n., v. /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)
fund n., v. /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
|
fundamental adj. /,fʌndə'mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu
|
funeral n. /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang
|
funny adj. /´fʌni/ buồn cười, khôi hài
|
fur n. /fə:/ bộ da lông thú
|
furniture n. /'fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)
|
further, furthest cấp so sánh của far
|
future n., adj. /'fju:tʃə/ tương lai
|
gain v., n. /geɪn/ lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
|
gallon n. /'gælən/ Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
|
gamble v., n. /'gæmbl/ đánh bạc; cuộc đánh bạc
|
gambling n. /'gæmbliɳ/ trò cờ bạc
|
game n. /geim/ trò chơi
|
gap n. /gæp/ đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
|
garage n. /´gæra:ʒ/ nhà để ô tô
|
garbage n. (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ lòng, ruột (thú)
|
garden n. /'gɑ:dn/ vườn
|
gas n. /gæs/ khí, hơi đốt
|
gasoline n. (NAmE) /gasolin/ dầu lửa, dầu hỏa, xăng
|
gate n. /geit/ cổng
|
gather v. /'gæðə/ tập hợp; hái, lượm, thu thập
|
gear n. /giə/ cơ cấu, thiết bị, dụng cụ
|
general adj. /'ʤenər(ə)l/ chung, chung chung; tổng
|
generally adv. /'dʒenərəli/ nói chung, đại thể
|
in general nói chung, đại khái
|
generate v. /'dʒenəreit/ sinh, đẻ ra
|
generation n. /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
|
generous adj. /´dʒenərəs/ rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
|
generously adv. /'dʒenərəsli/ rộng lượng, hào phóng
|
gentle adj. /dʒentl/ hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
|
gently adv. /'dʤentli/ nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
|
gentleman n. /ˈdʒɛntlmən/ người quý phái, người thượng lưu
|
genuine adj. /´dʒenjuin/ thành thật, chân thật; xác thực
|
genuinely adv. /´dʒenjuinli/ thành thật, chân thật
|
geography n. /dʒi´ɔgrəfi/ địa lý, khoa địa lý
|
get v. /get/ được, có được
|
get on leo, trèo lên
|
get off ra khỏi, thoát khỏi
|
giant n., adj. /ˈdʒaiənt/ người khổng lồ, người phi thường; khổng lồ, phi thường
|
gift n. /gift/ quà tặng
|
girl n. /g3:l/ con gái
|
girlfriend n. /'gз:lfrend/ bạn gái, người yêu
|
give v. /giv/ cho, biếu, tặng
|
give sth away cho, phát
|
give sth out chia, phân phối
|
give (sth) up bỏ, từ bỏ
|
glad adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng
|
glass n. /glɑ:s/ kính, thủy tinh, cái cốc, ly
|
glasses n. kính đeo mắt
|
global adj. v /´gloubl/ toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
|
glove n. /glʌv/ bao tay, găng tay
|
glue n., v. /glu:/ keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
|
gram n. /'græm/ đậu xanh
|
go v. /gou/ đi
|
go down đi xuống
|
go up đi lên
|
be going to sắp sửa, có ý định
|
goal n. /goƱl/
|
god n. /gɒd/ thần, Chúa
|
gold n., adj. /goʊld/ vàng; bằng vàng
|
good adj., n. /gud/ tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện
|
good at tiến bộ ở
|
good for có lợi cho
|
goodbye exclamation, n. /¸gud´bai/ tạm biệt; lời chào tạm biệt
|
goods n. /gudz/ của cải, tài sản, hàng hóa
|
govern v. /´gʌvən/ cai trị, thống trị, cầm quyền
|
government n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
|
governor n. /´gʌvənə/ thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
|
grab v. /græb/ túm lấy, vồ, chộp lấy
|
grade n., v. /greɪd/ điểm, điểm số; phân loại, xếp loại
|
gradual adj. /´grædjuəl/ dần dần, từng bước một
|
gradually adv. /'grædzuәli/ dần dần, từ từ
|
grain n. /grein/ thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
|
gram (BrE also gramme) n. (abbr. g, gm) /'græm/ ngữ pháp
|
grammar n. /ˈgræmər/ văn phạm
|
grand adj. /grænd/ rộng lớn, vĩ đại
|
grandchild n. /´græn¸tʃaild/ cháu (của ông bà)
|
granddaughter n. /'græn,do:tз/ cháu gái
|
grandfather n. /´græn¸fa:ðə/ ông
|
grandmother n. /'græn,mʌðə/ bà
|
grandparent n. /´græn¸pɛərənts/ ông bà
|
grandson n. /´grænsʌn/ cháu trai
|
grant v., n. /grα:nt/ cho, ban, cấp; sự cho, sự ban, sự cấp
|
grass n. /grɑ:s/ cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
|
grateful adj. /´greitful/ biết ơn, dễ chịu, khoan khoái
|
grave n., adj. /greiv/ mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
|
gray(NAmE) /grei/ xám, hoa râm (tóc)
|
grey /grei/ xám, hoa râm (tóc)
|
great adj. /greɪt/ to, lớn, vĩ đại
|
greatly adv. /´greitli/ rất, lắm; cao thượng, cao cả
|
green adj., n. /grin/ xanh lá cây
|
grey (BrE) (NAmE usually gray) adj., n.
|
grocery (NAmE usually grocery store) n. /´grousəri/ cửa hàng tạp phẩm
|
groceries n. /ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri/ hàng tạp hóa
|
ground n. /graund/ mặt đất, đất, bãi đất
|
group n. /gru:p/ nhóm
|
grow v. /grou/ mọc, mọc lên
|
grow up lớn lên, trưởng thành
|
growth n. /grouθ/ sự lớn lên, sự phát triển
|
guarantee n., v. /ˌgærənˈti/ sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
|
guard n., v. /ga:d/ cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
|
guess v., n. /ges/ đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng
|
guest n. /gest/ khách, khách mời
|
guide n., v. /gaɪd/ điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
|
guilty adj. /ˈgɪlti/ có tội, phạm tội, tội lỗi
|
gun n. /gʌn/ súng
|
guy n. /gai/ bù nhìn, anh chàng, gã
|
habit n. /´hæbit/ thói quen, tập quán
|
hair n. /heə/ tóc
|
hairdresser n. /'heədresə/ thợ làm tóc
|
half n., det., pron., adv. /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
|
hall n. /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
|
hammer n. /'hæmə/ búa
|
hand n., v. /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho
|
handle v., n. /'hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
|
hang v. /hæŋ/ treo, mắc
|
happen v. /'hæpən/ xảy ra, xảy đến
|
happiness n. /'hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc
|
unhappiness n. /ʌn´hæpinis/ nỗi buồn, sự bất hạnh
|
happy adj. /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
|
happily adv. /'hæpili/ sung sướng, hạnh phúc
|
unhappy adj. /ʌn´hæpi/ buồn rầu, khốn khổ
|
hard adj., adv. /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
|
hardly adv. /´ha:dli/ khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
|
harm n., v. /hɑ:m/ thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
|
harmful adj. /´ha:mful/ gây tai hại, có hại
|
harmless adj. /´ha:mlis/ không có hại
|
hat n. /hæt/ cái mũ
|
hate v., n. /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận
|
hatred n. /'heitrid/ lòng căm thì, sự căm ghét
|
have v., auxiliary v. /hæv, həv/ có
|
have to modal v. phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
|
he pron. /hi:/ nó, anh ấy, ông ấy
|
head n., v. /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
|
headache n. /'hedeik/ chứng nhức đầu
|
heal v. /hi:l/ chữa khỏi, làm lành
|
health n. /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
|
healthy adj. /'helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
|
hear v. /hiə/ nghe
|
hearing n. /ˈhɪərɪŋ/ sự nghe, thính giác
|
heart n. /hɑ:t/ tim, trái tim
|
heat n., v. /hi:t/ hơi nóng, sức nóng
|
heating n. /'hi:tiη/ sự đốt nóng, sự làm nóng
|
heaven n. /ˈhɛvən/ thiên đường
|
heavy adj. /'hevi/ nặng, nặng nề
|
heavily adv. /´hevili/ nặng, nặng nề
|
heel n. /hi:l/ gót chân
|
height n. /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
|
hell n. /hel/ địa ngục
|
hello exclamation, n. /hз'lou/ chào, xin chào; lời chào
|
help v., n. /'help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ
|
helpful adj. /´helpful/ có ích; giúp đỡ
|
hence adv. /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
|
her pron., det. /hз:/ nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
|
hers pron. /hə:z/ cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
|
here adv. /hiə/ đây, ở đây
|
hero n. /'hiərou/ người anh hùng
|
herself pron. /hə:´self/ chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta
|
hesitate v. /'heziteit/ ngập ngừng, do dự
|
hi exclamation /hai/ xin chào
|
hide v. /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu
|
high adj., adv. /hai/ cao, ở mức độ cao
|
highly adv. /´haili/ tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
|
highlight v., n. /ˈhaɪˌlaɪt/ làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
|
highway n. (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ
|
hill n. /hil/ đồi
|
him pron. /him/ nó, hắn, ông ấy, anh ấy
|
himself pron. /him´self/ chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
|
hip n. /hip/ hông
|
hire v., n. /haiə/ thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê
|
his det., pron. /hiz/ của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
|
historical adj. /his'tɔrikəl/ lịch sử, thuộc lịch sử
|
history n. /´histəri/ lịch sử, sử học
|
hit v., n. /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
|
hobby n. /'hɒbi/ sở thích riêng
|
hold v., n. /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
|
hole n. /'houl/ lỗ, lỗ trống; hang
|
holiday n. /'hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ
|
hollow adj. /'hɔlou/ rỗng, trống rỗng
|
holy adj. /ˈhoʊli/ linh thiêng; sùng đạo
|
home n., adv.. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình
|
homework n. /´houm¸wə:k/ bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
|
honest adj. /'ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật
|
honestly adv. /'ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật
|
honour (BrE) (NAmE honor) n. /'onз/ danh dự, thanh danh, lòng kính trọng
|
in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
|
hook n. /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu
|
hope v., n. /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng
|
horizontal adj. /,hɔri'zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
|
horn n. /hɔ:n/ sừng (trâu, bò...)
|
horror n. /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn
|
horse n. /hɔrs/ ngựa
|
hospital n. /'hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương
|
host n., v. /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị....)
|
hot |