
defining p. đa thức định nghĩa
differential p. đs. đa thức vi phân
distinguished p. đs. đa thức lồi
homogeneous p. đa thức thuần nhất
hypergeometric p. đa thức siêu bội
interpolating p. gt. đa thức nội suy
interpolation p. gt. đa thức nội suy
irreducible p. đa thức không khả quy
minimal p. đs. đa thức cực tiểu
minimum p. đs. đa thức cực tiểu
monic p. đa thức lồi
orthogonal p.s đa thức trực giao
orthonormal p. đa thức trực chuẩn
prime p. đa thức nguyên tố
quasi-orthogonal p. đa thức tựa trực giao
reduced minimum p. đa thức cực tiểu rút gọn
reducible p. đa thức khả quy
symbolic p. đa thức ký hiệu
trigonometric p. đa thức l-ợng giác
ultrasherical p. gt. đa thức siêu cầu
polyphase vl. nhiều pha
polytope hình đa diện, pôlitôp
polytropic vl. đa h-ớng
pool trch. số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại
pooling sự hợp nhất, sự gộp
p. of classes tk. sự gộp các lớp
population dân số; tập hợp
continuous p. tk. tập hợp liên tục
dichotomous p. tk. tập hợp l-ỡng phân
finite p. tk. tập hợp hữu hạn
335
hibrid p. tk. tập hợp lai giống
hypothetic(al) p. tk. tập hợp giả định
infinite p. tk. tập hợp vô hạn
mixed p. tk. tập hợp hỗn tạp
non-normal p. tk. tập hợp không chuẩn
parent p. tk. tập hợp tổng quát
porosity vl. tính xốp
porous xốp
portion một phần, một khúc, một đoạn
p. of series khúc của chuỗi
pose đặt
posit khẳng định, đặt cơ sở
position vị trí; tình hình; lập tr-ờng
check p. mt. vị trí kiểm tra
limiting p. vị trí giới hạn
perspective p. hh. vị trí phối cảnh
vertical p. vị trí thẳng đứng
positional (thuộc) vị trí
positioning mt. đặt vào vị trí
positive d-ơng // đại l-ợng d-ơng
positively d-ơng
positivity tính d-ơng
positron vl. pôzitron
possess có
possession sự sở hữu; kt. tài sản; chế độ sở hữu
possibility khả năng; tính có thể
consumption p. kt. khả năng tiêu dùng
possible có thể
post-multiplication phép nhân thông th-ờng (bắt đầu từ hàng thấp cấp)
posterior sau, hậu nghiệm
postulate tiên đề
p. of completeness tiêu đề tính đầy đủ
postulation log. sự giả định
postulational log. dựa vào định đề, dựa vào tiên đề
potency lực l-ợng
p. of a set lực l-ợng của một tập hợp
potential thế, thế vị
advanced p. thế vị sớm, thế vị tr-ớc
complex p. thế phức
336
distortional p. hàm thế xoắn
logarithmic p. gt. thế vị lôga
Newtonian p. gt. thế vị Newton
retarded p. gt. thế vị trễ
scalar p. thế vị vô h-ớng
vector p. vl. thế vị vectơ
velocity p. thế vị vận tốc
pound pao (đơn vị đo trọng l-ợng của Anh)
power độ, bậc, luỹ thừa; lực l-ợng; công suất
p. of a point hh. ph-ơng tích của một điểm
p. of a set lực l-ợng của một tập hợp
cardinal p. bản số
direct p. đs. luỹ thừa trực tiếp
instantaneous p. công suất tức thời
radiated p. c-ờng độ bức xạ
reduced p. top. luỹ thừa rút gọn
resolving p. khả năng giải
symbolic(al) p. đs. luỹ thừa ký hiệu
symmetrized Kromecker p. đs. luỹ thừa Kroneckơ đối xứng hoá
third p. luỹ thừa bậc ba, lập ph-ơng
powerful có sức, có lực mạnh
practical thực hành, thực tiễn có lợi
practice thực tiễn; sự hoạt động; hành động; sự áp dụng; luyện tập
practise áp dụng; thực hienẹ; luyện tập
preassigned gán tr-ớc
precede đi tr-ớc, đứng tr-ớc
precession tv. sự tiếng động; tuế sai
p. of the equinoxes tv. sự tiến động các phân điểm
free p. tiến động tự do
lunisolar p. tv. tuế sai nhật nguyệt
planetary p. tv. tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinh
precheck kiểm nghiệm tr-ớc
precise chính xác; xác định
precisely một cách chính xác
precision [sự, độ] chính xác; mt. chiều dài một từ
instrument p. độ chính xác của một dụng cụ
relative p. độ chính xác t-ơng đối, độ hiệu dụng
precompact tiền compac
predecessor phần tử tr-ớc ng-ời đi tr-ớc
337
immediate p. phần tử ngay tr-ớc
predesigned cho tr-ớc, thiết lập tr-ớc
predetermine xác định tr-ớc, quyết định tr-ớc
predetermined đ-ợc xác định tr-ớc; đ-ợc thiết lập sơ bộ
predicable log. khả vị
predicate log. vị từ
induction p. vị từ quy nạp
numerical p. vị từ số
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |